ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £24.82. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng GIP hiện là £293,600,664.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở GIP đã giảm £0.00, mức giảm --. Trong lịch sử, ZCash tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £2,497.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng GIP được ghi nhận là £12.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang GIP
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 31.73 | -0.25% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.000504 | -0.74% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 31.79 | +0.66% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi ZEC sang GIP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 24.82GIP |
2ZEC | 49.64GIP |
3ZEC | 74.46GIP |
4ZEC | 99.28GIP |
5ZEC | 124.11GIP |
6ZEC | 148.93GIP |
7ZEC | 173.75GIP |
8ZEC | 198.57GIP |
9ZEC | 223.40GIP |
10ZEC | 248.22GIP |
100ZEC | 2,482.23GIP |
500ZEC | 12,411.18GIP |
1000ZEC | 24,822.37GIP |
5000ZEC | 124,111.89GIP |
10000ZEC | 248,223.79GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 0.04028ZEC |
2GIP | 0.08057ZEC |
3GIP | 0.1208ZEC |
4GIP | 0.1611ZEC |
5GIP | 0.2014ZEC |
6GIP | 0.2417ZEC |
7GIP | 0.282ZEC |
8GIP | 0.3222ZEC |
9GIP | 0.3625ZEC |
10GIP | 0.4028ZEC |
10000GIP | 402.86ZEC |
50000GIP | 2,014.31ZEC |
100000GIP | 4,028.62ZEC |
500000GIP | 20,143.11ZEC |
1000000GIP | 40,286.22ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang USD | $31.73 USD |
ZEC chuyển đổi sang EUR | €29.16 EUR |
ZEC chuyển đổi sang INR | ₹2637.37 INR |
ZEC chuyển đổi sang IDR | Rp515114.88 IDR |
ZEC chuyển đổi sang CAD | $43.25 CAD |
ZEC chuyển đổi sang GBP | £24.81 GBP |
ZEC chuyển đổi sang THB | ฿1164.21 THB |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang RUB | ₽2834.19 RUB |
ZEC chuyển đổi sang BRL | R$166.57 BRL |
ZEC chuyển đổi sang AED | د.إ116.53 AED |
ZEC chuyển đổi sang TRY | ₺1020.98 TRY |
ZEC chuyển đổi sang CNY | ¥229.90 CNY |
ZEC chuyển đổi sang JPY | ¥4958.64 JPY |
ZEC chuyển đổi sang HKD | $248.13 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GIP
- ETH chuyển đổi sang GIP
- USDT chuyển đổi sang GIP
- BNB chuyển đổi sang GIP
- SOL chuyển đổi sang GIP
- USDC chuyển đổi sang GIP
- XRP chuyển đổi sang GIP
- STETH chuyển đổi sang GIP
- SMART chuyển đổi sang GIP
- DOGE chuyển đổi sang GIP
- TON chuyển đổi sang GIP
- TRX chuyển đổi sang GIP
- ADA chuyển đổi sang GIP
- AVAX chuyển đổi sang GIP
- WBTC chuyển đổi sang GIP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.00 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01006 |
ETH | 0.2509 |
FIDA | 1,811.11 |
SOL | 4.24 |
PEPE | 76,782,916.20 |
POPCAT | 672.99 |
CAT | 16,535,780.67 |
USBT | 623.30 |
FTN | 278.74 |
BABYDOGE | 288,277,928,150.91 |
TAO | 1.51 |
REEF | 146,777.12 |
MEW | 113,423.42 |
TURBO | 106,518.17 |
Cách đổi từ ZCash sang Gibraltar Pound
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.