Tính giá Akropolis AKRO
Giới thiệu về Akropolis ( AKRO )
Xu hướng giá Akropolis (AKRO)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00004128 | +0.95% |
24H | $0.0001028 | +2.40% |
7 ngày | $0.00008348 | +1.94% |
30 ngày | $0.0002393 | +5.77% |
1 year | -$0.004852 | -52.52% |
Chỉ số độ tin cậy
87.32
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#204
Phần trăm
TOP 5%
Nhà đầu tư
The Spartan Group
Kenetic Capital
LedgerPrime
Alameda Research
Cập nhật trực tiếp giá Akropolis (AKRO)
Giá Akropolis hôm nay là $0.004387 với khối lượng giao dịch trong 24h là $61.42K và như vậy Akropolis có vốn hóa thị trường là $435.30K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00079%. Giá Akropolis đã biến động +2.40% trong 24h qua.
Akropolis đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-01 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.0874, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-01-20 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0005311. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0005311 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.0874. Cảm xúc xã hội của Akropolis hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá Akropolis (AKRO)
Điều gì quyết định biến động giá của Akropolis (AKRO)?
Giá cao nhất của Akropolis trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Akropolis trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Akropolis là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Akropolis trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Akropolis là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Akropolis là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Akropolis là bao nhiêu?
Akropolis có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Akropolis?
Akropolis Tokenomics
Phân tích dữ liệu Akropolis
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$1.01M
Tâm lý thị trường
45.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 82.04% | $1.30M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 17.96% | $285.35K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$1.01M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 1.30M | 285.35K | 1.01M |
2024-09-19 | 3.57M | 278.67K | 3.29M |
2024-09-18 | 4.08M | 1.54M | 2.54M |
2024-09-17 | 3.41M | 989.14K | 2.42M |
2024-09-16 | 4.02M | 1.16M | 2.86M |
2024-09-15 | 2.64M | 209.59K | 2.43M |
2024-09-14 | 3.15M | 366.82K | 2.79M |
2024-09-13 | 3.80M | 491.28K | 3.31M |
2024-09-12 | 3.98M | 977.97K | 3.00M |
2024-09-11 | 6.57M | 1.84M | 4.73M |
2024-09-10 | 7.27M | 3.19M | 4.07M |
2024-09-09 | 2.83M | 68.43K | 2.76M |
2024-09-08 | 2.82M | 114.95K | 2.71M |
2024-09-07 | 3.61M | 455.62K | 3.15M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x5755f61c65c5d39b1d0dc708391b0d4b0693fe68 | 34.00% |
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec | 13.35% |
0x07dcf91882745a7ae96e3e7318c4c879990f3d49 | 10.00% |
0xae4af0301afe8f352d2b47cbac54e79528ad91ae | 7.33% |
0x7ac714c8e9a07d9c16e1e81eb6e782f176ef06fb | 6.00% |
Các vấn đề khác | 29.32% |
Xu hướng nắm giữ Akropolis
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 5.10B | 34.0% | 0.00/0.00 | 0x57...fe68 |
2 | 2.00B | 13.35% | 0.00/0.00 | 0xf9...acec |
3 | 1.50B | 10.0% | 0.00/0.00 | 0x07...3d49 |
4 | 1.10B | 7.33% | 0.00/0.00 | 0xae...91ae |
5 | 900.00M | 6.0% | 0.00/0.00 | 0x7a...06fb |
6 | 815.04M | 5.43% | 0.00/0.00 | 0x35...35d0 |
7 | 450.00M | 3.0% | 0.00/0.00 | 0x73...4d66 |
8 | 450.00M | 3.0% | 0.00/0.00 | 0x24...377b |
9 | 379.58M | 2.53% | 0.00/0.00 | 0x82...9f2c |
10 | 283.11M | 1.89% | 0.00/0.00 | 0xeb...8c23 |
11 | 250.00M | 1.67% | 0.00/0.00 | 0xdb...8b0d |
12 | 250.00M | 1.67% | 0.00/0.00 | 0xed...7491 |
13 | 134.78M | 0.9% | 0.00/0.00 | 0x02...3286 |
14 | 109.62M | 0.73% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
15 | 99.50M | 0.66% | 0.00/-95.56K | 0x6d...d7c2 |
16 | 72.39M | 0.48% | -4.59M/8.70M | 0xab...e1bc |
17 | 53.00M | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x1e...f810 |
18 | 45.77M | 0.31% | 95.11K/362.64K | 0x58...6a51 |
19 | 45.58M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
20 | 45.20M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x6a...de08 |
21 | 42.88M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0xed...87c9 |
22 | 37.40M | 0.25% | 100.04K/-118.52K | 0x5b...f7ef |
23 | 32.79M | 0.22% | -459.22K/-635.79K | 0x75...cb88 |
24 | 26.42M | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xa4...7fa9 |
25 | 24.42M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xee...4f51 |
26 | 22.83M | 0.15% | -3.64K/9.38M | 0xdf...963d |
27 | 22.00M | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x95...a771 |
28 | 20.41M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
29 | 19.72M | 0.13% | 4.59M/-29.92M | 0x28...1d60 |
30 | 19.34M | 0.13% | 0.00/-3.76M | 0x0d...92fe |
31 | 17.55M | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xc5...c60d |
32 | 15.77M | 0.11% | 0.00/3.64M | 0x97...22de |
33 | 15.75M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x7b...8d90 |
34 | 14.50M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xf3...83d1 |
35 | 13.26M | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x34...1653 |
36 | 12.17M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x5b...476e |
37 | 11.83M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xdd...5afd |
38 | 11.42M | 0.08% | -5.42M/-299.58K | 0x21...5549 |
39 | 11.28M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x24...d1fe |
40 | 10.69M | 0.07% | 0.00/-5.65K | 0x6c...34be |
41 | 7.45M | 0.05% | 0.00/33.63K | 0xf3...3f00 |
