Tính giá AgeOfGods AOG
Giới thiệu về AgeOfGods ( AOG )
Xu hướng giá AgeOfGods (AOG)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00008167 | +2.48% |
24H | $0.0002199 | +6.97% |
7 ngày | -$0.000339 | -9.13% |
30 ngày | $0.00003407 | +1.02% |
1 year | -$0.003796 | -52.94% |
Chỉ số độ tin cậy
82.71
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#493
Phần trăm
TOP 5%
Nhà đầu tư
Moonwhale Ventures
Dutch Crypto Investors
Oddiyana Ventures
Atesis Capital
Cập nhật trực tiếp giá AgeOfGods (AOG)
Giá AgeOfGods hôm nay là $0.003375 với khối lượng giao dịch trong 24h là $10.97K và như vậy AgeOfGods có vốn hóa thị trường là $351.39K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000033%. Giá AgeOfGods đã biến động +6.97% trong 24h qua.
AgeOfGods đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-26 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.569, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.003004. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.003004 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.569. Cảm xúc xã hội của AgeOfGods hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá AgeOfGods (AOG)
Điều gì quyết định biến động giá của AgeOfGods (AOG)?
Giá cao nhất của AgeOfGods trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của AgeOfGods trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của AgeOfGods là bao nhiêu?
Có bao nhiêu AgeOfGods trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của AgeOfGods là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của AgeOfGods là bao nhiêu?
Dự đoán giá của AgeOfGods là bao nhiêu?
AgeOfGods có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua AgeOfGods?
AgeOfGods Tokenomics
Phân tích dữ liệu AgeOfGods
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$10.70K
Tâm lý thị trường
48.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 91.55% | $11.79K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 8.45% | $1.08K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$10.70K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 11.79K | 1.08K | 10.70K |
2024-09-19 | 16.66K | 1.53K | 15.13K |
2024-09-18 | 18.39K | 2.81K | 15.57K |
2024-09-17 | 18.26K | 1.88K | 16.37K |
2024-09-16 | 16.39K | 1.39K | 15.00K |
2024-09-15 | 17.95K | 1.50K | 16.44K |
2024-09-14 | 17.51K | 2.12K | 15.38K |
2024-09-13 | 18.82K | 1.19K | 17.62K |
2024-09-12 | 18.91K | 661.98 | 18.25K |
2024-09-11 | 16.24K | 732.82 | 15.50K |
2024-09-10 | 17.97K | 1.25K | 16.72K |
2024-09-09 | 17.69K | 1.42K | 16.26K |
2024-09-08 | 18.60K | 1.39K | 17.20K |
2024-09-07 | 17.69K | 274.52 | 17.42K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xeaed594b5926a7d5fbbc61985390baaf936a6b8d | 36.16% |
0xd6216fc19db775df9774a6e33526131da7d19a2c | 11.58% |
0x65c2439e98030312c3c5fc78c1bfc0d034749f97 | 8.95% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 4.43% |
0xc9a30f6fb0c529cd3e5aa35d7477219860a98098 | 4.42% |
Các vấn đề khác | 34.46% |
Xu hướng nắm giữ AgeOfGods
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 97.63M | 36.16% | 0.00/0.00 | 0xea...6b8d |
2 | 31.27M | 11.58% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
3 | 24.15M | 8.95% | 965.13/-5.84K | 0x65...9f97 |
4 | 11.96M | 4.43% | 454.43K/-81.56K | 0x0d...92fe |
5 | 11.94M | 4.42% | 0.00/0.00 | 0xc9...8098 |
6 | 6.40M | 2.37% | 0.00/0.00 | 0x4a...0aa9 |
7 | 5.84M | 2.17% | 62.66K/236.93K | 0xbc...0861 |
8 | 5.63M | 2.09% | 0.00/176.41K | 0x30...8314 |
9 | 4.74M | 1.76% | 0.00/0.00 | 0x17...c4a8 |
10 | 4.04M | 1.5% | 0.00/0.00 | 0xb8...6b23 |
11 | 3.35M | 1.24% | 35.88K/131.04K | 0x12...7b91 |
12 | 2.97M | 1.1% | 0.00/0.00 | 0x08...8a92 |
13 | 2.33M | 0.86% | -1.89K/-4.00K | 0x5a...7793 |
14 | 2.26M | 0.84% | 0.00/0.00 | 0x9f...e932 |
15 | 2.02M | 0.75% | 0.00/2.02M | 0x20...73f4 |
16 | 1.94M | 0.72% | 0.00/-31.66K | 0x86...9b67 |
17 | 1.90M | 0.71% | 21.55K/68.90K | 0x88...be3d |
18 | 1.50M | 0.56% | 0.00/0.00 | 0xcb...5112 |
19 | 1.47M | 0.55% | 0.00/0.00 | 0x03...45bf |
20 | 1.35M | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x41...c03d |
21 | 1.35M | 0.5% | -251.71K/-2.57M | 0x53...fa23 |
22 | 1.23M | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x20...4a3b |
23 | 1.17M | 0.44% | 75.77/799.61 | 0xe0...0aca |
24 | 1.16M | 0.43% | 0.00/0.00 | 0x94...62da |
25 | 1.02M | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x44...d79d |
26 | 945.71K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x3f...9391 |
27 | 573.39K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xdd...47bc |
28 | 571.25K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x7e...0c6d |
29 | 517.09K | 0.19% | 5.68K/20.63K | 0xfd...e9c6 |
30 | 497.90K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x9b...c72a |
31 | 463.17K | 0.17% | 0.00/160.00 | 0xc0...057f |
32 | 451.10K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x67...300b |
33 | 402.41K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x98...9dfb |
34 | 400.70K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xad...25ff |
35 | 371.29K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xe7...500d |
36 | 340.77K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xe4...7fcb |
37 | 334.68K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xc2...d4f8 |
