Tính giá Celsius Network CEL
Giới thiệu về Celsius Network ( CEL )
Xu hướng giá Celsius Network (CEL)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.004836 | -2.42% |
24H | $0.06009 | +44.55% |
7 ngày | $0.06757 | +53.03% |
30 ngày | $0.03779 | +24.04% |
1 year | $0.06352 | +48.32% |
Chỉ số độ tin cậy
84.27
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#375
Phần trăm
TOP 5%
Thành viên của đội
Alex Mashinsky
Daniel Leon
Syed Fazli
Nuke Goldstein
Nhà đầu tư
Tether
Nuri
gumi Cryptos
WestCap
Caisse de Dépôt et Placement du Quebec
tokentus investment AG
Cập nhật trực tiếp giá Celsius Network (CEL)
Giá Celsius Network hôm nay là $0.195 với khối lượng giao dịch trong 24h là $818.73K và như vậy Celsius Network có vốn hóa thị trường là $7.44M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00029%. Giá Celsius Network đã biến động +44.55% trong 24h qua.
Celsius Network đạt mức giá cao nhất vào 2021-06-04 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $8.05, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2018-12-07 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0262. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0262 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $8.05. Cảm xúc xã hội của Celsius Network hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Celsius Network (CEL)
Điều gì quyết định biến động giá của Celsius Network (CEL)?
Giá cao nhất của Celsius Network trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Celsius Network trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Celsius Network là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Celsius Network trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Celsius Network là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Celsius Network là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Celsius Network là bao nhiêu?
Celsius Network có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Celsius Network?
Celsius Network Tokenomics
Phân tích dữ liệu Celsius Network
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$194.89K
Tâm lý thị trường
31.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 57.26% | $768.32K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 42.74% | $573.43K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$194.89K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-21 | 768.32K | 573.43K | 194.89K |
2024-09-20 | 69.87K | 38.53K | 31.33K |
2024-09-19 | 95.58K | 48.46K | 47.11K |
2024-09-18 | 98.61K | 190.35K | -91.74K |
2024-09-17 | 52.12K | 28.47K | 23.64K |
2024-09-16 | 55.08K | 47.56K | 7.51K |
2024-09-15 | 42.51K | 29.78K | 12.73K |
2024-09-14 | 45.51K | 36.84K | 8.67K |
2024-09-13 | 64.48K | 50.83K | 13.65K |
2024-09-12 | 154.28K | 82.09K | 72.18K |
2024-09-11 | 113.93K | 145.54K | -31.60K |
2024-09-10 | 37.96K | 18.68K | 19.27K |
2024-09-09 | 41.13K | 19.19K | 21.94K |
2024-09-08 | 38.73K | 40.05K | -1.32K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x91dca37856240e5e1906222ec79278b16420dc92 | 17.35% |
0xf89d7b9c864f589bbf53a82105107622b35eaa40 | 7.51% |
0x638bc0940c623df5094c5c176a087ba250df4756 | 6.38% |
0x6a8a830eb287e3af5cd609f9d277571de4e3a1b2 | 6.16% |
0x6cc5f688a315f3dc28a7781717a9a798a59fda7b | 5.51% |
Các vấn đề khác | 57.09% |
Xu hướng nắm giữ Celsius Network
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 6.19M | 17.35% | 0.00/35.80K | 0x91...dc92 |
2 | 2.68M | 7.51% | -8.78K/-23.09K | 0xf8...aa40 |
3 | 2.27M | 6.38% | -4.53K/12.93K | 0x63...4756 |
4 | 2.19M | 6.16% | 1.16M/-1.44M | 0x6a...a1b2 |
5 | 1.96M | 5.51% | 0.00/-15.90K | 0x6c...da7b |
6 | 1.85M | 5.18% | -1.35M/1.72M | 0x0d...92fe |
7 | 1.00M | 2.8% | 0.00/0.00 | 0xde...d8f7 |
8 | 919.66K | 2.57% | 9.90K/10.79K | 0x5b...f7ef |
9 | 676.25K | 1.89% | 0.00/0.00 | 0x2a...c208 |
10 | 675.03K | 1.89% | 0.00/0.00 | 0x90...7c04 |
11 | 548.35K | 1.53% | 0.00/0.00 | 0x3c...cf18 |
12 | 500.00K | 1.4% | 0.00/0.00 | 0x9f...85e5 |
13 | 500.00K | 1.4% | 0.00/0.00 | 0xa9...dca5 |
14 | 358.83K | 1.0% | -9.53K/-17.08K | 0x75...cb88 |
