Tính giá Ampleforth FORTH
Giới thiệu về Ampleforth ( FORTH )
Xu hướng giá Ampleforth (FORTH)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.01892 | -0.6% |
24H | $0.08986 | +2.95% |
7 ngày | $0.1598 | +5.37% |
30 ngày | $0.2528 | +8.77% |
1 year | $0.3221 | +11.45% |
Chỉ số độ tin cậy
90.32
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#82
Phần trăm
TOP 5%
Thành viên của đội
Evan Kuo
Founder,CEO
Brandon Iles
Co-Founder
Manny Rincon-Cruz
Advisor
Paul Veradittakit
Advisor
Nhà đầu tư
Pantera Capital
Arrington XRP Capital
RocketFuel
Cập nhật trực tiếp giá Ampleforth (FORTH)
Giá Ampleforth hôm nay là $3.13 với khối lượng giao dịch trong 24h là $16.10K và như vậy Ampleforth có vốn hóa thị trường là $35.70M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0017%. Giá Ampleforth đã biến động +2.95% trong 24h qua.
Ampleforth đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-21 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $180.47, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-05-12 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $1.98. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $1.98 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $180.47. Cảm xúc xã hội của Ampleforth hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá Ampleforth (FORTH)
Điều gì quyết định biến động giá của Ampleforth (FORTH)?
Giá cao nhất của Ampleforth trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Ampleforth trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Ampleforth là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Ampleforth trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Ampleforth là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Ampleforth là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Ampleforth là bao nhiêu?
Ampleforth có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Ampleforth?
Ampleforth Tokenomics
Phân tích dữ liệu Ampleforth
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$412.79K
Tâm lý thị trường
49.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 97.98% | $421.47K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 2.02% | $8.67K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$412.79K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 421.47K | 8.67K | 412.79K |
2024-09-19 | 1.04M | 194.87K | 845.80K |
2024-09-18 | 616.65K | 93.71K | 522.94K |
2024-09-17 | 724.77K | 49.43K | 675.33K |
2024-09-16 | 919.59K | 109.32K | 810.27K |
2024-09-15 | 841.82K | 104.25K | 737.56K |
2024-09-14 | 597.06K | 56.60K | 540.45K |
2024-09-13 | 1.04M | 23.85K | 1.01M |
2024-09-12 | 779.12K | 48.58K | 730.54K |
2024-09-11 | 888.17K | 68.07K | 820.09K |
2024-09-10 | 1.06M | 44.85K | 1.02M |
2024-09-09 | 881.57K | 84.07K | 797.49K |
2024-09-08 | 662.77K | 54.45K | 608.32K |
2024-09-07 | 931.99K | 136.99K | 794.99K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec | 19.78% |
0x223592a191ecfc7fdc38a9256c3bd96e771539a9 | 12.10% |
0x3dd9bc86880a0678df824df117dbc7d577c471c4 | 6.80% |
0xa65ce68e9d62a6bb640a567926e215efe5ee11e0 | 6.76% |
0xe2cbdbc298d884a2ded6b554702f514ed3364264 | 5.04% |
Các vấn đề khác | 49.52% |
Xu hướng nắm giữ Ampleforth
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 3.02M | 19.78% | 0.00/125.94K | 0xf9...acec |
2 | 1.85M | 12.1% | 0.00/0.00 | 0x22...39a9 |
3 | 1.04M | 6.8% | 0.00/0.00 | 0x3d...71c4 |
4 | 1.03M | 6.76% | 0.00/0.00 | 0xa6...11e0 |
5 | 771.64K | 5.04% | 0.00/0.00 | 0xe2...4264 |
6 | 682.13K | 4.46% | 0.00/0.00 | 0xab...629e |
7 | 310.00K | 2.03% | 0.00/0.00 | 0x51...5f48 |
8 | 307.93K | 2.01% | 0.00/0.00 | 0x24...2fda |
9 | 305.32K | 2.0% | 6.90K/1.76K | 0x6c...da7b |
10 | 300.50K | 1.96% | 0.00/0.00 | 0xc3...f271 |
11 | 270.00K | 1.76% | 0.00/0.00 | 0x1d...a054 |
12 | 250.90K | 1.64% | 0.00/0.00 | 0x64...b194 |
13 | 250.00K | 1.63% | 0.00/0.00 | 0x83...14ec |
14 | 200.16K | 1.31% | 0.00/21.49K | 0xec...3d2c |
15 | 200.00K | 1.31% | 0.00/0.00 | 0x86...52cd |
16 | 193.50K | 1.26% | 0.00/0.00 | 0xc0...8e85 |
17 | 161.25K | 1.05% | 0.00/0.00 | 0xeb...b6c3 |
18 | 156.56K | 1.02% | -3.82K/-1.61K | 0xa9...3e43 |
19 | 151.72K | 0.99% | 0.00/0.00 | 0x94...c203 |
20 | 148.90K | 0.97% | 0.00/0.00 | 0x4c...f1be |
21 | 142.50K | 0.93% | 0.00/0.00 | 0x2f...b78e |
22 | 114.61K | 0.75% | 0.00/0.00 | 0x27...65b3 |
23 | 114.61K | 0.75% | 0.00/0.00 | 0xcc...6ab2 |
24 | 110.95K | 0.73% | 0.00/0.00 | 0x13...4887 |
25 | 100.00K | 0.65% | 0.00/0.00 | 0x5e...3cb8 |
26 | 100.00K | 0.65% | 0.00/0.00 | 0x8e...cc91 |
27 | 95.75K | 0.63% | 0.00/-964.63 | 0x0d...92fe |
28 | 95.41K | 0.62% | 0.00/0.00 | 0xcc...bbda |
29 | 92.35K | 0.6% | 3.81K/65.81K | 0xab...e1bc |
30 | 80.58K | 0.53% | 0.00/0.00 | 0xa8...5e95 |
31 | 80.00K | 0.52% | 0.00/0.00 | 0xd6...cbde |
32 | 66.97K | 0.44% | 0.00/0.00 | 0x77...35ec |
33 | 65.92K | 0.43% | -3.89K/-1.88K | 0xc1...bb1b |
34 | 63.81K | 0.42% | 0.00/0.00 | 0xcf...0703 |
35 | 57.90K | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x19...10f1 |
