0

Tính giá Badger DAO BADGER

$3.00
+2.52%
Thấp 24H $2.93
$3.03Cao 24H

Giới thiệu về Badger DAO ( BADGER )

Badger Dao is a decentralized autonomous organization (DAO) dedicated to introducing bitcoin into decentralized Finance (DFI). Badge is the erc-20 governance token of the platform and has the following use cases: Governance: the badge holder can govern all marketing decisions, protocol parameters, token supply and any future smart contract changes. Mortgage: users who deposit assets into the platform will receive badge rewards. The longer a user spends in the vault, the higher the badge reward coefficient they will receive. Liquidity Mining: users who deposit tokens (such as badge, badge / wbtc LP, etc.) in badge set products will receive badge tokens as liquidity mining rewards. Developer Mining: developers who construct products and set vault strategies will receive badge rewards. The first products of badger Dao include: Set: the revenue aggregator product of badger Dao, which is committed to the innovation of the best revenue strategy related to bitcoin. Digg: a flexible supply token linked to the price of bitcoin, which is governed by badger Dao.
KLGD 24 giờ$8.41K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$89.08
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$1.83
Vốn hóa thị trường$59.39M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$62.58M
Vốn hóa thị trường/FDV94.91%
Lượng lưu thông19.93M BADGER
Tổng số lượng của coin21.00M BADGER
Cung cấp tối đa21.00M BADGER
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Badger DAO (BADGER)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.003+0.1%
24H$0.07384+2.52%
7 ngày$0.2196+7.89%
30 ngày$0.149+5.22%
1 year$0.9132+43.68%

Chỉ số độ tin cậy

82.39

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#520

Phần trăm

TOP 5%

Nhà đầu tư

Blockchain 资本投资组合

Blockchain 资本投资组合

Polychain 资本投资组合

Polychain 资本投资组合

Cập nhật trực tiếp giá Badger DAO (BADGER)

Giá Badger DAO hôm nay là $3.00 với khối lượng giao dịch trong 24h là $8.41K và như vậy Badger DAO có vốn hóa thị trường là $59.39M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0022%. Giá Badger DAO đã biến động +2.52% trong 24h qua.

Badger DAO đạt mức giá cao nhất vào 2021-02-09 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $89.08, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-06-10 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $1.83. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $1.83 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $89.08. Cảm xúc xã hội của Badger DAO hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Badger DAO (BADGER)

Điều gì quyết định biến động giá của Badger DAO (BADGER)?

Giá cao nhất của Badger DAO trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Badger DAO trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Badger DAO là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Badger DAO trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Badger DAO là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Badger DAO là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Badger DAO là bao nhiêu?

Badger DAO có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Badger DAO?

Badger DAO Tokenomics

Phân tích dữ liệu Badger DAO

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$1.72M

Tâm lý thị trường

50.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
100.00%$1.72M
Dòng tiền ra bán lẻ
0.00%--

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$1.72M

Dòng tiền vào ($)1.72M
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-201.72M--1.72M
2024-09-193.62M1.53K3.61M
2024-09-182.94M1.94K2.93M
2024-09-172.07M4.21K2.07M
2024-09-162.71M51.91K2.66M
2024-09-151.40M--1.40M
2024-09-142.17M95.55K2.08M
2024-09-133.69M722.933.69M
2024-09-122.27M--2.27M
2024-09-112.68M142.06K2.54M
2024-09-102.91M--2.91M
2024-09-093.93M54.08K3.88M
2024-09-082.20M12.13K2.19M
2024-09-073.79M115.10K3.67M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
16.19%
0x36cc7b13029b5dee4034745fb4f24034f3f2ffc6
14.19%
0xe15e6583425700993bd08f51bf6e7b73cd5da91b
5.40%
0x81d97d927ce883b46a5ecbe696b7189677fdc0cd
4.92%
0xafb979d9afad1ad27c5eff4e27226e3ab9e5dcc9
4.74%
Các vấn đề khác
54.56%