15 | 347.26K | 0.97% | 0.00/0.00 | 0x18...a12e |
16 | 307.38K | 0.86% | 0.00/0.00 | 0x97...74e2 |
17 | 306.88K | 0.86% | 0.00/0.00 | 0xaa...d42d |
18 | 302.00K | 0.85% | 0.00/0.00 | 0x0c...68a0 |
19 | 286.86K | 0.8% | 0.00/0.00 | 0xb8...b4db |
20 | 250.00K | 0.7% | 0.00/0.00 | 0x26...7996 |
21 | 250.00K | 0.7% | 0.00/0.00 | 0x29...6fca |
22 | 196.01K | 0.55% | 0.00/0.00 | 0xd0...8f0a |
23 | 195.15K | 0.55% | 0.00/0.00 | 0xc8...4d14 |
24 | 185.53K | 0.52% | 0.00/0.00 | 0x59...77a0 |
25 | 179.97K | 0.5% | 0.00/0.00 | 0xf1...6463 |
26 | 168.08K | 0.47% | -6.50K/5.98K | 0xa5...9fe6 |
27 | 144.46K | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xde...0c98 |
28 | 122.91K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0xb9...78d5 |
29 | 122.18K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0x77...8a1e |
30 | 118.04K | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x18...931b |
31 | 114.23K | 0.32% | 0.00/0.00 | 0xf7...08f7 |
32 | 110.51K | 0.31% | 59.96K/59.96K | 0x96...5d4e |
33 | 109.15K | 0.31% | 0.00/883.17 | 0x40...bbdf |
34 | 100.28K | 0.28% | 100.28K/100.28K | 0x14...d377 |
35 | 100.00K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x6a...2688 |
36 | 93.89K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x86...b4c1 |
37 | 89.58K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x07...def9 |
38 | 79.02K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xac...0a09 |
39 | 66.93K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x66...050c |
40 | 66.45K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x2f...c163 |
41 | 65.80K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x6d...9a7e |
42 | 64.31K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xf2...7169 |
43 | 64.31K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x91...eacb |
44 | 61.87K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xb4...ed68 |
45 | 60.00K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x4a...c608 |
46 | 57.61K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x3a...7337 |
47 | 57.38K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xef...b202 |
48 | 53.59K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x06...d386 |
49 | 53.59K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x88...8b1b |
50 | 53.42K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x9f...6182 |
51 | 53.26K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x23...a276 |
52 | 53.16K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x7e...22d0 |
53 | 52.91K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xeb...05fb |
54 | 52.09K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x21...9d72 |
55 | 51.44K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xc3...634b |
56 | 50.72K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xb2...aa04 |
57 | 50.29K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xab...4755 |
58 | 50.01K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xcb...da0f |
59 | 50.00K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x33...803d |
60 | 50.00K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x8f...ca13 |
61 | 50.00K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x74...dbb9 |
62 | 47.42K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x51...bcb7 |
63 | 46.09K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x48...bbc4 |
64 | 45.81K | 0.13% | 4.87K/6.50K | 0x02...2272 |
65 | 45.66K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x0c...8b54 |
66 | 45.01K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x98...a798 |
67 | 44.91K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x00...97e2 |
68 | 44.66K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xe9...4b7f |
69 | 44.52K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x3c...e4d9 |
70 | 44.42K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x1c...f019 |
71 | 41.55K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x6f...5871 |
72 | 39.29K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xd8...1838 |
73 | 39.24K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x5f...b4c8 |
