0

Tính giá dYdX (Wormhole) DYDX

$0.959
+3.26%
Thấp 24H $0.9243
$0.9802Cao 24H

Giới thiệu về dYdX (Wormhole) ( DYDX )

Dydx is a decentralized derivatives trading protocol that provides margin trading based on erc20 tokens through a major Ethereum smart contract.
KLGD 24 giờ$1.22K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$8.47
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.8183
Vốn hóa thị trường--
Giá trị pha loãng hoàn toàn$35.60K
Vốn hóa thị trường/FDV--
Lượng lưu thông-- DYDX
Tổng số lượng của coin37.12K DYDX
Cung cấp tối đa-- DYDX
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá dYdX (Wormhole) (DYDX)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.005692-0.59%
24H$0.03027+3.26%
7 ngày$0.06277+7.00%
30 ngày-$0.1172-10.89%
1 year-$1.02-51.74%

Cập nhật trực tiếp giá dYdX (Wormhole) (DYDX)

Giá dYdX (Wormhole) hôm nay là $0.959 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.22K và như vậy dYdX (Wormhole) có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000012%. Giá dYdX (Wormhole) đã biến động +3.26% trong 24h qua.

dYdX (Wormhole) đạt mức giá cao nhất vào 2022-02-09 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $8.47, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.8183. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.8183 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $8.47. Cảm xúc xã hội của dYdX (Wormhole) hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá dYdX (Wormhole) (DYDX)

Điều gì quyết định biến động giá của dYdX (Wormhole) (DYDX)?

Giá cao nhất của dYdX (Wormhole) trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của dYdX (Wormhole) trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của dYdX (Wormhole) là bao nhiêu?

Có bao nhiêu dYdX (Wormhole) trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của dYdX (Wormhole) là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của dYdX (Wormhole) là bao nhiêu?

Dự đoán giá của dYdX (Wormhole) là bao nhiêu?

dYdX (Wormhole) có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua dYdX (Wormhole)?

dYdX (Wormhole) Tokenomics

Phân tích dữ liệu dYdX (Wormhole)

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

-$253.75K

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$20.03M

Tâm lý thị trường

44.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.94%$296.19K
Dòng tiền ra chính
1.75%$549.94K
Dòng tiền vào bán lẻ
80.68%$25.23M
Dòng tiền ra bán lẻ
16.63%$5.19M

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$20.03M

Dòng tiền vào ($)25.23M
Dòng tiền ra ($)5.19M

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

-$253.75K

Dòng tiền vào ($)296.19K
Dòng tiền ra ($)549.94K

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2025.71M5.74M19.96M
2024-09-1946.50M11.13M35.36M
2024-09-1825.34M2.62M22.71M
2024-09-1722.62M720.57K21.90M
2024-09-1620.26M4.87M15.39M
2024-09-1515.44M753.60K14.68M
2024-09-1421.71M2.27M19.43M
2024-09-1321.23M2.14M19.09M
2024-09-1224.46M2.66M21.80M
2024-09-1123.69M3.59M20.10M
2024-09-1026.70M2.34M24.35M
2024-09-0922.91M2.07M20.84M
2024-09-0816.60M787.95K15.81M
2024-09-0726.07M6.75M19.31M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x46b2deae6eff3011008ea27ea36b7c27255ddfa9
54.61%
0xb9431e19b29b952d9358025f680077c3fd37292f
15.21%
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
5.24%
0x0000000000000000000000000000000000000001
4.77%
0x08a90fe0741b7def03fb290cc7b273f1855767d8
2.06%
Các vấn đề khác
18.11%

Xu hướng nắm giữ dYdX (Wormhole)

