0

Tính giá Hasaki HAHA

$0.000004225
-1.14%
Thấp 24H $0.000004102
$0.000004348Cao 24H

Giới thiệu về Hasaki ( HAHA )

Hasaki Inu is the smartest governor in the world! It is your most powerful artificial intelligence assistant in the cryptocurrency world.
KLGD 24 giờ$757.58
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.000187
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000003
Vốn hóa thị trường$391.32K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$434.79K
Vốn hóa thị trường/FDV90%
Lượng lưu thông90.00B HAHA
Tổng số lượng của coin100.00B HAHA
Cung cấp tối đa100.00B HAHA
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Hasaki (HAHA)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.000000123-2.83%
24H-$0.00000004872-1.14%
7 ngày$0.0000003896+10.16%
30 ngày-$0.0000003693-8.04%
1 year$0.0000004313+11.37%

Chỉ số độ tin cậy

61.16

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#3891

Phần trăm

TOP 30%

Cập nhật trực tiếp giá Hasaki (HAHA)

Giá Hasaki hôm nay là $0.000004225 với khối lượng giao dịch trong 24h là $757.58 và như vậy Hasaki có vốn hóa thị trường là $391.32K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000016%. Giá Hasaki đã biến động -1.14% trong 24h qua.

Hasaki đạt mức giá cao nhất vào 2023-05-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.000187, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-10-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000003. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000003 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.000187. Cảm xúc xã hội của Hasaki hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Hasaki (HAHA)

Điều gì quyết định biến động giá của Hasaki (HAHA)?

Giá cao nhất của Hasaki trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Hasaki trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Hasaki là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Hasaki trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Hasaki là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Hasaki là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Hasaki là bao nhiêu?

Hasaki có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Hasaki?

Hasaki Tokenomics

Phân tích dữ liệu Hasaki

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$881.68

Tâm lý thị trường

0.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
9.27%$100.42
Dòng tiền ra bán lẻ
90.73%$982.10

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$881.68

Dòng tiền vào ($)100.42
Dòng tiền ra ($)982.10

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20100.42982.10-881.68
2024-09-19993.34--993.34
2024-09-181.29K--1.29K
2024-09-171.10K614.94494.33
2024-09-16866.63435.08431.55
2024-09-15493.43407.9485.49
2024-09-141.13K--1.13K
2024-09-13603.9827.62576.36
2024-09-12315.27--315.27
2024-09-11320.2283.38236.84
2024-09-10290.74--290.74
2024-09-09248.097.62240.47
2024-09-08302.44244.0558.39
2024-09-0734.12K10.77K23.35K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x7e3651eddcaaa8a50a2d11000c75cad27f3a5910
30.44%
0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88
21.01%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
16.24%
0xc64570c83728f3cacee9810537f1002c47cf2e16
6.29%
0x5bdf85216ec1e38d6458c870992a69e38e03f7ef
1.43%
Các vấn đề khác
24.59%

