0

Tính giá Andy ANDYETH

$0.00008985
+35.64%
Thấp 24H $0.0000654
$0.0001302Cao 24H

Giới thiệu về Andy ( ANDYETH )

Andy is Pepe's lifelong best friend. He has finally decided to launch his own memecoin and join Pepe as one of the top memecoins and to dominate the crypto memecoin market.
KLGD 24 giờ$927.99K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00035
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00004041
Vốn hóa thị trường$89.26M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$89.26M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông1.00T ANDYETH
Tổng số lượng của coin1.00T ANDYETH
Cung cấp tối đa1.00T ANDYETH
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Andy (ANDYETH)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.000002045+2.33%
24H$0.0000236+35.64%
7 ngày$0.00001907+26.96%
30 ngày$0.00001906+26.93%
1 year$0.00008927+15,512.44%

Chỉ số độ tin cậy

38.82

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#10973

Phần trăm

BTM 10%

Cập nhật trực tiếp giá Andy (ANDYETH)

Giá Andy hôm nay là $0.00008985 với khối lượng giao dịch trong 24h là $927.99K và như vậy Andy có vốn hóa thị trường là $89.26M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0032%. Giá Andy đã biến động +35.64% trong 24h qua.

Andy đạt mức giá cao nhất vào 2024-06-07 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00035, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-05-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00004041. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00004041 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00035. Cảm xúc xã hội của Andy hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Andy (ANDYETH)

Điều gì quyết định biến động giá của Andy (ANDYETH)?

Giá cao nhất của Andy trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Andy trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Andy là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Andy trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Andy là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Andy là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Andy là bao nhiêu?

Andy có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Andy?

Andy Tokenomics

Phân tích dữ liệu Andy

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$11.82K

Tâm lý thị trường

24.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
48.79%$239.07K
Dòng tiền ra bán lẻ
51.21%$250.89K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$11.82K

Dòng tiền vào ($)239.07K
Dòng tiền ra ($)250.89K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20239.07K250.89K-11.82K
2024-09-19716.06K542.73K173.33K
2024-09-18379.84K359.65K20.18K
2024-09-17384.48K303.82K80.66K
2024-09-16379.63K388.71K-9.07K
2024-09-15267.39K414.01K-146.61K
2024-09-14519.23K375.96K143.27K
2024-09-13365.60K308.22K57.38K
2024-09-12405.76K307.91K97.85K
2024-09-11275.59K254.33K21.25K
2024-09-10256.59K238.49K18.10K
2024-09-09434.97K296.49K138.47K
2024-09-08427.37K350.48K76.88K
2024-09-07442.56K252.19K190.36K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x4e1873a6649aab254cc9043632c1030ab8ee6529
2.08%
0x52b7040709ed212711f4ab126fa886afa9507954
2.02%
0x3cc936b795a188f0e246cbb2d74c5bd190aecf18
2.00%
0xa1bf0e900fb272089c9fd299ea14bfccb1d1c2c0
1.89%
0x21f8bae6b6bd2f36053a8ca52ba14d74908c61d0
1.54%
Các vấn đề khác
90.47%

