0

Tính giá AnkrNetwork ANKR

$0.02788
+3.91%
Thấp 24H $0.02665
$0.0285Cao 24H

Giới thiệu về AnkrNetwork ( ANKR )

Ankr is a distributed computing platform that uses idle computing power in data centers, personal computers and edge devices. Its computing power market unlocks the sharing economy based on cloud computing, bringing great convenience and benefits to suppliers and users. Ankr uses containers, kubernetes, blockchains and trusted hardware to bring users a cheaper, safer and better experience cloud. Ankr team includes a number of continuous entrepreneurs and senior engineers. Recently, ankr has reached technical strategic cooperation with large technology companies sap, telecom Spain and digitalocean, and will further expand its application. Ankr token is used to store / transfer value in the platform, which is practical. At the same time, the ankr token can be used to pay the calculation cost of pouw. Users can contribute their computing power in the platform to obtain ankr tokens. The more you participate, the more tokens you get.
KLGD 24 giờ$55.80K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2135
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0007072
Vốn hóa thị trường$277.70M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$277.70M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông10.00B ANKR
Tổng số lượng của coin10.00B ANKR
Cung cấp tối đa10.00B ANKR
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá AnkrNetwork (ANKR)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0002705+0.98%
24H$0.001049+3.91%
7 ngày$0.002539+10.02%
30 ngày$0.001555+5.91%
1 year$0.008253+42.05%

Chỉ số độ tin cậy

86.76

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#228

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Chandler Song

Chandler Song

Ryan Fang

Ryan Fang

Stanley Wu

Stanley Wu

Alexandre Mortreux

Alexandre Mortreux

Nhà đầu tư

Pantera Capital

Pantera Capital

了得资本

了得资本

BlockVC

BlockVC

Carnaby Capital

Carnaby Capital

Spark Digital Capital

Spark Digital Capital

MiH Ventures

MiH Ventures

100&100

100&100

Lemniscap

Lemniscap

Cập nhật trực tiếp giá AnkrNetwork (ANKR)

Giá AnkrNetwork hôm nay là $0.02788 với khối lượng giao dịch trong 24h là $55.80K và như vậy AnkrNetwork có vốn hóa thị trường là $277.70M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.010%. Giá AnkrNetwork đã biến động +3.91% trong 24h qua.

AnkrNetwork đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-16 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.2135, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-03-13 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0007072. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0007072 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.2135. Cảm xúc xã hội của AnkrNetwork hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá AnkrNetwork (ANKR)

Điều gì quyết định biến động giá của AnkrNetwork (ANKR)?

Giá cao nhất của AnkrNetwork trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của AnkrNetwork trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của AnkrNetwork là bao nhiêu?

Có bao nhiêu AnkrNetwork trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của AnkrNetwork là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của AnkrNetwork là bao nhiêu?

Dự đoán giá của AnkrNetwork là bao nhiêu?

AnkrNetwork có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua AnkrNetwork?

AnkrNetwork Tokenomics

Phân tích dữ liệu AnkrNetwork

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$1.85M

Tâm lý thị trường

49.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
96.16%$1.93M
Dòng tiền ra bán lẻ
3.84%$77.31K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$1.85M

Dòng tiền vào ($)1.93M
Dòng tiền ra ($)77.31K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-201.93M77.31K1.85M
2024-09-195.91M439.38K5.47M
2024-09-182.62M90.43K2.53M
2024-09-172.37M69.33K2.30M
2024-09-163.34M287.57K3.05M
2024-09-152.14M40.15K2.10M
2024-09-142.83M157.07K2.67M
2024-09-133.53M79.45K3.46M
2024-09-124.99M76.39K4.91M
2024-09-112.82M72.15K2.75M
2024-09-104.46M90.87K4.36M
2024-09-098.12M604.74K7.51M
2024-09-081.32M30.15K1.29M
2024-09-072.57M160.06K2.41M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x64014e0614b3942959f48a3b529d45ba33793464
13.10%
0xa93feeb4740dd145299211551c7ce9d93f818d4f
10.53%
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
10.42%
0xefa1f626670445271359940e1ac346ac374019e7
3.62%
0xab15b0bddc012092cb23f53953149a7f8c1f9e7f
3.18%
Các vấn đề khác
59.15%

