Tính giá Furucombo FURUCOMBO
Giới thiệu về Furucombo ( FURUCOMBO )
Xu hướng giá Furucombo (FURUCOMBO)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.000007546 | +0.18% |
24H | $0.00001089 | +0.26% |
7 ngày | -$0.00001517 | -0.36% |
30 ngày | -$0.0002886 | -6.43% |
1 year | -$0.01718 | -80.36% |
Chỉ số độ tin cậy
78.14
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#915
Phần trăm
TOP 5%
Nhà đầu tư
Multicoin Capital
DeFiance Capital
Stani Kulechov
SevenX Ventures
BTC12 Capital
Cập nhật trực tiếp giá Furucombo (FURUCOMBO)
Giá Furucombo hôm nay là $0.0042 với khối lượng giao dịch trong 24h là $17.27 và như vậy Furucombo có vốn hóa thị trường là $198.00K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000015%. Giá Furucombo đã biến động +0.26% trong 24h qua.
Furucombo đạt mức giá cao nhất vào 2023-06-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $200.00, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-05-30 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000544. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000544 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $200.00. Cảm xúc xã hội của Furucombo hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Furucombo (FURUCOMBO)
Điều gì quyết định biến động giá của Furucombo (FURUCOMBO)?
Giá cao nhất của Furucombo trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Furucombo trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Furucombo là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Furucombo trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Furucombo là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Furucombo là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Furucombo là bao nhiêu?
Furucombo có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Furucombo?
Furucombo Tokenomics
Phân tích dữ liệu Furucombo
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$14.28
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $14.28 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$14.28
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 14.28 | -- | 14.28 |
2024-09-19 | 15.82 | 20.26 | -4.44 |
2024-09-18 | 143.72 | -- | 143.72 |
2024-09-17 | 782.04 | 21.02 | 761.02 |
2024-09-16 | 241.72 | -- | 241.72 |
2024-09-15 | 73.16 | -- | 73.16 |
2024-09-14 | 323.94 | -- | 323.94 |
2024-09-13 | 315.72 | -- | 315.72 |
2024-09-12 | 245.56 | 48.34 | 197.22 |
2024-09-11 | 150.96 | -- | 150.96 |
2024-09-10 | 41.00 | -- | 41.00 |
2024-09-09 | 13.00 | 101.46 | -88.46 |
2024-09-08 | 199.57 | 15.86 | 183.71 |
2024-09-07 | 54.38 | 80.86 | -26.48 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x5a2be547e6cdec895adcad94d6bc3f60cc6207c8 | 33.99% |
0xb61b8ef639209a8292f88956319172337dfc0ca5 | 7.59% |
0xf4fd48d099aa89d5ea0e951eb452dd1758466d88 | 5.33% |
0xa9d20feaee69f57bedf7877ddfd384772606a6aa | 5.00% |
0x5a7434f0579354fb51eab6f848cbda4eaa53756f | 4.59% |
Các vấn đề khác | 43.50% |
Xu hướng nắm giữ Furucombo
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 33.99M | 33.99% | 0.00/0.00 | 0x5a...07c8 |
2 | 7.58M | 7.59% | 0.00/0.00 | 0xb6...0ca5 |
3 | 5.33M | 5.33% | 0.00/0.00 | 0xf4...6d88 |
4 | 5.00M | 5.0% | 0.00/0.00 | 0xa9...a6aa |
5 | 4.58M | 4.59% | 0.00/0.00 | 0x5a...756f |
6 | 4.26M | 4.27% | 50.27K/-87.97K | 0x04...8a81 |
7 | 3.90M | 3.91% | 0.00/0.00 | 0xcb...8738 |
8 | 3.01M | 3.01% | 0.00/-28.29K | 0x40...bbdf |
9 | 2.98M | 2.98% | 0.00/0.00 | 0x33...2219 |
10 | 2.63M | 2.64% | 0.00/-101.17K | 0x75...cb88 |
11 | 2.51M | 2.51% | -129.07K/-240.37K | 0x0d...92fe |
12 | 1.35M | 1.35% | 0.00/0.00 | 0x79...d094 |
13 | 964.11K | 0.96% | 0.00/144.66K | 0x8d...978a |
14 | 908.69K | 0.91% | 0.00/0.00 | 0x82...42e3 |
15 | 824.06K | 0.82% | 0.00/0.00 | 0xe3...72fd |
16 | 810.44K | 0.81% | 0.00/0.00 | 0x2d...4e9a |
17 | 728.20K | 0.73% | 0.00/0.00 | 0xb8...1ec1 |
18 | 657.42K | 0.66% | 0.00/-32.96K | 0x08...1d61 |
19 | 625.00K | 0.63% | 0.00/0.00 | 0x57...523d |
20 | 601.78K | 0.6% | 0.00/0.00 | 0xca...c1fe |
21 | 558.20K | 0.56% | 0.00/0.00 | 0xfa...ae0c |
22 | 517.32K | 0.52% | 0.00/0.00 | 0xfd...3313 |
23 | 466.02K | 0.47% | 0.00/0.00 | 0x3c...cf18 |
24 | 456.74K | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x6e...7c50 |
25 | 452.83K | 0.45% | 0.00/0.00 | 0x77...fea9 |
26 | 450.29K | 0.45% | 0.00/0.00 | 0x4d...8825 |
27 | 401.84K | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xa9...e38c |
28 | 399.52K | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xa3...574c |
29 | 366.95K | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x7c...a16e |
30 | 335.94K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0xd0...9be0 |
31 | 314.03K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0xd9...5aa0 |
32 | 294.14K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x55...e8f2 |
33 | 290.00K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x22...65b8 |
34 | 250.00K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x63...1671 |
35 | 250.00K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x9b...7db9 |
36 | 231.57K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xeb...1326 |
37 | 227.44K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x85...403f |
38 | 209.86K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x66...2eb3 |
