0

Tính giá Genshiro GENS

$0.0001399
+35.48%
Thấp 24H $0.00009207
$0.0001409Cao 24H

Giới thiệu về Genshiro ( GENS )

Genshiro is based on the Canary network on Kusama and is committed to building an interoperable one-stop store of defi. It can realize almost all the functions that can be realized by defi under the premise of lower risk in a cross chain way.
KLGD 24 giờ$366.37
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.12
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00007181
Vốn hóa thị trường$73.79K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$167.95K
Vốn hóa thị trường/FDV43.94%
Lượng lưu thông527.27M GENS
Tổng số lượng của coin68.50M GENS
Cung cấp tối đa1.20B GENS
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Genshiro (GENS)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.000000126-0.09%
24H$0.00003665+35.48%
7 ngày-$0.00001946-12.21%
30 ngày$0.00001195+9.34%
1 year-$0.00005803-29.31%

Chỉ số độ tin cậy

59.75

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#4280

Phần trăm

TOP 30%

Cập nhật trực tiếp giá Genshiro (GENS)

Giá Genshiro hôm nay là $0.0001399 với khối lượng giao dịch trong 24h là $366.37 và như vậy Genshiro có vốn hóa thị trường là $73.79K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000034%. Giá Genshiro đã biến động +35.48% trong 24h qua.

Genshiro đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-13 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.12, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00007181. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00007181 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.12. Cảm xúc xã hội của Genshiro hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Genshiro (GENS)

Điều gì quyết định biến động giá của Genshiro (GENS)?

Giá cao nhất của Genshiro trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Genshiro trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Genshiro là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Genshiro trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Genshiro là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Genshiro là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Genshiro là bao nhiêu?

Genshiro có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Genshiro?

Genshiro Tokenomics

Phân tích dữ liệu Genshiro

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$156.35

Tâm lý thị trường

11.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
39.06%$279.29
Dòng tiền ra bán lẻ
60.94%$435.64

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$156.35

Dòng tiền vào ($)279.29
Dòng tiền ra ($)435.64

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20279.29435.64-156.35
2024-09-18416.38188.48227.90
2024-09-1783.573.5080.07
2024-09-16112.08--112.08
2024-09-15600.111.17K-577.47
2024-09-13268.99114.32154.67
2024-09-12--122.90-122.90
2024-09-111.55K397.441.16K
2024-09-108.20K4.40K3.80K
2024-09-09166.89--166.89
2024-09-08665.893.28662.61
2024-09-07206.04--206.04

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xbb36acf8c156f19e9550d1f66b1cdd2cb003b65d
20.51%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
17.99%
0xab3f621e41c3a478e4bda127fb64c34e21e11633
2.15%
0xa5a1b714a8517e26cc66bf93851825cbab99e5bf
1.34%
0x80bc979078295b7748907d55cc1cfc953b2851c3
1.23%
Các vấn đề khác
56.78%