Xu hướng nắm giữ Hasaki

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
130.43B30.44%
-394.28M/-498.68M
0x7e...5910
221.00B21.01%
0.00/0.00
0x75...cb88
316.24B16.24%
-92.83M/-92.83M
0x0d...92fe
46.28B6.29%
0.00/0.00
0xc6...2e16
51.43B1.43%
0.00/0.00
0x5b...f7ef
61.24B1.25%
0.00/0.00
0xab...cca1
7980.73M0.98%
0.00/0.00
0x74...0f90
8883.93M0.88%
394.28M/394.28M
0x96...5d4e
9721.83M0.72%
0.00/0.00
0xd9...8819
10638.85M0.64%
0.00/0.00
0xb6...9546
11530.05M0.53%
0.00/0.00
0xe3...c31f
12428.64M0.43%
0.00/0.00
0x12...541b
13355.37M0.36%
0.00/0.00
0x0e...65a9
14354.58M0.35%
0.00/0.00
0x99...f741
15320.67M0.32%
0.00/0.00
0xc5...5a16
16278.67M0.28%
0.00/0.00
0x74...9336
17278.16M0.28%
0.00/0.00
0x43...45a9
18260.00M0.26%
0.00/0.00
0xf2...1976
19244.01M0.24%
0.00/0.00
0xd1...5443
20242.99M0.24%
0.00/0.00
0xb4...4bd2
21237.98M0.24%
0.00/0.00
0x64...ab2d
22222.56M0.22%
0.00/0.00
0x61...fab5
23221.75M0.22%
0.00/0.00
0xc9...4aaf
24205.61M0.21%
0.00/0.00
0x12...9db6
25204.96M0.2%
0.00/0.00
0x45...6cc0
26201.96M0.2%
0.00/0.00
0x76...e153
27199.35M0.2%
0.00/0.00
0xd0...0c38
28197.63M0.2%
0.00/0.00
0xb8...c9d6
29195.41M0.2%
0.00/0.00
0xe8...c4b4
30193.60M0.19%
0.00/0.00
0x0f...8384
31190.01M0.19%
0.00/0.00
0xd1...bbe6
32186.81M0.19%
0.00/0.00
0x31...8b30
33185.65M0.19%
0.00/0.00
0x0f...3534
34182.45M0.18%
0.00/0.00
0x58...7e89
35179.99M0.18%
0.00/0.00
0xae...2428
36169.16M0.17%
0.00/0.00
0x36...b0d1
37167.14M0.17%
0.00/0.00
0xc8...f82a
38164.48M0.16%
0.00/0.00
0x20...529e
39158.53M0.16%
0.00/0.00
0x9e...f917
40141.91M0.14%
0.00/0.00
0xde...603c
41140.17M0.14%
0.00/0.00
0x3a...1c02
42137.36M0.14%
0.00/0.00
0x74...2469
43133.91M0.13%
0.00/0.00
0xb4...f5fe
44132.64M0.13%
0.00/0.00
0x0e...90cd
45130.79M0.13%
0.00/0.00
0xa5...331b
46126.09M0.13%
0.00/0.00
0x07...f8ca
47119.63M0.12%
0.00/0.00
0x42...d89a
48118.59M0.12%
0.00/0.00
0x2b...4e88
49117.99M0.12%
0.00/0.00
0x59...6ea1
50111.82M0.11%
0.00/0.00
0xbb...c0b5
51109.11M0.11%
0.00/0.00
0x56...399c
52105.45M0.11%
0.00/105.45M
0xa7...50db
53100.75M0.1%
0.00/0.00
0xa7...18e0
5499.94M0.1%
0.00/0.00
0xc6...79d7
5599.32M0.1%
0.00/0.00
0xc9...1f40
5695.83M0.1%
0.00/0.00
0xe0...df21
5792.83M0.09%
92.83M/92.83M
0x69...5a8e
5890.00M0.09%
0.00/0.00
0x31...8d08
5989.66M0.09%
0.00/0.00
0x85...c7f5
6085.77M0.09%
0.00/0.00
0xc5...a266
6183.63M0.08%
0.00/0.00
0xbb...b894
6283.39M0.08%
0.00/0.00
0x2a...b817
6380.73M0.08%
0.00/0.00
0x7a...eb21
6480.46M0.08%
0.00/0.00
0x92...78e8
6578.13M0.08%
0.00/0.00
0x48...45b7
6677.82M0.08%
0.00/0.00
0x22...fbcd
6777.38M0.08%
0.00/0.00
0x70...f384
6875.52M0.08%
0.00/0.00
0x08...0101
6973.96M0.07%
0.00/0.00
0x5c...e81b
7072.87M0.07%
0.00/0.00
0x52...cb36
7172.57M0.07%
0.00/0.00
0x58...3429
7272.00M0.07%
0.00/0.00
0x71...8307
7371.07M0.07%
0.00/0.00
0x5b...8823
7470.93M0.07%
0.00/0.00
0xc9...e59b
7570.73M0.07%
0.00/0.00
0x00...9f74
7670.63M0.07%
0.00/0.00
0x63...e9a8
7770.00M0.07%
0.00/0.00
0xe3...e5f0
7869.82M0.07%
0.00/0.00
0x18...552d
7964.41M0.06%
0.00/0.00
0x0b...1d23
8064.40M0.06%
0.00/0.00
0x0e...121c
8163.00M0.06%
0.00/0.00
0x00...dead
8262.46M0.06%
0.00/0.00
0xa0...6e95
8362.37M0.06%
0.00/0.00
0x6c...69e7
8462.28M0.06%
0.00/0.00
0x17...b97e
8560.62M0.06%
0.00/0.00
0xcb...44dd
8660.44M0.06%
0.00/0.00
0x04...325a
8758.89M0.06%
0.00/0.00
0x01...a59d
8857.82M0.06%
0.00/0.00
0xdb...b7e7
8957.46M0.06%
0.00/0.00
0xc7...b6f8
9057.37M0.06%
0.00/0.00
0xec...a1c9
9156.03M0.06%
0.00/0.00
0x9e...597c
9255.59M0.06%
0.00/0.00
0xa8...e9a2
9355.16M0.06%
0.00/0.00
0x01...ac77
9455.12M0.06%
0.00/0.00
0x65...77e5
9554.34M0.05%
0.00/54.34M
0xd0...9be0
9654.20M0.05%
0.00/0.00
0xc3...753e
9753.00M0.05%
0.00/0.00
0x3c...797e
9852.50M0.05%
0.00/0.00
0xcc...2ca1
9952.05M0.05%
0.00/0.00
0xc0...90e0
10051.81M0.05%
0.00/0.00
0x40...649b
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$365.98K17.37B HAHA$0.000004066N/A
2024-09-18$370.56K17.01B HAHA$0.000004117$0.000004066
2024-09-17$361.55K17.59B HAHA$0.000004017$0.000004117
2024-09-16$354.38K16.65B HAHA$0.000003937$0.000004017
2024-09-15$366.01K16.58B HAHA$0.000004066$0.000003937
2024-09-14$368.68K16.52B HAHA$0.000004096$0.000004066
2024-09-13$369.04K16.32B HAHA$0.0000041$0.000004096