Tính giá Aavegotchi GHST
Giới thiệu về Aavegotchi ( GHST )
Xu hướng giá Aavegotchi (GHST)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.01481 | +1.76% |
24H | $0.008478 | +1.00% |
7 ngày | $0.02759 | +3.33% |
30 ngày | -$0.1397 | -14.03% |
1 year | $0.0643 | +8.12% |
Chỉ số độ tin cậy
78.41
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#884
Phần trăm
TOP 5%
Cập nhật trực tiếp giá Aavegotchi (GHST)
Giá Aavegotchi hôm nay là $0.8563 với khối lượng giao dịch trong 24h là $271.33K và như vậy Aavegotchi có vốn hóa thị trường là $43.75M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0016%. Giá Aavegotchi đã biến động +1.00% trong 24h qua.
Aavegotchi đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-01 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $3.63, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-12-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.4869. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.4869 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $3.63. Cảm xúc xã hội của Aavegotchi hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Aavegotchi (GHST)
Điều gì quyết định biến động giá của Aavegotchi (GHST)?
Giá cao nhất của Aavegotchi trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Aavegotchi trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Aavegotchi là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Aavegotchi trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Aavegotchi là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Aavegotchi là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Aavegotchi là bao nhiêu?
Aavegotchi có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Aavegotchi?
Aavegotchi Tokenomics
Phân tích dữ liệu Aavegotchi
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$550.23K
Tâm lý thị trường
43.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 78.29% | $761.31K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 21.71% | $211.07K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$550.23K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 761.31K | 211.07K | 550.23K |
2024-09-19 | 2.93M | 627.49K | 2.30M |
2024-09-18 | 1.37M | 338.28K | 1.03M |
2024-09-17 | 1.13M | 495.80K | 641.66K |
2024-09-16 | 1.56M | 197.06K | 1.36M |
2024-09-15 | 847.37K | 17.44K | 829.93K |
2024-09-14 | 3.61M | 344.55K | 3.26M |
2024-09-13 | 1.56M | 368.34K | 1.19M |
2024-09-12 | 1.50M | 66.80K | 1.43M |
2024-09-11 | 1.39M | 101.99K | 1.29M |
2024-09-10 | 1.60M | 70.44K | 1.53M |
2024-09-09 | 1.37M | 205.10K | 1.16M |
2024-09-08 | 1.41M | 128.38K | 1.28M |
2024-09-07 | 1.26M | 33.47K | 1.23M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x40ec5b33f54e0e8a33a975908c5ba1c14e5bbbdf | 56.17% |
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec | 12.05% |
0x01f010a5e001fe9d6940758ea5e8c777885e351e | 3.21% |
0x3154cf16ccdb4c6d922629664174b904d80f2c35 | 2.83% |
0x28c6c06298d514db089934071355e5743bf21d60 | 1.43% |
Các vấn đề khác | 24.31% |
Xu hướng nắm giữ Aavegotchi
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 29.63M | 56.17% | 0.00/-428.62 | 0x40...bbdf |
2 | 6.35M | 12.05% | 0.00/0.00 | 0xf9...acec |
3 | 1.69M | 3.21% | 0.00/0.00 | 0x01...351e |
4 | 1.49M | 2.83% | -33.00K/-313.61K | 0x31...2c35 |
5 | 755.09K | 1.43% | 27.86K/64.32K | 0x28...1d60 |
6 | 754.00K | 1.43% | 0.00/0.00 | 0x53...7b62 |
7 | 736.53K | 1.4% | 9.80K/6.78K | 0x71...205a |
8 | 632.53K | 1.2% | 0.00/0.00 | 0x80...a908 |
9 | 621.48K | 1.18% | 0.00/0.00 | 0x1c...fc3f |
10 | 544.88K | 1.03% | 0.00/0.00 | 0x0f...7fe7 |
11 | 544.88K | 1.03% | 0.00/0.00 | 0x25...59e7 |
12 | 535.77K | 1.02% | 0.00/0.00 | 0x91...ea46 |
13 | 525.36K | 1.0% | 0.00/0.00 | 0x45...17a7 |
14 | 459.28K | 0.87% | 3.89K/-3.95K | 0x6c...da7b |
15 | 439.60K | 0.83% | 0.00/0.00 | 0xed...87c9 |
16 | 295.79K | 0.56% | 0.00/0.00 | 0x57...b605 |
17 | 283.39K | 0.54% | 0.00/0.00 | 0xe7...4f08 |
18 | 282.01K | 0.53% | 0.00/0.00 | 0xbb...b65d |
19 | 274.79K | 0.52% | 10.32K/20.83K | 0xa9...3e43 |
20 | 272.33K | 0.52% | 0.00/0.00 | 0x48...e4c8 |
21 | 199.89K | 0.38% | 0.00/-72.14K | 0x75...cb88 |
22 | 177.23K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0x2e...0552 |
23 | 172.87K | 0.33% | -9.80K/-9.80K | 0xc0...3370 |
24 | 164.00K | 0.31% | 0.00/-30.50K | 0x0d...92fe |
25 | 155.71K | 0.3% | -33.32K/23.83K | 0x21...5549 |
26 | 150.01K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xf3...02a3 |
27 | 145.44K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x8f...f0eb |
28 | 136.80K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x30...7b13 |
29 | 136.07K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x5b...f7ef |
30 | 129.89K | 0.25% | 33.00K/33.00K | 0x15...8408 |
31 | 129.71K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x93...e31a |
32 | 123.27K | 0.23% | 0.00/112.53K | 0x96...5d4e |
33 | 120.71K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xcb...0a37 |
34 | 113.97K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xcf...0703 |
35 | 113.76K | 0.22% | -17.69K/-126.09 | 0xdf...963d |
36 | 110.74K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x1c...c72c |
37 | 74.67K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x60...1eab |
38 | 73.53K | 0.14% | 6.19K/13.29K | 0xab...e1bc |
39 | 61.34K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x18...0aa2 |
