ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Turkmenistani Manat (TMT) là T112.10. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash trong TMT ở mức T5,932,100,661.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash tính bằng TMT đã tăng theo T2.37, mức tăng +2.00%. Trong lịch sử,ZCash tính bằng TMT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là T11,171.43. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng TMT được ghi nhận là T56.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang TMT
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 32.03 | +1.61% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0005057 | -0.7% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 31.98 | +1.01% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Turkmenistani Manat
Bảng chuyển đổi ZEC sang TMT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 112.10TMT |
2ZEC | 224.20TMT |
3ZEC | 336.30TMT |
4ZEC | 448.40TMT |
5ZEC | 560.50TMT |
6ZEC | 672.61TMT |
7ZEC | 784.71TMT |
8ZEC | 896.81TMT |
9ZEC | 1,008.91TMT |
10ZEC | 1,121.01TMT |
100ZEC | 11,210.17TMT |
500ZEC | 56,050.89TMT |
1000ZEC | 112,101.79TMT |
5000ZEC | 560,508.98TMT |
10000ZEC | 1,121,017.97TMT |
Bảng chuyển đổi TMT sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TMT | 0.00892ZEC |
2TMT | 0.01784ZEC |
3TMT | 0.02676ZEC |
4TMT | 0.03568ZEC |
5TMT | 0.0446ZEC |
6TMT | 0.05352ZEC |
7TMT | 0.06244ZEC |
8TMT | 0.07136ZEC |
9TMT | 0.08028ZEC |
10TMT | 0.0892ZEC |
100000TMT | 892.04ZEC |
500000TMT | 4,460.23ZEC |
1000000TMT | 8,920.46ZEC |
5000000TMT | 44,602.31ZEC |
10000000TMT | 89,204.63ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang CHF | CHF28.94 CHF |
ZEC chuyển đổi sang DKK | kr220.91 DKK |
ZEC chuyển đổi sang EGP | £1520.93 EGP |
ZEC chuyển đổi sang VND | ₫819483.38 VND |
ZEC chuyển đổi sang BAM | KM57.96 BAM |
ZEC chuyển đổi sang UGX | USh123206.51 UGX |
ZEC chuyển đổi sang RON | lei148.06 RON |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang SAR | ﷼120.98 SAR |
ZEC chuyển đổi sang GHS | ₵483.54 GHS |
ZEC chuyển đổi sang KWD | د.ك9.89 KWD |
ZEC chuyển đổi sang NGN | ₦47502.75 NGN |
ZEC chuyển đổi sang BHD | .د.ب12.13 BHD |
ZEC chuyển đổi sang XAF | FCFA19440.42 XAF |
ZEC chuyển đổi sang MMK | K67721.58 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TMT
- ETH chuyển đổi sang TMT
- USDT chuyển đổi sang TMT
- BNB chuyển đổi sang TMT
- SOL chuyển đổi sang TMT
- USDC chuyển đổi sang TMT
- XRP chuyển đổi sang TMT
- STETH chuyển đổi sang TMT
- SMART chuyển đổi sang TMT
- DOGE chuyển đổi sang TMT
- TON chuyển đổi sang TMT
- TRX chuyển đổi sang TMT
- ADA chuyển đổi sang TMT
- AVAX chuyển đổi sang TMT
- WBTC chuyển đổi sang TMT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.82 |
USDT | 142.86 |
BTC | 0.00225 |
ETH | 0.05591 |
FIDA | 364.62 |
PEPE | 17,056,020.12 |
SOL | 0.9512 |
POPCAT | 153.54 |
CAT | 3,646,930.91 |
USBT | 170.60 |
FTN | 62.86 |
REEF | 33,256.79 |
MEW | 25,791.88 |
TAO | 0.3444 |
BABYDOGE | 62,257,037,785.51 |
TURBO | 22,205.48 |
Cách đổi từ ZCash sang Turkmenistani Manat
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Turkmenistani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkmenistani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Turkmenistani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.