Tính giá Hasaki HAHA
Giới thiệu về Hasaki ( HAHA )
Xu hướng giá Hasaki (HAHA)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.000000123 | -2.83% |
24H | -$0.00000004872 | -1.14% |
7 ngày | $0.0000003896 | +10.16% |
30 ngày | -$0.0000003693 | -8.04% |
1 year | $0.0000004313 | +11.37% |
Chỉ số độ tin cậy
61.16
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#3891
Phần trăm
TOP 30%
Cập nhật trực tiếp giá Hasaki (HAHA)
Giá Hasaki hôm nay là $0.000004225 với khối lượng giao dịch trong 24h là $757.58 và như vậy Hasaki có vốn hóa thị trường là $391.32K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000016%. Giá Hasaki đã biến động -1.14% trong 24h qua.
Hasaki đạt mức giá cao nhất vào 2023-05-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.000187, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-10-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000003. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000003 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.000187. Cảm xúc xã hội của Hasaki hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Hasaki (HAHA)
Điều gì quyết định biến động giá của Hasaki (HAHA)?
Giá cao nhất của Hasaki trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Hasaki trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Hasaki là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Hasaki trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Hasaki là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Hasaki là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Hasaki là bao nhiêu?
Hasaki có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Hasaki?
Hasaki Tokenomics
Phân tích dữ liệu Hasaki
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$881.68
Tâm lý thị trường
0.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 9.27% | $100.42 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 90.73% | $982.10 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$881.68
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 100.42 | 982.10 | -881.68 |
2024-09-19 | 993.34 | -- | 993.34 |
2024-09-18 | 1.29K | -- | 1.29K |
2024-09-17 | 1.10K | 614.94 | 494.33 |
2024-09-16 | 866.63 | 435.08 | 431.55 |
2024-09-15 | 493.43 | 407.94 | 85.49 |
2024-09-14 | 1.13K | -- | 1.13K |
2024-09-13 | 603.98 | 27.62 | 576.36 |
2024-09-12 | 315.27 | -- | 315.27 |
2024-09-11 | 320.22 | 83.38 | 236.84 |
2024-09-10 | 290.74 | -- | 290.74 |
2024-09-09 | 248.09 | 7.62 | 240.47 |
2024-09-08 | 302.44 | 244.05 | 58.39 |
2024-09-07 | 34.12K | 10.77K | 23.35K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x7e3651eddcaaa8a50a2d11000c75cad27f3a5910 | 30.44% |
0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88 | 21.01% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 16.24% |
0xc64570c83728f3cacee9810537f1002c47cf2e16 | 6.29% |
0x5bdf85216ec1e38d6458c870992a69e38e03f7ef | 1.43% |
Các vấn đề khác | 24.59% |
Xu hướng nắm giữ Hasaki
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 30.43B | 30.44% | -394.28M/-498.68M | 0x7e...5910 |
2 | 21.00B | 21.01% | 0.00/0.00 | 0x75...cb88 |
3 | 16.24B | 16.24% | -92.83M/-92.83M | 0x0d...92fe |
4 | 6.28B | 6.29% | 0.00/0.00 | 0xc6...2e16 |
5 | 1.43B | 1.43% | 0.00/0.00 | 0x5b...f7ef |
6 | 1.24B | 1.25% | 0.00/0.00 | 0xab...cca1 |
7 | 980.73M | 0.98% | 0.00/0.00 | 0x74...0f90 |
8 | 883.93M | 0.88% | 394.28M/394.28M | 0x96...5d4e |
9 | 721.83M | 0.72% | 0.00/0.00 | 0xd9...8819 |
10 | 638.85M | 0.64% | 0.00/0.00 | 0xb6...9546 |
11 | 530.05M | 0.53% | 0.00/0.00 | 0xe3...c31f |
12 | 428.64M | 0.43% | 0.00/0.00 | 0x12...541b |
13 | 355.37M | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x0e...65a9 |
14 | 354.58M | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x99...f741 |
15 | 320.67M | 0.32% | 0.00/0.00 | 0xc5...5a16 |
16 | 278.67M | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x74...9336 |
17 | 278.16M | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x43...45a9 |
18 | 260.00M | 0.26% | 0.00/0.00 | 0xf2...1976 |
19 | 244.01M | 0.24% | 0.00/0.00 | 0xd1...5443 |
20 | 242.99M | 0.24% | 0.00/0.00 | 0xb4...4bd2 |
21 | 237.98M | 0.24% | 0.00/0.00 | 0x64...ab2d |
22 | 222.56M | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x61...fab5 |
23 | 221.75M | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xc9...4aaf |
24 | 205.61M | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x12...9db6 |
25 | 204.96M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x45...6cc0 |
26 | 201.96M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x76...e153 |
27 | 199.35M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xd0...0c38 |
28 | 197.63M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xb8...c9d6 |
29 | 195.41M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xe8...c4b4 |
30 | 193.60M | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x0f...8384 |
31 | 190.01M | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xd1...bbe6 |
32 | 186.81M | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x31...8b30 |
33 | 185.65M | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x0f...3534 |
34 | 182.45M | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x58...7e89 |
35 | 179.99M | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xae...2428 |
36 | 169.16M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x36...b0d1 |
37 | 167.14M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xc8...f82a |
38 | 164.48M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x20...529e |
