Tính giá Block Chain People BCP
Giới thiệu về Block Chain People ( BCP )
Xu hướng giá Block Chain People (BCP)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0001006 | +0.74% |
24H | -$0.0002995 | -2.14% |
7 ngày | -$0.002099 | -13.29% |
30 ngày | -$0.0078 | -36.28% |
1 year | -$27.38 | -99.95% |
Cập nhật trực tiếp giá Block Chain People (BCP)
Giá Block Chain People hôm nay là $0.0137 với khối lượng giao dịch trong 24h là $9.36K và như vậy Block Chain People có vốn hóa thị trường là $287.70K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000010%. Giá Block Chain People đã biến động -2.14% trong 24h qua.
Block Chain People đạt mức giá cao nhất vào 2024-06-14 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $31.70, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-18 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0128. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0128 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $31.70. Cảm xúc xã hội của Block Chain People hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Block Chain People (BCP)
Điều gì quyết định biến động giá của Block Chain People (BCP)?
Giá cao nhất của Block Chain People trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Block Chain People trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Block Chain People là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Block Chain People trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Block Chain People là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Block Chain People là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Block Chain People là bao nhiêu?
Block Chain People có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Block Chain People?
Block Chain People Tokenomics
Phân tích dữ liệu Block Chain People
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$1.33K
Tâm lý thị trường
37.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 65.65% | $2.80K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 34.35% | $1.46K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$1.33K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 2.80K | 1.46K | 1.33K |
2024-09-19 | 10.33K | 5.47K | 4.85K |
2024-09-18 | 10.85K | 8.98K | 1.86K |
2024-09-17 | 17.17K | 4.36K | 12.80K |
2024-09-16 | 18.33K | 7.03K | 11.29K |
2024-09-15 | 11.31K | 13.60K | -2.29K |
2024-09-14 | 16.37K | 8.61K | 7.75K |
2024-09-13 | 12.09K | 4.48K | 7.60K |
2024-09-12 | 11.23K | 4.20K | 7.02K |
2024-09-11 | 9.61K | 12.99K | -3.37K |
2024-09-10 | 21.53K | 14.62K | 6.91K |
2024-09-09 | 29.53K | 10.52K | 19.00K |
2024-09-08 | 18.32K | 9.62K | 8.70K |
2024-09-07 | 32.19K | 10.68K | 21.50K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 30.45% |
0x66d73cd5f3f4659575fd668efdea03193f2dd651 | 12.55% |
0xbe650ad18e512ef2d38c8a9198d802f93a9a1011 | 12.07% |
0x039ac6fbcebf02b54259bc690e13540693d9eb8d | 10.97% |
0x97b9d2102a9a65a26e1ee82d59e42d1b73b68689 | 6.67% |
Các vấn đề khác | 27.29% |
Xu hướng nắm giữ Block Chain People
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 6.39M | 30.45% | -9.86K/81.02K | 0x0d...92fe |
2 | 2.63M | 12.55% | 0.00/0.00 | 0x66...d651 |
3 | 2.53M | 12.07% | 30.53K/157.66K | 0xbe...1011 |
4 | 2.30M | 10.97% | 0.00/54.01K | 0x03...eb8d |
5 | 1.40M | 6.67% | -7.48K/-131.15K | 0x97...8689 |
6 | 1.11M | 5.29% | 0.00/0.00 | 0xe6...6e19 |
7 | 878.89K | 4.19% | 0.00/0.00 | 0xa1...e538 |
8 | 574.87K | 2.74% | 5.77K/-25.69K | 0x4e...1b60 |
9 | 530.88K | 2.53% | 0.00/0.00 | 0xec...10c8 |
10 | 379.99K | 1.81% | 0.00/0.00 | 0xfd...90d3 |
11 | 330.39K | 1.57% | 0.00/0.00 | 0xf0...57ef |
12 | 272.10K | 1.3% | 0.00/0.00 | 0x0b...a405 |
13 | 204.93K | 0.98% | 2.03K/19.98K | 0x29...4746 |
14 | 188.25K | 0.9% | 0.00/0.00 | 0x45...b319 |
15 | 138.32K | 0.66% | 0.00/0.00 | 0x63...f380 |
16 | 96.51K | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x3b...2915 |
17 | 93.85K | 0.45% | 0.00/0.00 | 0x35...c721 |
18 | 90.12K | 0.43% | 0.00/0.00 | 0xf7...1f83 |
19 | 75.41K | 0.36% | 0.00/0.00 | 0xea...93da |
20 | 64.30K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x1e...2789 |
21 | 58.81K | 0.28% | 0.00/7.00K | 0x31...56b1 |
22 | 43.13K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x8c...bd7f |
23 | 38.83K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x7d...0793 |
24 | 33.33K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xae...c7a5 |
25 | 32.02K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xce...c8d2 |
26 | 25.39K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x16...acbc |
27 | 24.73K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x95...a0a8 |
28 | 22.74K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa5...cd50 |
29 | 20.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x83...a5a4 |
30 | 19.65K | 0.09% | 6.99K/6.99K | 0xe8...261a |
31 | 18.38K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x50...6125 |
32 | 17.76K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x6c...1c8b |
33 | 15.87K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x9e...21cc |
34 | 15.40K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x8b...f874 |
35 | 13.03K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xbc...6327 |
36 | 12.17K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x38...2ba1 |
