Tính giá Akita Inu AKITA
Giới thiệu về Akita Inu ( AKITA )
Xu hướng giá Akita Inu (AKITA)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.0000000004465 | -0.52% |
24H | $0.000000006385 | +8.08% |
7 ngày | $0.00000000648 | +8.21% |
30 ngày | -$0.00000002848 | -25.00% |
1 year | $0.000000001895 | +2.27% |
Chỉ số độ tin cậy
50.11
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#7172
Phần trăm
BTM 55%
Cập nhật trực tiếp giá Akita Inu (AKITA)
Giá Akita Inu hôm nay là $0.00000008542 với khối lượng giao dịch trong 24h là $52.70K và như vậy Akita Inu có vốn hóa thị trường là $5.82M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00031%. Giá Akita Inu đã biến động +8.08% trong 24h qua.
Akita Inu đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-11 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.00002904, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2021-02-27 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000000005107. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000000005107 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.00002904. Cảm xúc xã hội của Akita Inu hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Akita Inu (AKITA)
Điều gì quyết định biến động giá của Akita Inu (AKITA)?
Giá cao nhất của Akita Inu trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Akita Inu trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Akita Inu là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Akita Inu trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Akita Inu là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Akita Inu là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Akita Inu là bao nhiêu?
Akita Inu có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Akita Inu?
Akita Inu Tokenomics
Phân tích dữ liệu Akita Inu
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$7.13K
Tâm lý thị trường
36.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 64.83% | $15.59K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 35.17% | $8.46K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$7.13K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 15.59K | 8.46K | 7.13K |
2024-09-19 | 65.28K | 40.87K | 24.40K |
2024-09-18 | 71.83K | 62.26K | 9.57K |
2024-09-17 | 35.37K | 27.83K | 7.54K |
2024-09-16 | 27.80K | 27.51K | 291.57 |
2024-09-15 | 51.37K | 26.10K | 25.27K |
2024-09-14 | 48.10K | 40.29K | 7.81K |
2024-09-13 | 56.81K | 81.87K | -25.05K |
2024-09-12 | 28.54K | 26.00K | 2.54K |
2024-09-11 | 30.89K | 21.50K | 9.38K |
2024-09-10 | 117.86K | 85.45K | 32.41K |
2024-09-09 | 85.39K | 82.20K | 3.19K |
2024-09-08 | 132.77K | 110.11K | 22.65K |
2024-09-07 | 174.37K | 143.34K | 31.03K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 8.31% |
0xda3a20aad0c34fa742bd9813d45bbf67c787ae0b | 6.94% |
0x6cc5f688a315f3dc28a7781717a9a798a59fda7b | 6.45% |
0xde21f729137c5af1b01d73af1dc21effa2b8a0d6 | 6.00% |
0x1c4b70a3968436b9a0a9cf5205c787eb81bb558c | 5.30% |
Các vấn đề khác | 67.00% |
Xu hướng nắm giữ Akita Inu
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 8.31T | 8.31% | -41.00B/-677.31B | 0x0d...92fe |
2 | 6.93T | 6.94% | 91.00B/123.89B | 0xda...ae0b |
3 | 6.44T | 6.45% | -3.06B/-175.26B | 0x6c...da7b |
4 | 6.00T | 6.0% | 0.00/0.00 | 0xde...a0d6 |
5 | 5.30T | 5.3% | 0.00/0.00 | 0x1c...558c |
6 | 5.06T | 5.07% | 0.00/0.00 | 0xcd...8888 |
7 | 5.01T | 5.02% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
8 | 2.97T | 2.97% | -27.59B/-361.81B | 0x75...cb88 |
9 | 2.80T | 2.8% | 0.00/0.00 | 0xde...0d06 |
10 | 2.71T | 2.72% | 0.00/0.00 | 0x2e...df39 |
11 | 2.28T | 2.28% | 0.00/0.00 | 0x6d...4bde |
12 | 1.75T | 1.76% | 0.00/351.11B | 0x96...5d4e |
13 | 1.30T | 1.31% | 18.49B/298.24B | 0xa7...50db |
14 | 1.10T | 1.11% | 0.00/0.00 | 0x38...fbb9 |
15 | 1.04T | 1.05% | 0.00/46.10B | 0xae...90b6 |
16 | 928.76B | 0.93% | 4.38B/28.77B | 0xd0...9be0 |
17 | 801.96B | 0.8% | 0.00/0.00 | 0xd2...a50c |
18 | 789.98B | 0.79% | 0.00/0.00 | 0x3c...cf18 |
19 | 709.60B | 0.71% | 0.00/0.00 | 0x92...4b50 |
20 | 672.63B | 0.67% | 0.00/0.00 | 0x21...6b6b |
21 | 569.49B | 0.57% | 0.00/0.00 | 0x29...1cb8 |
22 | 497.65B | 0.5% | 0.00/0.00 | 0xcf...8cda |
23 | 487.60B | 0.49% | 0.00/0.00 | 0x6c...fd21 |
24 | 426.33B | 0.43% | 19.59M/-14.30B | 0x10...51f0 |
25 | 356.60B | 0.36% | 60.17B/62.07B | 0x6c...34be |
26 | 336.31B | 0.34% | 0.00/0.00 | 0x0b...7b33 |
27 | 319.19B | 0.32% | 0.00/31.34B | 0x4b...44ee |
28 | 312.87B | 0.31% | 12.67B/42.75B | 0xdb...3bee |
29 | 292.55B | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x7a...af72 |
30 | 285.44B | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x05...eb52 |
31 | 263.47B | 0.26% | 0.00/9.98B | 0x0b...a405 |
32 | 253.05B | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xf5...b906 |
33 | 246.43B | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x13...5fb6 |
34 | 242.00B | 0.24% | 0.00/0.00 | 0xa8...a4cb |
35 | 226.42B | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x5d...b88d |
36 | 225.12B | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x5e...6288 |
37 | 220.00B | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x9a...f960 |
38 | 201.96B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x4e...e8d3 |