74 | 38.04K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x01...4b41 |
75 | 37.62K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa2...0432 |
76 | 37.51K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x23...c12d |
77 | 36.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x3e...f242 |
78 | 35.53K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xbf...6d72 |
79 | 35.03K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xff...8dce |
80 | 34.29K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x04...2c5e |
81 | 34.28K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x6a...d27b |
82 | 33.87K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xac...1c07 |
83 | 33.42K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x01...4d3f |
84 | 33.40K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xdc...0e15 |
85 | 33.16K | 0.09% | 0.00/-6.93K | 0x6c...34be |
86 | 32.15K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x12...26d3 |
87 | 31.69K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x67...80ad |
88 | 31.63K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x3e...a585 |
89 | 31.42K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x8d...2b0c |
90 | 30.20K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x41...e0a3 |
91 | 29.92K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x05...5525 |
92 | 29.90K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x18...8886 |
93 | 29.85K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x0a...f704 |
94 | 29.53K | 0.08% | 0.00/29.53K | 0x43...9e56 |
95 | 29.41K | 0.08% | 0.00/29.41K | 0x60...78c4 |
96 | 29.24K | 0.08% | 0.00/29.24K | 0x75...5154 |
97 | 29.14K | 0.08% | 0.00/29.14K | 0xf5...3607 |
98 | 28.91K | 0.08% | 0.00/28.91K | 0x63...e2e2 |
99 | 28.72K | 0.08% | 0.00/28.72K | 0x65...da07 |
100 | 27.88K | 0.08% | 0.00/27.88K | 0x14...6a14 |
Celsius Network (CEL) Tin tức
Celsius Token Holders Lose Bid to Hike CEL Valuation
Creditors of the bankrupt crypto lender argue it should be valued at $0.80, its nominal price when the company collapsed, despite allegations of market manipulation
Celsius's CEL Token May See 20 -Cent Value in Recovery Process, Attorney Says
An attorney for bankrupt crypto lender Celsius said the company might value its CEL token at 20 cents, down significantly from its current market value of 54 cents.
Celsius's CEL Token May See 20 Cent Value in Recovery Process, Attorney Says
An attorney for bankrupt crypto lender Celsius said the company might value its CEL token at 20 cents, down significantly from its current market value of 54 cents.
CEL climbs 50% as Celsius Network aims to return $50M to clients
The CEL price rally could fizzle out due to prevailing Celsius issues, including its bankruptcy.
Xu hướng thị trường 08/08 - 14/08 | Cel đạt $ 3,93 trong khi ETH duy trì đà tăng
Many cryptocurrencies maintained constant prices during the week and most of them failed to break key resistance levels.
Celsius Network is bankrupt, so why is CEL price up 4,000% in two months?
Takeover rumors and an ongoing short squeeze help CEL price rally but is there enough momentum for more upside?
Thông báo Celsius Network (CEL)
Xem thêmGate.io hỗ trợ kế hoạch trao đổi hợp đồng BSC mã thông báo Cellframe (CELL)
Gate.io thông báo tạm dừng nạp và rút tiền CELO
Gate.io Startup:Celestial (CELT) Sale Result & Listing Schedule
Gate.io Startup Free Offering: Celestial (CELT) and Announcement of Free Distribution Rules (3,587,774 CELT free of charge)
Gate.io hỗ trợ nâng cấp Celo (CELO) Mainnet
Gate.io Startup:Cellframe Network (CELL) Sale Result & Listing Schedule
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $4.80M | 4.35M CEL | $0.1347 | N/A |
2024-09-19 | $4.74M | 5.35M CEL | $0.1328 | $0.1347 |
2024-09-18 | $4.60M | 5.43M CEL | $0.1288 | $0.1328 |
2024-09-17 | $4.34M | 3.98M CEL | $0.1218 | $0.1288 |
2024-09-16 | $4.58M | 3.63M CEL | $0.1283 | $0.1218 |
2024-09-15 | $4.66M | 3.65M CEL | $0.1307 | $0.1283 |
2024-09-14 | $4.82M | 4.06M CEL | $0.135 | $0.1307 |