39 | 209.12K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x78...451c |
40 | 207.30K | 0.21% | 0.00/207.30K | 0xb3...86b6 |
41 | 194.18K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x51...ecae |
42 | 175.35K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x83...0868 |
43 | 171.41K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x07...0c1a |
44 | 166.70K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xb7...8019 |
45 | 166.65K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x67...f887 |
46 | 163.14K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xc4...d3cc |
47 | 162.67K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x5f...4eee |
48 | 158.40K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xa8...ec2f |
49 | 150.70K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xa0...b4ba |
50 | 145.20K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x33...12ae |
51 | 141.17K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x4a...8b13 |
52 | 134.90K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xd7...b2cb |
53 | 131.75K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xb4...5377 |
54 | 129.07K | 0.13% | 129.07K/129.07K | 0x2c...912b |
55 | 126.47K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xb5...6279 |
56 | 119.41K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xce...46d2 |
57 | 114.91K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x2b...251e |
58 | 112.50K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x8a...1db7 |
59 | 108.34K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xc1...0436 |
60 | 108.33K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x8c...5876 |
61 | 107.57K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa1...d6c5 |
62 | 105.99K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x7f...ec4d |
63 | 100.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x9a...44fb |
64 | 97.94K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x35...f0a8 |
65 | 93.10K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x54...89da |
66 | 91.45K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xd6...eaa0 |
67 | 86.70K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x8b...001d |
68 | 85.97K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x03...eb8d |
69 | 83.96K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xac...a262 |
70 | 82.57K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x67...24d8 |
71 | 81.95K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xbd...dcf1 |
72 | 80.89K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x86...742d |
73 | 79.10K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x8e...421d |
74 | 78.13K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x0b...a405 |
75 | 76.12K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc0...9130 |
76 | 75.08K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xd2...d555 |
77 | 68.86K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xeb...a8a1 |
78 | 68.06K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x73...ee93 |
79 | 66.68K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x78...00bd |
80 | 65.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x87...07b3 |
81 | 63.97K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x58...c112 |
82 | 63.68K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x44...e480 |
83 | 63.33K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x97...152c |
84 | 59.84K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x38...2bde |
85 | 58.55K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x4a...cbe0 |
86 | 54.36K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe1...feef |
87 | 53.55K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x29...4c4b |
88 | 53.14K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x76...9386 |
89 | 52.93K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x7d...f64c |
90 | 52.86K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xf2...35ac |
91 | 52.08K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xf4...c7be |
92 | 51.14K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xa8...91a0 |
93 | 50.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xa3...0eec |
94 | 49.73K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5f...455e |
95 | 47.74K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe3...62d8 |
96 | 47.16K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x0b...d015 |
97 | 47.06K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xa7...50db |
98 | 44.63K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x80...5ba9 |
99 | 44.58K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa0...4349 |
100 | 43.75K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x5c...a78e |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $199.65K | 967.56K FURUCOMBO | $0.004235 | N/A |
2024-09-18 | $200.89K | 937.03K FURUCOMBO | $0.004263 | $0.004235 |
2024-09-17 | $201.11K | 1.23M FURUCOMBO | $0.004268 | $0.004263 |
2024-09-16 | $197.39K | 1.00M FURUCOMBO | $0.004184 | $0.004268 |
2024-09-15 | $206.49K | 1.00M FURUCOMBO | $0.00438 | $0.004184 |
2024-09-14 | $196.15K | 962.11K FURUCOMBO | $0.004158 | $0.00438 |
2024-09-13 | $192.03K | 1.10M FURUCOMBO | $0.004072 | $0.004158 |