ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Czech Koruna (CZK) là Kč700.23. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng CZK hiện là Kč240,464,713,436.98. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở CZK đã giảm Kč-20.89, mức giảm -2.39%. Trong lịch sử, ZCash tính bằng CZK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kč72,497.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng CZK được ghi nhận là Kč365.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang CZK
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 30.79 | -2.59% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0004916 | -2.32% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 30.76 | -2.26% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi ZEC sang CZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 700.23CZK |
2ZEC | 1,400.46CZK |
3ZEC | 2,100.69CZK |
4ZEC | 2,800.93CZK |
5ZEC | 3,501.16CZK |
6ZEC | 4,201.39CZK |
7ZEC | 4,901.62CZK |
8ZEC | 5,601.86CZK |
9ZEC | 6,302.09CZK |
10ZEC | 7,002.32CZK |
100ZEC | 70,023.25CZK |
500ZEC | 350,116.27CZK |
1000ZEC | 700,232.54CZK |
5000ZEC | 3,501,162.70CZK |
10000ZEC | 7,002,325.41CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CZK | 0.001428ZEC |
2CZK | 0.002856ZEC |
3CZK | 0.004284ZEC |
4CZK | 0.005712ZEC |
5CZK | 0.00714ZEC |
6CZK | 0.008568ZEC |
7CZK | 0.009996ZEC |
8CZK | 0.01142ZEC |
9CZK | 0.01285ZEC |
10CZK | 0.01428ZEC |
100000CZK | 142.80ZEC |
500000CZK | 714.04ZEC |
1000000CZK | 1,428.09ZEC |
5000000CZK | 7,140.48ZEC |
10000000CZK | 14,280.97ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang CRC | ₡16164.55 CRC |
ZEC chuyển đổi sang ETB | Br1775.60 ETB |
ZEC chuyển đổi sang IRR | ﷼1298062.24 IRR |
ZEC chuyển đổi sang UYU | $U1194.57 UYU |
ZEC chuyển đổi sang ALL | L2863.06 ALL |
ZEC chuyển đổi sang AOA | Kz26630.63 AOA |
ZEC chuyển đổi sang BBD | $61.72 BBD |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang BSD | $30.86 BSD |
ZEC chuyển đổi sang BZD | $61.72 BZD |
ZEC chuyển đổi sang DJF | Fdj5484.47 DJF |
ZEC chuyển đổi sang GIP | £24.14 GIP |
ZEC chuyển đổi sang GYD | $6460.67 GYD |
ZEC chuyển đổi sang HRK | kn213.61 HRK |
ZEC chuyển đổi sang IQD | ع.د40421.89 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CZK
- ETH chuyển đổi sang CZK
- USDT chuyển đổi sang CZK
- BNB chuyển đổi sang CZK
- SOL chuyển đổi sang CZK
- USDC chuyển đổi sang CZK
- XRP chuyển đổi sang CZK
- STETH chuyển đổi sang CZK
- SMART chuyển đổi sang CZK
- DOGE chuyển đổi sang CZK
- TON chuyển đổi sang CZK
- TRX chuyển đổi sang CZK
- ADA chuyển đổi sang CZK
- AVAX chuyển đổi sang CZK
- WBTC chuyển đổi sang CZK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.60 |
USDT | 22.01 |
BTC | 0.000348 |
ETH | 0.008621 |
FIDA | 65.01 |
SOL | 0.1485 |
PEPE | 2,703,108.47 |
CAT | 577,177.19 |
POPCAT | 24.09 |
FTN | 9.66 |
TURBO | 3,699.66 |
CATI | 20.22 |
USBT | 22.49 |
BABYDOGE | 10,528,032,257.68 |
TAO | 0.05305 |
MEW | 4,085.00 |
Cách đổi từ ZCash sang Czech Koruna
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.