0

Tính giá Civic CVC

$0.114
+5.45%
Thấp 24H $0.1078
$0.114Cao 24H

Giới thiệu về Civic ( CVC )

Civic is a decentralized identity ecosystem that allows on-demand secure and low-cost access for authentication through block links. Through the digital identity platform, users can set their own virtual identity and store it on the device together with personal identity information. The information will pass the authentication process performed by the authenticator on the platform, and then migrate to the blockchain where the service provider can access it with the appropriate permission of the user. CVC is a service provider using Ethereum based tokens, and it is seeking to obtain information about users. Users can make payment in the platform through civic token. The smart contract system adopted will see the funds delivered to the verifier and identity owner (user).
KLGD 24 giờ$53.50K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.35
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.01102
Vốn hóa thị trường$91.08M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$113.57M
Vốn hóa thị trường/FDV80.2%
Lượng lưu thông802.00M CVC
Tổng số lượng của coin1.00B CVC
Cung cấp tối đa
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Civic (CVC)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.001839+1.64%
24H$0.005891+5.45%
7 ngày$0.004363+3.98%
30 ngày$0.02031+21.69%
1 year$0.03676+47.61%

Chỉ số độ tin cậy

76.65

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#1094

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Vinny Lingham

Vinny Lingham

Jonathan Smith

Jonathan Smith

Chris Hart

Chris Hart

JP Bedoya

JP Bedoya

Nhà đầu tư

Pantera Capital

Pantera Capital

Blockchain Capital

Blockchain Capital

Digital Currency Group (DCG)

Digital Currency Group (DCG)

Tally Capital

Tally Capital

Dalma Capital

Dalma Capital

Genesis One Capital

Genesis One Capital

Social Leverage

Social Leverage

Henok Tekle

Henok Tekle

Cập nhật trực tiếp giá Civic (CVC)

Giá Civic hôm nay là $0.114 với khối lượng giao dịch trong 24h là $53.50K và như vậy Civic có vốn hóa thị trường là $91.08M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0041%. Giá Civic đã biến động +5.45% trong 24h qua.

Civic đạt mức giá cao nhất vào 2018-01-03 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.35, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-03-13 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.01102. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.01102 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.35. Cảm xúc xã hội của Civic hiện là Tích cực.

Câu hỏi thường gặp: Giá Civic (CVC)

Điều gì quyết định biến động giá của Civic (CVC)?

Giá cao nhất của Civic trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Civic trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Civic là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Civic trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Civic là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Civic là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Civic là bao nhiêu?

Civic có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Civic?

Civic Tokenomics

Phân tích dữ liệu Civic

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$3.07M

Tâm lý thị trường

47.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
90.52%$3.43M
Dòng tiền ra bán lẻ
9.48%$359.06K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$3.07M

Dòng tiền vào ($)3.43M
Dòng tiền ra ($)359.06K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-203.43M359.06K3.07M
2024-09-196.48M334.96K6.15M
2024-09-186.69M306.33K6.38M
2024-09-1711.11M2.65M8.46M
2024-09-167.50M1.20M6.30M
2024-09-154.38M266.20K4.12M
2024-09-146.19M393.85K5.80M
2024-09-139.73M1.17M8.55M
2024-09-1216.15M4.02M12.13M
2024-09-1112.54M3.16M9.37M
2024-09-109.84M934.34K8.91M
2024-09-0923.90M8.11M15.78M
2024-09-084.92M379.16K4.54M
2024-09-075.49M83.30K5.41M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x2443e2ce2761529349980d2e0fab4cf1c4293cb1
28.12%
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
6.70%
0xd40a8ba3c9f1284013f6aadd729c8cd3d6df333b
6.60%
0x173139c6774c57ca7e42ac95d081c02d3f71fdae
6.60%
0x6cf550470375cc2ef802123055881979109b942e
4.67%
Các vấn đề khác
47.31%