38 | 334.33K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x0c...5f63 |
39 | 320.09K | 0.12% | 0.00/43.35K | 0x9e...3077 |
40 | 300.15K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x83...ee85 |
41 | 290.15K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xf7...e08a |
42 | 263.45K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xc6...f510 |
43 | 223.47K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x69...9771 |
44 | 217.64K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe6...2be5 |
45 | 217.39K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x98...29d5 |
46 | 201.65K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x9b...005c |
47 | 200.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x11...91df |
48 | 200.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x6d...4933 |
49 | 190.10K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xe3...4caf |
50 | 181.48K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xa1...c1f2 |
51 | 168.63K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x2c...3c3f |
52 | 168.59K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xbd...bebf |
53 | 165.67K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x46...7fff |
54 | 162.20K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xbc...dc63 |
55 | 161.08K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xbe...b8fc |
56 | 160.26K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xc9...75eb |
57 | 156.93K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x5f...1847 |
58 | 154.60K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x86...b65c |
59 | 148.56K | 0.06% | -4.01K/835.53 | 0x78...744e |
60 | 144.63K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe7...9de9 |
61 | 142.62K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xb4...cc50 |
62 | 139.99K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x97...26b2 |
63 | 139.80K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x8f...2ed7 |
64 | 138.73K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x78...7c6e |
65 | 135.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x6c...1940 |
66 | 133.80K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x4b...34ea |
67 | 132.27K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xfc...463f |
68 | 131.40K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x7f...affa |
69 | 128.76K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x78...4d00 |
70 | 126.80K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xbc...f6e1 |
71 | 125.79K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xab...ea68 |
72 | 124.69K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x33...73a7 |
73 | 124.25K | 0.05% | 3.04K/7.42K | 0x09...61eb |
74 | 123.78K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x75...9e05 |
75 | 123.70K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xed...15f4 |
76 | 123.45K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5a...9e53 |
77 | 123.45K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x64...8f46 |
78 | 123.17K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xdb...fd7c |
79 | 120.20K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xd7...e108 |
80 | 119.61K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x63...7332 |
81 | 119.04K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x31...b198 |
82 | 117.62K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x4c...b584 |
83 | 117.37K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa4...735b |
84 | 115.63K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xf8...c1d6 |
85 | 113.21K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x0a...4605 |
86 | 112.84K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xf1...66b6 |
87 | 112.57K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x5e...f21d |
88 | 110.83K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x7f...263e |
89 | 105.59K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xb3...6498 |
90 | 105.37K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x8c...962a |
91 | 105.04K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x54...e4ee |
92 | 104.83K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xda...499e |
93 | 102.32K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x71...0dda |
94 | 102.06K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x88...3101 |
95 | 101.94K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x77...f091 |
96 | 101.46K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x0d...7ff7 |
97 | 101.13K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xbe...c142 |
98 | 100.66K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xd5...b4a0 |
99 | 100.60K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x93...dcf7 |
100 | 100.05K | 0.04% | 100.05K/0.00 | 0x2f...3dd8 |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $338.69K | 35.34M AOG | $0.003273 | N/A |
2024-09-19 | $339.72K | 60.55M AOG | $0.003283 | $0.003273 |
2024-09-18 | $349.91K | 22.86M AOG | $0.003381 | $0.003283 |
2024-09-17 | $344.62K | 152.21M AOG | $0.00333 | $0.003381 |
2024-09-16 | $370.41K | 18.38M AOG | $0.003579 | $0.00333 |
2024-09-15 | $389.25K | 6.19M AOG | $0.003761 | $0.003579 |
2024-09-14 | $374.82K | 87.03M AOG | $0.003622 | $0.003761 |
2024-09-13 | $389.25K | 139.44M AOG | $0.003761 | $0.003622 |