Tính giá Doge Killer LEASH
Giới thiệu về Doge Killer ( LEASH )
Xu hướng giá Doge Killer (LEASH)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $2.00 | +0.76% |
24H | $4.49 | +1.72% |
7 ngày | $12.58 | +4.97% |
30 ngày | -$21.45 | -7.47% |
1 year | -$38.06 | -12.53% |
Chỉ số độ tin cậy
70.46
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#1973
Phần trăm
TOP 15%
Cập nhật trực tiếp giá Doge Killer (LEASH)
Giá Doge Killer hôm nay là $265.70 với khối lượng giao dịch trong 24h là $32.46K và như vậy Doge Killer có vốn hóa thị trường là $28.63M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0010%. Giá Doge Killer đã biến động +1.72% trong 24h qua.
Doge Killer đạt mức giá cao nhất vào 2021-06-28 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $4,528.43, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-02-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $246.37. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $246.37 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $4,528.43. Cảm xúc xã hội của Doge Killer hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Doge Killer (LEASH)
Điều gì quyết định biến động giá của Doge Killer (LEASH)?
Giá cao nhất của Doge Killer trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Doge Killer trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Doge Killer là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Doge Killer trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Doge Killer là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Doge Killer là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Doge Killer là bao nhiêu?
Doge Killer có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Doge Killer?
Doge Killer Tokenomics
Phân tích dữ liệu Doge Killer
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$58.95K
Tâm lý thị trường
45.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 84.63% | $72.03K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 15.37% | $13.07K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$58.95K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 72.03K | 13.07K | 58.95K |
2024-09-19 | 118.16K | 25.49K | 92.66K |
2024-09-18 | 145.48K | 25.52K | 119.96K |
2024-09-17 | 47.41K | 39.50K | 7.91K |
2024-09-16 | 54.36K | 22.77K | 31.59K |
2024-09-15 | 65.69K | 7.60K | 58.08K |
2024-09-14 | 49.37K | 8.07K | 41.30K |
2024-09-13 | 39.99K | 7.47K | 32.52K |
2024-09-12 | 45.88K | 22.50K | 23.37K |
2024-09-11 | 88.12K | 36.84K | 51.27K |
2024-09-10 | 46.44K | 9.72K | 36.71K |
2024-09-09 | 45.20K | 24.03K | 21.16K |
2024-09-08 | 33.19K | 10.91K | 22.28K |
2024-09-07 | 76.33K | 17.90K | 58.42K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xa57d319b3cf3ad0e4d19770f71e63cf847263a0b | 11.49% |
0x6cc5f688a315f3dc28a7781717a9a798a59fda7b | 9.53% |
0xccaab18619be4e9009443ed31399908c6ad7de8d | 2.84% |
0xf3b0073e3a7f747c7a38b36b805247b222c302a3 | 2.80% |
0x57654ae132413e81459ad2ae70c2570a9b89fb53 | 2.30% |
Các vấn đề khác | 71.04% |
Xu hướng nắm giữ Doge Killer
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 12.36K | 11.49% | -50.12/-44.47 | 0xa5...3a0b |
2 | 10.25K | 9.53% | -23.44/233.85 | 0x6c...da7b |
3 | 3.05K | 2.84% | 0.00/0.00 | 0xcc...de8d |
4 | 3.01K | 2.8% | 0.5/3.16 | 0xf3...02a3 |
5 | 2.47K | 2.3% | -1.77/-27.58 | 0x57...fb53 |
6 | 2.15K | 2.0% | 0.00/-0.3 | 0x6a...a4fa |
7 | 1.82K | 1.7% | 0.00/0.00 | 0x12...db9c |
8 | 1.75K | 1.63% | 0.00/0.99 | 0xcf...0703 |
9 | 1.65K | 1.53% | 0.00/0.00 | 0x33...e1dd |
10 | 1.41K | 1.31% | -0.23/-56.13 | 0x0d...92fe |
11 | 1.30K | 1.22% | 0.00/0.00 | 0x13...a48b |
12 | 1.25K | 1.16% | 0.00/0.00 | 0x6a...87a5 |
13 | 1.25K | 1.16% | 0.00/0.00 | 0x9e...1119 |
14 | 1.13K | 1.06% | 0.00/0.00 | 0xcd...2380 |
15 | 1.10K | 1.03% | 0.00/0.00 | 0xa8...8422 |
16 | 772.79 | 0.72% | 12.72/14.78 | 0xf6...d1a7 |
17 | 771.36 | 0.72% | 0.00/0.00 | 0x17...2b44 |
18 | 765.55 | 0.71% | -1.08/27.53 | 0x5b...f7ef |
19 | 678.42 | 0.63% | 1.45/-0.07 | 0x87...60ee |
20 | 643.52 | 0.6% | 0.00/0.00 | 0x86...bf23 |
21 | 622.48 | 0.58% | 4.32/3.13 | 0x35...7a8f |
22 | 609.20 | 0.57% | 0.00/0.00 | 0x23...466f |
23 | 594.14 | 0.55% | 0.00/0.00 | 0x16...ea21 |
24 | 541.31 | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x9c...45aa |
25 | 537.70 | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x49...69d4 |
26 | 523.93 | 0.49% | 0.00/0.00 | 0xf1...9f50 |
27 | 519.00 | 0.48% | 0.00/0.00 | 0x39...9de2 |
28 | 494.50 | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x64...3c35 |
29 | 488.72 | 0.45% | 0.00/0.00 | 0xcc...a8e5 |
30 | 486.82 | 0.45% | 0.00/0.00 | 0xc2...893b |
31 | 482.63 | 0.45% | 0.00/0.00 | 0x9b...80f3 |
32 | 464.86 | 0.43% | 0.00/0.00 | 0x3b...de59 |
33 | 463.44 | 0.43% | 0.00/0.00 | 0x08...2211 |
34 | 445.00 | 0.41% | 0.00/0.00 | 0xe1...de77 |
35 | 425.32 | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x44...df85 |
36 | 406.27 | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x5b...75d6 |
37 | 405.57 | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x0b...20c7 |
38 | 401.75 | 0.37% | 0.00/0.00 | 0xba...bd28 |
