ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Swedish Krona (SEK) là kr6.44. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng SEK hiện là kr26,963,092,159.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở SEK đã giảm kr-0.8193, mức giảm -11.54%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng SEK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr29.91. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng SEK được ghi nhận là kr1.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang SEK
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6192 | -10.55% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6187 | -9.31% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Swedish Krona
Bảng chuyển đổi ZETA sang SEK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 6.44SEK |
2ZETA | 12.88SEK |
3ZETA | 19.33SEK |
4ZETA | 25.77SEK |
5ZETA | 32.22SEK |
6ZETA | 38.66SEK |
7ZETA | 45.11SEK |
8ZETA | 51.55SEK |
9ZETA | 58.00SEK |
10ZETA | 64.44SEK |
100ZETA | 644.46SEK |
500ZETA | 3,222.30SEK |
1000ZETA | 6,444.61SEK |
5000ZETA | 32,223.05SEK |
10000ZETA | 64,446.11SEK |
Bảng chuyển đổi SEK sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SEK | 0.1551ZETA |
2SEK | 0.3103ZETA |
3SEK | 0.4655ZETA |
4SEK | 0.6206ZETA |
5SEK | 0.7758ZETA |
6SEK | 0.931ZETA |
7SEK | 1.08ZETA |
8SEK | 1.24ZETA |
9SEK | 1.39ZETA |
10SEK | 1.55ZETA |
1000SEK | 155.16ZETA |
5000SEK | 775.84ZETA |
10000SEK | 1,551.68ZETA |
50000SEK | 7,758.41ZETA |
100000SEK | 15,516.83ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang BDT | ৳73.17 BDT |
ZETA chuyển đổi sang HUF | Ft223.57 HUF |
ZETA chuyển đổi sang NOK | kr6.52 NOK |
ZETA chuyển đổi sang MAD | د.م.6.20 MAD |
ZETA chuyển đổi sang BTN | Nu.51.79 BTN |
ZETA chuyển đổi sang BGN | лв1.12 BGN |
ZETA chuyển đổi sang KES | KSh81.33 KES |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang MXN | $10.99 MXN |
ZETA chuyển đổi sang COP | $2397.71 COP |
ZETA chuyển đổi sang ILS | ₪2.28 ILS |
ZETA chuyển đổi sang CLP | $572.33 CLP |
ZETA chuyển đổi sang NPR | रू82.86 NPR |
ZETA chuyển đổi sang GEL | ₾1.74 GEL |
ZETA chuyển đổi sang TND | د.ت1.94 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SEK
- ETH chuyển đổi sang SEK
- USDT chuyển đổi sang SEK
- BNB chuyển đổi sang SEK
- SOL chuyển đổi sang SEK
- USDC chuyển đổi sang SEK
- XRP chuyển đổi sang SEK
- STETH chuyển đổi sang SEK
- SMART chuyển đổi sang SEK
- DOGE chuyển đổi sang SEK
- TON chuyển đổi sang SEK
- TRX chuyển đổi sang SEK
- ADA chuyển đổi sang SEK
- AVAX chuyển đổi sang SEK
- WBTC chuyển đổi sang SEK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.68 |
USDT | 47.96 |
BTC | 0.0007622 |
ETH | 0.0189 |
FIDA | 141.52 |
PEPE | 5,931,554.64 |
SOL | 0.323 |
CAT | 1,280,538.00 |
POPCAT | 51.92 |
FTN | 21.03 |
USBT | 40.15 |
TURBO | 8,255.17 |
BABYDOGE | 23,201,698,355.41 |
TAO | 0.1159 |
REEF | 10,748.63 |
MEW | 8,903.38 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Swedish Krona
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swedish Krona
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swedish Krona hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Swedish Krona hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.