0

Tính giá Enjin Coin ENJ

$0.1561
+5.04%
Thấp 24H $0.1475
$0.1561Cao 24H

Giới thiệu về Enjin Coin ( ENJ )

Enjin is the largest online game community creation platform. It was launched in 2009. It is headquartered in Singapore and has been operating for many years. It has 250000 game community associations, E-sports teams, minecraft servers, game communities, game tribes, role-playing groups, fan websites, etc. now it has 18.7 million registered players and about 60m global game players visit every month. The game focuses on content management systems and forum creators, Each community store sells millions of dollars of virtual goods every month. At present, we are trying to transform the existing business with blockchain. The "en Gold Coin" launched allows players, content creators and game publishers to add virtual goods and provide value for games and communities.
KLGD 24 giờ$27.16K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$4.82
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.01865
Vốn hóa thị trường$266.53M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$154.20M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông1.72B ENJ
Tổng số lượng của coin1.81B ENJ
Cung cấp tối đa1.00B ENJ
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Enjin Coin (ENJ)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.00009371-0.06%
24H$0.007489+5.04%
7 ngày$0.01089+7.50%
30 ngày$0.01391+9.79%
1 year-$0.0787-33.52%

Thành viên của đội

Maxim Blagov

Maxim Blagov

Creative Director,CEO,Co-Founder

Witek Radomski

Witek Radomski

CTO,Co-Founder

Oscar Franklin Tan

Oscar Franklin Tan

CLO,CFO

Rene Stefancic

Rene Stefancic

COO

Nhà đầu tư

Hashed Fund

Hashed Fund

Fenbushi Capital

Fenbushi Capital

Arrington XRP Capital

Arrington XRP Capital

Blockchain.com

Blockchain.com

DFG Capital

DFG Capital

Crypto.com Capital

Crypto.com Capital

Blocktower Capital

Blocktower Capital

Cập nhật trực tiếp giá Enjin Coin (ENJ)

Giá Enjin Coin hôm nay là $0.1561 với khối lượng giao dịch trong 24h là $27.16K và như vậy Enjin Coin có vốn hóa thị trường là $266.53M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.010%. Giá Enjin Coin đã biến động +5.04% trong 24h qua.

Enjin Coin đạt mức giá cao nhất vào 2021-11-25 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $4.82, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2017-11-12 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.01865. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.01865 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $4.82. Cảm xúc xã hội của Enjin Coin hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Enjin Coin (ENJ)

Điều gì quyết định biến động giá của Enjin Coin (ENJ)?

Giá cao nhất của Enjin Coin trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Enjin Coin trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Enjin Coin là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Enjin Coin trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Enjin Coin là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Enjin Coin là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Enjin Coin là bao nhiêu?

Enjin Coin có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Enjin Coin?

Enjin Coin Tokenomics

Phân tích dữ liệu Enjin Coin

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$2.28M

Tâm lý thị trường

49.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
97.12%$2.35M
Dòng tiền ra bán lẻ
2.88%$69.76K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$2.28M

Dòng tiền vào ($)2.35M
Dòng tiền ra ($)69.76K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-202.35M69.76K2.28M
2024-09-193.82M329.12K3.50M
2024-09-182.23M186.16K2.04M
2024-09-171.92M32.11K1.88M
2024-09-162.57M610.32K1.96M
2024-09-151.49M98.24K1.39M
2024-09-142.98M54.69K2.92M
2024-09-132.90M378.80K2.52M
2024-09-122.48M164.42K2.31M
2024-09-113.44M438.66K3.00M
2024-09-103.43M314.09K3.11M
2024-09-093.69M422.71K3.27M
2024-09-082.43M134.99K2.29M
2024-09-074.94M699.52K4.24M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x000000000000000000000000000000000000dead
41.49%
0xd4e60f939d50949a6501fdc495f1f041ba888127
5.18%
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
3.24%
0x3727cfcbd85390bb11b3ff421878123adb866be8
1.73%
0xa74e8ae2f83d2564af25420ad4d6a7fe224b053f
1.38%
Các vấn đề khác
46.98%