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1546.16M54.61%
9.78K/267.17K
0x46...dfa9
2152.07M15.21%
0.00/0.00
0xb9...292f
352.45M5.24%
1.12M/1.12M
0xf9...acec
447.73M4.77%
0.00/0.00
0x00...0001
520.57M2.06%
0.00/0.00
0x08...67d8
620.10M2.01%
0.00/0.00
0x5a...efcb
711.06M1.11%
172.04K/-1.17M
0xf8...aa40
810.71M1.07%
-535.36K/-608.09K
0x6c...da7b
98.86M0.89%
0.00/0.00
0x9c...9e30
106.82M0.68%
0.00/-540.74
0x63...e871
116.45M0.65%
0.00/0.00
0x00...0002
126.36M0.64%
-164.29K/522.19K
0xfc...8890
135.00M0.5%
0.00/0.00
0xee...047a
144.88M0.49%
0.00/0.00
0xc7...3741
152.77M0.28%
0.00/0.00
0xed...8770
162.32M0.23%
0.00/0.00
0x72...d51a
172.30M0.23%
62.58K/114.20K
0x33...bb3f
182.08M0.21%
0.00/0.00
0x98...7da9
191.94M0.19%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
201.90M0.19%
0.00/0.00
0xd8...c273
211.74M0.17%
7.32K/135.25K
0x5b...f7ef
221.70M0.17%
0.00/-200.00
0x65...b8ec
231.58M0.16%
0.00/0.00
0xf8...d626
241.42M0.14%
-60.23K/-60.23K
0xc0...3370
251.32M0.13%
189.98K/189.98K
0x3c...cf18
261.30M0.13%
0.00/0.00
0xa6...62ff
271.28M0.13%
-841.37K/326.32K
0x28...1d60
281.23M0.12%
0.00/0.00
0xf2...755c
291.18M0.12%
0.00/0.00
0x43...b3b5
301.06M0.11%
0.00/0.00
0x9b...c46b
31973.04K0.1%
0.00/0.00
0xa8...d00b
32962.47K0.1%
0.00/0.00
0x06...9584
33926.71K0.09%
0.00/0.00
0xf6...ea07
34925.49K0.09%
0.00/0.00
0xac...b559
35881.40K0.09%
0.00/0.00
0xbf...da66
36848.98K0.08%
0.00/0.00
0xcf...909e
37789.78K0.08%
0.00/0.00
0xd4...1536
38774.26K0.08%
-98.34K/774.26K
0x0d...92fe
39762.74K0.08%
0.00/0.00
0x3f...63d9
40745.76K0.07%
0.00/0.00
0x9b...8d46
41705.13K0.07%
0.00/0.00
0x52...a882
42703.08K0.07%
-20.36K/-101.81K
0xfe...6508
43696.97K0.07%
0.00/0.00
0x1e...455a
44695.13K0.07%
0.00/0.00
0xee...4c1a
45675.63K0.07%
0.00/0.00
0xe7...8aca
46674.84K0.07%
0.00/0.00
0x86...864c
47670.34K0.07%
0.00/0.00
0x6c...7cd1
48567.17K0.06%
0.00/0.00
0xeb...1b9e
49504.98K0.05%
-1.09K/28.48K
0x9a...3311
50500.00K0.05%
0.00/0.00
0x8a...00d0
51484.30K0.05%
0.00/0.00
0x71...289e
52484.29K0.05%
0.00/0.00
0xe3...cbce
53469.02K0.05%
0.00/0.00
0x3b...7dff
54468.29K0.05%
0.00/0.00
0xbd...7832
55457.49K0.05%
-890.43/-39.65K
0x75...cb88
56450.00K0.04%
0.00/0.00
0x66...77c2
57446.21K0.04%
0.00/0.00
0x97...75d4
58434.05K0.04%
0.00/0.00
0xb1...8808
59431.97K0.04%
0.00/0.00
0xe6...6f42
60429.79K0.04%
0.00/0.00
0xe7...4705
61428.00K0.04%
0.00/0.00
0x6d...fe14
62413.47K0.04%
-2.76K/413.47K
0xdc...8076
63398.68K0.04%
0.00/0.00
0x9a...b0cf
64395.13K0.04%
395.13K/395.13K
0x69...f827
65386.89K0.04%
0.00/0.00
0xcc...0b2a
66382.99K0.04%
0.00/0.00
0xe3...abd1
67359.85K0.04%
0.00/0.00
0x0e...64b5
68356.08K0.04%
0.00/0.00
0xbe...c23d
69354.84K0.04%
0.00/0.00
0xf4...6fe8
70354.34K0.04%
0.00/0.00
0x8b...7ab3
71352.57K0.04%
0.00/0.00
0xa2...ba8c
72351.38K0.04%
0.00/0.00
0x50...6772
73347.58K0.03%
0.00/0.00
0xb6...7261
74345.22K0.03%
0.00/0.00
0x9c...4f5d
75345.11K0.03%
0.00/0.00
0x20...a82d
76343.88K0.03%
0.00/4.29K
0xa5...aed1
77326.92K0.03%
0.00/0.00
0xcb...0a37
78324.23K0.03%
0.00/0.00
0x44...46d2
79321.76K0.03%
0.00/0.00
0xf3...02a3
80311.81K0.03%
3.72/-5.64K
0x94...a642
81290.00K0.03%
30.00K/30.00K
0x7a...bacc
82285.12K0.03%
0.00/0.00
0xe1...64bd
83281.05K0.03%
0.00/0.00
0x48...cb12
84268.53K0.03%
0.00/0.00
0xfa...be01
85266.14K0.03%
266.14K/-5.47K
0x21...5549
86258.90K0.03%
0.00/0.00
0x44...27ba
87250.30K0.03%
0.00/0.00
0xa7...72b4
88247.99K0.02%
0.00/10.00K
0xea...2b27
89245.11K0.02%
-18.14K/-88.34K
0xdf...963d
90234.40K0.02%
-41.69/-25.73K
0x51...2a7f
91230.50K0.02%
0.00/0.00
0xd8...a727
92230.30K0.02%
0.00/0.00
0x62...7edc
93228.32K0.02%
-13.66K/4.88K
0x58...6a51
94223.79K0.02%
-5.82K/-7.55K
0x94...0c74
95223.53K0.02%
0.00/0.00
0x9c...82fb
96222.05K0.02%
0.00/0.00
0x14...d6f2
97220.00K0.02%
0.00/-130.00K
0xe9...ecc7
98213.59K0.02%
0.00/213.59K
0xb2...9b52
99209.76K0.02%
0.00/209.76K
0x0d...9ad3
100207.65K0.02%
0.00/207.65K
0x78...7868
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20--1.17K DYDX$0.9322N/A
2024-09-19--1.43K DYDX$0.9007$0.9322
2024-09-18--858.65 DYDX$0.8699$0.9007
2024-09-17--973.43 DYDX$0.8605$0.8699
2024-09-16--654.39 DYDX$0.8637$0.8605
2024-09-15--213.50 DYDX$0.9133$0.8637
2024-09-14--739.63 DYDX$0.9247$0.9133
2024-09-13--834.75 DYDX$0.9074$0.9247