Tính giá FunFi FNF
Giới thiệu về FunFi ( FNF )
Xu hướng giá FunFi (FNF)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00000000000004506 | +0.028% |
24H | -$0.000000000006988 | -4.16% |
7 ngày | -$0.000000000008992 | -5.29% |
30 ngày | $0.000000000007987 | +5.22% |
1 year | $0.00000000001099 | +7.33% |
Chỉ số độ tin cậy
58.59
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#4610
Phần trăm
TOP 35%
Cập nhật trực tiếp giá FunFi (FNF)
Giá FunFi hôm nay là $0.000000000161 với khối lượng giao dịch trong 24h là $419.41 và như vậy FunFi có vốn hóa thị trường là $80.49, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000059%. Giá FunFi đã biến động -4.16% trong 24h qua.
FunFi đạt mức giá cao nhất vào 2022-11-27 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00000008, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000000000078. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000000000078 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00000008. Cảm xúc xã hội của FunFi hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá FunFi (FNF)
Điều gì quyết định biến động giá của FunFi (FNF)?
Giá cao nhất của FunFi trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của FunFi trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của FunFi là bao nhiêu?
Có bao nhiêu FunFi trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của FunFi là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của FunFi là bao nhiêu?
Dự đoán giá của FunFi là bao nhiêu?
FunFi có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua FunFi?
FunFi Tokenomics
Phân tích dữ liệu FunFi
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$76.92
Tâm lý thị trường
17.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 42.73% | $226.40 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 57.27% | $303.32 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$76.92
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 226.40 | 303.32 | -76.92 |
2024-09-19 | 473.84 | 131.36 | 342.48 |
2024-09-18 | 442.14 | -- | 442.14 |
2024-09-17 | 263.24 | -- | 263.24 |
2024-09-16 | 727.89 | -- | 727.89 |
2024-09-15 | 318.53 | -- | 318.53 |
2024-09-14 | 2.88K | 971.80 | 1.91K |
2024-09-13 | 623.26 | 2.96 | 620.30 |
2024-09-12 | 109.36 | -- | 109.36 |
2024-09-11 | 1.57K | 89.72 | 1.48K |
2024-09-10 | 3.06K | 2.06K | 998.23 |
2024-09-09 | 2.11K | 295.46 | 1.81K |
2024-09-08 | 1.95K | 710.81 | 1.24K |
2024-09-07 | 1.00K | 407.89 | 593.61 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x71b5759d73262fbb223956913ecf4ecc51057641 | 40.00% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 29.66% |
0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88 | 5.20% |
0x1582fd337eb1f7c30efb8a2c7598eec1d143c9d8 | 1.38% |
0x09cd247107cfd3f7d2a12048d0d13296552fe285 | 1.29% |
Các vấn đề khác | 22.47% |
Xu hướng nắm giữ FunFi
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 400.00T | 40.0% | 0.00/0.00 | 0x71...7641 |
2 | 296.57T | 29.66% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
3 | 51.97T | 5.2% | 0.00/-5.64M | 0x75...cb88 |
4 | 13.84T | 1.38% | 0.00/0.00 | 0x15...c9d8 |
5 | 12.87T | 1.29% | 0.00/0.00 | 0x09...e285 |
6 | 10.56T | 1.06% | 0.00/0.00 | 0xd1...c13d |
7 | 10.00T | 1.0% | 0.00/0.00 | 0x8b...fa0c |
8 | 9.24T | 0.92% | 0.00/0.00 | 0xba...3b03 |
9 | 9.06T | 0.91% | 0.00/0.00 | 0xb9...9ffe |
10 | 8.82T | 0.88% | 0.00/0.00 | 0x46...161e |
11 | 8.53T | 0.85% | 0.00/0.00 | 0x89...871e |
12 | 7.26T | 0.73% | 0.00/0.00 | 0xce...6ca9 |
13 | 6.30T | 0.63% | 0.00/0.00 | 0x6d...062d |
14 | 5.93T | 0.59% | 0.00/0.00 | 0x59...a03c |
15 | 5.52T | 0.55% | 0.00/0.00 | 0x37...d81a |
16 | 5.38T | 0.54% | 0.00/0.00 | 0x3a...3d04 |
17 | 5.25T | 0.53% | 0.00/0.00 | 0x0e...117d |
18 | 5.20T | 0.52% | 0.00/0.00 | 0xac...38e0 |
19 | 4.69T | 0.47% | 0.00/0.00 | 0x53...62e9 |
20 | 4.64T | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x4c...54b9 |
21 | 4.46T | 0.45% | 0.00/0.00 | 0xee...f40f |
22 | 4.40T | 0.44% | 0.00/0.00 | 0x98...e8a9 |
23 | 3.49T | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x16...387a |
24 | 3.00T | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
25 | 2.94T | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x48...df3a |
26 | 2.86T | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xc7...5f7d |
27 | 2.83T | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xab...be48 |
28 | 2.74T | 0.27% | 0.00/0.00 | 0xa9...92cd |
29 | 2.66T | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x52...f051 |
30 | 2.56T | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x82...4ce7 |
31 | 2.52T | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xb8...3317 |
32 | 2.47T | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x9b...5bd6 |
33 | 2.47T | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xc3...c60f |
34 | 2.46T | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xed...0084 |
35 | 2.28T | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xbc...d87f |
36 | 2.22T | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x0c...db51 |
37 | 2.21T | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x9c...7f37 |
38 | 2.01T | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xb6...37cc |
39 | 2.00T | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x87...d7f6 |
40 | 1.94T | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xfc...2da5 |
