0

Tính giá Cere Network CERE

$0.002736
+0.25%
Thấp 24H $0.00267
$0.00283Cao 24H

Giới thiệu về Cere Network ( CERE )

Cere is a decentralized data cloud (DDC) platform supported by coin security laboratory. Its cross chain compatibility with binance smart chain, Polkadot, cosmos, Ethereum and other networks puts cere in a unique position, connecting the largest enterprise with the fastest-growing decentralized ecosystem. The cere economy is streamlined by the cere token. Cere token is a native currency and a tool for reputation pledge and financial settlement. Participants can use it to provide fuel for their activities in the system and promote their bottom line.
KLGD 24 giờ$26.60K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.4712
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002508
Vốn hóa thị trường$18.29M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$27.62M
Vốn hóa thị trường/FDV66.24%
Lượng lưu thông6.62B CERE
Tổng số lượng của coin10.00B CERE
Cung cấp tối đa
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Cere Network (CERE)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.000019-0.69%
24H$0.000006822+0.25%
7 ngày$0.0001426+5.50%
30 ngày-$0.000187-6.40%
1 year-$0.0002778-9.22%

Chỉ số độ tin cậy

83.12

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#465

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Frédéric GOUJON

Frédéric GOUJON

Kenzi

Kenzi

Ian

Ian

Martijn

Martijn

Nhà đầu tư

Binance Labs

Binance Labs

Republic

Republic

NGC Ventures

NGC Ventures

LD Capital

LD Capital

Fenbushi Capital

Fenbushi Capital

OKX Ventures

OKX Ventures

Polygon Ventures

Polygon Ventures

Arrington XRP Capital

Arrington XRP Capital

Cập nhật trực tiếp giá Cere Network (CERE)

Giá Cere Network hôm nay là $0.002736 với khối lượng giao dịch trong 24h là $26.60K và như vậy Cere Network có vốn hóa thị trường là $18.29M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00099%. Giá Cere Network đã biến động +0.25% trong 24h qua.

Cere Network đạt mức giá cao nhất vào 2021-11-08 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.4712, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-17 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002508. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002508 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.4712. Cảm xúc xã hội của Cere Network hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Cere Network (CERE)

Điều gì quyết định biến động giá của Cere Network (CERE)?

Giá cao nhất của Cere Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Cere Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Cere Network là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Cere Network trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Cere Network là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Cere Network là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Cere Network là bao nhiêu?

Cere Network có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Cere Network?

Cere Network Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

CERE 50.00M(0.5% Tổng số lượng của coin)
$138.11K(0.75% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 1

18

Ngày

0

2024-10-08

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Vòng riêng tư
20.86%20.86%0%
đoàn
18.00%13.00%5.00%
Đối tác Doanh nghiệp
9.00%9.00%0%
Phát triển mạng
8.25%8.25%0%
Khoản hỗ trợ
8.00%8.00%0%
Bán Công Khai (Tùy Chọn Cộng Hòa A1)
7.00%7.00%0%
Cố vấn
5.00%5.00%0%
Quỹ
5.00%5.00%0%
Tiếp thị và quảng bá thị trường
5.00%5.00%0%
Staking Rewards
5.00%5.00%0%
Phát triển đối tác
4.89%4.89%0%
Bán công khai (Lựa chọn Cộng hòa A2)
2.00%2.00%0%
Bán công khai (Tùy chọn Cộng hòa A3)
2.00%2.00%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Vòng riêng tư