Xu hướng nắm giữ Andy

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
120.79B2.08%
0.00/0.00
0x4e...6529
220.24B2.02%
0.00/0.00
0x52...7954
320.01B2.0%
0.00/0.00
0x3c...cf18
418.89B1.89%
27.33M/-174.73M
0xa1...c2c0
515.41B1.54%
0.00/0.00
0x21...61d0
612.70B1.27%
-128.92M/10.87B
0x0d...92fe
710.49B1.05%
0.00/0.00
0x3e...8881
810.11B1.01%
0.00/0.00
0x39...d47c
910.09B1.01%
0.00/0.00
0x34...0f13
1010.00B1.0%
0.00/0.00
0x74...5570
1110.00B1.0%
0.00/0.00
0xcb...ac10
129.07B0.91%
0.00/0.00
0x4d...51be
138.88B0.89%
0.00/0.00
0x3a...76ba
148.76B0.88%
0.00/0.00
0xa6...db0e
158.38B0.84%
0.00/0.00
0xcd...45f7
168.00B0.8%
0.00/0.00
0xf0...6d3c
177.88B0.79%
0.00/0.00
0x0f...2997
187.60B0.76%
0.00/0.00
0x5f...a8a1
197.28B0.73%
-47.80M/-1.29B
0x75...cb88
207.00B0.7%
0.00/0.00
0x8d...bf0a
216.46B0.65%
0.00/0.00
0xea...a2c4
226.41B0.64%
0.00/0.00
0x64...bc27
236.30B0.63%
0.00/-226.00M
0xfd...76bd
246.30B0.63%
0.00/0.00
0x9e...b38e
256.10B0.61%
0.00/0.00
0x0e...8f26
266.00B0.6%
0.00/0.00
0x5e...4540
275.82B0.58%
0.00/0.00
0x41...69e9
285.61B0.56%
128.37M/3.42B
0x96...5d4e
295.50B0.55%
0.00/0.00
0x9c...f012
305.38B0.54%
0.00/0.00
0x9e...1aa2
315.30B0.53%
0.00/-100.00M
0xe0...50df
324.69B0.47%
0.00/0.00
0x1c...fff3
334.58B0.46%
0.00/0.00
0xc7...0ed2
344.51B0.45%
0.00/0.00
0xa2...002a
354.34B0.43%
0.00/0.00
0x3e...8c0b
364.30B0.43%
0.00/0.00
0xb5...271d
374.28B0.43%
0.00/0.00
0xe4...67f9
384.06B0.41%
0.00/0.00
0x66...4f33
394.04B0.4%
0.00/0.00
0xa5...d796
403.86B0.39%
0.00/0.00
0xef...9fc0
413.82B0.38%
0.00/0.00
0x2c...c5f0
423.69B0.37%
0.00/0.00
0x91...07f1
433.60B0.36%
0.00/0.00
0x95...adf4
443.48B0.35%
0.00/152.62M
0xc2...b966
453.25B0.33%
0.00/0.00
0x93...f5c1
463.24B0.32%
0.00/0.00
0x79...a1b2
473.21B0.32%
0.00/0.00
0xe6...5b5d
483.20B0.32%
34.18M/880.76M
0xb9...824f
493.13B0.31%
0.00/0.00
0x4e...6c84
503.05B0.31%
0.00/0.00
0xc2...a6ad
513.02B0.3%
0.00/0.00
0x33...37bf
522.66B0.27%
0.00/0.00
0x66...5690
532.66B0.27%
0.00/0.00
0x12...14c6
542.62B0.26%
-19.97M/13.90M
0x6d...062d
552.48B0.25%
0.00/0.00
0x40...9f68
562.43B0.24%
0.00/0.00
0x47...95aa
572.42B0.24%
0.00/0.00
0x05...a573
582.42B0.24%
0.00/0.00
0x09...8492
592.28B0.23%
0.00/0.00
0x3f...4b5b
602.17B0.22%
0.00/0.00
0xbf...2e55
612.14B0.21%
0.00/14.53M
0xa2...59b4
622.13B0.21%
195.03M/195.89M
0x2b...284e
632.13B0.21%
0.00/0.00
0x4e...73d9
642.10B0.21%
0.00/0.00
0x0c...dd19
652.10B0.21%
0.00/0.00
0x68...4670
662.08B0.21%
0.00/0.00
0xd6...f34a
672.07B0.21%
0.00/0.00
0x1c...e08b
682.02B0.2%
0.00/0.00
0x50...c62a
692.00B0.2%
0.00/0.00
0xf1...8c29
702.00B0.2%
0.00/-1.50B
0xcc...c38f
712.00B0.2%
0.00/0.00
0xbb...7bbe
722.00B0.2%
0.00/0.00
0x09...69b3
732.00B0.2%
0.00/0.00
0x48...9992
742.00B0.2%
0.00/0.00
0x51...eddf
752.00B0.2%
0.00/0.00
0x9d...9017
761.99B0.2%
0.00/0.00
0x19...043e
771.99B0.2%
-153.33M/-226.22M
0x4f...0905
781.94B0.19%
0.00/0.00
0x52...b1b2
791.92B0.19%
0.00/0.00
0x20...dce3
801.90B0.19%
0.00/0.00
0x00...21a8
811.81B0.18%
0.00/0.00
0x52...127b
821.80B0.18%
0.00/0.00
0x15...03c8
831.79B0.18%
0.00/0.00
0xb4...b51e
841.78B0.18%
0.00/0.00
0xaa...8663
851.76B0.18%
0.00/0.00
0xd5...765c
861.75B0.18%
0.00/0.00
0xee...b8bd
871.75B0.18%
0.00/0.00
0x91...7e63
881.66B0.17%
0.00/0.00
0x62...1894
891.65B0.17%
0.00/0.00
0x35...9147
901.64B0.16%
0.00/0.00
0x54...5f73
911.64B0.16%
0.00/0.00
0x26...f650
921.63B0.16%
0.00/1.63B
0x90...eb52
931.62B0.16%
0.00/0.00
0xf4...6daa
941.60B0.16%
0.00/0.00
0xea...906f
951.59B0.16%
0.00/1.59B
0x24...63c5
961.57B0.16%
0.00/0.00
0xe0...3744
971.57B0.16%
0.00/1.57B
0xa9...4c1d
981.56B0.16%
0.00/1.56B
0x93...7a0e
991.56B0.16%
0.00/1.56B
0x28...b9e1
1001.55B0.16%
1.55B/1.55B
0xcb...5710
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$68.75M40.89B ANDYETH$0.00006869N/A
2024-09-18$64.30M33.18B ANDYETH$0.00006428$0.00006869
2024-09-17$62.82M39.08B ANDYETH$0.00006283$0.00006428
2024-09-16$67.74M28.05B ANDYETH$0.00006776$0.00006283
2024-09-15$77.79M30.16B ANDYETH$0.00007777$0.00006776
2024-09-14$75.27M32.20B ANDYETH$0.00007528$0.00007777
2024-09-13$66.66M34.36B ANDYETH$0.00006666$0.00007528