0

Tính giá Bridge Mutual BMI

$0.005231
-15.62%
Thấp 24H $0.004801
$0.008943Cao 24H

Giới thiệu về Bridge Mutual ( BMI )

Bridge mutual (also known as bridge) is a decentralized and discretionary insurance application. Bridge provides a decentralized, scalable and comprehensive smart contract system to provide insurance for smart contracts, stable currencies, centralized exchanges and other encryption and defi products.
KLGD 24 giờ$20.30K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$5.46
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002474
Vốn hóa thị trường$338.43K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$836.96K
Vốn hóa thị trường/FDV40.44%
Lượng lưu thông64.69M BMI
Tổng số lượng của coin160.00M BMI
Cung cấp tối đa160.00M BMI
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Bridge Mutual (BMI)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.000169-3.13%
24H-$0.0009683-15.62%
7 ngày-$0.000669-11.34%
30 ngày-$0.001568-23.07%
1 year$0.001857+55.08%

Chỉ số độ tin cậy

73.09

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#1583

Phần trăm

TOP 10%

Thành viên của đội

Mike Miglio

Mike Miglio

Ian Arden

Ian Arden

Lili Feng

Lili Feng

Nhà đầu tư

Faculty Group

Faculty Group

Vendetta Capital

Vendetta Capital

Zokyo

Zokyo

Fairum Ventures

Fairum Ventures

Seikatsu Ventures

Seikatsu Ventures

Consensus Lab

Consensus Lab

Gains Associates

Gains Associates

Nabais Capital

Nabais Capital

Cập nhật trực tiếp giá Bridge Mutual (BMI)

Giá Bridge Mutual hôm nay là $0.005231 với khối lượng giao dịch trong 24h là $20.30K và như vậy Bridge Mutual có vốn hóa thị trường là $338.43K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000030%. Giá Bridge Mutual đã biến động -15.62% trong 24h qua.

Bridge Mutual đạt mức giá cao nhất vào 2021-02-03 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $5.46, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-08 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002474. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002474 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $5.46. Cảm xúc xã hội của Bridge Mutual hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Bridge Mutual (BMI)

Điều gì quyết định biến động giá của Bridge Mutual (BMI)?

Giá cao nhất của Bridge Mutual trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Bridge Mutual trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Bridge Mutual là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Bridge Mutual trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Bridge Mutual là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Bridge Mutual là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Bridge Mutual là bao nhiêu?

Bridge Mutual có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Bridge Mutual?

Bridge Mutual Tokenomics

Phân tích dữ liệu Bridge Mutual

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$4.75K

Tâm lý thị trường

7.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
36.95%$6.73K
Dòng tiền ra bán lẻ
63.05%$11.48K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$4.75K

Dòng tiền vào ($)6.73K
Dòng tiền ra ($)11.48K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-206.73K11.48K-4.75K
2024-09-1925.11K470.2024.64K
2024-09-18260.06--260.06
2024-09-179.88599.80-589.92
2024-09-16364.90348.0216.88
2024-09-15140.2014.70125.50
2024-09-14337.24163.40173.84
2024-09-13111.0918.4492.65
2024-09-12276.0017.60258.40
2024-09-11151.19--151.19
2024-09-10146.4845.38101.10
2024-09-09159.3534.30125.05
2024-09-0812.63--12.63
2024-09-07438.42390.8847.54

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x55978a6f6a4cfa00d5a8b442e93e42c025d0890c
17.79%
0x9d9af5c668d66ea33c59360a58cb3fca6d497e2a
6.78%
0x2c6b033790f3492188a13902a438ef6ddb6a48b1
6.23%
0x7562ce0cda3535268386e07a4d5c668833dcd9e9
6.15%
0xa2e933c173ecd4e4d8d343ff1ce408179f2ccf26
4.84%
Các vấn đề khác
58.21%