Xu hướng nắm giữ Genshiro

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1185.98M20.51%
0.00/0.00
0xbb...b65d
2163.15M17.99%
0.00/0.00
0x0d...92fe
319.53M2.15%
0.00/0.00
0xab...1633
412.14M1.34%
0.00/0.00
0xa5...e5bf
511.15M1.23%
0.00/0.00
0x80...51c3
610.53M1.16%
0.00/0.00
0x42...7ba0
710.53M1.16%
0.00/0.00
0x1e...c214
89.99M1.1%
0.00/0.00
0x1a...828d
99.85M1.09%
0.00/0.00
0x5f...455e
109.76M1.08%
0.00/0.00
0x8a...f1b4
119.30M1.03%
0.00/0.00
0x7d...95a2
129.00M0.99%
0.00/0.00
0x9c...64e8
139.00M0.99%
0.00/0.00
0x44...53ee
147.81M0.86%
0.00/0.00
0xaf...ae4b
157.60M0.84%
0.00/0.00
0x53...6adf
167.51M0.83%
0.00/0.00
0x3e...4777
177.22M0.8%
0.00/0.00
0x4f...2c57
186.36M0.7%
0.00/0.00
0x26...7c84
195.81M0.64%
0.00/0.00
0xf2...10cf
205.77M0.64%
0.00/0.00
0x48...b7b5
215.65M0.62%
0.00/0.00
0xb9...bde1
225.55M0.61%
0.00/0.00
0x82...97f7
235.31M0.59%
0.00/0.00
0x3b...a2cd
245.09M0.56%
0.00/0.00
0xdd...35d4
255.02M0.55%
0.00/0.00
0x5c...a098
264.78M0.53%
0.00/0.00
0x7a...7c47
274.53M0.5%
0.00/0.00
0x51...d62b
284.49M0.5%
0.00/0.00
0x06...9f58
294.44M0.49%
0.00/0.00
0xc5...a3a0
304.42M0.49%
0.00/0.00
0x0c...862c
314.35M0.48%
0.00/0.00
0xed...a6af
324.33M0.48%
0.00/0.00
0x39...3ada
334.29M0.47%
0.00/0.00
0xf9...b50b
344.27M0.47%
0.00/0.00
0xb3...0bdc
354.11M0.45%
0.00/0.00
0x26...a8c3
364.11M0.45%
0.00/0.00
0x92...dc7e
373.95M0.44%
0.00/0.00
0x1f...0754
383.95M0.44%
0.00/0.00
0x2e...7999
393.89M0.43%
0.00/0.00
0xa5...5fb7
403.75M0.41%
0.00/0.00
0xd5...0b53
413.59M0.4%
0.00/0.00
0x3c...ecb8
423.55M0.39%
0.00/0.00
0x9f...c0fd
433.43M0.38%
0.00/0.00
0xe7...bb8a
443.43M0.38%
0.00/0.00
0x3c...9ff3
453.36M0.37%
0.00/0.00
0x00...e930
463.26M0.36%
0.00/0.00
0xe2...5199
473.20M0.35%
0.00/0.00
0xed...7211
483.18M0.35%
0.00/0.00
0xf8...ffdd
493.16M0.35%
0.00/0.00
0xf7...9c28
503.12M0.34%
0.00/0.00
0x09...fb8c
513.06M0.34%
0.00/0.00
0xb6...c96a
523.04M0.34%
0.00/0.00
0x07...7047
533.04M0.34%
0.00/0.00
0xc4...b178
543.00M0.33%
0.00/0.00
0x8e...96e7
553.00M0.33%
0.00/0.00
0xde...ee8e
562.97M0.33%
0.00/0.00
0xda...e11b
572.89M0.32%
0.00/0.00
0x4f...ddc9
582.66M0.29%
0.00/0.00
0x28...d29b
592.60M0.29%
0.00/0.00
0xf9...f515
602.54M0.28%
0.00/0.00
0xe7...302b
612.50M0.28%
0.00/0.00
0xd2...e81e
622.49M0.27%
0.00/0.00
0x3f...56e6
632.45M0.27%
0.00/0.00
0xb7...fc6d
642.43M0.27%
0.00/0.00
0xae...7468
652.43M0.27%
0.00/0.00
0x21...366e
662.42M0.27%
0.00/0.00
0x4d...fd37
672.40M0.26%
0.00/0.00
0xea...f565
682.40M0.26%
0.00/0.00
0xfc...cd85
692.33M0.26%
0.00/0.00
0x5a...326f
702.23M0.25%
0.00/0.00
0x2d...036d
712.22M0.25%
0.00/0.00
0x8c...e894
722.19M0.24%
0.00/0.00
0x07...1e41
732.11M0.23%
0.00/0.00
0x09...5163
742.09M0.23%
0.00/0.00
0xfe...fcb6
752.06M0.23%
0.00/0.00
0xdd...2784
762.02M0.22%
0.00/0.00
0x69...35fb
772.00M0.22%
0.00/0.00
0x80...d597
782.00M0.22%
0.00/0.00
0x7d...41ad
791.91M0.21%
0.00/0.00
0x0f...2ef7
801.90M0.21%
0.00/0.00
0x1e...63b7
811.88M0.21%
0.00/0.00
0x49...89cb
821.86M0.21%
0.00/0.00
0x2d...dcfe
831.79M0.2%
0.00/0.00
0x1f...2f04
841.75M0.19%
0.00/0.00
0x18...ae52
851.68M0.19%
0.00/0.00
0x91...102d
861.66M0.18%
0.00/0.00
0x58...03de
871.64M0.18%
0.00/0.00
0xb1...492b
881.63M0.18%
0.00/0.00
0x3e...e0c9
891.59M0.18%
0.00/0.00
0xd0...8e0e
901.56M0.17%
0.00/0.00
0x39...0a0f
911.54M0.17%
0.00/0.00
0xbc...a361
921.53M0.17%
0.00/0.00
0xe4...960f
931.51M0.17%
0.00/0.00
0xf3...4e66
941.47M0.16%
0.00/0.00
0x55...146a
951.45M0.16%
0.00/0.00
0xd3...7ef9
961.44M0.16%
0.00/0.00
0xae...6c23
971.41M0.16%
0.00/0.00
0xdc...c930
981.41M0.16%
0.00/0.00
0xa8...41ce
991.40M0.15%
0.00/0.00
0xd9...bdfa
1001.39M0.15%
0.00/0.00
0xa7...2454
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19--1.00M GENS$0.0001279N/A
2024-09-18--1.20M GENS$0.0001482$0.0001279
2024-09-17--330.84K GENS$0.0001247$0.0001482
2024-09-16--1.86M GENS$0.0001449$0.0001247
2024-09-15--4.56M GENS$0.0001417$0.0001449
2024-09-14--379.44K GENS$0.0001535$0.0001417
2024-09-13--948.35K GENS$0.0001593$0.0001535