0

Tính giá Dafi Protocol DAFI

$0.000804
+4.96%
Thấp 24H $0.000766
$0.00086Cao 24H

Giới thiệu về Dafi Protocol ( DAFI )

Dafi created a web linked compound to reward the economy. These compounds are distributed to users in smaller quantities to protect tokens from high inflation. Dafi can maintain the pledge, liquidity and participation of a decentralized network without the high issuance rate of tokens. Dafi tokens are used to pledge and synthesize ddafi, and each token is linked to the needs of the agreement. Decentralized economies create composites on dafi, and the dafi cost of transactions will be returned to the pledge reserve.
KLGD 24 giờ$215.76
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2075
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002358
Vốn hóa thị trường$454.52K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$1.80M
Vốn hóa thị trường/FDV25.13%
Lượng lưu thông565.33M DAFI
Tổng số lượng của coin2.25B DAFI
Cung cấp tối đa2.25B DAFI
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Dafi Protocol (DAFI)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.00006792-7.79%
24H$0.00003799+4.96%
7 ngày$0.00001203+1.52%
30 ngày-$0.00003297-3.94%
1 year-$0.003117-79.50%

Chỉ số độ tin cậy

78.36

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#892

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Zain Rana

Zain Rana

Babar Shabir

Babar Shabir

Danilo S.C.

Danilo S.C.

Nhà đầu tư

LD Capital

LD Capital

Morningstar Ventures

Morningstar Ventures

AU21 Capital

AU21 Capital

Moonrock Capital

Moonrock Capital

Rarestone Capital

Rarestone Capital

Twin Apex Capital

Twin Apex Capital

AmpliFi

AmpliFi

SL2 Capital

SL2 Capital

Cập nhật trực tiếp giá Dafi Protocol (DAFI)

Giá Dafi Protocol hôm nay là $0.000804 với khối lượng giao dịch trong 24h là $215.76 và như vậy Dafi Protocol có vốn hóa thị trường là $454.52K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000065%. Giá Dafi Protocol đã biến động +4.96% trong 24h qua.

Dafi Protocol đạt mức giá cao nhất vào 2021-03-19 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.2075, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-02 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0002358. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0002358 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.2075. Cảm xúc xã hội của Dafi Protocol hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Dafi Protocol (DAFI)

Điều gì quyết định biến động giá của Dafi Protocol (DAFI)?

Giá cao nhất của Dafi Protocol trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Dafi Protocol trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Dafi Protocol là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Dafi Protocol trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Dafi Protocol là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Dafi Protocol là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Dafi Protocol là bao nhiêu?

Dafi Protocol có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Dafi Protocol?

Dafi Protocol Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

DAFI --(% Tổng số lượng của coin)
--(% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng --

--

Ngày

0

--

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Vòng riêng tư
22.50%22.50%0%
Staking
20.00%0%20.00%
đoàn
15.00%15.00%0%
Kho tài chính
12.12%12.12%0%
Khu bảo tồn hệ sinh thái
11.00%11.00%0%
Tiếp thị và quảng bá thị trường
10.00%10.00%0%
Cố vấn
5.00%5.00%0%
Vòng chiến lược
2.38%2.38%0%
Bán công khai
2.00%2.00%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Vòng riêng tư

506.25M

22.50%

506.25M

15.00%

2 M

DAFI 506.25M

DAFI 0

Mar 19, 2021

Sep 19, 2021

--

15,0% TGE, 2 tháng khoảng thời gian chờ đợi, sau đó 15,0% hàng tháng trong vòng 5 tháng
Staking

450.00M

20.00%

450.00M

0%

0

DAFI 0

DAFI 450.00M

--

--

đoàn

337.50M

15.00%

337.50M

0%

22 M

DAFI 337.49M

DAFI 0.0000001918

Jan 19, 2022

Dec 19, 2023

--

22 tháng-chiến lược, sau đó 4,16% mỗi tháng trong 23 tháng
Kho tài chính

272.70M

12.12%

272.70M

10.00%

1 M

DAFI 272.70M

DAFI 0

Mar 19, 2021

Mar 19, 2023

--

10.0% TGE,1 tháng cliff, sau đó 10.0% mỗi tháng trong 24 tháng
Khu bảo tồn hệ sinh thái

247.50M

11.00%

247.50M

10.00%

1 M

DAFI 247.50M

DAFI 0

Mar 19, 2021

Mar 19, 2022

--

10.0% TGE,1 tháng chờ, sau đó 10.0% mỗi tháng trong 12 tháng
Tiếp thị và quảng bá thị trường

