0

Tính giá Gains Network GNS

$2.20
+1.80%
Thấp 24H $2.15
$2.26Cao 24H

Giới thiệu về Gains Network ( GNS )

Gains Network is a fair and advanced decentralized leverage trading protocol that supports 5-150 times leverage for 45+cryptocurrencies and 20+stocks, and 20-1000 times leverage for 10 foreign exchange pairs. Index and products are also about to be launched.
KLGD 24 giờ$26.24K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$15.80
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$2.03
Vốn hóa thị trường$74.27M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$74.27M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông33.76M GNS
Tổng số lượng của coin33.76M GNS
Cung cấp tối đa33.76M GNS
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Gains Network (GNS)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.01594+0.73%
24H$0.03889+1.80%
7 ngày-$0.07601-3.34%
30 ngày-$0.3519-13.79%
1 year-$1.04-32.16%

Thành viên của đội

Seb

Seb

Nathan

Nathan

Crumb

Crumb

Uri

Uri

Cập nhật trực tiếp giá Gains Network (GNS)

Giá Gains Network hôm nay là $2.20 với khối lượng giao dịch trong 24h là $26.24K và như vậy Gains Network có vốn hóa thị trường là $74.27M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0027%. Giá Gains Network đã biến động +1.80% trong 24h qua.

Gains Network đạt mức giá cao nhất vào 2023-02-17 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $15.80, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $2.03. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $2.03 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $15.80. Cảm xúc xã hội của Gains Network hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Gains Network (GNS)

Điều gì quyết định biến động giá của Gains Network (GNS)?

Giá cao nhất của Gains Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Gains Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Gains Network là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Gains Network trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Gains Network là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Gains Network là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Gains Network là bao nhiêu?

Gains Network có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Gains Network?

Gains Network Tokenomics

Phân tích dữ liệu Gains Network

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$622.95K

Tâm lý thị trường

47.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
89.24%$708.29K
Dòng tiền ra bán lẻ
10.76%$85.33K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$622.95K

Dòng tiền vào ($)708.29K
Dòng tiền ra ($)85.33K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20708.29K85.33K622.95K
2024-09-192.31M412.36K1.90M
2024-09-18475.90K27.70K448.20K
2024-09-17465.35K67.48K397.86K
2024-09-16665.05K58.03K607.02K
2024-09-15448.56K14.57K433.98K
2024-09-14594.33K50.96K543.36K
2024-09-13780.75K33.53K747.22K
2024-09-12618.31K8.74K609.57K
2024-09-11635.66K35.65K600.01K
2024-09-10856.99K76.15K780.84K
2024-09-09788.18K158.65K629.53K
2024-09-08570.75K15.03K555.71K
2024-09-071.00M86.72K922.30K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x7edde7e5900633f698eab0dbc97de640fc5dc015
93.14%
0xdead000000000000000042069420694206942069
1.16%
0x9b6ff025aee245d314c09f57b72f0de6e231c3a6
0.7%
0xfc6778a6955e1cecac448051de967f9b5ff4d647
0.62%
0xb38e8c17e38363af6ebdcb3dae12e0243582891d
0.4%
Các vấn đề khác
3.98%

