0

Tính giá HOPR HOPR

$0.05407
+3.12%
Thấp 24H $0.05175
$0.0571Cao 24H

Giới thiệu về HOPR ( HOPR )

Hopr is a next-generation data privacy and protection platform. Hopr has developed cutting-edge technologies for digital privacy, zero layer data transmission and decentralized governance. Hopr token has three functions: payment, equity and voting.
KLGD 24 giờ$4.49K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.9515
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.03361
Vốn hóa thị trường$24.76M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$53.78M
Vốn hóa thị trường/FDV46.06%
Lượng lưu thông460.55M HOPR
Tổng số lượng của coin488.48M HOPR
Cung cấp tối đa1.00B HOPR
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá HOPR (HOPR)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0004504+0.84%
24H$0.001635+3.12%
7 ngày$0.003228+6.35%
30 ngày$0.0005512+1.03%
1 year$0.0103+23.54%

Chỉ số độ tin cậy

77.72

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#938

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Sebastian Burgel

Sebastian Burgel

Founder,President

Rik Krieger

Rik Krieger

Co-Founder

Robert Kiel

Robert Kiel

Co-Founder

Luca Benedicic

Luca Benedicic

Scientific Officer

Nhà đầu tư

Binance Labs

Binance Labs

AU21 Capital

AU21 Capital

Caballeros Capital

Caballeros Capital

Cập nhật trực tiếp giá HOPR (HOPR)

Giá HOPR hôm nay là $0.05407 với khối lượng giao dịch trong 24h là $4.49K và như vậy HOPR có vốn hóa thị trường là $24.76M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00096%. Giá HOPR đã biến động +3.12% trong 24h qua.

HOPR đạt mức giá cao nhất vào 2021-03-30 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.9515, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-11-21 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.03361. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.03361 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.9515. Cảm xúc xã hội của HOPR hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá HOPR (HOPR)

Điều gì quyết định biến động giá của HOPR (HOPR)?

Giá cao nhất của HOPR trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của HOPR trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của HOPR là bao nhiêu?

Có bao nhiêu HOPR trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của HOPR là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của HOPR là bao nhiêu?

Dự đoán giá của HOPR là bao nhiêu?

HOPR có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua HOPR?

HOPR Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

HOPR 61.30M(6.13% Tổng số lượng của coin)
$3.29M(13.31% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 3

7

Ngày

0

2024-09-27

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Kho tài chính
25.50%22.31%3.19%
Lưu lượng bảo vệ
25.00%0.7%24.30%
Đội ngũ & Cố vấn
18.50%15.86%2.64%
Người mua Token sớm
16.50%16.50%0%
Phân phối công cộng
8.50%8.50%0%
Phần thưởng
6.00%6.00%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Kho tài chính

255.00M

25.50%

255.00M

12.50%

1 Y

HOPR 223.12M

HOPR 31.87M

Feb 27, 2021

Feb 27, 2025

2025-02-27

12.50%

12.5% TGE, 1 năm đóng băng, sau đó 12.5% theo quý trong 7 quý
Lưu lượng bảo vệ

250.00M

25.00%

250.00M

0%

35 M

HOPR 7.00M

HOPR 243.00M

Jan 27, 2024

Feb 27, 2027

2024-09-27

1.20%

35 tháng-chướng ngại vật, sau đó 0,1% mỗi tháng trong 37 tháng
Đội ngũ & Cố vấn

185.00M

18.50%

185.00M

0%

1 Y

HOPR 158.57M

HOPR 26.42M

Feb 27, 2022

Feb 27, 2025

2025-02-27

14.28%

1 năm sau đó, sau đó là 14,286% hằng quý trong 6 quý
Người mua Token sớm

165.00M

16.50%

165.00M

0%

6 M

HOPR 165.00M

HOPR 0

Aug 27, 2021

Feb 27, 2023

--

6 tháng-chót, sau đó 25.0% hàng quý trong 3 quý tiếp theo
Phân phối công cộng

85.00M

8.50%

85.00M

100.00%

0

HOPR 85.00M

HOPR 0

Feb 27, 2021

Feb 27, 2021

--

100.0% TGE,
Phần thưởng

60.00M

6.00%

60.00M

22.17%

0

HOPR 59.99M

HOPR 2.40K

Feb 27, 2021

Aug 27, 2024

--

22,17% TGE, sau đó 22,17% hàng quý trong 14 quý
Tổng hạn mứcHOPR 130.17M
HOPR 698.69M69.87%
HOPR 301.30M30.13%

