Tính giá Andy ANDYETH
Giới thiệu về Andy ( ANDYETH )
Xu hướng giá Andy (ANDYETH)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.000002045 | +2.33% |
24H | $0.0000236 | +35.64% |
7 ngày | $0.00001907 | +26.96% |
30 ngày | $0.00001906 | +26.93% |
1 year | $0.00008927 | +15,512.44% |
Chỉ số độ tin cậy
38.82
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#10973
Phần trăm
BTM 10%
Cập nhật trực tiếp giá Andy (ANDYETH)
Giá Andy hôm nay là $0.00008985 với khối lượng giao dịch trong 24h là $927.99K và như vậy Andy có vốn hóa thị trường là $89.26M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0032%. Giá Andy đã biến động +35.64% trong 24h qua.
Andy đạt mức giá cao nhất vào 2024-06-07 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00035, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-05-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00004041. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00004041 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00035. Cảm xúc xã hội của Andy hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Andy (ANDYETH)
Điều gì quyết định biến động giá của Andy (ANDYETH)?
Giá cao nhất của Andy trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Andy trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Andy là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Andy trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Andy là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Andy là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Andy là bao nhiêu?
Andy có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Andy?
Andy Tokenomics
Phân tích dữ liệu Andy
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$11.82K
Tâm lý thị trường
24.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 48.79% | $239.07K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 51.21% | $250.89K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$11.82K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 239.07K | 250.89K | -11.82K |
2024-09-19 | 716.06K | 542.73K | 173.33K |
2024-09-18 | 379.84K | 359.65K | 20.18K |
2024-09-17 | 384.48K | 303.82K | 80.66K |
2024-09-16 | 379.63K | 388.71K | -9.07K |
2024-09-15 | 267.39K | 414.01K | -146.61K |
2024-09-14 | 519.23K | 375.96K | 143.27K |
2024-09-13 | 365.60K | 308.22K | 57.38K |
2024-09-12 | 405.76K | 307.91K | 97.85K |
2024-09-11 | 275.59K | 254.33K | 21.25K |
2024-09-10 | 256.59K | 238.49K | 18.10K |
2024-09-09 | 434.97K | 296.49K | 138.47K |
2024-09-08 | 427.37K | 350.48K | 76.88K |
2024-09-07 | 442.56K | 252.19K | 190.36K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x4e1873a6649aab254cc9043632c1030ab8ee6529 | 2.08% |
0x52b7040709ed212711f4ab126fa886afa9507954 | 2.02% |
0x3cc936b795a188f0e246cbb2d74c5bd190aecf18 | 2.00% |
0xa1bf0e900fb272089c9fd299ea14bfccb1d1c2c0 | 1.89% |
0x21f8bae6b6bd2f36053a8ca52ba14d74908c61d0 | 1.54% |
Các vấn đề khác | 90.47% |
Xu hướng nắm giữ Andy
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 20.79B | 2.08% | 0.00/0.00 | 0x4e...6529 |
2 | 20.24B | 2.02% | 0.00/0.00 | 0x52...7954 |
3 | 20.01B | 2.0% | 0.00/0.00 | 0x3c...cf18 |
4 | 18.89B | 1.89% | 27.33M/-174.73M | 0xa1...c2c0 |
5 | 15.41B | 1.54% | 0.00/0.00 | 0x21...61d0 |
6 | 12.70B | 1.27% | -128.92M/10.87B | 0x0d...92fe |
7 | 10.49B | 1.05% | 0.00/0.00 | 0x3e...8881 |
8 | 10.11B | 1.01% | 0.00/0.00 | 0x39...d47c |
9 | 10.09B | 1.01% | 0.00/0.00 | 0x34...0f13 |
10 | 10.00B | 1.0% | 0.00/0.00 | 0x74...5570 |
11 | 10.00B | 1.0% | 0.00/0.00 | 0xcb...ac10 |
12 | 9.07B | 0.91% | 0.00/0.00 | 0x4d...51be |
13 | 8.88B | 0.89% | 0.00/0.00 | 0x3a...76ba |
14 | 8.76B | 0.88% | 0.00/0.00 | 0xa6...db0e |
15 | 8.38B | 0.84% | 0.00/0.00 | 0xcd...45f7 |
16 | 8.00B | 0.8% | 0.00/0.00 | 0xf0...6d3c |
17 | 7.88B | 0.79% | 0.00/0.00 | 0x0f...2997 |
18 | 7.60B | 0.76% | 0.00/0.00 | 0x5f...a8a1 |
19 | 7.28B | 0.73% | -47.80M/-1.29B | 0x75...cb88 |
20 | 7.00B | 0.7% | 0.00/0.00 | 0x8d...bf0a |
21 | 6.46B | 0.65% | 0.00/0.00 | 0xea...a2c4 |
22 | 6.41B | 0.64% | 0.00/0.00 | 0x64...bc27 |
23 | 6.30B | 0.63% | 0.00/-226.00M | 0xfd...76bd |
24 | 6.30B | 0.63% | 0.00/0.00 | 0x9e...b38e |
25 | 6.10B | 0.61% | 0.00/0.00 | 0x0e...8f26 |
26 | 6.00B | 0.6% | 0.00/0.00 | 0x5e...4540 |
27 | 5.82B | 0.58% | 0.00/0.00 | 0x41...69e9 |
28 | 5.61B | 0.56% | 128.37M/3.42B | 0x96...5d4e |
29 | 5.50B | 0.55% | 0.00/0.00 | 0x9c...f012 |
30 | 5.38B | 0.54% | 0.00/0.00 | 0x9e...1aa2 |
31 | 5.30B | 0.53% | 0.00/-100.00M | 0xe0...50df |
32 | 4.69B | 0.47% | 0.00/0.00 | 0x1c...fff3 |
33 | 4.58B | 0.46% | 0.00/0.00 | 0xc7...0ed2 |
34 | 4.51B | 0.45% | 0.00/0.00 | 0xa2...002a |
35 | 4.34B | 0.43% | 0.00/0.00 | 0x3e...8c0b |
36 | 4.30B | 0.43% | 0.00/0.00 | 0xb5...271d |
37 | 4.28B | 0.43% | 0.00/0.00 | 0xe4...67f9 |
38 | 4.06B | 0.41% | 0.00/0.00 | 0x66...4f33 |
