Tính giá Cere Network CERE
Giới thiệu về Cere Network ( CERE )
Xu hướng giá Cere Network (CERE)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.000019 | -0.69% |
24H | $0.000006822 | +0.25% |
7 ngày | $0.0001426 | +5.50% |
30 ngày | -$0.000187 | -6.40% |
1 year | -$0.0002778 | -9.22% |
Chỉ số độ tin cậy
83.12
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#465
Phần trăm
TOP 5%
Thành viên của đội
Frédéric GOUJON
Kenzi
Ian
Martijn
Nhà đầu tư
Binance Labs
Republic
NGC Ventures
LD Capital
Fenbushi Capital
OKX Ventures
Polygon Ventures
Arrington XRP Capital
Cập nhật trực tiếp giá Cere Network (CERE)
Giá Cere Network hôm nay là $0.002736 với khối lượng giao dịch trong 24h là $26.60K và như vậy Cere Network có vốn hóa thị trường là $18.29M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00099%. Giá Cere Network đã biến động +0.25% trong 24h qua.
Cere Network đạt mức giá cao nhất vào 2021-11-08 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.4712, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-17 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002508. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002508 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.4712. Cảm xúc xã hội của Cere Network hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Cere Network (CERE)
Điều gì quyết định biến động giá của Cere Network (CERE)?
Giá cao nhất của Cere Network trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Cere Network trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Cere Network là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Cere Network trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Cere Network là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Cere Network là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Cere Network là bao nhiêu?
Cere Network có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Cere Network?
Cere Network Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
18
Ngày
2024-10-08
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
Vòng riêng tư | 20.86% | 20.86% | 0% |
đoàn | 18.00% | 13.00% | 5.00% |
Đối tác Doanh nghiệp | 9.00% | 9.00% | 0% |
Phát triển mạng | 8.25% | 8.25% | 0% |
Khoản hỗ trợ | 8.00% | 8.00% | 0% |
Bán Công Khai (Tùy Chọn Cộng Hòa A1) | 7.00% | 7.00% | 0% |
Cố vấn | 5.00% | 5.00% | 0% |
Quỹ | 5.00% | 5.00% | 0% |
Tiếp thị và quảng bá thị trường | 5.00% | 5.00% | 0% |
Staking Rewards | 5.00% | 5.00% | 0% |
Phát triển đối tác | 4.89% | 4.89% | 0% |
Bán công khai (Lựa chọn Cộng hòa A2) | 2.00% | 2.00% | 0% |
Bán công khai (Tùy chọn Cộng hòa A3) | 2.00% | 2.00% | 0% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng riêng tư 2.08B 20.86% | 2.08B | 20.00% | 3 M | CERE 2.08B CERE 0 Nov 8, 2021 Nov 8, 2022 | -- | |
đoàn 1.80B 18.00% | 1.80B | 0% | 9 M | CERE 1.30B CERE 499.89M Aug 8, 2022 Jul 8, 2025 | 2024-10-08 2.77% | |
Đối tác Doanh nghiệp 900.00M 9.00% | 900.00M | 0% | 3 M | CERE 900.00M CERE 0 Feb 8, 2022 Feb 8, 2023 | -- | |
Phát triển mạng 825.00M 8.25% | 825.00M | 0% | 3 M | CERE 825.01M CERE -16.50K Feb 8, 2022 May 8, 2023 | -- | |
Khoản hỗ trợ 800.00M 8.00% | 800.00M | 0% | 3 M | CERE 799.99M CERE 7.99K Feb 8, 2022 Feb 8, 2024 | -- | |
Bán Công Khai (Tùy Chọn Cộng Hòa A1) 700.00M 7.00% | 700.00M | 7.70% | 3 M | CERE 700.00M CERE 0 Nov 8, 2021 Nov 8, 2022 | -- | |
Cố vấn 500.00M 5.00% | 500.00M | 0% | 9 M | CERE 500.03M CERE -39.99K Aug 8, 2022 Jan 8, 2024 | -- | |
Staking Rewards 500.00M 5.00% | 500.00M | 0% | 3 M | CERE 500.01M CERE -10.00K Feb 8, 2022 May 8, 2023 | -- | |
Quỹ 500.00M 5.00% | 500.00M | 0% | 3 M | CERE 499.99M CERE 4.99K Feb 8, 2022 Feb 8, 2024 | -- | |
Tiếp thị và quảng bá thị trường 500.00M 5.00% | 500.00M | 0% | 3 M | CERE 499.99M CERE 4.99K Feb 8, 2022 Feb 8, 2024 | -- | |
Phát triển đối tác 489.00M 4.89% | 489.00M | 0% | 3 M | CERE 489.00M CERE 0 Feb 8, 2022 Feb 8, 2023 | -- | |
Bán công khai (Lựa chọn Cộng hòa A2) 200.00M 2.00% | 200.00M | 7.24% | 3 M | CERE 200.00M CERE -0.00000005684 Nov 8, 2021 May 8, 2023 | -- | |
Bán công khai (Tùy chọn Cộng hòa A3) 200.00M 2.00% | 200.00M | 100.00% | 0 | CERE 200.00M CERE 0 Nov 8, 2021 Nov 8, 2021 | -- | |
Tổng hạn mức | CERE 685.58M | CERE 9.50B95.00% CERE 499.84M5.00% |
Phân tích dữ liệu Cere Network
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$193.73K
