ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Samoan Tala (WST) là WS$1.68. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng WST hiện là WS$1,852,455,947.62. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở WST đã giảm WS$-0.2147, mức giảm -11.54%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng WST đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là WS$7.84. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng WST được ghi nhận là WS$0.3907.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang WST
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6189 | -9.02% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.618 | -9.41% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi ZETA sang WST
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 1.68WST |
2ZETA | 3.37WST |
3ZETA | 5.06WST |
4ZETA | 6.75WST |
5ZETA | 8.44WST |
6ZETA | 10.13WST |
7ZETA | 11.82WST |
8ZETA | 13.51WST |
9ZETA | 15.20WST |
10ZETA | 16.89WST |
100ZETA | 168.90WST |
500ZETA | 844.54WST |
1000ZETA | 1,689.08WST |
5000ZETA | 8,445.40WST |
10000ZETA | 16,890.81WST |
Bảng chuyển đổi WST sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WST | 0.592ZETA |
2WST | 1.18ZETA |
3WST | 1.77ZETA |
4WST | 2.36ZETA |
5WST | 2.96ZETA |
6WST | 3.55ZETA |
7WST | 4.14ZETA |
8WST | 4.73ZETA |
9WST | 5.32ZETA |
10WST | 5.92ZETA |
1000WST | 592.03ZETA |
5000WST | 2,960.18ZETA |
10000WST | 5,920.37ZETA |
50000WST | 29,601.88ZETA |
100000WST | 59,203.76ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang BDT | ৳72.73 BDT |
ZETA chuyển đổi sang HUF | Ft222.20 HUF |
ZETA chuyển đổi sang NOK | kr6.48 NOK |
ZETA chuyển đổi sang MAD | د.م.6.16 MAD |
ZETA chuyển đổi sang BTN | Nu.51.47 BTN |
ZETA chuyển đổi sang BGN | лв1.11 BGN |
ZETA chuyển đổi sang KES | KSh80.83 KES |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang MXN | $10.93 MXN |
ZETA chuyển đổi sang COP | $2383.09 COP |
ZETA chuyển đổi sang ILS | ₪2.27 ILS |
ZETA chuyển đổi sang CLP | $568.84 CLP |
ZETA chuyển đổi sang NPR | रू82.35 NPR |
ZETA chuyển đổi sang GEL | ₾1.73 GEL |
ZETA chuyển đổi sang TND | د.ت1.92 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang WST
- ETH chuyển đổi sang WST
- USDT chuyển đổi sang WST
- BNB chuyển đổi sang WST
- SOL chuyển đổi sang WST
- USDC chuyển đổi sang WST
- XRP chuyển đổi sang WST
- STETH chuyển đổi sang WST
- SMART chuyển đổi sang WST
- DOGE chuyển đổi sang WST
- TON chuyển đổi sang WST
- TRX chuyển đổi sang WST
- ADA chuyển đổi sang WST
- AVAX chuyển đổi sang WST
- WBTC chuyển đổi sang WST
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.67 |
USDT | 182.96 |
BTC | 0.002914 |
ETH | 0.07238 |
FIDA | 544.38 |
PEPE | 22,703,713.18 |
SOL | 1.24 |
CAT | 4,886,084.98 |
POPCAT | 199.33 |
FTN | 80.30 |
USBT | 169.16 |
TURBO | 31,167.57 |
BABYDOGE | 89,379,719,884.92 |
TAO | 0.4471 |
REEF | 41,223.21 |
MEW | 34,129.68 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Samoan Tala
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.