0

Tính giá CateCoin CATE

$0.0000002107
+6.57%
Thấp 24H $0.0000001971
$0.00000039Cao 24H

Giới thiệu về CateCoin ( CATE )

Catecoin is used for meme platform. Meme creators will submit meme and receive catecoin's remuneration from users. The whole system is decentralized.
KLGD 24 giờ$43.95K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00001176
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000000003023
Vốn hóa thị trường$7.26M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$21.13M
Vốn hóa thị trường/FDV34.38%
Lượng lưu thông34.37T CATE
Tổng số lượng của coin100.00T CATE
Cung cấp tối đa100.00T CATE
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá CateCoin (CATE)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.000000001613-0.76%
24H$0.00000001298+6.57%
7 ngày$0.00000003819+22.14%
30 ngày$0.00000001066+5.33%
1 year-$0.000000008118-3.71%

Chỉ số độ tin cậy

67.67

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#2538

Phần trăm

TOP 20%

Cập nhật trực tiếp giá CateCoin (CATE)

Giá CateCoin hôm nay là $0.0000002107 với khối lượng giao dịch trong 24h là $43.95K và như vậy CateCoin có vốn hóa thị trường là $7.26M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00077%. Giá CateCoin đã biến động +6.57% trong 24h qua.

CateCoin đạt mức giá cao nhất vào 2021-11-10 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00001176, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2021-09-18 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000000003023. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000000003023 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00001176. Cảm xúc xã hội của CateCoin hiện là Tích cực.

Câu hỏi thường gặp: Giá CateCoin (CATE)

Điều gì quyết định biến động giá của CateCoin (CATE)?

Giá cao nhất của CateCoin trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của CateCoin trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của CateCoin là bao nhiêu?

Có bao nhiêu CateCoin trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của CateCoin là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của CateCoin là bao nhiêu?

Dự đoán giá của CateCoin là bao nhiêu?

CateCoin có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua CateCoin?

CateCoin Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

CATE --(% Tổng số lượng của coin)
--(% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng --

--

Ngày

0

--

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Hệ sinh thái
35.00%35.00%0%
OxBull Presale
30.00%30.00%0%
Sàn giao dịch Thanh khoản
15.00%0%15.00%
Tiếp thị và quảng bá thị trường
10.00%10.00%0%
Hoạt động và Phát triển
5.00%5.00%0%
đoàn
5.00%5.00%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Hệ sinh thái

35.00T

35.00%

35.00T

0%

1 M

CATE 35.00T

CATE 0

Jul 7, 2021

Oct 7, 2021

--

1 tháng chờ, sau đó 25,0% tháng trong 3 tháng
OxBull Presale

30.00T

30.00%

30.00T

40.00%

0

CATE 30.00T

CATE 0

Jun 7, 2021

Jul 17, 2021

--

40.0% TGE,
Sàn giao dịch Thanh khoản

15.00T

15.00%

15.00T

0%

0

CATE 0

CATE 15.00T

--

--

Tiếp thị và quảng bá thị trường

10.00T

10.00%

10.00T

0%

0

CATE 10.00T

CATE 0

Jul 7, 2021

Oct 7, 2021

--

sau đó 25,0% tháng trong 3 tháng
Hoạt động và Phát triển

5.00T

5.00%

5.00T

0%

1 M

CATE 5.00T

CATE 0

Jul 7, 2021

Apr 7, 2022

--

1 tháng-cliff, sau đó 10.0% mỗi tháng trong 9 tháng
đoàn

5.00T

5.00%

5.00T

0%

3 M

CATE 5.00T

CATE 0

Sep 7, 2021

Jun 7, 2022

--

3 tháng-khoảng thời gian, sau đó 10,0% tháng trong 9 tháng
Tổng hạn mứcCATE 12.00T
CATE 85.00T85.00%
CATE 15.00T15.00%

Phân tích dữ liệu CateCoin

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$1.36K

Tâm lý thị trường

33.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
59.94%$4.12K
Dòng tiền ra bán lẻ
40.06%$2.75K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$1.36K