Tâm lý thị trường
48.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 91.87% | $212.51K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 8.13% | $18.78K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$193.73K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 212.51K | 18.78K | 193.73K |
2024-09-19 | 360.00K | 49.81K | 310.18K |
2024-09-18 | 320.87K | 21.11K | 299.76K |
2024-09-17 | 295.67K | 22.45K | 273.22K |
2024-09-16 | 263.36K | 27.86K | 235.50K |
2024-09-15 | 230.04K | 21.59K | 208.45K |
2024-09-14 | 641.60K | 386.56K | 255.03K |
2024-09-13 | 304.12K | 30.56K | 273.56K |
2024-09-12 | 346.30K | 50.47K | 295.82K |
2024-09-11 | 302.40K | 25.76K | 276.64K |
2024-09-10 | 356.55K | 41.43K | 315.11K |
2024-09-09 | 303.86K | 33.56K | 270.30K |
2024-09-08 | 276.75K | 29.27K | 247.47K |
2024-09-07 | 451.03K | 31.06K | 419.96K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x218f4947c58a8f2bc8f2f0ccd59494992c6d640f | 10.68% |
0x15b363ceb7688a727b8406aed009d70f7704cd34 | 9.07% |
0x4e764087b5b9f7c7f4b4009fded2d2d5d042a89a | 7.50% |
0x4a3406beedba323497cb0b78c9b8273025d6ca2c | 5.88% |
0x10e20c969da91680031a65f30941fae3a6132335 | 5.86% |
Các vấn đề khác | 61.01% |
Xu hướng nắm giữ Cere Network
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 1.06B | 10.68% | 0.00/0.00 | 0x21...640f |
2 | 906.91M | 9.07% | -28.86K/-187.89K | 0x15...cd34 |
3 | 750.00M | 7.5% | 0.00/0.00 | 0x4e...a89a |
4 | 587.80M | 5.88% | 0.00/0.00 | 0x4a...ca2c |
5 | 586.00M | 5.86% | 0.00/0.00 | 0x10...2335 |
6 | 583.92M | 5.84% | 0.00/0.00 | 0x8f...6f88 |
7 | 518.55M | 5.19% | 0.00/0.00 | 0x91...0b3c |
8 | 480.00M | 4.8% | 0.00/0.00 | 0xd4...de7f |
9 | 359.50M | 3.59% | 0.00/0.00 | 0x6d...7e3f |
10 | 350.00M | 3.5% | 0.00/0.00 | 0x86...2480 |
11 | 348.25M | 3.48% | 0.00/0.00 | 0xcc...766e |
12 | 319.28M | 3.19% | 0.00/0.00 | 0xa2...677d |
13 | 304.62M | 3.05% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
14 | 268.32M | 2.68% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
15 | 249.25M | 2.49% | 0.00/0.00 | 0x72...676f |
16 | 162.32M | 1.62% | 0.00/0.00 | 0xf7...7c25 |
17 | 161.00M | 1.61% | 0.00/0.00 | 0xe9...0658 |
18 | 153.87M | 1.54% | -10.14M/-10.48M | 0x40...bbdf |
19 | 117.19M | 1.17% | 16.61M/26.48M | 0x58...6a51 |
20 | 100.00M | 1.0% | 0.00/0.00 | 0x9d...1f67 |
21 | 95.68M | 0.96% | 0.00/0.00 | 0x18...a12e |
22 | 81.64M | 0.82% | -79.85K/-323.95K | 0x75...cb88 |
23 | 77.26M | 0.77% | 0.00/0.00 | 0x2b...fa86 |
24 | 73.74M | 0.74% | 0.00/0.00 | 0x61...7cef |
25 | 69.35M | 0.69% | 0.00/0.00 | 0x3c...cf18 |
26 | 38.43M | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x88...52a1 |
27 | 35.00M | 0.35% | -6.00M/-18.00M | 0xb0...435f |
28 | 29.96M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x6a...515c |
29 | 27.77M | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xd4...7e56 |
30 | 27.66M | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xdd...d439 |
31 | 27.64M | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xab...adcf |
32 | 27.50M | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
33 | 20.64M | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xb8...6b23 |
34 | 16.89M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xac...1825 |
35 | 16.09M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xa0...7687 |
36 | 15.96M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x32...c5c6 |
37 | 14.10M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x41...d376 |
38 | 13.14M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x36...b721 |
39 | 11.84M | 0.12% | 0.00/-1.82M | 0x0d...92fe |
40 | 11.37M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x79...3e2b |
41 | 11.19M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xfa...4b36 |
42 | 10.92M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x12...48cf |
43 | 10.61M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x9b...25f2 |
44 | 10.23M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x3f...ce06 |
45 | 10.05M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xe6...f52e |
46 | 8.09M | 0.08% | 0.00/-22.95K | 0x8d...aeb1 |
47 | 7.92M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xb8...de9e |
48 | 7.81M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe1...0508 |
49 | 7.38M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x30...dcdf |