Xu hướng nắm giữ Civic

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1281.20M28.12%
0.00/0.00
0x24...3cb1
267.00M6.7%
0.00/-4.20M
0xf9...acec
366.00M6.6%
0.00/0.00
0xd4...333b
466.00M6.6%
0.00/0.00
0x17...fdae
546.74M4.67%
0.00/0.00
0x6c...942e
643.07M4.31%
0.00/0.00
0xa3...f8f9
737.99M3.8%
1.41M/14.15M
0x6c...da7b
830.59M3.06%
0.00/0.00
0x45...eb29
920.05M2.0%
443.66K/4.02M
0xa5...c1d1
1016.31M1.63%
0.00/0.00
0xfa...bd7f
1116.00M1.6%
0.00/0.00
0x68...cda5
1216.00M1.6%
0.00/0.00
0xf8...1e96
1314.22M1.42%
0.00/120.00K
0x32...a601
1410.62M1.06%
0.00/0.00
0x42...caeb
159.61M0.96%
279.96K/-3.00M
0xd8...cef0
169.00M0.9%
0.00/0.00
0x54...3d3f
178.40M0.84%
0.00/0.00
0x46...ee9b
188.23M0.82%
0.00/0.00
0x13...b326
198.01M0.8%
550.25K/1.21M
0x28...1d60
207.61M0.76%
-323.56K/756.53K
0xa9...3e43
217.02M0.7%
-218.39K/-1.92M
0x60...c903
226.96M0.7%
-316.35K/-1.85M
0xea...39df
236.87M0.69%
-476.29K/-2.49M
0x6d...7484
246.19M0.62%
0.00/0.00
0x7d...ac5a
255.90M0.59%
0.00/0.00
0x81...1d21
265.02M0.5%
0.00/0.00
0x0a...2e4e
274.74M0.47%
0.00/0.00
0x5c...0fcb
284.62M0.46%
0.00/570.53K
0xcb...4570
294.45M0.45%
0.00/1.38M
0x18...9f4d
304.25M0.42%
0.00/-300.00K
0x7a...bacc
314.11M0.41%
145.04K/-324.04K
0xde...f82a
323.38M0.34%
0.00/0.00
0x03...4e2c
333.27M0.33%
0.00/0.00
0xb1...631d
343.26M0.33%
0.00/0.00
0xbe...eca6
353.06M0.31%
0.00/0.00
0x55...b957
363.05M0.31%
0.00/0.00
0x01...564d
372.97M0.3%
0.00/2.63M
0x4e...5273
382.68M0.27%
0.00/0.00
0x29...715a
392.33M0.23%
0.00/1.59M
0x9f...1487
401.97M0.2%
213.44K/203.78K
0x59...4126
411.89M0.19%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
421.82M0.18%
-107.08K/-84.75K
0xec...c94f
431.69M0.17%
0.00/0.00
0x2d...b2ed
441.69M0.17%
0.00/0.00
0xe6...5c68
451.66M0.17%
0.00/0.00
0x5f...e932
461.59M0.16%
142.65K/1.59M
0x34...1653
471.46M0.15%
0.00/0.00
0xac...83d5
481.40M0.14%
0.00/0.00
0x84...4d33
491.36M0.14%
0.00/51.79K
0x5b...f7ef
501.33M0.13%
0.00/0.00
0xe5...c959
511.24M0.12%
0.00/0.00
0x24...d1fe
521.15M0.12%
0.00/0.00
0xaa...be17
531.10M0.11%
-291.35K/339.34K
0x21...5549
541.09M0.11%
0.00/0.00
0xf3...83d1
551.07M0.11%
0.00/1.07M
0xea...1a64
561.02M0.1%
0.00/0.00
0x44...053a
57998.79K0.1%
0.00/0.00
0xd4...89b0
58946.89K0.09%
140.47K/140.47K
0xc0...3370
59898.04K0.09%
-458.78K/-637.34K
0x70...fa22
60877.40K0.09%
-469.96K/-3.51M
0x0d...92fe
61861.75K0.09%
0.00/0.00
0x7b...ac68
62825.30K0.08%
0.00/0.00
0xcc...b0d0
63740.76K0.07%
0.00/0.00
0x55...ad95
64727.60K0.07%
-133.54K/-369.26K
0xdf...963d
65687.50K0.07%
0.00/0.00
0x26...1834
66680.56K0.07%
0.00/0.00
0x3c...4bb9
67674.17K0.07%
0.00/674.17K
0xdc...8076
68671.69K0.07%
0.00/0.00
0x4f...3128
69665.47K0.07%
0.00/149.34K
0xcf...50d5
70534.55K0.05%
0.00/0.00
0x91...9d84
71509.57K0.05%
0.00/0.00
0xe0...d96b
72505.74K0.05%
0.00/0.00
0x46...1233
73499.34K0.05%
0.00/0.00
0x0a...f704
74498.04K0.05%
0.00/0.00
0x62...fed4
75489.73K0.05%
0.00/0.00
0xd4...a4b2
76486.92K0.05%
-27.57K/-1.10M
0xab...e1bc
77486.19K0.05%
0.00/73.12K
0x6c...34be
78476.37K0.05%
0.00/0.00
0x6c...a097
79443.67K0.04%
0.00/0.00
0x7d...97b6
80437.93K0.04%
0.00/0.00
0x22...f82b
81437.35K0.04%
0.00/0.00
0x6a...de08
82425.54K0.04%
0.00/0.00
0xed...8560
83422.06K0.04%
0.00/0.00
0x44...27ba
84421.79K0.04%
0.00/0.00
0xe2...42ca
85412.26K0.04%
0.00/0.00
0xf2...13be
86408.96K0.04%
0.00/0.00
0x6b...7f2c
87404.50K0.04%
0.00/0.00
0x39...2ba3
88399.11K0.04%
0.00/0.00
0x37...f0b9
89381.45K0.04%
0.00/0.00
0x28...78cd
90374.45K0.04%
0.00/0.00
0xce...66ea
91371.78K0.04%
0.00/0.00
0x95...07e0
92338.18K0.03%
0.00/0.00
0x40...bbd7
93338.18K0.03%
0.00/0.00
0xa3...a57f
94338.18K0.03%
0.00/0.00
0xbe...03d9
95338.14K0.03%
0.00/0.00
0x64...20b6
96335.88K0.03%
0.00/335.88K
0x37...1ed3
97334.68K0.03%
0.00/0.00
0xf6...ea07
98331.68K0.03%
0.00/331.68K
0xe3...2087
99329.98K0.03%
0.00/329.98K
0x20...7ef8
100328.30K0.03%
328.30K/328.30K
0xb8...d7ef
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$86.88M117.00M CVC$0.1083N/A
2024-09-18$86.40M182.50M CVC$0.1077$0.1083
2024-09-17$91.80M332.38M CVC$0.1144$0.1077
2024-09-16$85.58M130.34M CVC$0.1065$0.1144
2024-09-15$86.51M105.09M CVC$0.1078$0.1065
2024-09-14$86.12M164.79M CVC$0.1073$0.1078
2024-09-13$87.58M390.92M CVC$0.1091$0.1073