39 | 400.00 | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x21...da61 |
40 | 387.05 | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x27...c952 |
41 | 381.76 | 0.35% | 0.00/0.00 | 0xf7...9152 |
42 | 370.83 | 0.34% | 0.00/0.00 | 0xab...1717 |
43 | 366.82 | 0.34% | 0.00/0.00 | 0x94...6f0c |
44 | 333.35 | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x38...1097 |
45 | 325.01 | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x1c...2f1d |
46 | 319.70 | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xce...0ce4 |
47 | 311.75 | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xf9...c029 |
48 | 308.02 | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x03...ebe9 |
49 | 304.65 | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x79...eae9 |
50 | 303.36 | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x71...0963 |
51 | 301.29 | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x28...d1f4 |
52 | 253.22 | 0.24% | 0.00/26.94 | 0xa7...50db |
53 | 251.30 | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xd8...d4b0 |
54 | 250.00 | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x7c...175a |
55 | 209.46 | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x70...24de |
56 | 207.97 | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x0a...c937 |
57 | 203.93 | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x72...af9f |
58 | 203.56 | 0.19% | -3.20/-55.20 | 0x4f...a6f6 |
59 | 202.68 | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xb5...8ad7 |
60 | 200.04 | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x66...500b |
61 | 200.00 | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xcc...755f |
62 | 200.00 | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xbf...e4c5 |
63 | 200.00 | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xb1...c441 |
64 | 199.90 | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x99...498c |
65 | 199.00 | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xe1...2b9d |
66 | 190.86 | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x85...2b8a |
67 | 190.42 | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x74...9895 |
68 | 190.00 | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xe3...876a |
69 | 185.18 | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x1e...acd7 |
70 | 180.82 | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x34...d306 |
71 | 171.99 | 0.16% | 0.97/0.97 | 0xf1...052d |
72 | 167.89 | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xf4...4be9 |
73 | 162.07 | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x86...0cf4 |
74 | 161.12 | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x84...bc55 |
75 | 160.00 | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xcc...860c |
76 | 153.21 | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xad...81d5 |
77 | 150.66 | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x99...8ab0 |
78 | 149.79 | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xb2...449c |
79 | 144.95 | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xcd...90f1 |
80 | 141.55 | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x25...1503 |
81 | 135.20 | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x26...9f4b |
82 | 134.00 | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x87...bde3 |
83 | 127.88 | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xd0...9f62 |
84 | 124.70 | 0.12% | 0.00/-0.09 | 0xc2...2060 |
85 | 120.52 | 0.11% | 1.15/10.52 | 0xcf...50d5 |
86 | 120.28 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x64...4917 |
87 | 118.19 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x88...1812 |
88 | 118.00 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xf5...b445 |
89 | 115.00 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x95...5074 |
90 | 114.77 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x1d...37ca |
91 | 113.04 | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xac...200e |
92 | 112.71 | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xad...98f2 |
93 | 110.76 | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xfc...2eef |
94 | 110.66 | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xa7...4cb3 |
95 | 110.00 | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xac...e8e2 |
96 | 109.04 | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x51...02b6 |
97 | 108.71 | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xe5...c464 |
98 | 107.02 | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x65...ca2b |
99 | 105.71 | 0.1% | 0.00/105.71 | 0x67...8c26 |
100 | 104.85 | 0.1% | 0.00/104.85 | 0xa7...c6c9 |
Doge Killer (LEASH) Tin tức
Thông báo Doge Killer (LEASH)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $27.96M | 4.54K LEASH | $260.38 | N/A |
2024-09-18 | $27.67M | 4.57K LEASH | $257.35 | $260.38 |
2024-09-17 | $27.24M | 4.17K LEASH | $253.23 | $257.35 |
2024-09-16 | $27.65M | 3.38K LEASH | $257.12 | $253.23 |
2024-09-15 | $27.68M | 3.12K LEASH | $257.80 | $257.12 |
2024-09-14 | $28.00M | 4.12K LEASH | $260.48 | $257.80 |
2024-09-13 | $27.49M | 3.78K LEASH | $255.65 | $260.48 |