50 | 7.01M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xfa...9ac4 |
51 | 6.98M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xa2...697b |
52 | 6.74M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x70...542a |
53 | 6.47M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x7a...7445 |
54 | 6.26M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xf9...aa89 |
55 | 5.81M | 0.06% | -21.58K/55.71K | 0x89...71f1 |
56 | 5.18M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc8...0662 |
57 | 4.68M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
58 | 4.68M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x28...2050 |
59 | 4.51M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x00...4475 |
60 | 4.46M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x2c...e281 |
61 | 4.29M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x64...8f1e |
62 | 4.28M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x03...a3f3 |
63 | 4.27M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x1e...d07d |
64 | 4.17M | 0.04% | 250.00K/4.17M | 0x96...5d4e |
65 | 4.04M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xe1...d420 |
66 | 4.04M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xc4...a8aa |
67 | 4.00M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x16...3261 |
68 | 3.91M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xad...e3e8 |
69 | 3.90M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x6c...a46d |
70 | 3.79M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xb6...0c73 |
71 | 3.70M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xff...8dea |
72 | 3.68M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x9e...0e09 |
73 | 3.46M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf0...0713 |
74 | 3.33M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x83...5d5a |
75 | 3.19M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x0e...47ff |
76 | 3.15M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc8...efb2 |
77 | 2.92M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf4...a7db |
78 | 2.85M | 0.03% | 0.00/350.00K | 0xd7...63c1 |
79 | 2.70M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa2...bcf0 |
80 | 2.65M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xdb...29ea |
81 | 2.50M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xff...21a3 |
82 | 2.43M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x4f...0cb9 |
83 | 2.42M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x6c...fd21 |
84 | 2.38M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x25...a99c |
85 | 2.30M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1a...5526 |
86 | 2.25M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3d...6fc7 |
87 | 2.22M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x21...86f8 |
88 | 2.21M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbb...27de |
89 | 2.20M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x46...6da9 |
90 | 2.20M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x56...e5aa |
91 | 2.14M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbf...ef62 |
92 | 2.13M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbd...9b45 |
93 | 2.08M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x60...4789 |
94 | 2.08M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x99...c5cc |
95 | 2.08M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9d...cb81 |
96 | 2.07M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x2b...b7d8 |
97 | 2.06M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x6b...1597 |
98 | 2.05M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x12...1e1a |
99 | 2.03M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd5...08c7 |
100 | 2.00M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x06...129f |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $18.27M | 145.04M CERE | $0.002757 | N/A |
2024-09-19 | $18.06M | 145.47M CERE | $0.002727 | $0.002757 |
2024-09-18 | $17.14M | 142.63M CERE | $0.002588 | $0.002727 |
2024-09-17 | $16.97M | 126.21M CERE | $0.002562 | $0.002588 |
2024-09-16 | $17.44M | 113.35M CERE | $0.002632 | $0.002562 |
2024-09-15 | $17.57M | 378.79M CERE | $0.002659 | $0.002632 |
2024-09-14 | $17.77M | 143.33M CERE | $0.002683 | $0.002659 |
2024-09-13 | $17.27M | 148.44M CERE | $0.002608 | $0.002683 |