Tính giá Catwifhat CWIF
Giới thiệu về Catwifhat ( CWIF )
Xu hướng giá Catwifhat (CWIF)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.000000001484 | +0.2% |
24H | $0.00000007295 | +10.88% |
7 ngày | $0.00000004465 | +6.39% |
30 ngày | $0.0000002187 | +41.69% |
1 year | -$0.007434 | -99.99% |
Cập nhật trực tiếp giá Catwifhat (CWIF)
Giá Catwifhat hôm nay là $0.0000007435 với khối lượng giao dịch trong 24h là $89.79K và như vậy Catwifhat có vốn hóa thị trường là $25.54M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00094%. Giá Catwifhat đã biến động +10.88% trong 24h qua.
Catwifhat đạt mức giá cao nhất vào 2024-08-24 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.0000028, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-21 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0000005138. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0000005138 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.0000028. Cảm xúc xã hội của Catwifhat hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Catwifhat (CWIF)
Điều gì quyết định biến động giá của Catwifhat (CWIF)?
Giá cao nhất của Catwifhat trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Catwifhat trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Catwifhat là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Catwifhat trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Catwifhat là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Catwifhat là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Catwifhat là bao nhiêu?
Catwifhat có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Catwifhat?
Catwifhat Tokenomics
Phân tích dữ liệu Catwifhat
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$38.04K
Tâm lý thị trường
42.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 74.87% | $57.25K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 25.13% | $19.21K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$38.04K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 57.25K | 19.21K | 38.04K |
2024-09-19 | 103.54K | 37.83K | 65.70K |
2024-09-18 | 85.98K | 19.75K | 66.23K |
2024-09-17 | 115.30K | 21.57K | 93.72K |
2024-09-16 | 116.82K | 36.39K | 80.43K |
2024-09-15 | 97.68K | 24.56K | 73.12K |
2024-09-14 | 76.41K | 18.31K | 58.10K |
2024-09-13 | 118.14K | 36.57K | 81.57K |
2024-09-12 | 105.01K | 27.26K | 77.75K |
2024-09-11 | 105.67K | 16.09K | 89.58K |
2024-09-10 | 120.01K | 27.14K | 92.87K |
2024-09-09 | 88.29K | 13.81K | 74.47K |
2024-09-08 | 68.30K | 16.87K | 51.43K |
2024-09-07 | 120.18K | 22.44K | 97.73K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
DNyd87a6uL61EpTXNS1zKwmZXxpvRvP6oYfBEaiQk3oc | 4.74% |
2oPNhPnikcFAStttVLG5a7jEz9J3Acq2xKM9eY6kqfhh | 4.07% |
3WKSt18H4KkEYY7DSgueRc8zMyuQbQwybDtDesmt42Y1 | 3.72% |
CHwAgUVMa71VuJXch28zbsR8kev8UD6gHadvfUFxXBVH | 2.39% |
9fN17sP146bfL4MKvcsnRNUsHyJARMdMX1Kjos9hXzDx | 1.70% |
