Tính giá Bitgert BRISE
Giới thiệu về Bitgert ( BRISE )
Xu hướng giá Bitgert (BRISE)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.000000001324 | +1.55% |
24H | $0.000000003656 | +4.40% |
7 ngày | $0.000000006937 | +8.69% |
30 ngày | -$0.00000000731 | -7.77% |
1 year | -$0.00000007042 | -44.80% |
Chỉ số độ tin cậy
77.46
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#963
Phần trăm
TOP 5%
Cập nhật trực tiếp giá Bitgert (BRISE)
Giá Bitgert hôm nay là $0.00000008677 với khối lượng giao dịch trong 24h là $35.34K và như vậy Bitgert có vốn hóa thị trường là $34.42M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0013%. Giá Bitgert đã biến động +4.40% trong 24h qua.
Bitgert đạt mức giá cao nhất vào 2022-03-07 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.000001931, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-02-15 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0000000439. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0000000439 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.000001931. Cảm xúc xã hội của Bitgert hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Bitgert (BRISE)
Điều gì quyết định biến động giá của Bitgert (BRISE)?
Giá cao nhất của Bitgert trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Bitgert trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Bitgert là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Bitgert trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Bitgert là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Bitgert là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Bitgert là bao nhiêu?
Bitgert có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Bitgert?
Bitgert Tokenomics
Phân tích dữ liệu Bitgert
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$70.31K
Tâm lý thị trường
44.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 80.64% | $92.52K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 19.36% | $22.20K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$70.31K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 92.52K | 22.20K | 70.31K |
2024-09-19 | 133.81K | 28.58K | 105.22K |
2024-09-18 | 130.78K | 33.24K | 97.53K |
2024-09-17 | 128.68K | 25.22K | 103.46K |
2024-09-16 | 147.30K | 29.35K | 117.95K |
2024-09-15 | 102.65K | 15.51K | 87.14K |
2024-09-14 | 131.86K | 16.53K | 115.33K |
2024-09-13 | 129.67K | 10.77K | 118.89K |
2024-09-12 | 115.32K | 14.64K | 100.67K |
2024-09-11 | 109.86K | 13.04K | 96.82K |
2024-09-10 | 128.13K | 18.65K | 109.47K |
2024-09-09 | 132.41K | 21.10K | 111.31K |
2024-09-08 | 80.43K | 14.81K | 65.61K |
2024-09-07 | 114.99K | 16.61K | 98.38K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x000000000000000000000000000000000000dead | 61.39% |
0x66fc291e5023b42ade26432ecc9a39609e7db465 | 2.24% |
0x8ded53d605ea2d4437d2bd1ee6c2a9106dc75ec0 | 1.66% |
0x4275a1325f464d8cfdc617346269472fd772e96e | 1.65% |
0x53f95822cb5a3c27c22fdcbe236f7e72e37aecd4 | 1.61% |
Các vấn đề khác | 31.45% |
Xu hướng nắm giữ Bitgert
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 615.72T | 61.39% | 0.00/315.30M | 0x00...dead |
2 | 22.43T | 2.24% | 0.00/0.00 | 0x66...b465 |
3 | 16.64T | 1.66% | 0.00/0.00 | 0x8d...5ec0 |
4 | 16.54T | 1.65% | 0.00/0.00 | 0x42...e96e |
5 | 16.10T | 1.61% | 0.00/0.00 | 0x53...ecd4 |
6 | 14.83T | 1.48% | 0.00/0.00 | 0xaa...01bd |
7 | 14.51T | 1.45% | 0.00/0.00 | 0xf1...1b9f |
8 | 14.34T | 1.43% | 0.00/0.00 | 0xce...e17f |
9 | 13.18T | 1.31% | 0.00/0.00 | 0xe0...aa2b |
10 | 13.12T | 1.31% | 0.00/0.00 | 0xff...2682 |
11 | 12.45T | 1.24% | 0.00/0.00 | 0xc6...2827 |
12 | 12.33T | 1.23% | 0.00/0.00 | 0x3d...7ce0 |
13 | 12.25T | 1.22% | 0.00/0.00 | 0xff...c6bb |
14 | 11.44T | 1.14% | 0.00/0.00 | 0x03...77ad |
15 | 10.91T | 1.09% | 0.00/0.00 | 0xcd...96a3 |
16 | 10.22T | 1.02% | 0.00/0.00 | 0xf8...7f39 |
17 | 9.36T | 0.93% | 0.00/0.00 | 0xf3...83d1 |
18 | 8.00T | 0.8% | 0.00/0.00 | 0x97...644c |
19 | 5.79T | 0.58% | -1.05B/-2.69B | 0x0d...92fe |
20 | 5.76T | 0.57% | 40.76B/-12.47B | 0x7d...11f8 |
21 | 5.75T | 0.57% | -8.52M/55.26B | 0x49...89cb |
22 | 5.23T | 0.52% | 0.00/0.00 | 0x91...dc92 |
23 | 4.42T | 0.44% | -880.00K/-40.50B | 0xd5...c0c3 |
24 | 3.74T | 0.37% | 0.00/0.00 | 0xb1...a7f5 |
25 | 3.38T | 0.34% | 0.00/10.75B | 0x92...b3c3 |
26 | 3.07T | 0.31% | -4.33B/-17.91B | 0x06...d206 |
27 | 2.88T | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xe5...dc8a |
28 | 2.86T | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x43...3367 |
29 | 2.56T | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x81...397e |
30 | 2.31T | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x6e...c25c |
31 | 2.27T | 0.23% | 1.15B/39.38B | 0x8f...8e83 |
32 | 2.11T | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x67...1f84 |
33 | 1.99T | 0.2% | 270.44B/270.44B | 0xb8...90bb |
34 | 1.93T | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x1a...4a94 |
35 | 1.92T | 0.19% | 0.00/-50.00B | 0xd6...e3d4 |
36 | 1.87T | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
37 | 1.75T | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x56...65aa |
38 | 1.72T | 0.17% | 10.97B/65.75B | 0x03...eb8d |
39 | 1.47T | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x9f...bb01 |
40 | 1.44T | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xb0...d63d |
41 | 1.38T | 0.14% | -15.40B/-66.30B | 0x81...4aa6 |
42 | 1.12T | 0.11% | -345.80M/-345.80M | 0x75...ab0f |
