Tính giá GROK CEO GROKCEO
Giới thiệu về GROK CEO ( GROKCEO )
Xu hướng giá GROK CEO (GROKCEO)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00000000000005849 | +5.08% |
24H | $0.00000000000008994 | +8.03% |
7 ngày | $0.00000000000008274 | +7.34% |
30 ngày | -$0.0000000000001861 | -13.33% |
1 year | -$0.000000000007746 | -86.49% |
Cập nhật trực tiếp giá GROK CEO (GROKCEO)
Giá GROK CEO hôm nay là $0.00000000000121 với khối lượng giao dịch trong 24h là $22.95K và như vậy GROK CEO có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000017%. Giá GROK CEO đã biến động +8.03% trong 24h qua.
GROK CEO đạt mức giá cao nhất vào 2024-01-27 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00000000001889, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000000000062. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000000000062 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00000000001889. Cảm xúc xã hội của GROK CEO hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá GROK CEO (GROKCEO)
Điều gì quyết định biến động giá của GROK CEO (GROKCEO)?
Giá cao nhất của GROK CEO trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của GROK CEO trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của GROK CEO là bao nhiêu?
Có bao nhiêu GROK CEO trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của GROK CEO là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của GROK CEO là bao nhiêu?
Dự đoán giá của GROK CEO là bao nhiêu?
GROK CEO có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua GROK CEO?
GROK CEO Tokenomics
Phân tích dữ liệu GROK CEO
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$8.04K
Tâm lý thị trường
47.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 89.74% | $9.07K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 10.26% | $1.03K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$8.04K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 9.07K | 1.03K | 8.04K |
2024-09-19 | 29.83K | 14.69K | 15.13K |
2024-09-18 | 12.09K | 14.94K | -2.84K |
2024-09-17 | 21.85K | 11.46K | 10.38K |
2024-09-16 | 7.09K | 4.50K | 2.58K |
2024-09-15 | 4.19K | 2.10K | 2.09K |
2024-09-14 | 4.82K | 1.04K | 3.77K |
2024-09-13 | 3.78K | 1.55K | 2.23K |
2024-09-12 | 2.87K | 1.57K | 1.30K |
2024-09-11 | 4.17K | 321.69 | 3.85K |
2024-09-10 | 4.14K | 1.78K | 2.36K |
2024-09-09 | 4.85K | 882.51 | 3.97K |
2024-09-08 | 4.77K | 490.87 | 4.28K |
2024-09-07 | 6.09K | 1.75K | 4.33K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x000000000000000000000000000000000000dead | 52.98% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 38.74% |
0xee42a89194c9b555567da53dad876a3b41203d12 | 0.37% |
0xf83bec4d2c06bd64e1820b2397f06208e9888866 | 0.34% |
0x4982085c9e2f89f2ecb8131eca71afad896e89cb | 0.25% |
Các vấn đề khác | 7.32% |
Xu hướng nắm giữ GROK CEO
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 225,083.44T | 52.98% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
2 | 164,579.59T | 38.74% | 0.00/16.77T | 0x0d...92fe |
3 | 1,592.02T | 0.37% | 0.00/0.00 | 0xee...3d12 |
4 | 1,427.26T | 0.34% | 0.00/0.00 | 0xf8...8866 |
5 | 1,055.55T | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x49...89cb |
6 | 1,011.39T | 0.24% | 0.00/0.00 | 0xe4...855f |
7 | 921.56T | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x53...fa23 |
8 | 753.58T | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xe7...95ac |
9 | 724.80T | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x35...7dbd |
10 | 645.18T | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x80...2f7f |
11 | 600.31T | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xfc...5db3 |
12 | 492.96T | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xb1...b636 |
13 | 476.61T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x6d...2e62 |
14 | 475.01T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x41...08f2 |
15 | 471.50T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x92...832e |
16 | 471.50T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xd9...f25c |
17 | 471.50T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xec...39bb |
18 | 464.61T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x0d...5ef2 |
19 | 455.36T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x1c...0b64 |
20 | 453.28T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xef...f519 |
21 | 404.34T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x52...d27f |
22 | 381.32T | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x36...aa1b |
23 | 370.96T | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x46...35d2 |
24 | 355.17T | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xa0...8e30 |
25 | 354.13T | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x89...920e |
26 | 340.42T | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x47...845c |
27 | 328.59T | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xb1...7119 |
28 | 308.49T | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x63...7c29 |
29 | 297.64T | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x70...d87c |
30 | 273.77T | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x7f...61c4 |
31 | 268.64T | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x13...ba16 |
32 | 266.54T | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xb7...c074 |
33 | 260.64T | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x89...9289 |
34 | 260.42T | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xe6...c6ae |
35 | 250.24T | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x0d...29db |
36 | 248.19T | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xaf...4287 |