Các vấn đề khác | 83.38% |
Xu hướng nắm giữ Catwifhat
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 1.61T | 4.74% | 0.00/1.61T | dnyd...k3oc |
2 | 1.39T | 4.07% | 0.00/1.39T | 2opn...qfhh |
3 | 1.27T | 3.72% | 0.00/1.27T | 3wks...42y1 |
4 | 818.11B | 2.39% | 0.00/818.11B | chwa...xbvh |
5 | 580.04B | 1.7% | 0.00/580.04B | 9fn1...xzdx |
6 | 556.17B | 1.63% | 0.00/556.17B | 6hky...beb2 |
7 | 464.51B | 1.36% | 0.00/464.51B | 8zpr...48qh |
8 | 446.83B | 1.31% | 0.00/446.83B | 6igj...dw4r |
9 | 314.32B | 0.92% | 0.00/314.32B | cdyx...jlp4 |
10 | 283.99B | 0.83% | 0.00/283.99B | 8gtx...yjpx |
11 | 243.85B | 0.71% | 0.00/243.85B | lkmj...v2vm |
12 | 238.11B | 0.7% | 0.00/238.11B | ayrb...wspw |
13 | 201.76B | 0.59% | 0.00/201.76B | fj1s...h7ux |
14 | 190.27B | 0.56% | 0.00/190.27B | fynf...mruq |
15 | 171.09B | 0.5% | 0.00/171.09B | hd6v...mqmp |
16 | 169.09B | 0.49% | 0.00/169.09B | 4bjy...fuzn |
17 | 147.29B | 0.43% | 0.00/147.29B | f2yz...mj9h |
18 | 144.98B | 0.42% | 0.00/144.98B | hvke...kljh |
19 | 143.48B | 0.42% | 0.00/143.48B | 9z3a...ugg5 |
20 | 138.67B | 0.41% | 0.00/138.67B | hfmh...9scs |
21 | 135.10B | 0.4% | 0.00/135.10B | gxxb...qn1m |
22 | 133.78B | 0.39% | 0.00/133.78B | gcbn...viq2 |
23 | 132.73B | 0.39% | 0.00/132.73B | gijl...hfek |
24 | 132.10B | 0.39% | 0.00/132.10B | 2boi...gusj |
25 | 130.80B | 0.38% | 0.00/130.80B | 6dcu...omvn |
26 | 128.89B | 0.38% | 0.00/128.89B | hujx...sxsf |
27 | 124.36B | 0.36% | 0.00/124.36B | 7kag...mydl |
28 | 123.22B | 0.36% | 0.00/123.22B | g8nm...mc7y |
29 | 121.87B | 0.36% | 0.00/121.87B | 7eal...5fnl |
30 | 120.83B | 0.35% | 0.00/120.83B | 83fn...hnmq |
31 | 120.11B | 0.35% | 0.00/120.11B | 8561...1xq4 |
32 | 119.93B | 0.35% | 0.00/119.93B | fg2c...mcxb |
33 | 118.30B | 0.35% | 0.00/118.30B | 7usf...fydy |
34 | 113.97B | 0.33% | 0.00/113.97B | evyh...u6tt |
35 | 111.31B | 0.33% | 0.00/111.31B | 2ije...tviy |
36 | 110.42B | 0.32% | 0.00/110.42B | 2pez...cboz |
37 | 108.10B | 0.32% | 0.00/108.10B | fdup...kj73 |
38 | 108.00B | 0.32% | 0.00/108.00B | abzu...timh |
39 | 107.99B | 0.32% | 0.00/107.99B | fhia...j95r |
40 | 107.59B | 0.31% | 0.00/107.59B | 6ez5...tiiq |
41 | 106.01B | 0.31% | 0.00/106.01B | atux...hncp |
42 | 102.67B | 0.3% | 0.00/102.67B | 5kxm...wxwn |
43 | 101.38B | 0.3% | 0.00/101.38B | fhtc...7zwq |
44 | 100.93B | 0.3% | 0.00/100.93B | 3onm...j4vh |
45 | 97.22B | 0.28% | 0.00/97.22B | hngj...jmvj |
46 | 97.17B | 0.28% | 0.00/97.17B | 5ouz...ailw |
47 | 97.06B | 0.28% | 0.00/97.06B | xcfb...cms5 |
48 | 96.10B | 0.28% | 0.00/96.10B | 7w8g...s8fm |
49 | 95.33B | 0.28% | 0.00/95.33B | 2dht...5vlt |
50 | 94.76B | 0.28% | 0.00/94.76B | 7ami...vegm |
51 | 94.46B | 0.28% | 0.00/94.46B | fxsz...buzq |
52 | 92.92B | 0.27% | 0.00/92.92B | budv...ouyn |
53 | 89.24B | 0.26% | 0.00/89.24B | 8xbx...hnnt |