37 | 11.31K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x63...9a43 |
38 | 10.63K | 0.05% | 0.00/10.63K | 0x0d...d313 |
39 | 10.15K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x38...8da2 |
40 | 10.02K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xdf...63de |
41 | 10.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc7...5e3b |
42 | 9.98K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x68...6c4f |
43 | 9.50K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x65...fecc |
44 | 9.03K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x4d...930b |
45 | 8.21K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xfc...e7d2 |
46 | 7.94K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x60...aee3 |
47 | 7.09K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xad...1388 |
48 | 6.98K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb5...4f66 |
49 | 6.95K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xec...b75a |
50 | 6.94K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xab...fdfd |
51 | 6.86K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd0...9be0 |
52 | 6.32K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x9d...c782 |
53 | 5.54K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x12...0124 |
54 | 5.48K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x4e...d936 |
55 | 5.38K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xfb...538f |
56 | 5.29K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x31...6ee5 |
57 | 5.15K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x6d...a5ef |
58 | 4.92K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xf3...455a |
59 | 4.90K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xaf...d315 |
60 | 4.51K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd8...cbcf |
61 | 4.04K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9a...b028 |
62 | 3.68K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd0...bb01 |
63 | 3.48K | 0.02% | 3.48K/3.48K | 0xa4...eeaa |
64 | 3.20K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xc3...ecd2 |
65 | 3.08K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc5...9899 |
66 | 3.05K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6c...6ee5 |
67 | 2.74K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x46...da16 |
68 | 2.72K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x0b...92ae |
69 | 2.50K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf5...54f3 |
70 | 2.50K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x9f...4499 |
71 | 2.25K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf8...4d14 |
72 | 2.23K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2a...4c28 |
73 | 2.20K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x66...2a1f |
74 | 2.18K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbd...f10c |
75 | 2.12K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfb...cc47 |
76 | 2.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe3...59e8 |
77 | 1.98K | 0.01% | 0.00/1.98K | 0xbd...6b94 |
78 | 1.96K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xa1...ce16 |
79 | 1.87K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x29...56e8 |
80 | 1.87K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7d...4684 |
81 | 1.69K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x62...af13 |
82 | 1.60K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7b...5991 |
83 | 1.49K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd1...cd6b |
84 | 1.43K | 0.01% | 0.00/1.43K | 0xf4...b05a |
85 | 1.40K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfd...ec13 |
86 | 1.34K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x17...9c22 |
87 | 1.28K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x5f...70af |
88 | 1.27K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x81...ea98 |
89 | 1.22K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x43...989f |
90 | 1.20K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xdf...9e34 |
91 | 1.18K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x8c...261c |
92 | 1.12K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfa...ae72 |
93 | 1.08K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x4e...b32f |
94 | 1.07K | 0.01% | 0.00/1.07K | 0x3c...9099 |
95 | 1.04K | <0.01% | 0.00/1.04K | 0xb3...bf87 |
96 | 1.01K | <0.01% | 1.01K/1.01K | 0xe3...44e6 |
97 | 1.01K | <0.01% | 1.01K/1.01K | 0x13...16b4 |
98 | 1.00K | <0.01% | 1.00K/1.00K | 0xb7...0ae1 |
99 | 987.35 | <0.01% | 987.35/987.35 | 0xab...d504 |
100 | 922.54 | <0.01% | 922.54/922.54 | 0x96...ffea |
Thông báo Block Chain People (BCP)
Xem thêmGate.io điều chỉnh độ chính xác về giá tối thiểu của các cặp giao dịch giao ngay BlockChainPeople (BCP)
Gate.io Startup: công bố kết quả đăng ký dự án Block Chain People (BCP) và thời gian niêm yết
Airdrop độc quyền GT: Gate.io ra mắt dự án Block Chain People(BCP), phát miễn phí 1,517 BCP
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $293.98K | 697.02K BCP | $0.01395 | N/A |
2024-09-18 | $288.21K | 932.88K BCP | $0.01372 | $0.01395 |
2024-09-17 | $303.61K | 1.06M BCP | $0.01445 | $0.01372 |
2024-09-16 | $323.41K | 569.54K BCP | $0.01538 | $0.01445 |
2024-09-15 | $328.03K | 1.09M BCP | $0.01562 | $0.01538 |
2024-09-14 | $352.19K | 793.52K BCP | $0.01677 | $0.01562 |
2024-09-13 | $326.50K | 519.18K BCP | $0.01554 | $0.01677 |