ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Nepalese Rupee (NPR) là रू83.19. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng NPR hiện là रू4,439,767,821,613.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở NPR đã giảm रू-10.78, mức giảm -11.16%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng NPR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là रू381.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng NPR được ghi nhận là रू19.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang NPR
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6256 | -10.23% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6251 | -9.98% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ZETA sang NPR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 83.19NPR |
2ZETA | 166.38NPR |
3ZETA | 249.57NPR |
4ZETA | 332.76NPR |
5ZETA | 415.95NPR |
6ZETA | 499.14NPR |
7ZETA | 582.33NPR |
8ZETA | 665.52NPR |
9ZETA | 748.71NPR |
10ZETA | 831.90NPR |
100ZETA | 8,319.09NPR |
500ZETA | 41,595.45NPR |
1000ZETA | 83,190.91NPR |
5000ZETA | 415,954.55NPR |
10000ZETA | 831,909.11NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NPR | 0.01202ZETA |
2NPR | 0.02404ZETA |
3NPR | 0.03606ZETA |
4NPR | 0.04808ZETA |
5NPR | 0.0601ZETA |
6NPR | 0.07212ZETA |
7NPR | 0.08414ZETA |
8NPR | 0.09616ZETA |
9NPR | 0.1081ZETA |
10NPR | 0.1202ZETA |
10000NPR | 120.20ZETA |
50000NPR | 601.02ZETA |
100000NPR | 1,202.05ZETA |
500000NPR | 6,010.27ZETA |
1000000NPR | 12,020.54ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang USD | $0.62 USD |
ZETA chuyển đổi sang EUR | €0.57 EUR |
ZETA chuyển đổi sang INR | ₹51.73 INR |
ZETA chuyển đổi sang IDR | Rp10104.24 IDR |
ZETA chuyển đổi sang CAD | $0.85 CAD |
ZETA chuyển đổi sang GBP | £0.49 GBP |
ZETA chuyển đổi sang THB | ฿22.84 THB |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang RUB | ₽55.59 RUB |
ZETA chuyển đổi sang BRL | R$3.27 BRL |
ZETA chuyển đổi sang AED | د.إ2.29 AED |
ZETA chuyển đổi sang TRY | ₺20.03 TRY |
ZETA chuyển đổi sang CNY | ¥4.51 CNY |
ZETA chuyển đổi sang JPY | ¥97.27 JPY |
ZETA chuyển đổi sang HKD | $4.87 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NPR
- ETH chuyển đổi sang NPR
- USDT chuyển đổi sang NPR
- BNB chuyển đổi sang NPR
- SOL chuyển đổi sang NPR
- USDC chuyển đổi sang NPR
- XRP chuyển đổi sang NPR
- STETH chuyển đổi sang NPR
- SMART chuyển đổi sang NPR
- DOGE chuyển đổi sang NPR
- TON chuyển đổi sang NPR
- TRX chuyển đổi sang NPR
- ADA chuyển đổi sang NPR
- AVAX chuyển đổi sang NPR
- WBTC chuyển đổi sang NPR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4433 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005927 |
ETH | 0.001472 |
FIDA | 11.48 |
PEPE | 456,424.63 |
SOL | 0.02495 |
CAT | 98,126.88 |
POPCAT | 4.05 |
USBT | 3.49 |
FTN | 1.65 |
TURBO | 633.04 |
BABYDOGE | 1,757,596,461.28 |
TAO | 0.008845 |
REEF | 852.40 |
MEW | 680.67 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Nepalese Rupee
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.