39 | 199.94B | 0.2% | 0.00/199.94B | 0xdb...fd7c |
40 | 199.75B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x23...466f |
41 | 196.14B | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x13...577b |
42 | 177.20B | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x36...1cdc |
43 | 167.46B | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x02...9cd4 |
44 | 158.15B | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x11...95f3 |
45 | 153.37B | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x1c...56cd |
46 | 151.62B | 0.15% | 0.00/38.20B | 0x74...5ef9 |
47 | 148.90B | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x93...4489 |
48 | 145.98B | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x25...676d |
49 | 140.00B | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xb2...64f7 |
50 | 132.11B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x4b...ece9 |
51 | 126.57B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x4a...fb01 |
52 | 125.23B | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x6a...298b |
53 | 119.40B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xe7...720b |
54 | 118.22B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xdc...c3b7 |
55 | 116.32B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x0e...4346 |
56 | 115.35B | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x43...3872 |
57 | 114.61B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xdc...c3a6 |
58 | 113.46B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xdb...38a1 |
59 | 112.24B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x3e...078b |
60 | 111.65B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x70...3ed8 |
61 | 111.48B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xef...f7c1 |
62 | 110.40B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x3c...d096 |
63 | 110.21B | 0.11% | 0.00/1.42B | 0x14...b565 |
64 | 105.96B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x4b...0146 |
65 | 105.88B | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x82...1209 |
66 | 105.34B | 0.11% | 0.00/12.42B | 0xd6...eaa0 |
67 | 102.90B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x87...4bc3 |
68 | 101.48B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xdc...544b |
69 | 101.26B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x4a...9343 |
70 | 100.39B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xe1...f0b2 |
71 | 100.09B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x7a...3f22 |
72 | 100.00B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x3c...858e |
73 | 100.00B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xab...68f0 |
74 | 100.00B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x22...3109 |
75 | 99.22B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xb2...a6c0 |
76 | 94.36B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x14...ded1 |
77 | 89.88B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x77...dce2 |
78 | 89.38B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xcd...2210 |
79 | 83.47B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x02...a755 |
80 | 80.15B | 0.08% | 0.00/-3.43B | 0x39...e51e |
81 | 79.41B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xbc...241d |
82 | 75.76B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xf3...c997 |
83 | 75.38B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xbb...7092 |
84 | 75.00B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x7c...19d9 |
85 | 72.49B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xe9...06f3 |
86 | 71.58B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xe2...35fb |
87 | 71.43B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x88...87f4 |
88 | 70.72B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x9a...fecd |
89 | 70.52B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xc5...4626 |
90 | 70.43B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x5c...a501 |
91 | 70.19B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xa8...36cd |
92 | 69.22B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xb8...d4d0 |
93 | 67.37B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x47...ff78 |
94 | 64.57B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x2c...794b |
95 | 62.92B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xdb...7542 |
96 | 62.88B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x93...eb19 |
97 | 62.34B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x11...7f1d |
98 | 60.18B | 0.06% | 60.18B/60.18B | 0x55...b84a |
99 | 60.00B | 0.06% | 60.00B/60.00B | 0xc9...d588 |
100 | 59.92B | 0.06% | 59.92B/59.92B | 0xc6...ac2e |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $5.61M | 2.82T AKITA | $0.00000008245 | N/A |
2024-09-18 | $5.43M | 3.84T AKITA | $0.00000007989 | $0.00000008245 |
2024-09-17 | $4.84M | 3.03T AKITA | $0.00000007121 | $0.00000007989 |
2024-09-16 | $4.94M | 2.61T AKITA | $0.00000007259 | $0.00000007121 |
2024-09-15 | $5.30M | 3.47T AKITA | $0.00000007796 | $0.00000007259 |
2024-09-14 | $5.55M | 4.71T AKITA | $0.00000008154 | $0.00000007796 |
2024-09-13 | $5.38M | 2.22T AKITA | $0.00000007907 | $0.00000008154 |