37 | 242.11T | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x2c...ea77 |
38 | 241.65T | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x3d...bf1c |
39 | 233.40T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x35...9d30 |
40 | 220.00T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xae...3e0f |
41 | 190.29T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xcb...7dcf |
42 | 179.70T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x66...c826 |
43 | 178.33T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x8f...4628 |
44 | 176.73T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x80...e999 |
45 | 171.98T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x73...ad95 |
46 | 166.21T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa2...4d61 |
47 | 164.32T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x22...c44d |
48 | 161.22T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x23...8003 |
49 | 158.02T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xf7...1a45 |
50 | 155.91T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xe1...c12d |
51 | 155.69T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xff...3b31 |
52 | 153.01T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x97...375b |
53 | 151.76T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xae...69fc |
54 | 147.87T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x44...fbe7 |
55 | 146.43T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x05...920d |
56 | 140.31T | 0.03% | 0.00/53.56T | 0x22...4611 |
57 | 140.07T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd4...9a6b |
58 | 138.35T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x38...f48f |
59 | 136.05T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x2b...fcfe |
60 | 128.19T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x1d...43b2 |
61 | 124.32T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x1c...d6f1 |
62 | 121.90T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x54...1d48 |
63 | 121.70T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf6...8d0c |
64 | 119.12T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb2...3b5f |
65 | 117.87T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc5...2bc3 |
66 | 116.98T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x68...9125 |
67 | 111.88T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x4b...c17b |
68 | 111.60T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x31...93ff |
69 | 107.53T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x08...385b |
70 | 104.50T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbd...5c15 |
71 | 101.75T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x32...9adf |
72 | 100.75T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xad...432b |
73 | 100.00T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb5...d284 |
74 | 99.50T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd9...d4aa |
75 | 97.92T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1a...f188 |
76 | 97.53T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x16...88ec |
77 | 94.60T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x0c...b0e8 |
78 | 94.01T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x12...9a4f |
79 | 91.71T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x31...c91c |
80 | 91.19T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3c...a5bf |
81 | 90.62T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x0e...5b5c |
82 | 90.00T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x8a...6ecb |
83 | 89.11T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa2...4b65 |
84 | 87.57T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xcf...19e4 |
85 | 87.13T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x62...d611 |
86 | 83.21T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1f...2863 |
87 | 82.09T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xdc...f659 |
88 | 82.02T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3a...a3ce |
89 | 80.25T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x05...68a9 |
90 | 79.88T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x68...3f9a |
91 | 79.23T | 0.02% | 0.00/79.23T | 0xbe...a2c1 |
92 | 79.22T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x23...f2f7 |
93 | 78.48T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x14...8b3b |
94 | 76.82T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x73...d04a |
95 | 75.35T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xba...21e8 |
96 | 73.52T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x5a...71f6 |
97 | 73.43T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x62...a41a |
98 | 73.24T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x79...c04c |
99 | 70.65T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x13...1df0 |
100 | 70.54T | 0.02% | 0.00/70.54T | 0xcf...2833 |
Thông báo GROK CEO (GROKCEO)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | -- | 19,446.66T GROKCEO | $0.00000000000121 | N/A |
2024-09-19 | -- | 11,185.14T GROKCEO | $0.000000000001099 | $0.00000000000121 |
2024-09-18 | -- | 9,932.80T GROKCEO | $0.000000000001169 | $0.000000000001099 |
2024-09-17 | -- | 16,281.19T GROKCEO | $0.000000000001206 | $0.000000000001169 |
2024-09-16 | -- | 2,272.06T GROKCEO | $0.00000000000112 | $0.000000000001206 |
2024-09-15 | -- | 4,716.86T GROKCEO | $0.000000000001138 | $0.00000000000112 |
2024-09-14 | -- | 3,668.54T GROKCEO | $0.000000000001048 | $0.000000000001138 |
2024-09-13 | -- | 2,584.58T GROKCEO | $0.000000000001082 | $0.000000000001048 |