54 | 88.45B | 0.26% | 0.00/88.45B | hjsw...4vqy |
55 | 86.47B | 0.25% | 0.00/86.47B | 8pjj...recj |
56 | 86.08B | 0.25% | 0.00/86.08B | 98e8...wnfs |
57 | 85.55B | 0.25% | 0.00/85.55B | avcc...jwqx |
58 | 85.44B | 0.25% | 0.00/85.44B | 9gvb...qk7g |
59 | 85.44B | 0.25% | 0.00/85.44B | 9crb...q2h1 |
60 | 84.48B | 0.25% | 0.00/84.48B | c3vp...z6va |
61 | 84.08B | 0.25% | 0.00/84.08B | 5evp...rcp1 |
62 | 83.52B | 0.24% | 0.00/83.52B | 9yaz...ccmr |
63 | 82.62B | 0.24% | 0.00/82.62B | ezxr...ygkb |
64 | 82.56B | 0.24% | 0.00/82.56B | 35ic...hs4t |
65 | 81.75B | 0.24% | 0.00/81.75B | xrak...tigz |
66 | 81.60B | 0.24% | 0.00/81.60B | e8rb...jjpx |
67 | 80.64B | 0.24% | 0.00/80.64B | hhxf...wwtr |
68 | 80.64B | 0.24% | 0.00/80.64B | f51v...bu19 |
69 | 80.60B | 0.24% | 0.00/80.60B | damj...dtjf |
70 | 79.97B | 0.23% | 0.00/79.97B | hmbu...mynk |
71 | 79.70B | 0.23% | 0.00/79.70B | ei1s...krfu |
72 | 78.50B | 0.23% | 0.00/78.50B | adrh...cgtz |
73 | 78.12B | 0.23% | 0.00/78.12B | axb2...lajq |
74 | 77.20B | 0.23% | 0.00/77.20B | honv...vkc4 |
75 | 76.88B | 0.22% | 0.00/76.88B | fuee...cp62 |
76 | 76.88B | 0.22% | 0.00/76.88B | gejr...xquo |
77 | 75.91B | 0.22% | 0.00/75.91B | f4zf...hdx7 |
78 | 75.62B | 0.22% | 0.00/75.62B | birn...3ftz |
79 | 73.48B | 0.21% | 0.00/73.48B | 8iay...njme |
80 | 72.95B | 0.21% | 0.00/72.95B | fj7t...3wmc |
81 | 71.66B | 0.21% | 0.00/71.66B | evcg...3c7g |
82 | 70.62B | 0.21% | 0.00/70.62B | erxe...wbfe |
83 | 67.85B | 0.2% | 0.00/67.85B | 6sra...ge3k |
84 | 65.80B | 0.19% | 0.00/65.80B | asx9...hlou |
85 | 65.36B | 0.19% | 0.00/65.36B | 3ise...ngrx |
86 | 65.32B | 0.19% | 0.00/65.32B | hpwn...fpjc |
87 | 64.83B | 0.19% | 0.00/64.83B | 8esl...tak6 |
88 | 60.75B | 0.18% | 0.00/60.75B | hnem...uqug |
89 | 60.65B | 0.18% | 0.00/60.65B | 9h6l...xskt |
90 | 57.27B | 0.17% | 0.00/57.27B | djmv...jiqt |
91 | 57.13B | 0.17% | 0.00/57.13B | atry...q5eh |
92 | 54.33B | 0.16% | 0.00/54.33B | gc97...j6f1 |
93 | 54.11B | 0.16% | 0.00/54.11B | 5mx3...gx82 |
94 | 53.94B | 0.16% | 0.00/53.94B | h587...wdj3 |
95 | 53.92B | 0.16% | 0.00/53.92B | hykm...8gfk |
96 | 53.83B | 0.16% | 0.00/53.83B | fhu3...amvm |
97 | 53.17B | 0.16% | 0.00/53.17B | wgtb...auub |
98 | 53.07B | 0.16% | 0.00/53.07B | gefc...adyx |
99 | 52.11B | 0.15% | 0.00/52.11B | cwoz...drk3 |
100 | 50.60B | 0.15% | 0.00/50.60B | 32mm...shqd |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $21.85M | 358.16B CWIF | $0.0000006448 | N/A |
2024-09-18 | $21.43M | 541.62B CWIF | $0.0000006333 | $0.0000006448 |
2024-09-17 | $21.48M | 522.82B CWIF | $0.0000006338 | $0.0000006333 |
2024-09-16 | $23.72M | 363.90B CWIF | $0.0000006995 | $0.0000006338 |
2024-09-15 | $23.74M | 363.22B CWIF | $0.0000007043 | $0.0000006995 |
2024-09-14 | $24.44M | 409.81B CWIF | $0.0000007228 | $0.0000007043 |
2024-09-13 | $23.11M | 563.92B CWIF | $0.0000006822 | $0.0000007228 |