ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$1,137.92. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng NIO hiện là C$632,975,470,390.98. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở NIO đã giảm C$-38.99, mức giảm -2.82%. Trong lịch sử, ZCash tính bằng NIO đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là C$117,432.06. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng NIO được ghi nhận là C$591.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang NIO
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 30.93 | -2.39% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0004916 | -2.32% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 30.97 | -1.59% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Nicaraguan Córdoba
Bảng chuyển đổi ZEC sang NIO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 1,137.92NIO |
2ZEC | 2,275.84NIO |
3ZEC | 3,413.77NIO |
4ZEC | 4,551.69NIO |
5ZEC | 5,689.61NIO |
6ZEC | 6,827.54NIO |
7ZEC | 7,965.46NIO |
8ZEC | 9,103.39NIO |
9ZEC | 10,241.31NIO |
10ZEC | 11,379.23NIO |
100ZEC | 113,792.39NIO |
500ZEC | 568,961.98NIO |
1000ZEC | 1,137,923.97NIO |
5000ZEC | 5,689,619.89NIO |
10000ZEC | 11,379,239.79NIO |
Bảng chuyển đổi NIO sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NIO | 0.0008787ZEC |
2NIO | 0.001757ZEC |
3NIO | 0.002636ZEC |
4NIO | 0.003515ZEC |
5NIO | 0.004393ZEC |
6NIO | 0.005272ZEC |
7NIO | 0.006151ZEC |
8NIO | 0.00703ZEC |
9NIO | 0.007909ZEC |
10NIO | 0.008787ZEC |
1000000NIO | 878.79ZEC |
5000000NIO | 4,393.96ZEC |
10000000NIO | 8,787.93ZEC |
50000000NIO | 43,939.66ZEC |
100000000NIO | 87,879.33ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang CRC | ₡16164.55 CRC |
ZEC chuyển đổi sang ETB | Br1775.60 ETB |
ZEC chuyển đổi sang IRR | ﷼1298062.24 IRR |
ZEC chuyển đổi sang UYU | $U1194.57 UYU |
ZEC chuyển đổi sang ALL | L2863.06 ALL |
ZEC chuyển đổi sang AOA | Kz26630.63 AOA |
ZEC chuyển đổi sang BBD | $61.72 BBD |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang BSD | $30.86 BSD |
ZEC chuyển đổi sang BZD | $61.72 BZD |
ZEC chuyển đổi sang DJF | Fdj5484.47 DJF |
ZEC chuyển đổi sang GIP | £24.14 GIP |
ZEC chuyển đổi sang GYD | $6460.67 GYD |
ZEC chuyển đổi sang HRK | kn213.61 HRK |
ZEC chuyển đổi sang IQD | ع.د40421.89 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NIO
- ETH chuyển đổi sang NIO
- USDT chuyển đổi sang NIO
- BNB chuyển đổi sang NIO
- SOL chuyển đổi sang NIO
- USDC chuyển đổi sang NIO
- XRP chuyển đổi sang NIO
- STETH chuyển đổi sang NIO
- SMART chuyển đổi sang NIO
- DOGE chuyển đổi sang NIO
- TON chuyển đổi sang NIO
- TRX chuyển đổi sang NIO
- ADA chuyển đổi sang NIO
- AVAX chuyển đổi sang NIO
- WBTC chuyển đổi sang NIO
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.60 |
USDT | 13.59 |
BTC | 0.0002142 |
ETH | 0.005297 |
FIDA | 39.70 |
SOL | 0.09116 |
PEPE | 1,655,767.39 |
CAT | 355,512.68 |
POPCAT | 14.77 |
FTN | 5.91 |
TURBO | 2,290.43 |
USBT | 14.04 |
BABYDOGE | 6,505,451,539.18 |
TAO | 0.03252 |
CATI | 12.75 |
MEW | 2,516.30 |
Cách đổi từ ZCash sang Nicaraguan Córdoba
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nicaraguan Córdoba
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nicaraguan Córdoba hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Nicaraguan Córdoba hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.