Tính giá BitClave CAT
Giới thiệu về BitClave ( CAT )
Xu hướng giá BitClave (CAT)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -- | 0% |
24H | -$0.00000003014 | -0.088% |
7 ngày | -- | 0% |
30 ngày | -$0.000003052 | -8.19% |
1 year | -$0.00005029 | -59.51% |
Cập nhật trực tiếp giá BitClave (CAT)
Giá BitClave hôm nay là $0.00003422 với khối lượng giao dịch trong 24h là $0.03599 và như vậy BitClave có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000024%. Giá BitClave đã biến động -0.088% trong 24h qua.
BitClave đạt mức giá cao nhất vào 2018-01-15 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.3245, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-22 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000626. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000626 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.3245. Cảm xúc xã hội của BitClave hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá BitClave (CAT)
Điều gì quyết định biến động giá của BitClave (CAT)?
Giá cao nhất của BitClave trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của BitClave trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của BitClave là bao nhiêu?
Có bao nhiêu BitClave trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của BitClave là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của BitClave là bao nhiêu?
Dự đoán giá của BitClave là bao nhiêu?
BitClave có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua BitClave?
BitClave Tokenomics
Phân tích dữ liệu BitClave
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$3.07M
Tâm lý thị trường
27.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 52.53% | $31.81M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 47.47% | $28.74M |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$3.07M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 31.81M | 28.74M | 3.07M |
2024-09-19 | 34.54M | 31.72M | 2.82M |
2024-09-18 | 33.35M | 29.45M | 3.89M |
2024-09-17 | 30.97M | 27.59M | 3.38M |
2024-09-16 | 38.87M | 41.14M | -2.27M |
2024-09-15 | 26.87M | 28.82M | -1.95M |
2024-09-14 | 32.78M | 39.10M | -6.32M |
2024-09-13 | 36.87M | 38.37M | -1.49M |
2024-09-12 | 40.41M | 41.55M | -1.13M |
2024-09-11 | 20.02M | 25.60M | -5.57M |
2024-09-10 | 35.63M | 35.88M | -247.73K |
2024-09-09 | 16.36M | 20.46M | -4.09M |
2024-09-08 | 13.05M | 13.25M | -202.19K |
2024-09-07 | 24.25M | 22.39M | 1.85M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x000000000000000000000000000000000000dead | 10.00% |
0x2ac6e9f7320c41ec0c1d61c1cb8edff5ee4d9520 | 10.00% |
0x94c187bce3464cfe9968fb60943b2369d7ed7bff | 8.21% |
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec | 5.37% |
0x2811660e6a0ded8923e37296dc89dc84b5564852 | 5.00% |
Các vấn đề khác | 61.42% |
Xu hướng nắm giữ BitClave
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 900.04B | 10.0% | 0.00/53.54K | 0x00...dead |
2 | 900.00B | 10.0% | 0.00/0.00 | 0x2a...9520 |
3 | 738.96B | 8.21% | 0.00/0.00 | 0x94...7bff |
4 | 482.91B | 5.37% | 482.91B/482.91B | 0xf9...acec |
5 | 450.00B | 5.0% | 0.00/0.00 | 0x28...4852 |
6 | 450.00B | 5.0% | 0.00/0.00 | 0x8e...9ca7 |
7 | 380.81B | 4.23% | 107.02B/206.79B | 0xc8...f071 |
8 | 233.38B | 2.59% | 2.17B/-21.14B | 0x6d...c81b |
9 | 123.73B | 1.37% | 0.00/-5.67B | 0x3f...72fc |
10 | 117.36B | 1.3% | 0.00/12.90B | 0xd6...9a2c |
11 | 105.85B | 1.18% | -734.54M/15.91B | 0x2e...5e64 |
12 | 99.42B | 1.1% | -486.30B/-568.04B | 0x88...d4e3 |
13 | 95.22B | 1.06% | -95.77B/-14.00B | 0x0d...92fe |
14 | 90.07B | 1.0% | 1.48M/33.51M | 0x7c...fa5f |
15 | 90.00B | 1.0% | 0.00/0.00 | 0x17...4b94 |
16 | 75.62B | 0.84% | 0.00/0.00 | 0xe9...157c |
17 | 56.71B | 0.63% | 0.00/0.00 | 0x9d...b5ba |
18 | 52.81B | 0.59% | -3.00B/2.00B | 0xb8...6b23 |
19 | 47.06B | 0.52% | 2.06B/16.37B | 0xc5...bc19 |
20 | 45.00B | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x2d...ed94 |
21 | 45.00B | 0.5% | 0.00/0.00 | 0xb0...7767 |
22 | 45.00B | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x1a...aaa2 |
23 | 42.18B | 0.47% | 0.00/0.00 | 0x98...929f |
24 | 40.09B | 0.45% | 0.00/0.00 | 0x31...e678 |
25 | 36.00B | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xa9...8386 |
26 | 36.00B | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x3c...37a9 |
27 | 36.00B | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x25...5708 |
28 | 35.93B | 0.4% | 0.00/8.95B | 0x5c...0c55 |
29 | 35.00B | 0.39% | 0.00/0.00 | 0x17...c4a8 |
30 | 33.75B | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x26...232c |
31 | 33.35B | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x3d...b3a7 |
32 | 33.15B | 0.37% | -4.60B/-20.38B | 0xe2...3ae1 |
33 | 32.38B | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x81...30a5 |
34 | 31.73B | 0.35% | 0.00/31.73B | 0xc5...8d6b |
35 | 31.50B | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x34...6811 |
36 | 31.50B | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x80...ffc9 |
