logo Zilliqa

Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Croatian Kuna (HRK)

ZIL/HRK: 1 ZIL ≈ kn0.09905 HRK

logo Zilliqa
ZIL
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Zilliqa Thị trường hôm nay

Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zilliqa tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn0.09905. Với 18,949,600,000.00 ZIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Zilliqa tính bằng HRK hiện là kn12,992,052,710.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Zilliqa ở HRK đã giảm kn-0.0004153, mức giảm -0.48%. Trong lịch sử, Zilliqa tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn1.76. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Zilliqa tính bằng HRK được ghi nhận là kn0.01658.

Biểu đồ giá chuyển đổi ZIL sang HRK

kn0.09905-0.13%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Zilliqa

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZilliqaZIL/USDT
Spot
$ 0.01431
-0.13%
logo ZilliqaZIL/ETH
Spot
$ 0.00000563
-2.42%
logo ZilliqaZIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01433
+0.14%

Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi ZIL sang HRK

logo ZilliqaSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1ZIL
0.09HRK
2ZIL
0.19HRK
3ZIL
0.29HRK
4ZIL
0.39HRK
5ZIL
0.49HRK
6ZIL
0.59HRK
7ZIL
0.69HRK
8ZIL
0.79HRK
9ZIL
0.89HRK
10ZIL
0.99HRK
10000ZIL
990.50HRK
50000ZIL
4,952.54HRK
100000ZIL
9,905.09HRK
500000ZIL
49,525.47HRK
1000000ZIL
99,050.95HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang ZIL

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Zilliqa
1HRK
10.09ZIL
2HRK
20.19ZIL
3HRK
30.28ZIL
4HRK
40.38ZIL
5HRK
50.47ZIL
6HRK
60.57ZIL
7HRK
70.67ZIL
8HRK
80.76ZIL
9HRK
90.86ZIL
10HRK
100.95ZIL
100HRK
1,009.58ZIL
500HRK
5,047.90ZIL
1000HRK
10,095.81ZIL
5000HRK
50,479.06ZIL
10000HRK
100,958.13ZIL

Chuyển đổi Zilliqa phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
8.56
logo USDTUSDT
72.23
logo BTCBTC
0.001151
logo ETHETH
0.02842
logo FIDAFIDA
216.46
logo SOLSOL
0.4952
logo PEPEPEPE
8,975,589.67
logo CATCAT
1,857,623.45
logo POPCATPOPCAT
81.02
logo CATICATI
75.79
logo ZBUZBU
15.22
logo FTNFTN
31.42
logo TAOTAO
0.1783
logo USBTUSBT
80.62
logo SUISUI
48.87
logo UXLINKUXLINK
111.08

Cách đổi từ Zilliqa sang Croatian Kuna

01

Nhập số lượng ZIL của bạn

Nhập số lượng ZIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.

Video cách mua Zilliqa

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Croatian Kuna(HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.