Phân tích dữ liệu HOPR

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$3.10K

Tâm lý thị trường

0.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
22.43%$1.26K
Dòng tiền ra bán lẻ
77.57%$4.37K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$3.10K

Dòng tiền vào ($)1.26K
Dòng tiền ra ($)4.37K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-201.26K4.37K-3.10K
2024-09-198.37K4.63K3.73K
2024-09-18743.76597.50146.26
2024-09-171.91K6.41K-4.50K
2024-09-161.45K213.801.24K
2024-09-1511.27K1.58K9.69K
2024-09-144.69K2.24K2.44K
2024-09-131.36K--1.36K
2024-09-121.31K598.98712.98
2024-09-11281.803.03K-2.75K
2024-09-10623.356.04K-5.41K
2024-09-092.75K2.79K-37.27
2024-09-08425.68201.66224.02
2024-09-071.22K385.02842.04

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x88ad09518695c6c3712ac10a214be5109a655671
21.22%
0x2d8e358487feda42629274ce041f98629bf65cf3
10.78%
0xe3df4318e057a4017d19c423604273267ecf2c9a
9.89%
0x6426db6bdafdb09ccc9e0879ff4f4d58bbce5cc3
7.57%
0x849d52316331967b6ff1198e5e32a0eb168d039d
5.97%
Các vấn đề khác
44.57%

