Tính giá Harvest FARM
Giới thiệu về Harvest ( FARM )
Xu hướng giá Harvest (FARM)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.3701 | +0.82% |
24H | $2.06 | +4.76% |
7 ngày | $2.03 | +4.67% |
30 ngày | $6.13 | +15.59% |
1 year | $22.99 | +102.15% |
Cập nhật trực tiếp giá Harvest (FARM)
Giá Harvest hôm nay là $45.51 với khối lượng giao dịch trong 24h là $12.29K và như vậy Harvest có vốn hóa thị trường là $30.45M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0011%. Giá Harvest đã biến động +4.76% trong 24h qua.
Harvest đạt mức giá cao nhất vào 2020-09-02 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $5,078.47, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-09-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $20.45. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $20.45 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $5,078.47. Cảm xúc xã hội của Harvest hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Harvest (FARM)
Điều gì quyết định biến động giá của Harvest (FARM)?
Giá cao nhất của Harvest trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Harvest trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Harvest là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Harvest trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Harvest là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Harvest là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Harvest là bao nhiêu?
Harvest có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Harvest?
Harvest Tokenomics
Phân tích dữ liệu Harvest
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$512.83K
Tâm lý thị trường
48.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 92.08% | $561.06K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 7.92% | $48.23K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$512.83K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 561.06K | 48.23K | 512.83K |
2024-09-19 | 978.13K | 93.35K | 884.78K |
2024-09-18 | 570.26K | 125.53K | 444.73K |
2024-09-17 | 470.05K | 34.48K | 435.56K |
2024-09-16 | 851.14K | 25.14K | 826.00K |
2024-09-15 | 658.25K | 18.84K | 639.41K |
2024-09-14 | 729.44K | 26.92K | 702.51K |
2024-09-13 | 617.02K | 86.65K | 530.36K |
2024-09-12 | 699.89K | 35.68K | 664.21K |
2024-09-11 | 1.18M | 16.07K | 1.17M |
2024-09-10 | 1.03M | 128.51K | 901.87K |
2024-09-09 | 715.47K | 65.21K | 650.26K |
2024-09-08 | 630.70K | 20.08K | 610.62K |
2024-09-07 | 689.56K | 79.01K | 610.55K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec | 29.86% |
0x8f5adc58b32d4e5ca02eac0e293d35855999436c | 8.50% |
0xc73ea232f305b500376fcf9bd848d74d3360f75e | 8.20% |
0x3812c3be6165fe2f96d9e0ff539282955b9c8adf | 7.68% |
0xf2aa2c651a5dbdb57c94e7bf6142a69206f07098 | 3.61% |
Các vấn đề khác | 42.15% |
Xu hướng nắm giữ Harvest
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 210.58K | 29.86% | 0.00/0.00 | 0xf9...acec |
2 | 59.95K | 8.5% | 7.00/87.65 | 0x8f...436c |
3 | 57.80K | 8.2% | 0.00/0.00 | 0xc7...f75e |
4 | 54.14K | 7.68% | 0.00/0.00 | 0x38...8adf |
5 | 25.48K | 3.61% | 0.00/0.00 | 0xf2...7098 |
6 | 18.77K | 2.66% | 0.00/0.00 | 0xf4...5c02 |
7 | 18.23K | 2.59% | 0.00/0.00 | 0x49...1c4d |
8 | 17.70K | 2.51% | 0.00/0.00 | 0xf3...02a3 |
9 | 14.87K | 2.11% | 0.00/0.00 | 0xff...ffff |
10 | 12.81K | 1.82% | -731.64/116.29 | 0xa9...3e43 |
11 | 12.33K | 1.75% | 0.00/0.00 | 0x06...c8c7 |
12 | 12.33K | 1.75% | 0.00/0.00 | 0xd6...779c |
13 | 12.03K | 1.71% | 0.00/0.00 | 0x4f...c1e6 |
14 | 10.63K | 1.51% | 0.00/0.00 | 0xcf...0703 |
15 | 10.14K | 1.44% | 672.14/352.63 | 0x28...1d60 |
16 | 9.86K | 1.4% | -39.16/235.32 | 0x93...1b63 |
17 | 7.42K | 1.05% | 0.00/0.00 | 0xb7...1599 |
18 | 7.32K | 1.04% | 0.00/0.00 | 0x00...5881 |
19 | 7.17K | 1.02% | 0.00/0.00 | 0x44...4cb5 |
20 | 7.17K | 1.02% | 0.00/0.00 | 0x58...f5ac |
21 | 7.00K | 0.99% | 0.00/0.00 | 0x6a...821b |
22 | 6.84K | 0.97% | 0.00/0.00 | 0x77...8ec5 |
23 | 6.04K | 0.86% | 36.94/-370.13 | 0x73...153a |
24 | 5.64K | 0.8% | 0.00/0.00 | 0x62...d2a3 |
25 | 4.68K | 0.66% | 0.00/0.00 | 0xae...f571 |
26 | 4.67K | 0.66% | 0.00/0.00 | 0x4d...2cbe |
27 | 4.22K | 0.6% | 0.00/0.00 | 0x05...53b7 |
28 | 3.80K | 0.54% | 0.00/0.00 | 0xdf...ba46 |
29 | 3.01K | 0.43% | 0.00/0.00 | 0xd9...dded |
30 | 2.64K | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x31...2c35 |
31 | 2.50K | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x53...9648 |
32 | 2.25K | 0.32% | 0.00/0.00 | 0x59...bd4f |
33 | 2.23K | 0.32% | 103.07/103.07 | 0xc0...3370 |
34 | 2.00K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x6b...1678 |
35 | 1.84K | 0.26% | 0.00/-76.19 | 0x0d...92fe |
36 | 1.54K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x75...cb88 |
37 | 1.52K | 0.22% | -16.98/555.38 | 0x21...5549 |
38 | 1.38K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xfa...b1d2 |
39 | 1.23K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x3d...bf61 |
40 | 1.20K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x9d...0f47 |
41 | 1.18K | 0.17% | -3.44/22.41 | 0xd1...e561 |
42 | 1.16K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xf9...54da |