Dòng tiền vào ($)4.12K
Dòng tiền ra ($)2.75K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-204.12K2.75K1.36K
2024-09-1936.09K46.25K-10.16K
2024-09-186.36K6.44K-78.65
2024-09-1710.40K5.17K5.22K
2024-09-1621.41K7.74K13.66K
2024-09-1522.40K16.85K5.54K
2024-09-146.63K5.53K1.09K
2024-09-133.23K1.21K2.01K
2024-09-123.58K2.20K1.38K
2024-09-111.61K1.21K395.35
2024-09-10952.61148.14804.47
2024-09-09751.67715.0036.67
2024-09-081.88K544.681.33K
2024-09-071.76K1.13K631.43

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x0000000000000000000000000000000000000001
39.57%
0x6c6636eada7cc046c7a83aea0d973810234ec291
3.68%
0x2f9fbb154e6c3810f8b2d786cb863f8893e43354
2.89%
0x52f442042090c829420143880557ad2f96a077b0
2.58%
0x18dae387311c753fab961f8b205796edce5bc4ee
2.53%
Các vấn đề khác
48.75%

Xu hướng nắm giữ CateCoin

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
140.00T39.57%
0.00/0.00
0x00...0001
23.72T3.68%
19.06B/-176.59B
0x6c...c291
32.92T2.89%
-15.01B/-17.73B
0x2f...3354
42.61T2.58%
867.31K/18.28M
0x52...77b0
52.55T2.53%
-569.34M/-1.69B
0x18...c4ee
62.19T2.17%
727.91K/15.34M
0x1d...aa3a
72.18T2.16%
-10.05B/-327.65B
0x08...776a
82.12T2.1%
704.76K/14.85M
0x52...4fc0
92.05T2.03%
682.58K/14.38M
0xb2...539b
102.00T1.98%
666.50K/14.04M
0xb7...137d
111.20T1.19%
0.00/1.20T
0x2e...5e64
121.18T1.17%
392.40K/8.27M
0xee...e63b
131.10T1.09%
365.67K/7.70M
0x74...6e32
14829.90B0.82%
275.75K/5.81M
0xbf...0777
15812.51B0.8%
269.97K/5.69M
0x80...4329
16725.66B0.72%
-2.39B/-63.47B
0x0d...92fe
17660.34B0.65%
219.41K/4.62M
0x8a...0f56
18617.35B0.61%
3.99B/158.62B
0x49...89cb
19610.10B0.6%
202.72K/4.27M
0xf6...873d
20511.07B0.51%
169.81K/3.57M
0x0d...68ba
21500.00B0.49%
0.00/0.00
0xe2...3ae1
22500.00B0.49%
0.00/0.00
0x88...d4e3
23491.04B0.49%
163.15K/3.43M
0x08...3abd
24445.70B0.44%
148.09K/3.12M
0x80...7dfa
25405.92B0.4%
1.55B/83.34B
0x03...eb8d
26400.99B0.4%
133.24K/2.80M
0x12...0a12
27363.69B0.36%
120.84K/2.54M
0xd0...b374
28350.90B0.35%
116.59K/2.45M
0x2a...5149
29320.48B0.32%
106.48K/2.24M
0x94...6d9a
30317.69B0.31%
105.56K/2.22M
0xdf...bc6d
31310.78B0.31%
103.26K/2.17M
0x34...6e63
32308.29B0.3%
102.43K/2.15M
0xe8...71c4
33300.56B0.3%
99.86K/2.10M
0x3b...3876
34294.70B0.29%
97.92K/2.06M
0xf3...539a
35290.43B0.29%
96.50K/2.03M
0x0c...6f12
36290.43B0.29%
96.50K/2.03M
0x3f...e2ee
37290.42B0.29%
96.50K/2.03M
0xc2...3ef3
38283.80B0.28%
94.30K/1.98M
0x51...9f56
39280.62B0.28%
93.24K/1.96M
0xd2...2812
40250.58B0.25%
83.26K/1.75M
0xdd...5a21
41238.17B0.24%
79.13K/1.66M
0xef...1f41
42234.68B0.23%
77.97K/1.64M
0x4e...6c35
43222.51B0.22%
73.93K/1.55M
0xe6...44cb
44221.45B0.22%
73.58K/1.55M
0x01...65f1
45220.54B0.22%
73.28K/1.54M
