Tính giá Cryptorg CTG
Giới thiệu về Cryptorg ( CTG )
Xu hướng giá Cryptorg (CTG)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0001989 | +0.28% |
24H | -$0.003718 | -4.96% |
7 ngày | $0.0000996 | +0.14% |
30 ngày | -$0.001195 | -1.65% |
1 year | $0.005136 | +7.77% |
Chỉ số độ tin cậy
61.45
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#3828
Phần trăm
TOP 30%
Cập nhật trực tiếp giá Cryptorg (CTG)
Giá Cryptorg hôm nay là $0.07124 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.67K và như vậy Cryptorg có vốn hóa thị trường là $7.12M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00026%. Giá Cryptorg đã biến động -4.96% trong 24h qua.
Cryptorg đạt mức giá cao nhất vào 2024-06-08 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $40,603.00, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-07-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002399. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002399 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $40,603.00. Cảm xúc xã hội của Cryptorg hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Cryptorg (CTG)
Điều gì quyết định biến động giá của Cryptorg (CTG)?
Giá cao nhất của Cryptorg trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Cryptorg trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Cryptorg là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Cryptorg trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Cryptorg là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Cryptorg là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Cryptorg là bao nhiêu?
Cryptorg có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Cryptorg?
Cryptorg Tokenomics
Phân tích dữ liệu Cryptorg
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$8.63K
Tâm lý thị trường
49.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 96.76% | $8.93K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 3.24% | $298.58 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$8.63K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 8.93K | 298.58 | 8.63K |
2024-09-19 | 17.12K | 467.08 | 16.65K |
2024-09-18 | 17.16K | 798.54 | 16.36K |
2024-09-17 | 17.45K | 586.29 | 16.86K |
2024-09-16 | 16.57K | 779.67 | 15.79K |
2024-09-15 | 17.94K | 576.18 | 17.36K |
2024-09-14 | 17.28K | 753.11 | 16.52K |
2024-09-13 | 17.67K | 613.42 | 17.06K |
2024-09-12 | 17.24K | 624.82 | 16.61K |
2024-09-11 | 16.57K | 447.58 | 16.12K |
2024-09-10 | 17.90K | 482.85 | 17.42K |
2024-09-09 | 17.98K | 576.28 | 17.41K |
2024-09-08 | 17.77K | 366.97 | 17.40K |
2024-09-07 | 17.73K | 647.43 | 17.08K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xe4a0b1f7e74b5066a57101b4c16ea3261ce8b92d | 50.00% |
0x1524cd7e7b01df742c6910e721bbf1527537adc2 | 20.00% |
0xe21466b9aff32b3f0e1f5de48e571cbe5d7ff5ab | 10.00% |
0xc24bb1b9c2e7b09d6ae1c401053563316a9975ed | 8.80% |
0xc7363e6dd52cb712583d49cb35f8a0ed72479222 | 5.00% |
Các vấn đề khác | 6.20% |
Xu hướng nắm giữ Cryptorg
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 500.00M | 50.0% | 0.00/0.00 | 0xe4...b92d |
2 | 200.00M | 20.0% | 0.00/0.00 | 0x15...adc2 |
3 | 100.00M | 10.0% | 0.00/0.00 | 0xe2...f5ab |
4 | 88.00M | 8.8% | 0.00/0.00 | 0xc2...75ed |
5 | 50.00M | 5.0% | 0.00/0.00 | 0xc7...9222 |
6 | 50.00M | 5.0% | 0.00/0.00 | 0x4c...26b6 |
7 | 4.70M | 0.47% | 0.00/0.00 | 0xdb...1770 |
8 | 3.32M | 0.33% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
9 | 3.00M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xd9...e759 |
10 | 768.94K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
11 | 20.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x27...2eb4 |
12 | 20.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbf...ad12 |
13 | 9.24K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x5c...a6dd |
14 | 6.68K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa6...f7e5 |
15 | 5.14K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x23...62df |
16 | 4.93K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1d...27cc |
17 | 4.90K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4a...bfa5 |
18 | 4.86K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x27...1155 |
19 | 4.72K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0e...16dc |
20 | 2.96K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xaf...f5a4 |
21 | 2.93K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x17...e307 |
22 | 2.79K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1c...6cd3 |
23 | 2.38K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xde...ff8f |
24 | 2.27K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x72...c6bd |
25 | 2.25K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc2...bc39 |
26 | 2.12K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x53...1537 |
27 | 1.94K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x53...ee99 |
28 | 1.78K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8f...8a5b |
29 | 1.76K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8a...0f37 |
30 | 1.49K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe6...e78e |
31 | 1.37K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc9...9c71 |
32 | 1.31K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf3...6079 |
33 | 1.23K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa4...33a8 |
34 | 999.01 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf3...fcdb |
35 | 986.17 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1f...3c28 |
36 | 907.31 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf3...c2ba |
37 | 877.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1f...13db |
