ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn4.18. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng HRK hiện là kn11,615,881,172.32. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở HRK đã giảm kn-0.5392, mức giảm -9.26%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn19.86. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng HRK được ghi nhận là kn0.9898.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang HRK
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6046 | -8.84% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6038 | -8.01% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi ZETA sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 4.18HRK |
2ZETA | 8.36HRK |
3ZETA | 12.54HRK |
4ZETA | 16.72HRK |
5ZETA | 20.90HRK |
6ZETA | 25.08HRK |
7ZETA | 29.27HRK |
8ZETA | 33.45HRK |
9ZETA | 37.63HRK |
10ZETA | 41.81HRK |
100ZETA | 418.14HRK |
500ZETA | 2,090.72HRK |
1000ZETA | 4,181.45HRK |
5000ZETA | 20,907.29HRK |
10000ZETA | 41,814.59HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 0.2391ZETA |
2HRK | 0.4783ZETA |
3HRK | 0.7174ZETA |
4HRK | 0.9566ZETA |
5HRK | 1.19ZETA |
6HRK | 1.43ZETA |
7HRK | 1.67ZETA |
8HRK | 1.91ZETA |
9HRK | 2.15ZETA |
10HRK | 2.39ZETA |
1000HRK | 239.15ZETA |
5000HRK | 1,195.75ZETA |
10000HRK | 2,391.50ZETA |
50000HRK | 11,957.54ZETA |
100000HRK | 23,915.09ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang JEP | £0.49 JEP |
ZETA chuyển đổi sang KGS | с54.55 KGS |
ZETA chuyển đổi sang KMF | CF281.12 KMF |
ZETA chuyển đổi sang KYD | $0.52 KYD |
ZETA chuyển đổi sang LAK | ₭13488.29 LAK |
ZETA chuyển đổi sang LRD | $120.54 LRD |
ZETA chuyển đổi sang LSL | L11.53 LSL |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ZETA chuyển đổi sang LYD | ل.د3.02 LYD |
ZETA chuyển đổi sang MDL | L11.01 MDL |
ZETA chuyển đổi sang MGA | Ar2766.53 MGA |
ZETA chuyển đổi sang MKD | ден35.29 MKD |
ZETA chuyển đổi sang MOP | MOP$5.01 MOP |
ZETA chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.52 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001143 |
ETH | 0.02805 |
FIDA | 216.40 |
SOL | 0.491 |
CATI | 79.19 |
CAT | 1,642,575.56 |
PEPE | 8,747,341.44 |
POPCAT | 80.99 |
TAO | 0.1773 |
ZBU | 15.23 |
FTN | 31.57 |
UXLINK | 114.98 |
SUI | 48.56 |
ORDI | 2.11 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Croatian Kuna
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.