ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Falkland Pound (FKP) là £23.93. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng FKP hiện là £283,144,668.67. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở FKP đã giảm £-0.8135, mức giảm -3.47%. Trong lịch sử, ZCash tính bằng FKP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £2,497.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng FKP được ghi nhận là £12.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang FKP
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 30.60 | -3.31% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0004881 | -3.02% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 30.62 | -3.16% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi ZEC sang FKP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 23.93FKP |
2ZEC | 47.87FKP |
3ZEC | 71.81FKP |
4ZEC | 95.75FKP |
5ZEC | 119.69FKP |
6ZEC | 143.63FKP |
7ZEC | 167.56FKP |
8ZEC | 191.50FKP |
9ZEC | 215.44FKP |
10ZEC | 239.38FKP |
100ZEC | 2,393.83FKP |
500ZEC | 11,969.19FKP |
1000ZEC | 23,938.38FKP |
5000ZEC | 119,691.90FKP |
10000ZEC | 239,383.80FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FKP | 0.04177ZEC |
2FKP | 0.08354ZEC |
3FKP | 0.1253ZEC |
4FKP | 0.167ZEC |
5FKP | 0.2088ZEC |
6FKP | 0.2506ZEC |
7FKP | 0.2924ZEC |
8FKP | 0.3341ZEC |
9FKP | 0.3759ZEC |
10FKP | 0.4177ZEC |
10000FKP | 417.73ZEC |
50000FKP | 2,088.69ZEC |
100000FKP | 4,177.39ZEC |
500000FKP | 20,886.96ZEC |
1000000FKP | 41,773.92ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang BDT | ৳3615.73 BDT |
ZEC chuyển đổi sang HUF | Ft11047.40 HUF |
ZEC chuyển đổi sang NOK | kr322.24 NOK |
ZEC chuyển đổi sang MAD | د.م.306.44 MAD |
ZEC chuyển đổi sang BTN | Nu.2558.99 BTN |
ZEC chuyển đổi sang BGN | лв55.35 BGN |
ZEC chuyển đổi sang KES | KSh4018.74 KES |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang MXN | $543.21 MXN |
ZEC chuyển đổi sang COP | $118481.12 COP |
ZEC chuyển đổi sang ILS | ₪112.61 ILS |
ZEC chuyển đổi sang CLP | $28281.43 CLP |
ZEC chuyển đổi sang NPR | रू4094.39 NPR |
ZEC chuyển đổi sang GEL | ₾85.94 GEL |
ZEC chuyển đổi sang TND | د.ت95.70 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FKP
- ETH chuyển đổi sang FKP
- USDT chuyển đổi sang FKP
- BNB chuyển đổi sang FKP
- SOL chuyển đổi sang FKP
- USDC chuyển đổi sang FKP
- XRP chuyển đổi sang FKP
- STETH chuyển đổi sang FKP
- SMART chuyển đổi sang FKP
- DOGE chuyển đổi sang FKP
- TON chuyển đổi sang FKP
- TRX chuyển đổi sang FKP
- ADA chuyển đổi sang FKP
- AVAX chuyển đổi sang FKP
- WBTC chuyển đổi sang FKP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.54 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01013 |
ETH | 0.2509 |
FIDA | 1,913.02 |
SOL | 4.32 |
PEPE | 78,039,193.46 |
CAT | 16,757,760.73 |
POPCAT | 694.49 |
CATI | 646.83 |
TURBO | 107,213.23 |
FTN | 278.66 |
BABYDOGE | 307,427,125,783.25 |
USBT | 671.71 |
TAO | 1.53 |
ZBU | 134.49 |
Cách đổi từ ZCash sang Falkland Pound
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.