42 | 7.07M | 0.05% | -4.67K/18.88K | 0x8c...f076 |
43 | 6.70M | 0.04% | 0.00/6.70M | 0x96...5d4e |
44 | 6.48M | 0.04% | -13.79K/16.73K | 0x98...90d4 |
45 | 6.05M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x11...4101 |
46 | 5.57M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x14...c4f6 |
47 | 5.33M | 0.04% | 5.33M/5.33M | 0x4a...d52b |
48 | 5.01M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc1...b7e3 |
49 | 4.85M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x7f...66f1 |
50 | 4.48M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x74...4be0 |
51 | 3.79M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb4...411d |
52 | 3.67M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x29...715a |
53 | 3.56M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x47...4367 |
54 | 3.06M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xab...55a3 |
55 | 2.80M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x13...577b |
56 | 2.76M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x39...021c |
57 | 2.65M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9c...82fb |
58 | 2.54M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x5f...b4c8 |
59 | 2.30M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd3...c7f2 |
60 | 2.26M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x44...e480 |
61 | 2.23M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc1...06c6 |
62 | 2.21M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb6...0c73 |
63 | 2.12M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7a...df18 |
64 | 2.01M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x3c...931a |
65 | 2.00M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x10...a201 |
66 | 1.89M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc6...9319 |
67 | 1.88M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x75...0a0a |
68 | 1.83M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x35...467c |
69 | 1.81M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x88...992c |
70 | 1.77M | 0.01% | 0.00/166.18 | 0xa7...6530 |
71 | 1.71M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x08...b0de |
72 | 1.71M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x4c...5305 |
73 | 1.68M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd7...a334 |
74 | 1.65M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xba...5081 |
75 | 1.63M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x4d...5f2a |
76 | 1.63M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb8...9106 |
77 | 1.58M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb1...ef7f |
78 | 1.57M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x93...38d7 |
79 | 1.56M | 0.01% | 1.56M/1.56M | 0x20...58fb |
80 | 1.56M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbd...1a2d |
81 | 1.53M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x95...1218 |
82 | 1.48M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb2...984f |
83 | 1.45M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x50...81ac |
84 | 1.42M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc8...4485 |
85 | 1.41M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x4b...6c8c |
86 | 1.40M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x4a...b67c |
87 | 1.40M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x04...8aec |
88 | 1.40M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x55...aa2b |
89 | 1.39M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xa5...ee4b |
90 | 1.38M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd0...9be0 |
91 | 1.34M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x77...3045 |
92 | 1.33M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x17...c6a8 |
93 | 1.31M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb6...d0e7 |
94 | 1.30M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x39...2ba3 |
95 | 1.27M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x44...c43e |
96 | 1.26M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x10...8282 |
97 | 1.25M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x85...68eb |
98 | 1.24M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7e...ed49 |
99 | 1.22M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x98...f679 |
100 | 1.21M | 0.01% | 0.00/-109.88K | 0xc9...6a11 |
Thông báo Akropolis (AKRO)
Xem thêmGate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay AKRO/LPT/API3/BLZ/CYBER: tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 499,32
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay OXT/AKRO/OG: tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 82,34%
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay AKRO/RUNE/CYBER/LPT: tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 499,32%
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay AKRO/LPT/OG/RUNE: tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 499,32%
Gate.io đã niêm yết giao dịch hợp đồng vĩnh cửu Akropolis (AKRO) (thanh toán USDT)
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay AKRO/OXT/STG/LPT: tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 499,32%
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $428.58K | 1.19B AKRO | $0.004288 | N/A |
2024-09-18 | $423.69K | 970.68M AKRO | $0.004241 | $0.004288 |
2024-09-17 | $413.84K | 794.33M AKRO | $0.004134 | $0.004241 |
2024-09-16 | $412.01K | 1.01B AKRO | $0.004122 | $0.004134 |
2024-09-15 | $430.26K | 768.81M AKRO | $0.004308 | $0.004122 |
2024-09-14 | $431.11K | 876.79M AKRO | $0.004314 | $0.004308 |
2024-09-13 | $427.60K | 1.08B AKRO | $0.004276 | $0.004314 |