2.08B

20.86%

2.08B

20.00%

3 M

CERE 2.08B

CERE 0

Nov 8, 2021

Nov 8, 2022

--

20.0% TGE, 3 tháng cliff, sau đó 20.0% hàng quý trong 4 quý
đoàn

1.80B

18.00%

1.80B

0%

9 M

CERE 1.30B

CERE 499.89M

Aug 8, 2022

Jul 8, 2025

2024-10-08

2.77%

9 tháng-cột, sau đó 2.778% tháng trong 35 tháng
Đối tác Doanh nghiệp

900.00M

9.00%

900.00M

0%

3 M

CERE 900.00M

CERE 0

Feb 8, 2022

Feb 8, 2023

--

3 tháng-đồi, sau đó 20,0% hàng quý trong 4 quý
Phát triển mạng

825.00M

8.25%

825.00M

0%

3 M

CERE 825.01M

CERE -16.50K

Feb 8, 2022

May 8, 2023

--

3 tháng chờ đợi, sau đó 16.667% hàng quý trong 5 quý
Khoản hỗ trợ

800.00M

8.00%

800.00M

0%

3 M

CERE 799.99M

CERE 7.99K

Feb 8, 2022

Feb 8, 2024

--

3 tháng sau đó, sau đó 11.111% hàng quý trong 8 quý
Bán Công Khai (Tùy Chọn Cộng Hòa A1)

700.00M

7.00%

700.00M

7.70%

3 M

CERE 700.00M

CERE 0

Nov 8, 2021

Nov 8, 2022

--

TGE 7,7%, ngưỡng 3 tháng, sau đó 7,7% hàng quý trong 4 quý
Cố vấn

500.00M

5.00%

500.00M

0%

9 M

CERE 500.03M

CERE -39.99K

Aug 8, 2022

Jan 8, 2024

--

9 tháng-cuối, sau đó 5,556% mỗi tháng trong 17 tháng
Staking Rewards

500.00M

5.00%

500.00M

0%

3 M

CERE 500.01M

CERE -10.00K

Feb 8, 2022

May 8, 2023

--

3 tháng chờ đợi, sau đó 16.667% hàng quý trong 5 quý
Quỹ

500.00M

5.00%

500.00M

0%

3 M

CERE 499.99M

CERE 4.99K

Feb 8, 2022

Feb 8, 2024

--

3 tháng sau đó, sau đó 11.111% hàng quý trong 8 quý
Tiếp thị và quảng bá thị trường

500.00M

5.00%

500.00M

0%

3 M

CERE 499.99M

CERE 4.99K

Feb 8, 2022

Feb 8, 2024

--

3 tháng sau đó, sau đó 11.111% hàng quý trong 8 quý
Phát triển đối tác

489.00M

4.89%

489.00M

0%

3 M

CERE 489.00M

CERE 0

Feb 8, 2022

Feb 8, 2023

--

3 tháng-đồi, sau đó 20,0% hàng quý trong 4 quý
Bán công khai (Lựa chọn Cộng hòa A2)

200.00M

2.00%

200.00M

7.24%

3 M

CERE 200.00M

CERE -0.00000005684

Nov 8, 2021

May 8, 2023

--

7.24% TGE, 3 tháng cách biệt, sau đó 7.24% hàng quý trong 6 quý
Bán công khai (Tùy chọn Cộng hòa A3)

200.00M

2.00%

200.00M

100.00%

0

CERE 200.00M

CERE 0

Nov 8, 2021

Nov 8, 2021

--

100.0% TGE,
Tổng hạn mứcCERE 685.58M
CERE 9.50B95.00%
CERE 499.84M5.00%

Phân tích dữ liệu Cere Network

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$193.73K

Tâm lý thị trường

48.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
91.87%$212.51K
Dòng tiền ra bán lẻ
8.13%$18.78K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$193.73K

