ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Ghanaian Cedi (GHS) là ₵482.93. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash trong GHS ở mức ₵109,445,917,728.50. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash tính bằng GHS đã tăng theo ₵14.83, mức tăng +3.26%. Trong lịch sử,ZCash tính bằng GHS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₵47,843.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng GHS được ghi nhận là ₵241.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang GHS
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 32.22 | +2.93% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0005033 | -0.09% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 32.23 | +3.40% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi ZEC sang GHS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 482.93GHS |
2ZEC | 965.87GHS |
3ZEC | 1,448.81GHS |
4ZEC | 1,931.75GHS |
5ZEC | 2,414.69GHS |
6ZEC | 2,897.63GHS |
7ZEC | 3,380.57GHS |
8ZEC | 3,863.51GHS |
9ZEC | 4,346.45GHS |
10ZEC | 4,829.39GHS |
100ZEC | 48,293.91GHS |
500ZEC | 241,469.56GHS |
1000ZEC | 482,939.13GHS |
5000ZEC | 2,414,695.68GHS |
10000ZEC | 4,829,391.36GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GHS | 0.00207ZEC |
2GHS | 0.004141ZEC |
3GHS | 0.006211ZEC |
4GHS | 0.008282ZEC |
5GHS | 0.01035ZEC |
6GHS | 0.01242ZEC |
7GHS | 0.01449ZEC |
8GHS | 0.01656ZEC |
9GHS | 0.01863ZEC |
10GHS | 0.0207ZEC |
100000GHS | 207.06ZEC |
500000GHS | 1,035.32ZEC |
1000000GHS | 2,070.65ZEC |
5000000GHS | 10,353.27ZEC |
10000000GHS | 20,706.54ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang USD | $32.20 USD |
ZEC chuyển đổi sang EUR | €29.60 EUR |
ZEC chuyển đổi sang INR | ₹2676.44 INR |
ZEC chuyển đổi sang IDR | Rp522745.01 IDR |
ZEC chuyển đổi sang CAD | $43.90 CAD |
ZEC chuyển đổi sang GBP | £25.18 GBP |
ZEC chuyển đổi sang THB | ฿1181.45 THB |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang RUB | ₽2876.17 RUB |
ZEC chuyển đổi sang BRL | R$169.04 BRL |
ZEC chuyển đổi sang AED | د.إ118.25 AED |
ZEC chuyển đổi sang TRY | ₺1036.10 TRY |
ZEC chuyển đổi sang CNY | ¥233.30 CNY |
ZEC chuyển đổi sang JPY | ¥5032.09 JPY |
ZEC chuyển đổi sang HKD | $251.81 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GHS
- ETH chuyển đổi sang GHS
- USDT chuyển đổi sang GHS
- BNB chuyển đổi sang GHS
- SOL chuyển đổi sang GHS
- USDC chuyển đổi sang GHS
- XRP chuyển đổi sang GHS
- STETH chuyển đổi sang GHS
- SMART chuyển đổi sang GHS
- DOGE chuyển đổi sang GHS
- TON chuyển đổi sang GHS
- TRX chuyển đổi sang GHS
- ADA chuyển đổi sang GHS
- AVAX chuyển đổi sang GHS
- WBTC chuyển đổi sang GHS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.96 |
USDT | 33.35 |
BTC | 0.000523 |
ETH | 0.01308 |
FIDA | 91.29 |
PEPE | 3,976,900.43 |
POPCAT | 36.23 |
SOL | 0.2239 |
MEW | 6,049.73 |
CAT | 837,515.46 |
USBT | 58.78 |
REEF | 7,969.95 |
FTN | 14.67 |
TIA | 5.41 |
TAO | 0.07834 |
BABYDOGE | 14,275,180,083.79 |
Cách đổi từ ZCash sang Ghanaian Cedi
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.