ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.9.56. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng MVR hiện là ރ.59,166,868,956.64. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở MVR đã giảm ރ.-0.9943, mức giảm -9.59%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng MVR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ރ.44.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng MVR được ghi nhận là ރ.2.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang MVR
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6203 | -9.25% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6199 | -9.19% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi ZETA sang MVR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 9.56MVR |
2ZETA | 19.12MVR |
3ZETA | 28.68MVR |
4ZETA | 38.25MVR |
5ZETA | 47.81MVR |
6ZETA | 57.37MVR |
7ZETA | 66.93MVR |
8ZETA | 76.50MVR |
9ZETA | 86.06MVR |
10ZETA | 95.62MVR |
100ZETA | 956.28MVR |
500ZETA | 4,781.42MVR |
1000ZETA | 9,562.85MVR |
5000ZETA | 47,814.27MVR |
10000ZETA | 95,628.54MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MVR | 0.1045ZETA |
2MVR | 0.2091ZETA |
3MVR | 0.3137ZETA |
4MVR | 0.4182ZETA |
5MVR | 0.5228ZETA |
6MVR | 0.6274ZETA |
7MVR | 0.7319ZETA |
8MVR | 0.8365ZETA |
9MVR | 0.9411ZETA |
10MVR | 1.04ZETA |
1000MVR | 104.57ZETA |
5000MVR | 522.85ZETA |
10000MVR | 1,045.71ZETA |
50000MVR | 5,228.56ZETA |
100000MVR | 10,457.12ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang BDT | ৳73.09 BDT |
ZETA chuyển đổi sang HUF | Ft223.32 HUF |
ZETA chuyển đổi sang NOK | kr6.51 NOK |
ZETA chuyển đổi sang MAD | د.م.6.19 MAD |
ZETA chuyển đổi sang BTN | Nu.51.73 BTN |
ZETA chuyển đổi sang BGN | лв1.12 BGN |
ZETA chuyển đổi sang KES | KSh81.24 KES |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang MXN | $10.98 MXN |
ZETA chuyển đổi sang COP | $2395.02 COP |
ZETA chuyển đổi sang ILS | ₪2.28 ILS |
ZETA chuyển đổi sang CLP | $571.69 CLP |
ZETA chuyển đổi sang NPR | रू82.77 NPR |
ZETA chuyển đổi sang GEL | ₾1.74 GEL |
ZETA chuyển đổi sang TND | د.ت1.93 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MVR
- ETH chuyển đổi sang MVR
- USDT chuyển đổi sang MVR
- BNB chuyển đổi sang MVR
- SOL chuyển đổi sang MVR
- USDC chuyển đổi sang MVR
- XRP chuyển đổi sang MVR
- STETH chuyển đổi sang MVR
- SMART chuyển đổi sang MVR
- DOGE chuyển đổi sang MVR
- TON chuyển đổi sang MVR
- TRX chuyển đổi sang MVR
- ADA chuyển đổi sang MVR
- AVAX chuyển đổi sang MVR
- WBTC chuyển đổi sang MVR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.83 |
USDT | 32.43 |
BTC | 0.0005169 |
ETH | 0.01278 |
FIDA | 96.69 |
SOL | 0.221 |
PEPE | 4,031,421.13 |
CAT | 841,535.62 |
POPCAT | 36.49 |
CATI | 32.39 |
FTN | 14.28 |
TAO | 0.08043 |
ZBU | 6.82 |
USBT | 34.43 |
BABYDOGE | 16,249,703,420.56 |
TURBO | 5,529.41 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Maldivian Rufiyaa
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.