37 | 30.17B | 0.34% | -3.12M/-3.12M | 0xc8...adfc |
38 | 29.91B | 0.33% | 0.00/29.91B | 0xfc...2916 |
39 | 29.46B | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x3f...c8ef |
40 | 27.12B | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xf3...a411 |
41 | 25.37B | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x9d...045d |
42 | 25.20B | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x4a...1c2c |
43 | 25.14B | 0.28% | 417.16M/-2.43B | 0x58...a735 |
44 | 24.30B | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x81...dcbd |
45 | 23.81B | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x2e...a111 |
46 | 23.02B | 0.26% | 0.00/-2.15B | 0x08...e569 |
47 | 23.00B | 0.26% | 0.00/-16.82B | 0x7a...98a2 |
48 | 22.50B | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x73...06f4 |
49 | 22.50B | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xb1...d18d |
50 | 22.50B | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x84...37a1 |
51 | 22.40B | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xff...6359 |
52 | 21.36B | 0.24% | 0.00/0.00 | 0x64...3559 |
53 | 20.71B | 0.23% | 0.00/5.14B | 0x26...8653 |
54 | 20.25B | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x36...bbff |
55 | 20.13B | 0.22% | 0.00/9.13B | 0x35...0019 |
56 | 19.81B | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xdc...286e |
57 | 19.75B | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x8b...d7db |
58 | 18.00B | 0.2% | -601.27M/-1.12B | 0x65...cfbe |
59 | 17.99B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x84...32d5 |
60 | 17.60B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x44...44e0 |
61 | 17.38B | 0.19% | 0.00/-1.79B | 0xc6...afe8 |
62 | 16.16B | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xbd...1dcf |
63 | 16.06B | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xfe...5a11 |
64 | 15.40B | 0.17% | -200.00M/-200.00M | 0x92...b4c9 |
65 | 15.29B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xa9...c419 |
66 | 15.02B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x96...42c1 |
67 | 14.41B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x3b...fda6 |
68 | 14.40B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x7f...14b6 |
69 | 14.34B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x0d...d718 |
70 | 14.26B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xb8...54f5 |
71 | 13.72B | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x9f...a36c |
72 | 13.56B | 0.15% | 0.00/13.56B | 0x82...88db |
73 | 13.51B | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x46...f397 |
74 | 13.50B | 0.15% | -4.87B/-4.18B | 0x49...89cb |
75 | 13.05B | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x49...cea8 |
76 | 12.97B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x76...7092 |
77 | 12.65B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xf5...4028 |
78 | 12.63B | 0.14% | 1.34B/601.82M | 0x38...1918 |
79 | 12.56B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xe1...799f |
80 | 12.51B | 0.14% | 0.00/12.51B | 0xaf...692b |
81 | 11.99B | 0.13% | 0.00/11.99B | 0xd6...53ff |
82 | 11.40B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xcf...6667 |
83 | 11.25B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x74...3042 |
84 | 11.25B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xcb...c7f0 |
85 | 11.25B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x50...3eea |
86 | 11.12B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x8d...2b8d |
87 | 11.09B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x9f...3cb2 |
88 | 11.06B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x6d...fa2f |
89 | 10.97B | 0.12% | 742.72M/1.35B | 0x53...fa23 |
90 | 10.54B | 0.12% | 0.00/150.00K | 0x01...78cf |
91 | 10.48B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x99...0134 |
92 | 10.37B | 0.12% | -67.70M/-242.96M | 0x6c...34be |
93 | 10.00B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xce...1f05 |
94 | 9.80B | 0.11% | -683.02K/-5.45B | 0xa5...aa5e |
95 | 9.71B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa2...c4aa |
96 | 9.62B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x1a...e44f |
97 | 9.50B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x0f...8e2a |
98 | 9.39B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xb1...6fb4 |
99 | 9.37B | 0.1% | 0.00/9.37B | 0x74...7806 |
100 | 9.27B | 0.1% | 9.27B/9.27B | 0xfc...0d10 |
Thông báo BitClave (CAT)
Xem thêmGate.io phân phối token cho người dùng đã nạp Catizen (CATI)
Gate.io Startup: công bố kết quả đăng ký dự án Cate on ETH (CATEETH) và thời gian niêm yết
Airdrop độc quyền GT: Gate.io ra mắt dự án Cate on ETH(CATEETH), phát miễn phí 519,826 CATEETH
Thông báo niêm yết token tại Khu Pilot
Gate.io thông báo giao hàng và thanh toán Catizen (CATI) PreMint
Gate.io thông báo niêm yết dự án Catizen (CATI)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
Hiện tại không có dữ liệu |