Xu hướng nắm giữ Badger DAO

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
13.40M16.19%
0.00/0.00
0xf9...acec
22.97M14.19%
0.00/0.00
0x36...ffc6
31.13M5.4%
-11.88K/-3.03K
0xe1...a91b
41.03M4.92%
-8.41K/5.37K
0x81...c0cd
5995.99K4.74%
0.00/-1.06K
0xaf...dcc9
6988.85K4.71%
56.45K/70.38K
0x6c...da7b
7650.35K3.1%
-3.01K/44.83K
0x28...1d60
8556.61K2.65%
0.00/0.00
0xd8...947e
9547.38K2.61%
0.00/0.00
0xd0...8e9e
10518.91K2.47%
0.00/0.00
0x8e...e46e
11300.00K1.43%
0.00/0.00
0x86...52cd
12300.00K1.43%
0.00/0.00
0x1d...a054
13300.00K1.43%
0.00/0.00
0xdf...ee96
14288.73K1.37%
0.00/-2.34K
0x16...b0b5
15284.54K1.35%
0.00/0.00
0x37...6b8b
16277.92K1.32%
0.00/0.00
0x4f...3128
17240.00K1.14%
0.00/-591.97
0x19...fc28
18229.99K1.1%
0.00/0.00
0x0b...00f8
19223.73K1.07%
-19.27K/-36.13K
0xdf...963d
20201.89K0.96%
0.00/0.00
0x88...d80c
21201.89K0.96%
0.00/0.00
0x82...ab69
22201.89K0.96%
0.00/0.00
0x23...1a17
23200.00K0.95%
0.00/0.00
0x95...6319
24172.83K0.82%
0.00/0.00
0xf4...e53a
25170.12K0.81%
0.00/0.00
0x04...9276
26167.24K0.8%
-17.64K/-52.11K
0x21...5549
27148.99K0.71%
-8.17K/-12.23K
0xa9...3e43
28139.49K0.66%
0.00/0.00
0x0a...1dc5
29130.97K0.62%
-1.26K/-271.64
0x11...0b4a
30118.58K0.56%
-1.11K/-343.05
0xcd...2859
31118.29K0.56%
0.00/-660.25
0x0d...92fe
32114.97K0.55%
0.00/0.00
0x07...7886
33104.29K0.5%
0.00/-342.93
0x66...787a
34103.11K0.49%
14.93K/14.93K
0x63...195d
3594.63K0.45%
0.00/0.00
0xd9...d518
3690.87K0.43%
0.00/0.00
0x8a...9a55
3784.53K0.4%
0.00/-156.24
0x75...cb88
3884.35K0.4%
-1.97K/-5.95K
0x74...e856
3970.97K0.34%
0.00/0.00
0xde...fa68
4064.31K0.31%
-16.30K/-31.40K
0xd8...cef0
4163.70K0.3%
0.00/0.00
0xcf...0703
4257.57K0.27%
0.00/0.00
0x08...63cd
4351.62K0.25%
0.00/0.00
0x5b...f7ef
4449.10K0.23%
0.00/0.00
0xd9...0295
4544.44K0.21%
0.00/0.00
0xf3...02a3
4642.33K0.2%
0.00/0.00
0x4c...83a8
4740.00K0.19%
0.00/0.00
0x1c...c543
4837.85K0.18%
0.00/0.00
0x4c...531c
4937.01K0.18%
0.00/0.00
0x40...4454
5036.71K0.17%
0.00/0.00
0xa8...526e
5136.54K0.17%
0.00/0.00
0xa6...da73
5235.96K0.17%
0.00/0.00
0x67...19dc
5335.45K0.17%
0.00/0.00
0x9c...6b38
5435.05K0.17%
0.00/0.00
0xb9...c940
5534.58K0.16%
0.00/0.00
0x00...6e3f
5631.94K0.15%
0.00/0.00
0x50...3012
5731.91K0.15%
0.00/0.00
0xa3...0eec
5831.27K0.15%
0.00/0.00
0x79...83c7
5930.85K0.15%
-150.06/-22.81
0xba...f2c8
6030.00K0.14%
0.00/-10.91K
0x78...784a
6128.95K0.14%
0.00/0.00
0xc0...3370
6228.82K0.14%
0.00/0.00
0x23...00de
6326.38K0.13%
0.00/0.00
0x19...bd78
6426.22K0.12%
0.00/0.00
0x9e...6f68
6525.14K0.12%
0.00/0.00
0x58...6a51
6624.98K0.12%
0.00/-14.35K
0x1b...a7cc
6723.56K0.11%
0.00/0.00
0xf8...28a8
6822.49K0.11%
0.00/0.00
0x41...6fd7
6922.09K0.11%
0.00/0.00
0x04...7f2f
7020.82K0.1%
0.00/0.00
0xc1...14a7
7120.52K0.1%
0.00/0.00
0x1c...64fa
7220.04K0.1%
0.00/0.00
0x1e...72a4
7319.67K0.09%
0.00/0.00
0x27...1776
7419.15K0.09%
19.15K/19.15K
0x7b...8d90
7519.05K0.09%
4.60K/4.51K
0xa6...e78c
7618.30K0.09%
0.00/0.00
0xcc...c7e6
7717.79K0.08%
0.00/0.00
0x50...5e47
7816.33K0.08%
0.00/0.00
0x1d...f049
7916.07K0.08%
0.00/0.00
0xe7...6c63
8016.00K0.08%
0.00/0.00
0x4f...ca7c
8115.98K0.08%
0.00/2.03K
0x94...0c74
8215.98K0.08%
0.00/0.00
0xf0...f1f2
8315.81K0.08%
0.00/4.74
0xb8...d7ef
8415.63K0.07%
1.04K/15.63K
0x51...2a7f
8514.73K0.07%
0.00/-51.44
0x6c...34be
8613.92K0.07%
-2.49K/-2.07K
0x20...0cb4
8713.59K0.06%
0.00/0.00
0x03...943c
8813.02K0.06%
0.00/0.00
0xb7...f3a8
8912.73K0.06%
0.00/0.00
0x90...b61b
9012.50K0.06%
0.00/0.00
0xea...e970
9111.78K0.06%
0.00/0.00
0x2a...5255
9211.77K0.06%
0.00/0.00
0xc4...8307
9311.44K0.05%
0.00/0.00
0x26...65b5
9411.34K0.05%
0.00/0.00
0x83...e39a
9511.00K0.05%
0.00/0.00
0x6a...821b
9610.82K0.05%
0.00/0.00
0xb5...053c
9710.48K0.05%
0.00/0.00
0x5b...c127
9810.41K0.05%
0.00/0.00
0x8b...c382
9910.39K0.05%
0.00/0.00
0x46...9758
10010.33K0.05%
0.00/0.00
0x9d...8d04
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$58.86M2.90M BADGER$2.95N/A
2024-09-18$55.91M2.34M BADGER$2.80$2.95
2024-09-17$52.21M2.69M BADGER$2.61$2.80
2024-09-16$53.26M2.27M BADGER$2.67$2.61
2024-09-15$56.32M2.23M BADGER$2.82$2.67
2024-09-14$56.29M2.71M BADGER$2.82$2.82
2024-09-13$54.98M2.88M BADGER$2.75$2.82