Xu hướng nắm giữ HOPR

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1103.65M21.22%
0.00/-57.39K
0x88...5671
252.66M10.78%
0.00/0.00
0x2d...5cf3
348.33M9.89%
0.00/0.00
0xe3...2c9a
437.00M7.57%
0.00/0.00
0x64...5cc3
529.17M5.97%
0.00/0.00
0x84...039d
623.26M4.76%
0.00/0.00
0xc8...f071
713.59M2.78%
0.00/-219.36K
0x0d...92fe
810.75M2.2%
0.00/0.00
0x60...581c
99.62M1.97%
0.00/0.00
0xea...7d41
108.58M1.76%
0.00/0.00
0x52...de29
117.81M1.6%
0.00/0.00
0x8f...6e54
127.80M1.6%
0.00/0.00
0xd6...12f4
137.33M1.5%
0.00/0.00
0x12...297b
147.33M1.5%
0.00/0.00
0x08...5db6
155.53M1.13%
0.00/-35.57K
0x75...cb88
165.52M1.13%
-37.34K/-102.10K
0x87...ed56
174.71M0.96%
0.00/0.00
0x26...fb52
184.44M0.91%
22.60K/337.37K
0xa9...3e43
193.84M0.79%
0.00/0.00
0x24...0a30
203.66M0.75%
0.00/0.00
0xd0...a508
213.65M0.75%
0.00/0.00
0x75...b702
223.61M0.74%
0.00/0.00
0xfd...5a31
233.60M0.74%
0.00/0.00
0x16...6739
243.60M0.74%
0.00/0.00
0x08...1f3e
253.53M0.72%
0.00/0.00
0x3c...cf18
263.27M0.67%
0.00/0.00
0xa4...1e97
272.42M0.5%
0.00/0.00
0x85...34c5
282.00M0.41%
0.00/0.00
0xfd...d56c
291.92M0.39%
0.00/0.00
0x02...995c
301.68M0.34%
0.00/0.00
0x00...0f98
311.68M0.34%
0.00/0.00
0xce...9c16
321.56M0.32%
0.00/0.00
0x27...82b9
331.50M0.31%
0.00/0.00
0x0d...aeb2
341.49M0.31%
0.00/0.00
0x41...6402
351.31M0.27%
0.00/0.00
0x59...630e
361.11M0.23%
0.00/0.00
0x29...c1f1
371.05M0.22%
0.00/0.00
0x11...1188
381.00M0.2%
0.00/0.00
0xd7...175f
391.00M0.2%
0.00/0.00
0xaa...9b6f
40830.65K0.17%
0.00/0.00
0xda...3bd9
41801.42K0.16%
0.00/0.00
0x1f...75fb
42746.70K0.15%
0.00/0.00
0x60...5a85
43700.00K0.14%
0.00/0.00
0xf9...6700
44666.66K0.14%
0.00/0.00
0x9c...0c0a
45650.00K0.13%
0.00/0.00
0xa0...0cb6
46606.37K0.12%
0.00/0.00
0x89...11c9
47605.56K0.12%
0.00/0.00
0x40...fbd3
48600.00K0.12%
0.00/0.00
0xc2...1c19
49599.72K0.12%
0.00/0.00
0x4c...fb01
50570.42K0.12%
0.00/0.00
0xd9...539c
51555.45K0.11%
0.00/0.00
0x12...faf4
52547.72K0.11%
0.00/0.00
0x32...a384
53518.50K0.11%
0.00/0.00
0x05...03fd
54469.00K0.1%
0.00/0.00
0x7c...06a4
55452.54K0.09%
0.00/0.00
0xeb...cfad
56441.50K0.09%
0.00/0.00
0x1c...558c
57435.11K0.09%
0.00/0.00
0x89...13e8
58414.82K0.08%
0.00/-294.03
0x89...12e8
59400.70K0.08%
0.00/0.00
0xc1...5048
60400.00K0.08%
0.00/0.00
0x54...8ac5
61398.47K0.08%
0.00/34.27K
0x6a...a1b2
62395.06K0.08%
0.00/0.00
0x72...6757
63386.92K0.08%
0.00/0.00
0x87...07b3
64370.37K0.08%
0.00/0.00
0x41...c03d
65357.14K0.07%
0.00/0.00
0x5b...f5cb
66355.80K0.07%
0.00/0.00
0x8d...c543
67337.71K0.07%
0.00/0.00
0xb3...334f
68333.54K0.07%
0.00/0.00
0x14...e480
69295.35K0.06%
-2.46K/-4.73K
0x92...cf4d
70292.97K0.06%
0.00/0.00
0xc1...0436
71289.72K0.06%
0.00/0.00
0x21...fc65
72280.63K0.06%
0.00/0.00
0xb6...0c73
73276.95K0.06%
0.00/0.00
0x4a...e14b
74252.30K0.05%
0.00/0.00
0xb9...c6d6
75237.16K0.05%
0.00/0.00
0x5e...7ade
76232.43K0.05%
0.00/0.00
0x57...e4bb
77231.86K0.05%
0.00/0.00
0xd8...cef0
78221.73K0.05%
0.00/0.00
0xa2...a6d6
79216.66K0.04%
0.00/0.00
0xfa...1711
80216.25K0.04%
0.00/0.00
0x86...2066
81209.68K0.04%
0.00/0.00
0x7a...5ba0
82208.53K0.04%
0.00/0.00
0x8f...02f3
83203.82K0.04%
0.00/0.00
0x58...cecd
84200.47K0.04%
0.00/0.00
0x91...e18b
85200.00K0.04%
0.00/0.00
0xc0...8327
86199.09K0.04%
-59.60/-148.40
0xc5...7e8e
87197.85K0.04%
0.00/0.00
0xf6...c021
88190.50K0.04%
0.00/0.00
0xef...e856
89187.93K0.04%
0.00/0.00
0xb4...c1a0
90185.06K0.04%
0.00/0.00
0x44...e480
91182.29K0.04%
0.00/0.00
0xc7...be37
92179.95K0.04%
0.00/0.00
0x1d...4191
93176.79K0.04%
0.00/0.00
0x11...6941
94175.35K0.04%
0.00/0.00
0x87...8d97
95175.24K0.04%
0.00/0.00
0x75...795e
96175.01K0.04%
0.00/0.00
0x8b...eb11
97170.00K0.03%
0.00/0.00
0xee...c566
98168.55K0.03%
0.00/0.00
0xb2...e52b
99166.78K0.03%
0.00/0.00
0x8d...52f7
100165.73K0.03%
0.00/0.00
0x3b...666d
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$23.99M5.61M HOPR$0.05208N/A
2024-09-18$24.04M2.25M HOPR$0.05215$0.05208
2024-09-17$24.35M4.00M HOPR$0.05281$0.05215
2024-09-16$24.08M3.83M HOPR$0.0523$0.05281
2024-09-15$24.51M4.00M HOPR$0.05322$0.0523
2024-09-14$24.71M4.55M HOPR$0.05408$0.05322
2024-09-13$23.37M4.03M HOPR$0.05074$0.05408