Xu hướng nắm giữ Enjin Coin

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1414.92M41.49%
2.13K/2.77K
0x00...dead
251.76M5.18%
-10.00/82.63K
0xd4...8127
332.36M3.24%
0.00/0.00
0xf9...acec
417.26M1.73%
-5.07K/212.70K
0x37...6be8
513.83M1.38%
0.00/0.00
0xa7...053f
612.46M1.25%
63.62K/451.90K
0x28...1d60
712.12M1.21%
0.00/50.46K
0x57...b605
810.58M1.06%
0.00/-1.00K
0x86...a666
910.14M1.01%
0.00/0.00
0xed...87c9
1010.04M1.0%
0.00/-5.36K
0x4e...174e
119.05M0.91%
0.00/0.00
0x3f...63d9
128.51M0.85%
-83.31K/-826.06K
0x50...5861
138.11M0.81%
8.37K/8.37K
0xc0...3370
146.48M0.65%
82.93K/178.46K
0x9a...3311
156.47M0.65%
0.00/0.00
0xa2...e3f5
166.44M0.64%
0.00/-33.00K
0xce...7d3c
175.29M0.53%
0.00/0.00
0x88...7d9b
185.24M0.52%
17.69K/102.79K
0xa5...aed1
195.17M0.52%
0.00/0.00
0x71...1934
204.87M0.49%
0.00/-1.04K
0x5f...e932
214.44M0.44%
-20.00K/-73.55K
0xa9...3e43
224.22M0.42%
0.00/0.00
0x1f...90d1
233.98M0.4%
0.00/0.00
0x59...77a0
243.67M0.37%
0.00/0.00
0x8d...0c98
253.46M0.35%
0.00/0.00
0xd7...b906
262.74M0.27%
0.00/0.00
0xe1...d2c7
272.73M0.27%
0.00/0.00
0xfd...758f
282.73M0.27%
0.00/0.00
0x10...f7a1
292.66M0.27%
0.00/0.00
0xdf...963d
302.66M0.27%
0.00/0.00
0x21...5549
312.65M0.27%
0.00/0.00
0x3f...750d
322.65M0.27%
0.00/0.00
0x65...df93
332.65M0.27%
0.00/0.00
0x01...e697
342.65M0.27%
0.00/0.00
0xd3...fe4c
352.65M0.27%
0.00/0.00
0xde...9c1f
362.65M0.27%
0.00/0.00
0xf3...4047
372.65M0.27%
0.00/0.00
0x08...be00
382.60M0.26%
0.00/0.00
0x1b...e00a
392.58M0.26%
0.00/0.00
0xb9...361e
402.53M0.25%
-37.35K/25.68K
0x64...c373
412.36M0.24%
0.00/55.58K
0xae...3ddc
422.24M0.22%
0.00/0.00
0xd5...49ab
432.22M0.22%
0.00/0.00
0x24...d1fe
442.19M0.22%
0.00/0.00
0x7b...8d90
452.11M0.21%
41.86K/41.86K
0x0f...f7b0
462.04M0.2%
68.40K/69.51K
0x09...6971
472.03M0.2%
0.00/0.00
0x8c...55f9
481.99M0.2%
0.00/0.00
0x58...35a3
491.81M0.18%
-18.18K/-9.54K
0x94...0c74
501.73M0.17%
0.00/0.00
0x43...a4db
511.73M0.17%
0.00/0.00
0x18...5075
521.70M0.17%
0.00/0.00
0x0c...f70e
531.53M0.15%
-704.83/9.18K
0xf6...019c
541.46M0.15%
0.00/0.00
0xee...e4dd
551.36M0.14%
0.00/0.00
0xe3...abd1
561.32M0.13%
0.00/0.00
0x8d...6819
571.32M0.13%
0.00/0.00
0xa2...8c9c
581.21M0.12%
0.00/0.00
0x9a...98b9
591.13M0.11%
0.00/0.00
0x3b...4829
601.12M0.11%
98.74K/191.11K
0x0b...765a
611.07M0.11%
0.00/0.00
0xcf...7fd7
621.00M0.1%
0.00/0.00
0xe2...914a
63989.41K0.1%
-737.45/-317.19K
0xf8...aa40
64978.11K0.1%
0.00/0.00
0xe6...f489
65927.87K0.09%
0.00/0.00
0x8c...2c00
66853.50K0.09%
0.00/0.00
0xb3...c1bd
67831.79K0.08%
0.00/0.00
0xe1...940c
68827.58K0.08%
0.00/0.00
0x22...4f2e
69827.58K0.08%
0.00/0.00
0x48...b775
70827.58K0.08%
0.00/0.00
0x85...940b
71827.58K0.08%
0.00/0.00
0xaf...39fc
72827.58K0.08%
0.00/0.00
0xad...6f5f
73827.58K0.08%
0.00/0.00
0x26...cb65
74827.58K0.08%
0.00/0.00
0xc9...5575
75827.58K0.08%
0.00/0.00
0xf5...f618
76827.58K0.08%
0.00/0.00
0x8b...98ed
77827.49K0.08%
0.00/0.00
0xb4...744e
78824.75K0.08%
0.00/0.00
0x70...1d12
79824.75K0.08%
0.00/0.00
0x77...a159
80824.75K0.08%
0.00/0.00
0x57...2116
81824.75K0.08%
0.00/0.00
0xf7...fbd2
82824.75K0.08%
0.00/0.00
0x77...3675
83824.75K0.08%
0.00/0.00
0x20...0822
84824.75K0.08%
0.00/0.00
0xd4...9fe7
85824.75K0.08%
0.00/0.00
0x9c...2b4c
86824.75K0.08%
0.00/0.00
0x05...689e
87824.75K0.08%
0.00/0.00
0xfa...c547
88824.75K0.08%
0.00/0.00
0x79...eedb
89824.75K0.08%
0.00/0.00
0xc0...41ed
90824.75K0.08%
0.00/0.00
0x41...2905
91824.75K0.08%
0.00/0.00
0x7b...cff3
92824.75K0.08%
0.00/0.00
0x88...0682
93824.75K0.08%
0.00/0.00
0x8f...cca7
94824.75K0.08%
0.00/0.00
0x7f...a333
95824.75K0.08%
0.00/0.00
0xd8...1ff4
96822.17K0.08%
0.00/0.00
0xc2...3ed1
97822.17K0.08%
0.00/0.00
0x04...9125
98822.17K0.08%
0.00/0.00
0xf8...ca20
99818.13K0.08%
10.00/-44.34K
0xf5...2a3a
100810.72K0.08%
0.00/0.00
0xd2...f315
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$258.47M105.75M ENJ$0.1499N/A
2024-09-19$251.40M110.08M ENJ$0.1467$0.1499
2024-09-18$241.19M83.08M ENJ$0.1395$0.1467
2024-09-17$232.29M95.52M ENJ$0.1344$0.1395
2024-09-16$234.63M88.87M ENJ$0.1357$0.1344
2024-09-15$255.21M60.27M ENJ$0.1476$0.1357
2024-09-14$259.05M94.25M ENJ$0.1498$0.1476
2024-09-13$248.44M89.58M ENJ$0.1438$0.1498