0

Tính giá Harvest FARM

$45.51
+4.76%
Thấp 24H $43.29
$45.68Cao 24H

Giới thiệu về Harvest ( FARM )

Farm is the governance token of harvest. The farm holder can vote on the proposal of farm operating Treasury and charge 5% of the fee from harvest operation. Harvest automatically grows the highest yield from the latest defi protocol and uses the latest farming technology to optimize the yield.
KLGD 24 giờ$12.29K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$5,078.47
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$20.45
Vốn hóa thị trường$30.45M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$31.28M
Vốn hóa thị trường/FDV97.36%
Lượng lưu thông672.18K FARM
Tổng số lượng của coin690.42K FARM
Cung cấp tối đa690.42K FARM
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Harvest (FARM)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.3701+0.82%
24H$2.06+4.76%
7 ngày$2.03+4.67%
30 ngày$6.13+15.59%
1 year$22.99+102.15%

Cập nhật trực tiếp giá Harvest (FARM)

Giá Harvest hôm nay là $45.51 với khối lượng giao dịch trong 24h là $12.29K và như vậy Harvest có vốn hóa thị trường là $30.45M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0011%. Giá Harvest đã biến động +4.76% trong 24h qua.

Harvest đạt mức giá cao nhất vào 2020-09-02 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $5,078.47, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-09-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $20.45. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $20.45 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $5,078.47. Cảm xúc xã hội của Harvest hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Harvest (FARM)

Điều gì quyết định biến động giá của Harvest (FARM)?

Giá cao nhất của Harvest trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Harvest trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Harvest là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Harvest trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Harvest là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Harvest là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Harvest là bao nhiêu?

Harvest có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Harvest?

Harvest Tokenomics

Phân tích dữ liệu Harvest

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$512.83K

Tâm lý thị trường

48.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
92.08%$561.06K
Dòng tiền ra bán lẻ
7.92%$48.23K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$512.83K

Dòng tiền vào ($)561.06K
Dòng tiền ra ($)48.23K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20561.06K48.23K512.83K
2024-09-19978.13K93.35K884.78K
2024-09-18570.26K125.53K444.73K
2024-09-17470.05K34.48K435.56K
2024-09-16851.14K25.14K826.00K
2024-09-15658.25K18.84K639.41K
2024-09-14729.44K26.92K702.51K
2024-09-13617.02K86.65K530.36K
2024-09-12699.89K35.68K664.21K
2024-09-111.18M16.07K1.17M
2024-09-101.03M128.51K901.87K
2024-09-09715.47K65.21K650.26K
2024-09-08630.70K20.08K610.62K
2024-09-07689.56K79.01K610.55K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
29.86%
0x8f5adc58b32d4e5ca02eac0e293d35855999436c
8.50%
0xc73ea232f305b500376fcf9bd848d74d3360f75e
8.20%
0x3812c3be6165fe2f96d9e0ff539282955b9c8adf
7.68%
0xf2aa2c651a5dbdb57c94e7bf6142a69206f07098
3.61%
Các vấn đề khác
42.15%

