logo Zilliqa

Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Icelandic Króna (ISK)

ZIL/ISK: 1 ZIL ≈ kr2.02 ISK

logo Zilliqa
ZIL
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Zilliqa Thị trường hôm nay

Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zilliqa tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr2.02. Với 18,949,100,000.00 ZIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Zilliqa trong ISK ở mức kr5,292,513,287,376.72. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Zilliqa tính bằng ISK đã tăng theo kr0.0978, mức tăng +4.98%. Trong lịch sử,Zilliqa tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr35.17. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Zilliqa tính bằng ISK được ghi nhận là kr0.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi ZIL sang ISK

kr2.02+4.99%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Zilliqa

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZilliqaZIL/USDT
Spot
$ 0.01472
+4.99%
logo ZilliqaZIL/ETH
Spot
$ 0.00000579
+0.52%
logo ZilliqaZIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01469
+4.85%

Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi ZIL sang ISK

logo ZilliqaSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1ZIL
2.02ISK
2ZIL
4.05ISK
3ZIL
6.08ISK
4ZIL
8.11ISK
5ZIL
10.13ISK
6ZIL
12.16ISK
7ZIL
14.19ISK
8ZIL
16.22ISK
9ZIL
18.24ISK
10ZIL
20.27ISK
100ZIL
202.76ISK
500ZIL
1,013.81ISK
1000ZIL
2,027.63ISK
5000ZIL
10,138.19ISK
10000ZIL
20,276.38ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang ZIL

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Zilliqa
1ISK
0.4931ZIL
2ISK
0.9863ZIL
3ISK
1.47ZIL
4ISK
1.97ZIL
5ISK
2.46ZIL
6ISK
2.95ZIL
7ISK
3.45ZIL
8ISK
3.94ZIL
9ISK
4.43ZIL
10ISK
4.93ZIL
1000ISK
493.18ZIL
5000ISK
2,465.92ZIL
10000ISK
4,931.84ZIL
50000ISK
24,659.22ZIL
100000ISK
49,318.44ZIL

Chuyển đổi Zilliqa phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.4274
logo USDTUSDT
3.62
logo BTCBTC
0.00005724
logo ETHETH
0.001423
logo FIDAFIDA
10.92
logo PEPEPEPE
442,825.16
logo SOLSOL
0.0241
logo CATCAT
94,232.55
logo POPCATPOPCAT
3.84
logo USBTUSBT
3.51
logo FTNFTN
1.59
logo TURBOTURBO
617.72
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,707,114,634.75
logo TAOTAO
0.008577
logo REEFREEF
813.95
logo MEWMEW
659.13

Cách đổi từ Zilliqa sang Icelandic Króna

01

Nhập số lượng ZIL của bạn

Nhập số lượng ZIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.

Video cách mua Zilliqa

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Icelandic Króna(ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.