0x5b...4e23
46217.87B0.22%
72.39K/1.52M
0x3a...438f
47210.31B0.21%
69.88K/1.47M
0xe9...d0e8
48209.40B0.21%
69.57K/1.46M
0xde...8a92
49205.52B0.2%
-53.94M/-52.57M
0x5c...a7c4
50200.50B0.2%
66.62K/1.40M
0x46...0693
51200.50B0.2%
66.62K/1.40M
0xf3...1f3e
52200.49B0.2%
66.62K/1.40M
0x71...b8e3
53200.49B0.2%
66.62K/1.40M
0x3b...a03f
54200.29B0.2%
66.55K/1.40M
0xa6...1470
55191.86B0.19%
63.75K/1.34M
0xd0...5b9d
56191.71B0.19%
63.70K/1.34M
0xb3...6d54
57182.85B0.18%
60.75K/1.28M
0xb2...b139
58177.99B0.18%
59.14K/1.24M
0x5f...f9b7
59162.79B0.16%
54.09K/1.14M
0x65...6fd5
60161.92B0.16%
53.80K/1.13M
0x44...7e60
61160.66B0.16%
53.38K/1.12M
0x34...2791
62145.48B0.14%
48.34K/1.01M
0xac...6cda
63145.48B0.14%
48.34K/145.48B
0x01...21a3
64132.42B0.13%
44.00K/927.53K
0x8b...1081
65114.60B0.11%
38.07K/802.67K
0xd6...2f40
66114.05B0.11%
37.89K/798.85K
0x3d...aff5
67109.72B0.11%
36.46K/768.53K
0x49...94a3
68107.12B0.11%
35.59K/750.29K
0x34...dc3d
69100.00B0.1%
33.22K/700.42K
0x75...d9c2
7096.35B0.1%
32.01K/674.87K
0x1b...f09a
7195.37B0.09%
31.68K/667.97K
0xb8...08c2
7291.34B0.09%
30.35K/639.75K
0x72...6937
7385.07B0.08%
28.26K/595.84K
0xeb...f58f
7481.77B0.08%
27.17K/572.71K
0xe0...1118
7575.02B0.07%
24.92K/525.48K
0x2f...d14b
7670.66B0.07%
23.48K/494.94K
0x71...33ee
7768.70B0.07%
22.82K/481.22K
0x15...db20
7868.17B0.07%
22.65K/477.49K
0x1b...9e76
7966.73B0.07%
22.17K/467.38K
0xed...db50
8062.14B0.06%
20.65K/435.29K
0x0e...85b3
8161.86B0.06%
20.55K/433.30K
0x97...649e
8256.88B0.06%
18.90K/398.45K
0x12...5530
8355.23B0.05%
18.35K/386.89K
0xcf...deff
8454.13B0.05%
17.98K/379.13K
0xd2...ec08
8552.67B0.05%
17.50K/368.92K
0x9b...24d1
8652.39B0.05%
17.40K/52.39B
0x97...cb94
8751.46B0.05%
17.09K/360.42K
0xd7...6fed
8851.40B0.05%
17.08K/360.04K
0x07...4e0a
8950.60B0.05%
16.81K/354.42K
0xf9...15dd
9049.84B0.05%
16.56K/349.09K
0x6a...3fea
9148.99B0.05%
16.27K/343.13K
0xa8...5ed2
9248.65B0.05%
16.16K/340.75K
0x42...b61e
9348.53B0.05%
16.12K/339.91K
0x86...9b67
9447.26B0.05%
15.70K/331.05K
0x43...dbc9
9547.21B0.05%
15.68K/330.69K
0x7c...fbf8
9646.45B0.05%
15.43K/325.33K
0xe2...daab
9744.13B0.04%
14.66K/44.13B
0xa5...9282
9841.03B0.04%
13.63K/287.39K
0xc1...13ad
9940.26B0.04%
13.37K/282.02K
0xb3...edf7
10040.00B0.04%
13.29K/-23.08B
0xff...deab
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$6.78M1.85T CATE$0.0000001977N/A
2024-09-18$6.63M2.81T CATE$0.000000193$0.0000001977
2024-09-17$6.50M2.71T CATE$0.0000001893$0.000000193
2024-09-16$6.50M1.98T CATE$0.000000189$0.0000001893
2024-09-15$6.39M1.52T CATE$0.000000186$0.000000189
2024-09-14$6.19M1.10T CATE$0.0000001796$0.000000186
2024-09-13$5.98M1.03T CATE$0.0000001722$0.0000001796