225.00M

10.00%

225.00M

15.00%

1 M

DAFI 224.99M

DAFI 9.00K

Mar 19, 2021

Mar 19, 2022

--

TGE 15,0%, đợt 1 tháng, sau đó 15,0% hàng tháng trong 12 tháng
Cố vấn

112.50M

5.00%

112.50M

0%

10 M

DAFI 112.50M

DAFI 0

Jan 19, 2022

Apr 19, 2023

--

10 tháng chạy đến hạn, sau đó là 6,25% một tháng trong vòng 15 tháng
Vòng chiến lược

53.55M

2.38%

53.55M

15.00%

2 M

DAFI 53.55M

DAFI 0

Mar 19, 2021

Aug 19, 2021

--

15,0% TGE, 2 tháng cộng với 15,0% sau đó trong 4 tháng
Bán công khai

45.00M

2.00%

45.00M

100.00%

0

DAFI 45.00M

DAFI 0

Mar 19, 2021

Mar 19, 2021

--

100,0% TGE,
Tổng hạn mứcDAFI 214.74M
DAFI 1.79B80.00%
DAFI 450.00M20.00%

Phân tích dữ liệu Dafi Protocol

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$248.64

Tâm lý thị trường

0.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
9.06%$27.54
Dòng tiền ra bán lẻ
90.94%$276.18

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$248.64

Dòng tiền vào ($)27.54
Dòng tiền ra ($)276.18

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2027.54276.18-248.64
2024-09-194.04K3.03K1.00K
2024-09-18120.8179.4841.33
2024-09-17172.2014.36157.84
2024-09-16255.9652.24203.72
2024-09-1522.74254.88-232.14
2024-09-14332.52--332.52
2024-09-13780.77139.38641.39
2024-09-121.09K174.72921.92
2024-09-11163.02--163.02
2024-09-10253.05--253.05
2024-09-0920.56--20.56
2024-09-07177.60423.54-245.94

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x79f873548181f4a3811e43cb109c0b84d1f2a144
34.35%
0x000000000000000000000000000000000000dead
11.56%
0xca3c722a24bac4e6de47ddd0df7b6701f8c3b307
10.63%
0x40ec5b33f54e0e8a33a975908c5ba1c14e5bbbdf
7.90%
0xe048ba82d4c27b76d3a1dffb7cf6476b3c78d7b8
6.64%
Các vấn đề khác
28.92%