40 | 55.95K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xde...00ff |
41 | 55.93K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x44...e480 |
42 | 54.41K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xd4...ebe3 |
43 | 54.31K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xa0...7687 |
44 | 53.94K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x39...1630 |
45 | 50.18K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x68...a55d |
46 | 50.06K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xcb...9dc2 |
47 | 46.56K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x1c...558c |
48 | 46.53K | 0.09% | 0.00/3.02K | 0x94...0c74 |
49 | 44.61K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
50 | 44.10K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x72...aacb |
51 | 40.00K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x3f...d412 |
52 | 38.69K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x9b...8d46 |
53 | 34.71K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x72...434f |
54 | 34.05K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x6c...34be |
55 | 33.56K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x62...d2a3 |
56 | 28.23K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xef...7617 |
57 | 27.63K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc6...f983 |
58 | 24.81K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x9d...1dab |
59 | 24.59K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x1c...de5d |
60 | 23.97K | 0.05% | 0.00/23.97K | 0xb4...a7d1 |
61 | 23.96K | 0.05% | 0.00/23.96K | 0x5f...2823 |
62 | 23.88K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xbf...e102 |
63 | 23.86K | 0.05% | 0.00/-198.61 | 0xcf...50d5 |
64 | 22.53K | 0.04% | 0.00/22.53K | 0x2d...7f9c |
65 | 21.72K | 0.04% | -3.31K/12.66K | 0x20...0cb4 |
66 | 21.23K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xad...3b43 |
67 | 19.73K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x18...e4d1 |
68 | 19.72K | 0.04% | 0.00/19.72K | 0x6b...ac66 |
69 | 19.21K | 0.04% | 70.19/891.20 | 0xfb...4e5d |
70 | 18.37K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x43...985b |
71 | 17.76K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb8...d7ef |
72 | 17.63K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x46...9758 |
73 | 17.54K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x96...40ca |
74 | 17.53K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x34...1653 |
75 | 16.56K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x29...b3f9 |
76 | 16.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x58...c1e8 |
77 | 15.79K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x7c...5d43 |
78 | 15.49K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x6a...de08 |
79 | 15.12K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb3...d3b6 |
80 | 15.10K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc9...29ca |
81 | 14.99K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x18...fc6b |
82 | 13.98K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x08...08f3 |
83 | 13.87K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x9a...98b9 |
84 | 13.79K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x5d...ef7b |
85 | 13.45K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x68...49b6 |
86 | 13.34K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x34...1899 |
87 | 13.30K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd4...95c9 |
88 | 13.00K | 0.02% | 9.52/266.72 | 0xab...ec85 |
89 | 12.92K | 0.02% | 0.00/12.92K | 0xe0...ca6a |
90 | 12.70K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x78...6d35 |
91 | 12.39K | 0.02% | 0.00/12.39K | 0x33...7757 |
92 | 12.39K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xee...4f51 |
93 | 11.56K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3b...2885 |
94 | 11.09K | 0.02% | -4.50K/-8.50K | 0xc8...4485 |
95 | 11.07K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x76...1a1f |
96 | 10.54K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x6d...ad48 |
97 | 10.37K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x8b...64eb |
98 | 10.37K | 0.02% | 0.00/10.37K | 0x49...86dc |
99 | 10.35K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xda...d0ae |
100 | 10.27K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x7f...b9e7 |
Aavegotchi (GHST) Tin tức
Aavegotchi Studio Reveals ‘Members Only’ Ethereum Layer-3 Gaming Chain
Built with Ethereum tech from Arbitrum, Base, and Alchemy, Geist aims to solve crypto gaming pain points while delivering exclusive benefits.
Gaming Protocol Aavegotchi Members Are Voting to End Multiyear Token Sale, Which Could Limit GHST Supply
If passed, roughly $33 million DAI will be allocated to support the development of the Aavegotchi ecosystem.
Thông báo Aavegotchi (GHST)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $42.71M | 4.61M GHST | $0.8355 | N/A |
2024-09-19 | $42.42M | 4.17M GHST | $0.8316 | $0.8355 |
2024-09-18 | $40.81M | 3.07M GHST | $0.7978 | $0.8316 |
2024-09-17 | $40.27M | 2.91M GHST | $0.7879 | $0.7978 |
2024-09-16 | $42.37M | 2.63M GHST | $0.8279 | $0.7879 |
2024-09-15 | $44.20M | 5.18M GHST | $0.8644 | $0.8279 |
2024-09-14 | $43.77M | 3.09M GHST | $0.8551 | $0.8644 |
2024-09-13 | $42.91M | 2.92M GHST | $0.8375 | $0.8551 |