Xu hướng nắm giữ AnkrNetwork

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
11.30B13.1%
0.00/-19.00M
0x64...3464
21.05B10.53%
0.00/0.00
0xa9...8d4f
31.04B10.42%
0.00/13.08M
0xf9...acec
4361.91M3.62%
-13.91M/-23.91M
0xef...19e7
5317.99M3.18%
-17.59K/-1.16M
0xab...9e7f
6239.49M2.39%
0.00/0.00
0x00...dead
7177.42M1.77%
0.00/0.00
0x46...ee9b
8174.02M1.74%
490.82K/-885.49K
0xa0...3402
9160.51M1.61%
0.00/0.00
0x63...00fa
10144.93M1.45%
0.00/0.00
0x3f...63d9
11142.84M1.43%
0.00/0.00
0x63...61f7
12134.33M1.34%
0.00/0.00
0x42...58e6
13132.51M1.33%
0.00/0.00
0x93...bcd7
14130.94M1.31%
0.00/0.00
0x9b...8d46
15128.80M1.29%
0.00/0.00
0xc8...6ea3
16125.25M1.25%
13.91M/13.91M
0x09...2081
17113.56M1.14%
0.00/0.00
0xdf...4b13
18109.78M1.1%
0.00/0.00
0x6a...5dd1
19102.97M1.03%
134.49K/1.71M
0xcf...0703
20100.35M1.0%
1.34M/1.65M
0xe3...410c
21100.00M1.0%
0.00/0.00
0xbe...33e8
2290.85M0.91%
0.00/0.00
0x72...beb2
2390.13M0.9%
0.00/2.80M
0x06...d206
2482.35M0.82%
0.00/0.00
0xd9...30e9
2580.48M0.8%
0.00/0.00
0x9e...4800
2678.76M0.79%
0.00/0.00
0xe4...89db
2773.69M0.74%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
2871.22M0.71%
0.00/0.00
0x09...7524
2965.09M0.65%
0.00/0.00
0xdb...0069
3064.02M0.64%
0.00/2.25K
0xf3...02a3
3163.46M0.63%
0.00/0.00
0x87...a71c
3260.00M0.6%
0.00/0.00
0x9e...30a2
3357.38M0.57%
0.00/0.00
0x16...e531
3455.91M0.56%
0.00/0.00
0x75...ea07
3555.84M0.56%
-980.79K/1.73M
0xf8...aa40
3655.31M0.55%
0.00/0.00
0xaf...c5da
3745.48M0.45%
0.00/0.00
0x05...53b7
3837.90M0.38%
0.00/0.00
0x3c...cf18
3936.17M0.36%
-107.02K/167.33K
0x94...a642
4031.97M0.32%
-33.13K/-4.58M
0xa9...3e43
4131.10M0.31%
5.79M/31.10M
0x28...1d60
4229.69M0.3%
0.00/0.00
0x72...aacb
4328.99M0.29%
0.00/-915.00K
0x9a...3311
4426.35M0.26%
-1.10M/-4.87M
0xde...f82a
4525.11M0.25%
0.00/0.00
0x83...5164
4621.55M0.22%
0.00/0.00
0xa3...fa87
4721.51M0.22%
0.00/0.00
0xa0...8c6e
4821.51M0.22%
0.00/0.00
0xe8...f425
4921.48M0.21%
0.00/0.00
0xe9...746f
5021.48M0.21%
0.00/0.00
0x5a...9a35
5121.31M0.21%
0.00/0.00
0x74...f99f
5221.23M0.21%
0.00/0.00
0x98...7686
5321.13M0.21%
0.00/0.00
0x98...27b7
5421.09M0.21%