Dòng tiền vào ($)212.51K
Dòng tiền ra ($)18.78K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20212.51K18.78K193.73K
2024-09-19360.00K49.81K310.18K
2024-09-18320.87K21.11K299.76K
2024-09-17295.67K22.45K273.22K
2024-09-16263.36K27.86K235.50K
2024-09-15230.04K21.59K208.45K
2024-09-14641.60K386.56K255.03K
2024-09-13304.12K30.56K273.56K
2024-09-12346.30K50.47K295.82K
2024-09-11302.40K25.76K276.64K
2024-09-10356.55K41.43K315.11K
2024-09-09303.86K33.56K270.30K
2024-09-08276.75K29.27K247.47K
2024-09-07451.03K31.06K419.96K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x218f4947c58a8f2bc8f2f0ccd59494992c6d640f
10.68%
0x15b363ceb7688a727b8406aed009d70f7704cd34
9.07%
0x4e764087b5b9f7c7f4b4009fded2d2d5d042a89a
7.50%
0x4a3406beedba323497cb0b78c9b8273025d6ca2c
5.88%
0x10e20c969da91680031a65f30941fae3a6132335
5.86%
Các vấn đề khác
61.01%

Xu hướng nắm giữ Cere Network

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
11.06B10.68%
0.00/0.00
0x21...640f
2906.91M9.07%
-28.86K/-187.89K
0x15...cd34
3750.00M7.5%
0.00/0.00
0x4e...a89a
4587.80M5.88%
0.00/0.00
0x4a...ca2c
5586.00M5.86%
0.00/0.00
0x10...2335
6583.92M5.84%
0.00/0.00
0x8f...6f88
7518.55M5.19%
0.00/0.00
0x91...0b3c
8480.00M4.8%
0.00/0.00
0xd4...de7f
9359.50M3.59%
0.00/0.00
0x6d...7e3f
10350.00M3.5%
0.00/0.00
0x86...2480
11348.25M3.48%
0.00/0.00
0xcc...766e
12319.28M3.19%
0.00/0.00
0xa2...677d
13304.62M3.05%
0.00/0.00
0xc8...f071
14268.32M2.68%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
15249.25M2.49%
0.00/0.00
0x72...676f
16162.32M1.62%
0.00/0.00
0xf7...7c25
17161.00M1.61%
0.00/0.00
0xe9...0658
18153.87M1.54%
-10.14M/-10.48M
0x40...bbdf
19117.19M1.17%
16.61M/26.48M
0x58...6a51
20100.00M1.0%
0.00/0.00
0x9d...1f67
2195.68M0.96%
0.00/0.00
0x18...a12e
2281.64M0.82%
-79.85K/-323.95K
0x75...cb88
2377.26M0.77%
0.00/0.00
0x2b...fa86
2473.74M0.74%
0.00/0.00
0x61...7cef
2569.35M0.69%
0.00/0.00
0x3c...cf18
2638.43M0.38%
0.00/0.00
0x88...52a1
2735.00M0.35%
-6.00M/-18.00M
0xb0...435f
2829.96M0.3%
0.00/0.00
0x6a...515c
2927.77M0.28%
0.00/0.00
0xd4...7e56
3027.66M0.28%
0.00/0.00
0xdd...d439
3127.64M0.28%
0.00/0.00
0xab...adcf
3227.50M0.27%
0.00/0.00
0x4f...3128
3320.64M0.21%
0.00/0.00
0xb8...6b23
3416.89M0.17%
0.00/0.00
0xac...1825
3516.09M0.16%
0.00/0.00
0xa0...7687
3615.96M0.16%
0.00/0.00
0x32...c5c6
3714.10M0.14%
0.00/0.00
0x41...d376
3813.14M0.13%
0.00/0.00
0x36...b721
3911.84M0.12%
0.00/-1.82M
0x0d...92fe
4011.37M0.11%
0.00/0.00
0x79...3e2b
4111.19M0.11%
0.00/0.00
0xfa...4b36
4210.92M0.11%