43 | 1.11K | 0.16% | -7.27/-342.47 | 0x56...1a58 |
44 | 1.08K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xe9...6db1 |
45 | 1.03K | 0.15% | -1.70/-40.25 | 0xdf...963d |
46 | 1.02K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xbb...b2bc |
47 | 994.40 | 0.14% | 0.00/-1.37 | 0x08...1d61 |
48 | 864.52 | 0.12% | 1.70/1.70 | 0xb8...d7ef |
49 | 802.68 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xb3...9a2e |
50 | 763.94 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa6...9ae8 |
51 | 751.89 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x01...4965 |
52 | 750.30 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x66...787a |
53 | 726.63 | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x2a...0ce3 |
54 | 650.74 | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xcf...7fd7 |
55 | 500.86 | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xfb...afcc |
56 | 500.00 | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x14...26cb |
57 | 498.86 | 0.07% | 0.00/-423.81 | 0x6a...de08 |
58 | 436.20 | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x4b...5561 |
59 | 431.51 | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x58...ebeb |
60 | 424.10 | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xef...ec70 |
61 | 418.96 | 0.06% | -3.39/3.74 | 0x51...5892 |
62 | 398.23 | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x46...9758 |
63 | 376.49 | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x24...6c8c |
64 | 361.89 | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x6e...c93f |
65 | 357.90 | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x4e...7327 |
66 | 354.52 | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x9a...98b9 |
67 | 351.93 | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x9e...8ba8 |
68 | 344.18 | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x6a...69ee |
69 | 315.62 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x29...715a |
70 | 313.21 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x9e...cd20 |
71 | 289.29 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x0e...4346 |
72 | 284.52 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x74...9269 |
73 | 279.53 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x78...f436 |
74 | 277.11 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x94...0c74 |
75 | 269.40 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x62...1cdd |
76 | 266.13 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x29...cbea |
77 | 264.19 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x62...0966 |
78 | 262.42 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x11...9d1c |
79 | 260.88 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x03...b90c |
80 | 260.65 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xb4...4ba3 |
81 | 258.05 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x33...129f |
82 | 249.48 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xbe...30c8 |
83 | 227.57 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x5d...c21a |
84 | 227.56 | 0.03% | -1.84/3.52 | 0x69...ac9e |
85 | 221.74 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xcd...2859 |
86 | 220.77 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x30...7a7b |
87 | 220.01 | 0.03% | 0.00/220.01 | 0x0a...c63e |
88 | 219.98 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x87...07b3 |
89 | 217.85 | 0.03% | 217.85/217.85 | 0xd0...9801 |
90 | 212.55 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x6e...e348 |
91 | 212.13 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xad...a61f |
92 | 204.83 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa0...a14d |
93 | 204.51 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x3d...d01c |
94 | 202.94 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x84...0838 |
95 | 201.66 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc3...aa1c |
96 | 199.34 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x43...3e58 |
97 | 188.93 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x94...3196 |
98 | 177.16 | 0.03% | 0.00/3.27 | 0x53...6c5a |
99 | 174.00 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x19...0153 |
100 | 172.17 | 0.02% | -5.60/-53.10 | 0xe2...053c |
Thông báo Harvest (FARM)
Xem thêmGate.io đã hủy niêm yết Farmland (FARMLAND) và hoàn tất mua lại
Gate.io thông báo hủy niêm yết dự án Farmland (FARMLAND)
Gate.io đã niêm yết giao dịch hợp đồng vĩnh cửu Harvest Finance (FARM)
Gate.io hoàn tất việc đổi tên Farmland (FAR) thành Farmland (FARMLAND), mở lại giao dịch Farmland (FARMLAND)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $29.88M | 24.79K FARM | $44.45 | N/A |
2024-09-19 | $28.87M | 16.27K FARM | $42.93 | $44.45 |
2024-09-18 | $27.68M | 12.70K FARM | $41.19 | $42.93 |
2024-09-17 | $26.74M | 14.75K FARM | $39.78 | $41.19 |
2024-09-16 | $27.25M | 17.67K FARM | $40.55 | $39.78 |
2024-09-15 | $29.26M | 11.85K FARM | $43.48 | $40.55 |
2024-09-14 | $29.63M | 16.19K FARM | $44.08 | $43.48 |
2024-09-13 | $29.19M | 12.98K FARM | $43.44 | $44.08 |