ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Tajikistani Somoni (TJS) là SM6.75. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng TJS hiện là SM29,205,114,412.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở TJS đã giảm SM-0.698, mức giảm -9.45%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng TJS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SM30.91. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng TJS được ghi nhận là SM1.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang TJS
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.627 | -9.32% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6254 | -8.99% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi ZETA sang TJS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 6.75TJS |
2ZETA | 13.51TJS |
3ZETA | 20.26TJS |
4ZETA | 27.02TJS |
5ZETA | 33.77TJS |
6ZETA | 40.53TJS |
7ZETA | 47.28TJS |
8ZETA | 54.04TJS |
9ZETA | 60.79TJS |
10ZETA | 67.55TJS |
100ZETA | 675.53TJS |
500ZETA | 3,377.65TJS |
1000ZETA | 6,755.30TJS |
5000ZETA | 33,776.54TJS |
10000ZETA | 67,553.09TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TJS | 0.148ZETA |
2TJS | 0.296ZETA |
3TJS | 0.444ZETA |
4TJS | 0.5921ZETA |
5TJS | 0.7401ZETA |
6TJS | 0.8881ZETA |
7TJS | 1.03ZETA |
8TJS | 1.18ZETA |
9TJS | 1.33ZETA |
10TJS | 1.48ZETA |
1000TJS | 148.03ZETA |
5000TJS | 740.15ZETA |
10000TJS | 1,480.31ZETA |
50000TJS | 7,401.58ZETA |
100000TJS | 14,803.17ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
ZETA chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
ZETA chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
ZETA chuyển đổi sang CUP | $15.05 CUP |
ZETA chuyển đổi sang CVE | Esc63.52 CVE |
ZETA chuyển đổi sang FJD | $1.40 FJD |
ZETA chuyển đổi sang FKP | £0.49 FKP |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang GGP | £0.49 GGP |
ZETA chuyển đổi sang GMD | D41.13 GMD |
ZETA chuyển đổi sang GNF | GFr5372.88 GNF |
ZETA chuyển đổi sang GTQ | Q4.87 GTQ |
ZETA chuyển đổi sang HNL | L15.49 HNL |
ZETA chuyển đổi sang HTG | G83.26 HTG |
ZETA chuyển đổi sang IMP | £0.49 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TJS
- ETH chuyển đổi sang TJS
- USDT chuyển đổi sang TJS
- BNB chuyển đổi sang TJS
- SOL chuyển đổi sang TJS
- USDC chuyển đổi sang TJS
- XRP chuyển đổi sang TJS
- STETH chuyển đổi sang TJS
- SMART chuyển đổi sang TJS
- DOGE chuyển đổi sang TJS
- TON chuyển đổi sang TJS
- TRX chuyển đổi sang TJS
- ADA chuyển đổi sang TJS
- AVAX chuyển đổi sang TJS
- WBTC chuyển đổi sang TJS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.48 |
USDT | 46.41 |
BTC | 0.0007357 |
ETH | 0.01822 |
FIDA | 138.92 |
SOL | 0.3137 |
PEPE | 5,690,246.78 |
CAT | 1,216,972.81 |
POPCAT | 50.43 |
CATI | 46.97 |
TURBO | 7,785.98 |
FTN | 20.23 |
BABYDOGE | 22,325,802,335.64 |
USBT | 48.78 |
TAO | 0.1116 |
ZBU | 9.76 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Tajikistani Somoni
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.