39 | 158.53M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x9e...f917 |
40 | 141.91M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xde...603c |
41 | 140.17M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x3a...1c02 |
42 | 137.36M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x74...2469 |
43 | 133.91M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xb4...f5fe |
44 | 132.64M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x0e...90cd |
45 | 130.79M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xa5...331b |
46 | 126.09M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x07...f8ca |
47 | 119.63M | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x42...d89a |
48 | 118.59M | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x2b...4e88 |
49 | 117.99M | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x59...6ea1 |
50 | 111.82M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xbb...c0b5 |
51 | 109.11M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x56...399c |
52 | 105.45M | 0.11% | 0.00/105.45M | 0xa7...50db |
53 | 100.75M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xa7...18e0 |
54 | 99.94M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xc6...79d7 |
55 | 99.32M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xc9...1f40 |
56 | 95.83M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xe0...df21 |
57 | 92.83M | 0.09% | 92.83M/92.83M | 0x69...5a8e |
58 | 90.00M | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x31...8d08 |
59 | 89.66M | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x85...c7f5 |
60 | 85.77M | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xc5...a266 |
61 | 83.63M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xbb...b894 |
62 | 83.39M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x2a...b817 |
63 | 80.73M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x7a...eb21 |
64 | 80.46M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x92...78e8 |
65 | 78.13M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x48...45b7 |
66 | 77.82M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x22...fbcd |
67 | 77.38M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x70...f384 |
68 | 75.52M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x08...0101 |
69 | 73.96M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x5c...e81b |
70 | 72.87M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x52...cb36 |
71 | 72.57M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x58...3429 |
72 | 72.00M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x71...8307 |
73 | 71.07M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x5b...8823 |
74 | 70.93M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xc9...e59b |
75 | 70.73M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x00...9f74 |
76 | 70.63M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x63...e9a8 |
77 | 70.00M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xe3...e5f0 |
78 | 69.82M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x18...552d |
79 | 64.41M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x0b...1d23 |
80 | 64.40M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x0e...121c |
81 | 63.00M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
82 | 62.46M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xa0...6e95 |
83 | 62.37M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x6c...69e7 |
84 | 62.28M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x17...b97e |
85 | 60.62M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xcb...44dd |
86 | 60.44M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x04...325a |
87 | 58.89M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x01...a59d |
88 | 57.82M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xdb...b7e7 |
89 | 57.46M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xc7...b6f8 |
90 | 57.37M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xec...a1c9 |
91 | 56.03M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x9e...597c |
92 | 55.59M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xa8...e9a2 |
93 | 55.16M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x01...ac77 |
94 | 55.12M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x65...77e5 |
95 | 54.34M | 0.05% | 0.00/54.34M | 0xd0...9be0 |
96 | 54.20M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc3...753e |
97 | 53.00M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x3c...797e |
98 | 52.50M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xcc...2ca1 |
99 | 52.05M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc0...90e0 |
100 | 51.81M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x40...649b |
Thông báo Hasaki (HAHA)
Xem thêmGate.io HODL & Earn: Flexible Staking Hasaki(HAHA)
Gate.io ra mắt dự án Lock Hasaki (HAHA) to earn, lãi suất năm lên đến 150%
Gate.io Startup:Hasaki (HAHA) Sale Result & Listing Schedule
Gate.io Startup ra mắt dự án Hasaki (HAHA) - Phát miễn phí 1,564,537,158 HAHA
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $365.98K | 17.37B HAHA | $0.000004066 | N/A |
2024-09-18 | $370.56K | 17.01B HAHA | $0.000004117 | $0.000004066 |
2024-09-17 | $361.55K | 17.59B HAHA | $0.000004017 | $0.000004117 |
2024-09-16 | $354.38K | 16.65B HAHA | $0.000003937 | $0.000004017 |
2024-09-15 | $366.01K | 16.58B HAHA | $0.000004066 | $0.000003937 |
2024-09-14 | $368.68K | 16.52B HAHA | $0.000004096 | $0.000004066 |
2024-09-13 | $369.04K | 16.32B HAHA | $0.0000041 | $0.000004096 |