Xu hướng nắm giữ Dafi Protocol

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1772.88M34.35%
0.00/0.00
0x79...a144
2260.00M11.56%
0.00/0.00
0x00...dead
3239.23M10.63%
0.00/0.00
0xca...b307
4177.64M7.9%
0.00/-275.57K
0x40...bbdf
5149.48M6.64%
-216.40K/-500.36K
0xe0...d7b8
6117.53M5.22%
0.00/0.00
0xfc...e8fe
784.17M3.74%
0.00/70.43K
0x54...5b2e
859.55M2.65%
64.04K/-1.15M
0xcd...b0e3
954.87M2.44%
-45.81K/-109.75K
0xc7...c640
1030.77M1.37%
0.00/0.00
0x79...7952
1124.62M1.09%
-447.18K/-524.20K
0x0d...92fe
1223.13M1.03%
0.00/0.00
0x98...f679
1315.08M0.67%
0.00/0.00
0xf9...6b55
149.80M0.44%
0.00/0.00
0x08...46e1
158.80M0.39%
0.00/0.00
0xbd...53b8
166.45M0.29%
0.00/0.00
0x44...9fae
176.44M0.29%
0.00/0.00
0xfd...933f
185.39M0.24%
0.00/0.00
0x4d...8fa1
195.35M0.24%
0.00/0.00
0x2c...0c1e
203.97M0.18%
0.00/0.00
0x75...6627
213.83M0.17%
0.00/0.00
0x7c...6db5
223.14M0.14%
0.00/0.00
0xd6...4f42
233.00M0.13%
0.00/0.00
0xe9...606c
243.00M0.13%
0.00/0.00
0x48...1c4a
252.71M0.12%
0.00/0.00
0x28...a1cc
262.53M0.11%
0.00/0.00
0xa6...7b01
272.53M0.11%
277.92K/277.92K
0xd0...9be0
282.43M0.11%
0.00/0.00
0xcf...9169
292.19M0.1%
0.00/0.00
0xf9...0c50
301.72M0.08%
654.05K/654.05K
0xa0...b4ba
311.54M0.07%
0.00/0.00
0x1a...f5d8
321.50M0.07%
0.00/0.00
0x5c...082a
331.38M0.06%
0.00/0.00
0x43...0fec
341.35M0.06%
0.00/0.00
0x67...c0c7
351.34M0.06%
0.00/0.00
0xad...a5eb
361.28M0.06%
0.00/0.00
0xa1...df1e
371.24M0.06%
0.00/0.00
0x47...9478
381.21M0.05%
0.00/0.00
0xe5...b5a0
391.17M0.05%
0.00/0.00
0x57...3241
401.16M0.05%
0.00/0.00
0xc3...a1b1
411.14M0.05%
0.00/0.00
0xe0...7508
421.08M0.05%
0.00/0.00
0x06...bd05
431.01M0.05%
0.00/0.00
0x01...436c
441.01M0.04%
0.00/0.00
0x60...6343
451.00M0.04%
0.00/373.05K
0xf2...632e
461.00M0.04%
0.00/0.00
0xad...c4d4
471.00M0.04%
0.00/0.00
0x19...acdd
48970.72K0.04%
0.00/0.00
0x80...0355
49957.27K0.04%
0.00/0.00
0x97...0126
50929.62K0.04%
0.00/0.00
0xce...efc9
51858.57K0.04%
0.00/92.59K
0xa7...50db
52856.97K0.04%
0.00/0.00
0xab...0ef8
53855.30K0.04%
0.00/0.00
0xdb...6bf2
54850.59K0.04%
0.00/0.00
0x13...358c
55833.45K0.04%
0.00/0.00
0xf8...88df
56832.55K0.04%
0.00/832.55K
0xd6...eaa0
57811.21K0.04%
0.00/0.00
0x8d...a702
58790.00K0.04%
0.00/0.00
0xd3...1bd8
59784.48K0.03%
0.00/0.00
0xd3...7392
60780.02K0.03%
0.00/0.00
0xb7...b3a6
61767.89K0.03%
0.00/0.00
0xa8...d198
62765.50K0.03%
0.00/0.00
0x0c...8a11
63749.49K0.03%
0.00/0.00
0x9b...76db
64741.22K0.03%
0.00/0.00
0xe2...1efa
65714.00K0.03%
0.00/0.00
0xf4...f495
66704.11K0.03%
0.00/0.00
0x69...f325
67700.39K0.03%
0.00/0.00
0xdf...8ab3
68687.31K0.03%
0.00/0.00
0xfc...6439
69682.05K0.03%
0.00/0.00
0x72...8692
70662.98K0.03%
0.00/0.00
0x90...d980
71647.39K0.03%
0.00/0.00
0x41...39ad
72636.00K0.03%
0.00/0.00
0xd9...71eb
73635.40K0.03%
0.00/0.00
0xb2...aa48
74633.60K0.03%
0.00/0.00
0x76...3f23
75629.37K0.03%
0.00/0.00
0xba...d492
76600.61K0.03%
0.00/0.00
0xb3...2799
77587.99K0.03%
0.00/0.00
0x4e...5903
78569.76K0.03%
0.00/0.00
0x62...1833
79564.07K0.03%
0.00/0.00
0x30...24fb
80558.31K0.02%
0.00/0.00
0x79...b3c9
81548.58K0.02%
0.00/0.00
0xe4...bd83
82541.85K0.02%
0.00/0.00
0x6b...9265
83535.53K0.02%
0.00/0.00
0x53...d825
84520.06K0.02%
0.00/0.00
0x00...8430
85519.41K0.02%
0.00/0.00
0xa4...d373
86518.68K0.02%
0.00/0.00
0x1a...d419
87518.21K0.02%
0.00/0.00
0x50...7f58
88515.52K0.02%
0.00/0.00
0x1c...25d8
89509.74K0.02%
0.00/0.00
0x15...5571
90501.26K0.02%
0.00/0.00
0x59...fb00
91499.55K0.02%
0.00/0.00
0x40...3279
92499.50K0.02%
0.00/0.00
0x07...33b5
93482.86K0.02%
0.00/0.00
0x76...a5c2
94476.53K0.02%
0.00/0.00
0x1b...1b42
95475.06K0.02%
0.00/0.00
0xee...b358
96450.21K0.02%
0.00/0.00
0x7c...b9ec
97446.16K0.02%
0.00/0.00
0xb0...44a2
98424.28K0.02%
0.00/0.00
0x4e...3815
99422.99K0.02%
0.00/0.00
0xeb...40d3
100421.96K0.02%
421.96K/0.00
0xd4...0be0
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$472.85K39.99M DAFI$0.0008376N/A
2024-09-19$454.70K67.57M DAFI$0.0007947$0.0008376
2024-09-18$470.71K36.29M DAFI$0.0008323$0.0007947
2024-09-17$439.06K54.39M DAFI$0.0007766$0.0008323
2024-09-16$411.21K35.98M DAFI$0.0007268$0.0007766
2024-09-15$444.01K3.98M DAFI$0.0007853$0.0007268
2024-09-14$432.57K45.50M DAFI$0.0007653$0.0007853
2024-09-13$402.23K42.35M DAFI$0.0007847$0.0007653