36 | 57.00K | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x40...1fb8 |
37 | 55.90K | 0.37% | 1.52K/4.00K | 0xf5...9900 |
38 | 55.70K | 0.36% | 0.00/6.68K | 0x9c...3f58 |
39 | 54.65K | 0.36% | 0.00/0.00 | 0xf3...02a3 |
40 | 54.42K | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x8a...4410 |
41 | 52.47K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0x62...a978 |
42 | 52.15K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0x1f...7b2c |
43 | 52.14K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0x4f...4f59 |
44 | 47.92K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0xa6...0b9b |
45 | 46.17K | 0.3% | -1.21K/-1.14K | 0x58...6a51 |
46 | 42.34K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xf9...b7e4 |
47 | 42.04K | 0.27% | 0.00/1.69K | 0xfb...9f7f |
48 | 39.42K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0xf7...b9a0 |
49 | 28.58K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xc9...e972 |
50 | 28.58K | 0.19% | 0.00/7.18K | 0x71...4911 |
51 | 27.65K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
52 | 26.25K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x4f...0f3e |
53 | 24.98K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xac...8e33 |
54 | 24.97K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x38...7521 |
55 | 23.94K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x5b...e718 |
56 | 22.50K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x83...39aa |
57 | 22.50K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xd7...3ed6 |
58 | 21.37K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x4c...0f83 |
59 | 20.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x6a...821b |
60 | 19.83K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xc0...3370 |
61 | 15.70K | 0.1% | 0.00/-2.49K | 0x75...cb88 |
62 | 15.27K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xd1...8741 |
63 | 15.22K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x95...68ef |
64 | 14.22K | 0.09% | 0.00/-1.40K | 0x52...618c |
65 | 13.28K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x46...9758 |
66 | 12.79K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe9...7d24 |
67 | 12.66K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
68 | 12.64K | 0.08% | -3.47/1.34K | 0xdf...963d |
69 | 10.32K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x55...227f |
70 | 10.28K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x08...1d61 |
71 | 10.03K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xf7...108b |
72 | 9.84K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x65...cea9 |
73 | 9.68K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x71...6860 |
74 | 9.67K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x2f...ec7e |
75 | 9.60K | 0.06% | -293.00/-7.09K | 0x20...0cb4 |
76 | 9.44K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xf6...019c |
77 | 9.31K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x9c...2213 |
78 | 9.20K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x72...aacb |
79 | 9.16K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x34...bb99 |
80 | 9.12K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x62...d2a3 |
81 | 8.84K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xaf...b30d |
82 | 8.76K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xce...66ea |
83 | 8.76K | 0.06% | 0.00/8.76K | 0x6c...34be |
84 | 8.24K | 0.05% | -125.78/-6.56K | 0xa4...3d5c |
85 | 8.15K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xdd...e4d8 |
86 | 7.70K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xa0...7687 |
87 | 7.50K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x32...138b |
88 | 7.37K | 0.05% | -85.13/-28.62 | 0xf6...bd4e |
89 | 7.14K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x36...f7ec |
90 | 7.13K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x4e...e8d3 |
91 | 7.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x55...e9bd |
92 | 6.73K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x5d...6334 |
93 | 6.40K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x46...8c0e |
94 | 5.72K | 0.04% | 0.00/5.72K | 0x36...4661 |
95 | 5.37K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
96 | 5.37K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xae...e03f |
97 | 5.15K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x36...cf6f |
98 | 5.14K | 0.03% | 0.00/43.58 | 0x94...0c74 |
99 | 4.75K | 0.03% | 0.00/4.75K | 0xd0...734d |
100 | 4.67K | 0.03% | 4.67K/4.67K | 0xcd...16d7 |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $35.56M | 389.24K FORTH | $3.12 | N/A |
2024-09-19 | $34.65M | 342.42K FORTH | $3.05 | $3.12 |
2024-09-18 | $32.89M | 235.64K FORTH | $2.89 | $3.05 |
2024-09-17 | $31.92M | 279.37K FORTH | $2.80 | $2.89 |
2024-09-16 | $33.30M | 349.56K FORTH | $2.92 | $2.80 |
2024-09-15 | $34.99M | 236.98K FORTH | $3.07 | $2.92 |
2024-09-14 | $34.78M | 326.83K FORTH | $3.05 | $3.07 |
2024-09-13 | $33.96M | 285.85K FORTH | $2.99 | $3.05 |