Xu hướng nắm giữ Harvest

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1210.58K29.86%
0.00/0.00
0xf9...acec
259.95K8.5%
7.00/87.65
0x8f...436c
357.80K8.2%
0.00/0.00
0xc7...f75e
454.14K7.68%
0.00/0.00
0x38...8adf
525.48K3.61%
0.00/0.00
0xf2...7098
618.77K2.66%
0.00/0.00
0xf4...5c02
718.23K2.59%
0.00/0.00
0x49...1c4d
817.70K2.51%
0.00/0.00
0xf3...02a3
914.87K2.11%
0.00/0.00
0xff...ffff
1012.81K1.82%
-731.64/116.29
0xa9...3e43
1112.33K1.75%
0.00/0.00
0x06...c8c7
1212.33K1.75%
0.00/0.00
0xd6...779c
1312.03K1.71%
0.00/0.00
0x4f...c1e6
1410.63K1.51%
0.00/0.00
0xcf...0703
1510.14K1.44%
672.14/352.63
0x28...1d60
169.86K1.4%
-39.16/235.32
0x93...1b63
177.42K1.05%
0.00/0.00
0xb7...1599
187.32K1.04%
0.00/0.00
0x00...5881
197.17K1.02%
0.00/0.00
0x44...4cb5
207.17K1.02%
0.00/0.00
0x58...f5ac
217.00K0.99%
0.00/0.00
0x6a...821b
226.84K0.97%
0.00/0.00
0x77...8ec5
236.04K0.86%
36.94/-370.13
0x73...153a
245.64K0.8%
0.00/0.00
0x62...d2a3
254.68K0.66%
0.00/0.00
0xae...f571
264.67K0.66%
0.00/0.00
0x4d...2cbe
274.22K0.6%
0.00/0.00
0x05...53b7
283.80K0.54%
0.00/0.00
0xdf...ba46
293.01K0.43%
0.00/0.00
0xd9...dded
302.64K0.38%
0.00/0.00
0x31...2c35
312.50K0.36%
0.00/0.00
0x53...9648
322.25K0.32%
0.00/0.00
0x59...bd4f
332.23K0.32%
103.07/103.07
0xc0...3370
342.00K0.28%
0.00/0.00
0x6b...1678
351.84K0.26%
0.00/-76.19
0x0d...92fe
361.54K0.22%
0.00/0.00
0x75...cb88
371.52K0.22%
-16.98/555.38
0x21...5549
381.38K0.2%
0.00/0.00
0xfa...b1d2
391.23K0.18%
0.00/0.00
0x3d...bf61
401.20K0.17%
0.00/0.00
0x9d...0f47
411.18K0.17%
-3.44/22.41
0xd1...e561
421.16K0.16%
0.00/0.00
0xf9...54da
431.11K0.16%
-7.27/-342.47
0x56...1a58
441.08K0.15%
0.00/0.00
0xe9...6db1
451.03K0.15%
-1.70/-40.25
0xdf...963d
461.02K0.15%
0.00/0.00
0xbb...b2bc
47994.400.14%
0.00/-1.37
0x08...1d61
48864.520.12%
1.70/1.70
0xb8...d7ef
49802.680.11%
0.00/0.00
0xb3...9a2e
50763.940.11%
0.00/0.00
0xa6...9ae8
51751.890.11%
0.00/0.00
0x01...4965
52750.300.11%
0.00/0.00
0x66...787a
53726.630.1%
0.00/0.00
0x2a...0ce3
54650.740.09%
0.00/0.00
0xcf...7fd7
55500.860.07%
0.00/0.00
0xfb...afcc
56500.000.07%
0.00/0.00
0x14...26cb
57498.860.07%
0.00/-423.81
0x6a...de08
58436.200.06%
0.00/0.00
0x4b...5561
59431.510.06%
0.00/0.00
0x58...ebeb
60424.100.06%
0.00/0.00
0xef...ec70
61418.960.06%
-3.39/3.74
0x51...5892
62398.230.06%
0.00/0.00
0x46...9758
63376.490.05%
0.00/0.00
0x24...6c8c
64361.890.05%
0.00/0.00
0x6e...c93f
65357.900.05%
0.00/0.00
0x4e...7327
66354.520.05%
0.00/0.00
0x9a...98b9
67351.930.05%
0.00/0.00
0x9e...8ba8
68344.180.05%
0.00/0.00
0x6a...69ee
69315.620.04%
0.00/0.00
0x29...715a
70313.210.04%
0.00/0.00
0x9e...cd20
71289.290.04%
0.00/0.00
0x0e...4346
72284.520.04%
0.00/0.00
0x74...9269
73279.530.04%
0.00/0.00
0x78...f436
74277.110.04%
0.00/0.00
0x94...0c74
75269.400.04%
0.00/0.00
0x62...1cdd
76266.130.04%
0.00/0.00
0x29...cbea
77264.190.04%
0.00/0.00
0x62...0966
78262.420.04%
0.00/0.00
0x11...9d1c
79260.880.04%
0.00/0.00
0x03...b90c
80260.650.04%
0.00/0.00
0xb4...4ba3
81258.050.04%
0.00/0.00
0x33...129f
82249.480.04%
0.00/0.00
0xbe...30c8
83227.570.03%
0.00/0.00
0x5d...c21a
84227.560.03%
-1.84/3.52
0x69...ac9e
85221.740.03%
0.00/0.00
0xcd...2859
86220.770.03%
0.00/0.00
0x30...7a7b
87220.010.03%
0.00/220.01
0x0a...c63e
88219.980.03%
0.00/0.00
0x87...07b3
89217.850.03%
217.85/217.85
0xd0...9801
90212.550.03%
0.00/0.00
0x6e...e348
91212.130.03%
0.00/0.00
0xad...a61f
92204.830.03%
0.00/0.00
0xa0...a14d
93204.510.03%
0.00/0.00
0x3d...d01c
94202.940.03%
0.00/0.00
0x84...0838
95201.660.03%
0.00/0.00
0xc3...aa1c
96199.340.03%
0.00/0.00
0x43...3e58
97188.930.03%
0.00/0.00
0x94...3196
98177.160.03%
0.00/3.27
0x53...6c5a
99174.000.02%
0.00/0.00
0x19...0153
100172.170.02%
-5.60/-53.10
0xe2...053c
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$29.88M24.79K FARM$44.45N/A
2024-09-19$28.87M16.27K FARM$42.93$44.45
2024-09-18$27.68M12.70K FARM$41.19$42.93
2024-09-17$26.74M14.75K FARM$39.78$41.19
2024-09-16$27.25M17.67K FARM$40.55$39.78
2024-09-15$29.26M11.85K FARM$43.48$40.55
2024-09-14$29.63M16.19K FARM$44.08$43.48
2024-09-13$29.19M12.98K FARM$43.44$44.08