39 | 4.04B | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xa5...d796 |
40 | 3.86B | 0.39% | 0.00/0.00 | 0xef...9fc0 |
41 | 3.82B | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x2c...c5f0 |
42 | 3.69B | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x91...07f1 |
43 | 3.60B | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x95...adf4 |
44 | 3.48B | 0.35% | 0.00/152.62M | 0xc2...b966 |
45 | 3.25B | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x93...f5c1 |
46 | 3.24B | 0.32% | 0.00/0.00 | 0x79...a1b2 |
47 | 3.21B | 0.32% | 0.00/0.00 | 0xe6...5b5d |
48 | 3.20B | 0.32% | 34.18M/880.76M | 0xb9...824f |
49 | 3.13B | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x4e...6c84 |
50 | 3.05B | 0.31% | 0.00/0.00 | 0xc2...a6ad |
51 | 3.02B | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x33...37bf |
52 | 2.66B | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x66...5690 |
53 | 2.66B | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x12...14c6 |
54 | 2.62B | 0.26% | -19.97M/13.90M | 0x6d...062d |
55 | 2.48B | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x40...9f68 |
56 | 2.43B | 0.24% | 0.00/0.00 | 0x47...95aa |
57 | 2.42B | 0.24% | 0.00/0.00 | 0x05...a573 |
58 | 2.42B | 0.24% | 0.00/0.00 | 0x09...8492 |
59 | 2.28B | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x3f...4b5b |
60 | 2.17B | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xbf...2e55 |
61 | 2.14B | 0.21% | 0.00/14.53M | 0xa2...59b4 |
62 | 2.13B | 0.21% | 195.03M/195.89M | 0x2b...284e |
63 | 2.13B | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x4e...73d9 |
64 | 2.10B | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x0c...dd19 |
65 | 2.10B | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x68...4670 |
66 | 2.08B | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xd6...f34a |
67 | 2.07B | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x1c...e08b |
68 | 2.02B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x50...c62a |
69 | 2.00B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xf1...8c29 |
70 | 2.00B | 0.2% | 0.00/-1.50B | 0xcc...c38f |
71 | 2.00B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xbb...7bbe |
72 | 2.00B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x09...69b3 |
73 | 2.00B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x48...9992 |
74 | 2.00B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x51...eddf |
75 | 2.00B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x9d...9017 |
76 | 1.99B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x19...043e |
77 | 1.99B | 0.2% | -153.33M/-226.22M | 0x4f...0905 |
78 | 1.94B | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x52...b1b2 |
79 | 1.92B | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x20...dce3 |
80 | 1.90B | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x00...21a8 |
81 | 1.81B | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x52...127b |
82 | 1.80B | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x15...03c8 |
83 | 1.79B | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xb4...b51e |
84 | 1.78B | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xaa...8663 |
85 | 1.76B | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xd5...765c |
86 | 1.75B | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xee...b8bd |
87 | 1.75B | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x91...7e63 |
88 | 1.66B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x62...1894 |
89 | 1.65B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x35...9147 |
90 | 1.64B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x54...5f73 |
91 | 1.64B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x26...f650 |
92 | 1.63B | 0.16% | 0.00/1.63B | 0x90...eb52 |
93 | 1.62B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xf4...6daa |
94 | 1.60B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xea...906f |
95 | 1.59B | 0.16% | 0.00/1.59B | 0x24...63c5 |
96 | 1.57B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xe0...3744 |
97 | 1.57B | 0.16% | 0.00/1.57B | 0xa9...4c1d |
98 | 1.56B | 0.16% | 0.00/1.56B | 0x93...7a0e |
99 | 1.56B | 0.16% | 0.00/1.56B | 0x28...b9e1 |
100 | 1.55B | 0.16% | 1.55B/1.55B | 0xcb...5710 |
Thông báo Andy (ANDYETH)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $68.75M | 40.89B ANDYETH | $0.00006869 | N/A |
2024-09-18 | $64.30M | 33.18B ANDYETH | $0.00006428 | $0.00006869 |
2024-09-17 | $62.82M | 39.08B ANDYETH | $0.00006283 | $0.00006428 |
2024-09-16 | $67.74M | 28.05B ANDYETH | $0.00006776 | $0.00006283 |
2024-09-15 | $77.79M | 30.16B ANDYETH | $0.00007777 | $0.00006776 |
2024-09-14 | $75.27M | 32.20B ANDYETH | $0.00007528 | $0.00007777 |
2024-09-13 | $66.66M | 34.36B ANDYETH | $0.00006666 | $0.00007528 |