Xu hướng nắm giữ Gains Network

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
125.09M93.14%
2.62K/40.31K
0x7e...c015
2311.60K1.16%
0.00/0.00
0xde...2069
3187.91K0.7%
-1.21K/-16.73K
0x9b...c3a6
4167.04K0.62%
7.48K/416.59
0xfc...d647
5107.81K0.4%
-23.22K/-25.09K
0xb3...891d
694.08K0.35%
0.00/0.00
0x6b...f9d6
774.14K0.28%
7.63K/9.51K
0xc9...8471
859.62K0.22%
0.00/0.00
0x4d...044d
957.46K0.21%
0.00/0.00
0xd9...60de
1039.92K0.15%
0.00/0.00
0x5b...f7ef
1139.00K0.14%
507.65/3.14K
0x80...2253
1237.10K0.14%
1.01K/1.77K
0x9b...77e5
1327.91K0.1%
16.64/-75.08
0x0d...92fe
1427.53K0.1%
7.69K/394.66
0x25...74db
1523.74K0.09%
0.00/0.00
0xe5...97cb
1621.17K0.08%
0.00/0.00
0xb4...478a
1720.00K0.07%
0.00/0.00
0xf9...acec
1819.84K0.07%
0.00/0.00
0xa1...36e9
1919.82K0.07%
-7.95K/-12.45K
0x39...c857
2019.04K0.07%
-81.21/-100.12
0xf8...aa40
2116.18K0.06%
184.46/666.27
0xff...f169
2216.14K0.06%
0.00/0.00
0x1f...61ea
2315.16K0.06%
24.22/137.24
0xbf...4bb3
2410.62K0.04%
10.62K/10.62K
0xa6...3905
2510.00K0.04%
0.00/0.00
0xe3...ddb8
269.15K0.03%
0.00/0.00
0x49...f97f
278.00K0.03%
0.00/0.00
0x04...94da
287.77K0.03%
0.00/0.00
0xa1...6000
296.60K0.02%
0.00/0.00
0xbc...1770
306.38K0.02%
0.00/32.07
0x03...99ba
316.14K0.02%
0.00/0.00
0x95...8a1c
325.90K0.02%
0.00/0.00
0x6b...aed1
335.70K0.02%
0.00/0.00
0x13...3ed5
345.55K0.02%
0.00/0.00
0xa3...b2ee
355.55K0.02%
0.00/-9.00K
0x6d...d3b7
365.49K0.02%
0.00/-0.05
0x63...419b
375.39K0.02%
0.00/0.00
0x3d...3d1a
385.34K0.02%
0.00/0.00
0xb3...334f
394.99K0.02%
0.00/0.00
0xb6...51aa
404.70K0.02%
0.00/0.00
0xaa...abc3
414.12K0.02%
28.80/71.07
0x1f...e7eb
424.11K0.02%
29.49/69.14
0x8c...b24d
434.01K0.01%
0.00/0.00
0xa6...f514
443.87K0.01%
0.00/0.00
0x1c...025b
453.57K0.01%
0.00/0.00
0xed...8125
463.42K0.01%
39.59/1.61
0x4d...f3f5
473.30K0.01%
0.00/0.00
0xfe...2c08
483.24K0.01%
0.00/0.00
0x50...6772
493.23K0.01%
0.00/0.00
0x17...2e54
503.17K0.01%
0.00/0.00
0xe2...d236
513.13K0.01%
0.00/0.00
0xdc...2083
523.12K0.01%
0.00/0.00
0x28...992e
533.12K0.01%
0.00/0.00
0xb9...8449
543.12K0.01%
0.00/0.00
0x0c...92a2
553.01K0.01%
-1.48K/-1.48K
0x69...18ea
562.99K0.01%
0.00/0.00
0xb8...3300
572.98K0.01%
0.00/0.00
0x6d...bc13
582.96K0.01%
0.00/0.00
0xf3...9c1d
592.91K0.01%
0.00/0.00
0x5f...ad84
602.83K0.01%
0.00/0.00
0x0e...f86f
612.54K0.01%
0.00/0.00
0x99...aa57
622.43K0.01%
0.00/0.00
0xdc...1bca
632.38K0.01%
0.00/0.00
0x95...a0a8
642.07K0.01%
0.00/0.00
0x2f...6d32
652.03K0.01%
0.00/0.00
0x18...a122
662.02K0.01%
0.00/0.00
0x80...dfb2
672.00K0.01%
0.00/0.00
0xee...9939
681.93K0.01%
0.00/0.00
0x45...39af
691.90K0.01%
0.00/0.00
0x59...60da
701.86K0.01%
0.00/0.00
0xdb...b328
711.79K0.01%
0.00/0.00
0xfd...aff9
721.79K0.01%
0.00/0.00
0xd5...2ebf
731.76K0.01%
0.00/0.00
0x4e...c436
741.73K0.01%
0.00/0.00
0x5a...4dc4
751.70K0.01%
0.00/0.00
0xa6...c9bf
761.63K0.01%
0.00/0.00
0x3d...bf61
771.62K0.01%
0.00/0.00
0x8f...c4ed
781.61K0.01%
0.00/0.00
0x57...ea21
791.60K0.01%
0.00/0.00
0xc9...0504
801.56K0.01%
0.00/0.00
0xf6...13fb
811.53K0.01%
0.00/1.53K
0x39...caa2
821.51K0.01%
0.00/0.00
0x34...96ce
831.50K0.01%
0.00/0.00
0x0f...6299
841.50K0.01%
0.00/0.00
0xcf...7eab
851.49K0.01%
0.00/0.00
0x64...90be
861.48K0.01%
0.00/0.00
0x10...df47
871.46K0.01%
0.00/0.00
0x9e...ab33
881.46K0.01%
0.00/0.00
0x9d...5e4b
891.45K0.01%
0.00/0.00
0xb7...8b34
901.45K0.01%
0.00/0.00
0x8b...00df
911.40K0.01%
0.00/0.00
0x0f...735a
921.40K0.01%
0.00/0.00
0xfb...bbcd
931.37K0.01%
0.00/0.00
0x3e...9026
941.35K0.01%
11.81/83.82
0x7a...4607
951.33K<0.01%
0.00/0.00
0xf2...97c7
961.28K<0.01%
0.00/0.00
0x35...b4ee
971.24K<0.01%
0.00/0.00
0xe0...573d
981.23K<0.01%
0.00/0.00
0x8d...a108
991.21K<0.01%
0.00/1.21K
0x76...ac95
1001.21K<0.01%
1.21K/1.21K
0x70...cd84
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$72.66M1.90M GNS$2.15N/A
2024-09-18$74.11M1.36M GNS$2.19$2.15
2024-09-17$74.09M1.35M GNS$2.19$2.19
2024-09-16$73.91M1.21M GNS$2.18$2.19
2024-09-15$78.24M998.06K GNS$2.31$2.18
2024-09-14$78.40M1.61M GNS$2.32$2.31
2024-09-13$76.89M1.24M GNS$2.27$2.32