41 | 1.72T | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x67...cb8e |
42 | 1.71T | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x3f...7dc0 |
43 | 1.58T | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x82...84f3 |
44 | 1.56T | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x28...0015 |
45 | 1.56T | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x98...d7d8 |
46 | 1.49T | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xd0...4ba7 |
47 | 1.46T | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xf6...95fd |
48 | 1.34T | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xfc...d1c5 |
49 | 1.25T | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xd7...bfb6 |
50 | 1.24T | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x78...677b |
51 | 1.16T | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x70...370e |
52 | 1.16T | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xa0...b4ba |
53 | 1.15T | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x6e...f3ea |
54 | 1.14T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xe7...de78 |
55 | 1.14T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x5d...10c0 |
56 | 1.08T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xdd...95e5 |
57 | 1.03T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xf9...208c |
58 | 1.03T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xa0...72ec |
59 | 987.94B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x2e...e7be |
60 | 979.74B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x0c...5524 |
61 | 969.90B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x01...9565 |
62 | 934.80B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x87...5773 |
63 | 877.12B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x65...8372 |
64 | 840.57B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe3...2a07 |
65 | 809.63B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xab...0392 |
66 | 809.22B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe7...a6be |
67 | 796.93B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xdd...8830 |
68 | 795.40B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xf5...4c45 |
69 | 740.00B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xe7...89f7 |
70 | 737.87B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x8f...0409 |
71 | 692.40B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x84...143d |
72 | 668.62B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x7f...961b |
73 | 645.72B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x2c...adb4 |
74 | 641.04B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xf9...b65a |
75 | 632.21B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x5f...0862 |
76 | 629.87B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xcb...e1d4 |
77 | 627.43B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xbc...05f5 |
78 | 590.98B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x05...0f02 |
79 | 559.33B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x8d...5f32 |
80 | 532.23B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x3f...7682 |
81 | 523.16B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x16...acbc |
82 | 520.90B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe8...778a |
83 | 500.32B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xd2...8914 |
84 | 478.60B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x93...6ec5 |
85 | 450.98B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5c...9b3e |
86 | 415.52B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x5d...dff6 |
87 | 401.63B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xbb...7677 |
88 | 400.00B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xac...479f |
89 | 399.71B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x70...e239 |
90 | 397.92B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x86...1efd |
91 | 382.80B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x92...60f0 |
92 | 360.75B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x88...e037 |
93 | 354.56B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa5...e42d |
94 | 350.00B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xda...048f |
95 | 328.54B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x51...0319 |
96 | 320.95B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x47...0b8d |
97 | 316.59B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x58...cd21 |
98 | 316.54B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf8...3108 |
99 | 311.55B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb0...8cde |
100 | 300.47B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x88...c178 |
Thông báo FunFi (FNF)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $80.00 | 1.77T FNF | $0.00000000016 | N/A |
2024-09-19 | $77.01 | 1.06T FNF | $0.000000000154 | $0.00000000016 |
2024-09-18 | $88.02 | 1.56T FNF | $0.000000000176 | $0.000000000154 |
2024-09-17 | $88.52 | 816.45B FNF | $0.000000000177 | $0.000000000176 |
2024-09-16 | $85.00 | 1.84T FNF | $0.00000000017 | $0.000000000177 |
2024-09-15 | $78.02 | 2.06T FNF | $0.000000000156 | $0.00000000017 |
2024-09-14 | $90.05 | 8.03T FNF | $0.0000000001801 | $0.000000000156 |
2024-09-13 | $87.51 | 1.04T FNF | $0.000000000175 | $0.0000000001801 |