0.00/0.00
0x12...48cf
4310.61M0.11%
0.00/0.00
0x9b...25f2
4410.23M0.1%
0.00/0.00
0x3f...ce06
4510.05M0.1%
0.00/0.00
0xe6...f52e
468.09M0.08%
0.00/-22.95K
0x8d...aeb1
477.92M0.08%
0.00/0.00
0xb8...de9e
487.81M0.08%
0.00/0.00
0xe1...0508
497.38M0.07%
0.00/0.00
0x30...dcdf
507.01M0.07%
0.00/0.00
0xfa...9ac4
516.98M0.07%
0.00/0.00
0xa2...697b
526.74M0.07%
0.00/0.00
0x70...542a
536.47M0.06%
0.00/0.00
0x7a...7445
546.26M0.06%
0.00/0.00
0xf9...aa89
555.81M0.06%
-21.58K/55.71K
0x89...71f1
565.18M0.05%
0.00/0.00
0xc8...0662
574.68M0.05%
0.00/0.00
0x44...27ba
584.68M0.05%
0.00/0.00
0x28...2050
594.51M0.05%
0.00/0.00
0x00...4475
604.46M0.04%
0.00/0.00
0x2c...e281
614.29M0.04%
0.00/0.00
0x64...8f1e
624.28M0.04%
0.00/0.00
0x03...a3f3
634.27M0.04%
0.00/0.00
0x1e...d07d
644.17M0.04%
250.00K/4.17M
0x96...5d4e
654.04M0.04%
0.00/0.00
0xe1...d420
664.04M0.04%
0.00/0.00
0xc4...a8aa
674.00M0.04%
0.00/0.00
0x16...3261
683.91M0.04%
0.00/0.00
0xad...e3e8
693.90M0.04%
0.00/0.00
0x6c...a46d
703.79M0.04%
0.00/0.00
0xb6...0c73
713.70M0.04%
0.00/0.00
0xff...8dea
723.68M0.04%
0.00/0.00
0x9e...0e09
733.46M0.03%
0.00/0.00
0xf0...0713
743.33M0.03%
0.00/0.00
0x83...5d5a
753.19M0.03%
0.00/0.00
0x0e...47ff
763.15M0.03%
0.00/0.00
0xc8...efb2
772.92M0.03%
0.00/0.00
0xf4...a7db
782.85M0.03%
0.00/350.00K
0xd7...63c1
792.70M0.03%
0.00/0.00
0xa2...bcf0
802.65M0.03%
0.00/0.00
0xdb...29ea
812.50M0.03%
0.00/0.00
0xff...21a3
822.43M0.02%
0.00/0.00
0x4f...0cb9
832.42M0.02%
0.00/0.00
0x6c...fd21
842.38M0.02%
0.00/0.00
0x25...a99c
852.30M0.02%
0.00/0.00
0x1a...5526
862.25M0.02%
0.00/0.00
0x3d...6fc7
872.22M0.02%
0.00/0.00
0x21...86f8
882.21M0.02%
0.00/0.00
0xbb...27de
892.20M0.02%
0.00/0.00
0x46...6da9
902.20M0.02%
0.00/0.00
0x56...e5aa
912.14M0.02%
0.00/0.00
0xbf...ef62
922.13M0.02%
0.00/0.00
0xbd...9b45
932.08M0.02%
0.00/0.00
0x60...4789
942.08M0.02%
0.00/0.00
0x99...c5cc
952.08M0.02%
0.00/0.00
0x9d...cb81
962.07M0.02%
0.00/0.00
0x2b...b7d8
972.06M0.02%
0.00/0.00
0x6b...1597
982.05M0.02%
0.00/0.00
0x12...1e1a
992.03M0.02%
0.00/0.00
0xd5...08c7
1002.00M0.02%
0.00/0.00
0x06...129f
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$18.27M145.04M CERE$0.002757N/A
2024-09-19$18.06M145.47M CERE$0.002727$0.002757
2024-09-18$17.14M142.63M CERE$0.002588$0.002727
2024-09-17$16.97M126.21M CERE$0.002562$0.002588
2024-09-16$17.44M113.35M CERE$0.002632$0.002562
2024-09-15$17.57M378.79M CERE$0.002659$0.002632
2024-09-14$17.77M143.33M CERE$0.002683$0.002659
2024-09-13$17.27M148.44M CERE$0.002608$0.002683