ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q4.86. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng GTQ hiện là Q15,164,567,946.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở GTQ đã giảm Q-0.4846, mức giảm -9.42%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng GTQ đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Q22.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng GTQ được ghi nhận là Q1.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang GTQ
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6264 | -8.62% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6245 | -8.95% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi ZETA sang GTQ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 4.86GTQ |
2ZETA | 9.73GTQ |
3ZETA | 14.59GTQ |
4ZETA | 19.46GTQ |
5ZETA | 24.32GTQ |
6ZETA | 29.19GTQ |
7ZETA | 34.05GTQ |
8ZETA | 38.92GTQ |
9ZETA | 43.78GTQ |
10ZETA | 48.65GTQ |
100ZETA | 486.50GTQ |
500ZETA | 2,432.53GTQ |
1000ZETA | 4,865.06GTQ |
5000ZETA | 24,325.30GTQ |
10000ZETA | 48,650.60GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GTQ | 0.2055ZETA |
2GTQ | 0.411ZETA |
3GTQ | 0.6166ZETA |
4GTQ | 0.8221ZETA |
5GTQ | 1.02ZETA |
6GTQ | 1.23ZETA |
7GTQ | 1.43ZETA |
8GTQ | 1.64ZETA |
9GTQ | 1.84ZETA |
10GTQ | 2.05ZETA |
1000GTQ | 205.54ZETA |
5000GTQ | 1,027.73ZETA |
10000GTQ | 2,055.47ZETA |
50000GTQ | 10,277.36ZETA |
100000GTQ | 20,554.72ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang USD | $0.63 USD |
ZETA chuyển đổi sang EUR | €0.58 EUR |
ZETA chuyển đổi sang INR | ₹52.07 INR |
ZETA chuyển đổi sang IDR | Rp10169.18 IDR |
ZETA chuyển đổi sang CAD | $0.85 CAD |
ZETA chuyển đổi sang GBP | £0.49 GBP |
ZETA chuyển đổi sang THB | ฿22.98 THB |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang RUB | ₽55.95 RUB |
ZETA chuyển đổi sang BRL | R$3.29 BRL |
ZETA chuyển đổi sang AED | د.إ2.30 AED |
ZETA chuyển đổi sang TRY | ₺20.16 TRY |
ZETA chuyển đổi sang CNY | ¥4.54 CNY |
ZETA chuyển đổi sang JPY | ¥97.89 JPY |
ZETA chuyển đổi sang HKD | $4.90 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GTQ
- ETH chuyển đổi sang GTQ
- USDT chuyển đổi sang GTQ
- BNB chuyển đổi sang GTQ
- SOL chuyển đổi sang GTQ
- USDC chuyển đổi sang GTQ
- XRP chuyển đổi sang GTQ
- STETH chuyển đổi sang GTQ
- SMART chuyển đổi sang GTQ
- DOGE chuyển đổi sang GTQ
- TON chuyển đổi sang GTQ
- TRX chuyển đổi sang GTQ
- ADA chuyển đổi sang GTQ
- AVAX chuyển đổi sang GTQ
- WBTC chuyển đổi sang GTQ
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 7.62 |
USDT | 64.37 |
BTC | 0.001023 |
ETH | 0.02533 |
FIDA | 187.79 |
SOL | 0.4368 |
PEPE | 7,939,985.95 |
CAT | 1,675,840.32 |
POPCAT | 70.82 |
FTN | 28.03 |
TURBO | 10,925.31 |
USBT | 64.64 |
BABYDOGE | 31,014,793,132.70 |
TAO | 0.1554 |
CATI | 59.78 |
MEW | 11,968.28 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Guatemalan Quetzal
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.