Xu hướng nắm giữ Bridge Mutual

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
128.45M17.79%
0.00/0.00
0x55...890c
210.84M6.78%
0.00/0.00
0x9d...7e2a
39.96M6.23%
0.00/0.00
0x2c...48b1
49.83M6.15%
0.00/0.00
0x75...d9e9
57.75M4.84%
0.00/0.00
0xa2...cf26
66.82M4.27%
118.29K/73.82K
0x53...ac84
76.69M4.18%
0.00/-23.74K
0x0d...92fe
85.97M3.73%
0.00/0.00
0x2a...3d9d
93.68M2.31%
38.31K/53.98K
0xa9...ed49
103.63M2.27%
0.00/0.00
0xec...0901
112.55M1.6%
0.00/0.00
0xdf...1153
122.23M1.4%
0.00/0.00
0x09...fc37
131.99M1.25%
0.00/0.00
0x3e...a585
141.90M1.19%
0.00/0.00
0xb1...7a5f
151.84M1.15%
0.00/0.00
0xd4...407f
161.84M1.15%
0.00/0.00
0x23...8789
171.59M1.0%
0.00/-192.15K
0xb3...efe5
181.50M0.94%
0.00/0.00
0x0e...5eb8
191.43M0.9%
0.00/0.00
0x58...b03b
201.41M0.88%
0.00/0.00
0x28...9a82
211.37M0.86%
0.00/0.00
0xd8...cef0
221.01M0.64%
0.00/0.00
0x1d...b0a4
231.01M0.63%
0.00/0.00
0xdb...6038
24995.33K0.62%
0.00/0.00
0xfb...5029
25985.50K0.62%
16.19K/14.52K
0x4e...a52c
26942.45K0.59%
0.00/0.00
0xf1...b9de
27897.48K0.56%
0.00/0.00
0x77...35ec
28837.43K0.52%
0.00/0.00
0x63...9d51
29661.66K0.41%
0.00/0.00
0xc6...c3a2
30617.34K0.39%
0.00/0.00
0x5a...6c4a
31602.74K0.38%
0.00/0.00
0xbc...5e50
32570.17K0.36%
0.00/0.00
0x49...0d62
33569.38K0.36%
0.00/0.00
0x44...e480
34555.89K0.35%
0.00/0.00
0x41...39ad
35530.19K0.33%
0.00/0.00
0xcb...c861
36529.25K0.33%
0.00/0.00
0xb2...090a
37474.21K0.3%
0.00/11.02K
0x55...126d
38438.50K0.27%
0.00/0.00
0x3f...48c6
39426.04K0.27%
0.00/0.00
0x8d...dd16
40411.56K0.26%
0.00/0.00
0xbf...2d1a
41362.32K0.23%
0.00/0.00
0xcd...a0a8
42359.02K0.22%
0.00/0.00
0xe8...c739
43356.86K0.22%
0.00/0.00
0x8c...c158
44352.02K0.22%
0.00/0.00
0xd3...a79d
45349.16K0.22%
0.00/0.00
0x81...bf54
46313.83K0.2%
0.00/0.00
0x85...cf7d
47298.62K0.19%
0.00/0.00
0xad...380e
48294.36K0.18%
0.00/0.00
0x5c...cbc2
49273.36K0.17%
0.00/0.00
0xd4...dda3
50270.00K0.17%
0.00/0.00
0x12...4e4c
51257.40K0.16%
0.00/0.00
0x87...ee84
52250.10K0.16%
0.00/0.00
0x55...634f
53247.28K0.15%
0.00/0.00
0xa0...b400
54245.09K0.15%
0.00/0.00
0x7c...79f8
55241.97K0.15%
0.00/0.00
0xbc...bd59
56238.80K0.15%
0.00/0.00
0x09...6266
57233.11K0.15%
0.00/0.00
0xaf...0ffd
58232.43K0.15%
0.00/0.00
0x6d...1d0e
59229.48K0.14%
0.00/0.00
0xdc...8e08
60218.41K0.14%
0.00/0.00
0x84...f0f2
61212.32K0.13%
0.00/0.00
0x15...b523
62203.48K0.13%
0.00/0.00
0x99...c8dc
63202.58K0.13%
0.00/0.00
0x8b...3de6
64201.57K0.13%
0.00/0.00
0x1b...4cf5
65200.34K0.13%
0.00/0.00
0x81...aba4
66200.00K0.12%
0.00/0.00
0x5c...3859
67200.00K0.12%
0.00/0.00
0xdf...85ed
68200.00K0.12%
0.00/0.00
0xac...0547
69199.45K0.12%
0.00/0.00
0x06...de9b
70197.78K0.12%
0.00/0.00
0x6f...0ffc
71196.53K0.12%
0.00/0.00
0x38...a4ed
72195.35K0.12%
0.00/0.00
0x31...fce7
73185.67K0.12%
0.00/0.00
0x06...3f29
74181.77K0.11%
0.00/0.00
0x38...97db
75180.32K0.11%
0.00/0.00
0xc6...68cd
76171.55K0.11%
0.00/0.00
0x6b...2e38
77168.20K0.11%
0.00/0.00
0xc5...ab59
78159.23K0.1%
0.00/0.00
0xa8...f95d
79157.58K0.1%
0.00/0.00
0x31...ab21
80156.81K0.1%
0.00/0.00
0x1a...9883
81153.96K0.1%
0.00/0.00
0xd1...b5e3
82153.25K0.1%
0.00/0.00
0x36...ce54
83150.00K0.09%
0.00/0.00
0xbb...1136
84150.00K0.09%
0.00/0.00
0x32...acdc
85148.80K0.09%
0.00/0.00
0xb8...1ec1
86147.70K0.09%
0.00/0.00
0x57...2189
87146.55K0.09%
0.00/0.00
0x2f...d363
88144.28K0.09%
0.00/0.00
0x15...6410
89143.78K0.09%
0.00/0.00
0xfd...0d69
90141.35K0.09%
0.00/0.00
0x5d...72ee
91137.67K0.09%
0.00/0.00
0xed...ba69
92137.61K0.09%
0.00/0.00
0x15...9bee
93136.12K0.09%
0.00/0.00
0x62...7172
94124.43K0.08%
0.00/0.00
0x67...78cb
95122.20K0.08%
0.00/0.00
0xbc...894b
96117.27K0.07%
0.00/0.00
0x32...e277
97115.74K0.07%
0.00/0.00
0xcb...e230
98114.99K0.07%
0.00/0.00
0xed...58cc
99114.74K0.07%
0.00/0.00
0x20...42b0
100114.32K0.07%
114.32K/0.00
0xb1...568e
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$338.99K4.46M BMI$0.005238N/A
2024-09-19$189.56K569.49K BMI$0.00293$0.005238
2024-09-18$372.84K69.47K BMI$0.005762$0.00293
2024-09-17$408.85K50.25K BMI$0.006319$0.005762
2024-09-16$187.46K50.70K BMI$0.002896$0.006319
2024-09-15$414.42K41.00K BMI$0.006403$0.002896
2024-09-14$191.57K476.28K BMI$0.002959$0.006403
2024-09-13$183.14K244.79K BMI$0.002831$0.002959