0.00/0.00
0x34...bdde
5521.05M0.21%
0.00/0.00
0xb6...879b
5621.05M0.21%
0.00/0.00
0x3b...06b9
5720.90M0.21%
0.00/0.00
0xd7...1ad8
5820.79M0.21%
0.00/0.00
0xb5...76ef
5920.48M0.2%
0.00/2.01M
0x73...3bf6
6020.43M0.2%
0.00/0.00
0xf1...4a38
6120.05M0.2%
0.00/0.00
0x09...87d5
6219.83M0.2%
0.00/0.00
0xc8...f071
6319.15M0.19%
-864.44K/-864.44K
0xc0...3370
6418.77M0.19%
0.00/0.00
0x62...d2a3
6518.63M0.19%
0.00/-84.65K
0x0c...f70e
6618.40M0.18%
-511.61K/-529.36K
0x5f...e932
6717.50M0.17%
0.00/0.00
0x7a...bacc
6816.64M0.17%
0.00/0.00
0xa7...053f
6916.36M0.16%
0.00/0.00
0x0c...07fd
7016.33M0.16%
0.00/0.00
0x6b...7586
7115.80M0.16%
0.00/0.00
0x4a...ee0f
7215.77M0.16%
0.00/0.00
0x47...bd96
7315.77M0.16%
0.00/0.00
0x0d...ab87
7415.76M0.16%
0.00/0.00
0x18...1ca0
7515.75M0.16%
0.00/0.00
0x09...73a1
7615.74M0.16%
0.00/0.00
0x6f...fe43
7715.72M0.16%
0.00/0.00
0xa7...0316
7815.67M0.16%
0.00/0.00
0x5c...b1c0
7915.61M0.16%
0.00/0.00
0xb8...f0af
8015.57M0.16%
0.00/0.00
0x29...cd4b
8115.55M0.16%
0.00/0.00
0x15...eee8
8215.55M0.16%
0.00/0.00
0xc5...761e
8315.55M0.16%
0.00/0.00
0x61...a13f
8415.51M0.16%
0.00/0.00
0x8c...bd50
8515.43M0.15%
0.00/0.00
0x0f...b623
8615.34M0.15%
0.00/0.00
0x1c...c95d
8715.29M0.15%
0.00/0.00
0xb3...13dc
8815.25M0.15%
0.00/0.00
0xe7...3c9a
8915.21M0.15%
0.00/0.00
0x29...6365
9015.21M0.15%
0.00/0.00
0x0e...e5dc
9115.11M0.15%
0.00/0.00
0x25...7652
9215.11M0.15%
0.00/0.00
0xfa...175a
9315.11M0.15%
0.00/0.00
0x6f...e8cf
9415.07M0.15%
0.00/0.00
0xaf...39c0
9515.02M0.15%
0.00/0.00
0x0f...0dd9
9615.02M0.15%
0.00/0.00
0x27...aa72
9715.02M0.15%
0.00/0.00
0x2a...148e
9814.94M0.15%
0.00/0.00
0xd1...9e05
9914.93M0.15%
0.00/0.00
0xfe...deed
10014.92M0.15%
0.00/14.92M
0xf2...e9c9
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$275.27M924.15M ANKR$0.02759N/A
2024-09-19$268.40M521.18M ANKR$0.02687$0.02759
2024-09-18$253.99M390.14M ANKR$0.0254$0.02687
2024-09-17$243.05M472.76M ANKR$0.0243$0.0254
2024-09-16$245.50M403.12M ANKR$0.02455$0.0243
2024-09-15$254.38M277.18M ANKR$0.02543$0.02455
2024-09-14$257.26M484.31M ANKR$0.02576$0.02543
2024-09-13$251.86M592.47M ANKR$0.02518$0.02576