Tính giá Global Trust Coin GTC
Giới thiệu về Global Trust Coin ( GTC )
Xu hướng giá Global Trust Coin (GTC)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.001088 | +0.17% |
24H | $0.006971 | +1.09% |
7 ngày | $0.02096 | +3.38% |
30 ngày | -$0.0007062 | -0.11% |
1 year | $0.3098 | +93.48% |
Cập nhật trực tiếp giá Global Trust Coin (GTC)
Giá Global Trust Coin hôm nay là $0.6413 với khối lượng giao dịch trong 24h là $12.54K và như vậy Global Trust Coin có vốn hóa thị trường là $1.62M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 2.35%. Giá Global Trust Coin đã biến động +1.09% trong 24h qua.
Global Trust Coin đạt mức giá cao nhất vào 2021-06-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $23.74, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-01-29 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00001057. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00001057 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $23.74. Cảm xúc xã hội của Global Trust Coin hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Global Trust Coin (GTC)
Điều gì quyết định biến động giá của Global Trust Coin (GTC)?
Giá cao nhất của Global Trust Coin trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Global Trust Coin trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Global Trust Coin là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Global Trust Coin trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Global Trust Coin là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Global Trust Coin là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Global Trust Coin là bao nhiêu?
Global Trust Coin có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Global Trust Coin?
Global Trust Coin Tokenomics
Phân tích dữ liệu Global Trust Coin
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$1.17M
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $1.17M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$1.17M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 1.22M | -- | 1.22M |
2024-09-19 | 4.05M | 965.95 | 4.04M |
2024-09-18 | 1.80M | 221.70 | 1.80M |
2024-09-17 | 2.07M | -- | 2.07M |
2024-09-16 | 2.18M | 1.03K | 2.18M |
2024-09-15 | 1.73M | -- | 1.73M |
2024-09-14 | 2.63M | 2.25K | 2.63M |
2024-09-13 | 2.67M | -- | 2.67M |
2024-09-12 | 4.49M | 2.17K | 4.49M |
2024-09-11 | 4.27M | -- | 4.27M |
2024-09-10 | 3.60M | -- | 3.60M |
2024-09-09 | 4.56M | -- | 4.56M |
2024-09-08 | 2.46M | 1.61K | 2.46M |
2024-09-07 | 1.99M | 3.18K | 1.99M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xd237ffc37a4f545a13e97c8a50f8aafc251c0350 | 50.00% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 29.47% |
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071 | 20.38% |
0x42eafac5d5a511eb082d41c3950400ba335d1846 | 0.05% |
0x76e297c50a75184c5008eb25828491361e047a0a | 0.01% |
Các vấn đề khác | 0.09% |
Xu hướng nắm giữ Global Trust Coin
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 1.00B | 50.0% | 0.00/0.00 | 0xd2...0350 |
2 | 589.38M | 29.47% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
3 | 407.69M | 20.38% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
4 | 918.35K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x42...1846 |
5 | 290.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x76...7a0a |
6 | 213.22K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x9a...26cc |
7 | 204.15K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x93...ea73 |
8 | 184.87K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x50...7a64 |
9 | 134.55K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x32...587d |
10 | 118.84K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xdb...b35a |
11 | 118.16K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x1c...5ac0 |
12 | 103.94K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...81eb |
13 | 98.90K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x02...5ab0 |
14 | 87.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x59...4e20 |
15 | 57.87K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x05...2eff |
16 | 51.58K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x45...a069 |
17 | 48.01K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xba...bb70 |
18 | 42.88K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x34...4c55 |
19 | 41.78K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4d...0a44 |
20 | 35.03K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x54...b985 |
21 | 18.33K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd9...3813 |
22 | 15.76K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfb...32d7 |
23 | 15.56K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa6...fca2 |
24 | 14.08K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x44...3ac5 |
25 | 13.46K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x16...6ea2 |
26 | 9.94K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x04...ff36 |
27 | 9.94K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2f...ecee |
28 | 7.90K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x83...1514 |
29 | 7.80K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x57...5522 |
30 | 7.37K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x02...8b15 |
31 | 7.12K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe3...a596 |
32 | 4.71K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xba...ceee |
33 | 4.02K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc4...0e5a |
34 | 3.84K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfa...a1b4 |
35 | 3.69K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x04...c135 |
36 | 3.09K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x20...cfdf |
37 | 2.83K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x29...d398 |
38 | 2.80K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x41...8f78 |
39 | 2.55K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1c...85c5 |
40 | 2.32K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x21...be63 |
41 | 2.29K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4f...7739 |
42 | 2.22K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x63...adf5 |
43 | 2.14K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd4...0e0a |
44 | 1.62K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x74...590b |
45 | 1.34K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8f...2ab1 |
46 | 1.31K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7b...8f1a |
47 | 1.27K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x42...1096 |
48 | 1.13K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9a...94aa |
49 | 963.76 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x25...445a |
50 | 781.26 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1a...45d0 |
51 | 675.43 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe8...1b75 |
52 | 562.53 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x67...8f74 |
53 | 559.33 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x77...a4d7 |
54 | 404.90 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf3...fc33 |
55 | 351.03 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x41...9af1 |
56 | 200.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe0...9d57 |
57 | 50.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x13...e379 |
58 | 1.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x05...cba1 |
59 | 0.17 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xdb...e2f0 |
60 | 0.1 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0f...83ec |
61 | -- | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...546c |
62 | -- | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf3...5f01 |
63 | -- | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x96...0143 |
64 | -- | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xdf...fab5 |
Thông báo Global Trust Coin (GTC)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $1.61M | 20.25K GTC | $0.6378 | N/A |
2024-09-18 | $1.57M | 20.25K GTC | $0.6239 | $0.6378 |
2024-09-17 | $1.53M | 21.18K GTC | $0.6063 | $0.6239 |
2024-09-16 | $1.58M | 20.02K GTC | $0.6263 | $0.6063 |
2024-09-15 | $1.59M | 20.95K GTC | $0.6319 | $0.6263 |
2024-09-14 | $1.60M | 20.48K GTC | $0.6353 | $0.6319 |
2024-09-13 | $1.56M | 20.71K GTC | $0.6196 | $0.6353 |