43 | 1.09T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xc6...91ee |
44 | 860.51B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xfc...cff1 |
45 | 815.23B | 0.08% | -47.66B/-30.53B | 0x53...fa23 |
46 | 774.81B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xee...2e80 |
47 | 645.12B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xe3...2b5f |
48 | 640.22B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x9f...8c71 |
49 | 635.93B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x93...710d |
50 | 538.04B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xfa...2d32 |
51 | 514.30B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xf8...f6c0 |
52 | 508.68B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x8f...7755 |
53 | 502.00B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xb2...485d |
54 | 502.00B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x57...b6ed |
55 | 502.00B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x54...6e48 |
56 | 502.00B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x39...4013 |
57 | 500.00B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x34...4e57 |
58 | 500.00B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x13...df81 |
59 | 455.87B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xa2...8519 |
60 | 450.00B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x90...f36b |
61 | 423.33B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x6e...3b7b |
62 | 405.00B | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x1d...fca0 |
63 | 368.67B | 0.04% | 1.09B/-1.80B | 0xc0...b755 |
64 | 346.47B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x6d...1607 |
65 | 338.31B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xbf...8249 |
66 | 331.37B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc5...486b |
67 | 330.73B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xcc...970c |
68 | 317.07B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xfd...500c |
69 | 271.88B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xe9...ef99 |
70 | 269.16B | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd6...3c52 |
71 | 236.45B | 0.02% | 0.00/-10.30B | 0xab...45f2 |
72 | 226.88B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x74...3431 |
73 | 223.86B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x2e...bd35 |
74 | 222.74B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa9...e374 |
75 | 222.20B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x95...9d2a |
76 | 196.98B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xaf...b3d2 |
77 | 193.64B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x7b...31ef |
78 | 193.41B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x82...ed84 |
79 | 191.84B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe6...e71f |
80 | 190.73B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb2...615f |
81 | 190.43B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd7...e54f |
82 | 173.36B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x98...1e52 |
83 | 170.00B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1a...8e87 |
84 | 168.00B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x73...2168 |
85 | 167.75B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x06...683f |
86 | 164.81B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbe...bc14 |
87 | 161.95B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xae...07cf |
88 | 156.59B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe4...7be9 |
89 | 152.78B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x12...0639 |
90 | 150.71B | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xba...c7a1 |
91 | 150.00B | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe7...48ae |
92 | 149.08B | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x36...f673 |
93 | 148.97B | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb7...6f2e |
94 | 148.91B | 0.01% | 4.54B/148.91B | 0x6c...34be |
95 | 147.96B | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x9c...6d1a |
96 | 141.67B | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x35...fc6b |
97 | 141.33B | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x40...a8c9 |
98 | 138.47B | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x0c...06aa |
99 | 138.12B | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x70...05f7 |
100 | 137.27B | 0.01% | 137.27B/-13.02B | 0x2a...d719 |
Thông báo Bitgert (BRISE)
Xem thêmGate.io ra mắt dự án Lock Bitgert(BRISE) to earn, lãi suất năm lên đến 100%
Gate.io HODL & Earn ra mắt dự án Flexible Staking Bitgert (BRISE)
Gate.io Startup:Bitgert (BRISE) Sale Result & Listing Schedule
Gate.io Startup Free Offering: Bitgert(BRISE) and Announcement of Free Distribution Rules( 859,165,578,390 BRISE free of charge)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $33.42M | 15.56T BRISE | $0.00000008472 | N/A |
2024-09-19 | $33.37M | 15.45T BRISE | $0.00000008413 | $0.00000008472 |
2024-09-18 | $32.90M | 14.98T BRISE | $0.00000008321 | $0.00000008413 |
2024-09-17 | $31.77M | 16.23T BRISE | $0.00000008039 | $0.00000008321 |
2024-09-16 | $32.51M | 14.89T BRISE | $0.00000008243 | $0.00000008039 |
2024-09-15 | $33.24M | 17.05T BRISE | $0.00000008397 | $0.00000008243 |
2024-09-14 | $32.55M | 15.73T BRISE | $0.0000000822 | $0.00000008397 |
2024-09-13 | $32.18M | 15.24T BRISE | $0.0000000814 | $0.0000000822 |