38 | 818.28 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x91...9e5b |
39 | 806.45 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcf...b783 |
40 | 801.61 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xed...c230 |
41 | 800.64 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe3...d0b4 |
42 | 676.18 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x45...6e41 |
43 | 545.41 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb5...3fe2 |
44 | 471.83 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x66...8ab4 |
45 | 459.21 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x31...46be |
46 | 459.11 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe1...712f |
47 | 446.67 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x30...a074 |
48 | 446.21 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf0...6935 |
49 | 441.93 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa4...92a0 |
50 | 439.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x07...0bbb |
51 | 429.90 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xde...de1e |
52 | 410.64 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7f...7cbe |
53 | 408.63 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xdf...4957 |
54 | 387.47 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x08...5392 |
55 | 386.80 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa5...d09e |
56 | 365.15 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...4ba9 |
57 | 348.26 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xce...40d9 |
58 | 320.97 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7f...ea26 |
59 | 305.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x59...b680 |
60 | 302.16 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfb...565a |
61 | 292.17 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9a...c3ed |
62 | 279.60 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9f...3783 |
63 | 275.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xee...0593 |
64 | 264.19 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x46...5567 |
65 | 256.53 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x80...b820 |
66 | 244.77 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x96...d68a |
67 | 239.42 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd0...daed |
68 | 236.20 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x5f...bf41 |
69 | 236.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd2...787e |
70 | 220.23 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0c...9ba2 |
71 | 199.53 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa8...811a |
72 | 193.63 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8a...1eb2 |
73 | 182.77 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xba...f5ff |
74 | 181.94 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x03...eb8d |
75 | 170.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4d...5095 |
76 | 165.44 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xde...8c60 |
77 | 162.60 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x82...3517 |
78 | 156.36 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x33...badf |
79 | 132.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x55...8a84 |
80 | 131.07 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfb...d0e1 |
81 | 118.84 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd4...0166 |
82 | 113.80 | <0.01% | 0.00/-0.01 | 0xae...7a89 |
83 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x00...2415 |
84 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0a...0b0e |
85 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x22...e8c4 |
86 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x14...514b |
87 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0b...546e |
88 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x11...33ef |
89 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1c...53f0 |
90 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x30...8783 |
91 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x40...7f3f |
92 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x88...07da |
93 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x99...86c4 |
94 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa4...a68c |
95 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa9...d3e0 |
96 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9c...b7ea |
97 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb0...e224 |
98 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb1...aa94 |
99 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x53...5dd2 |
100 | 105.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x70...e71e |
Thông báo Cryptorg (CTG)
Xem thêmGate.io HODL & Earn ra mắt dự án Flexible Staking CTG
Gate.io HODL & Earn: Flexible Staking City Tycoon Games(CTG)
Gate.io will list City Tycoon Games(CTG)
Gate.io HODL & Earn sẽ ra mắt dự án lock CTG & earn kỳ thứ 1, lãi suất lên đến 150%
Gate.io Startup ra mắt dự án City Tycoon Games (CTG) - Phát miễn phí 700,000 CTG
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $7.11M | 79.70K CTG | $0.07117 | N/A |
2024-09-19 | $7.52M | 21.26K CTG | $0.07524 | $0.07117 |
2024-09-18 | $7.43M | 26.71K CTG | $0.07438 | $0.07524 |
2024-09-17 | $7.45M | 184.07K CTG | $0.07459 | $0.07438 |
2024-09-16 | $7.60M | 460.67K CTG | $0.07602 | $0.07459 |
2024-09-15 | $7.03M | 6.11K CTG | $0.07035 | $0.07602 |
2024-09-14 | $7.05M | 30.05K CTG | $0.07053 | $0.07035 |
2024-09-13 | $7.09M | 66.53K CTG | $0.07094 | $0.07053 |