logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Qatari Riyal (QAR)

ULTIMA/QAR: 1 ULTIMA ≈ ﷼23,344.77 QAR

logo Ultima
ULTIMA
logo QAR
QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼23,344.77. Với 40,266.75 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong QAR ở mức ﷼3,421,666,958.32. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng QAR đã tăng theo ﷼76.80, mức tăng +0.26%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼34,580.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼1,890.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang QAR

﷼23,318.20-0.09%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,406.10
-0.09%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang QAR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1ULTIMA
23,344.77QAR
2ULTIMA
46,689.55QAR
3ULTIMA
70,034.32QAR
4ULTIMA
93,379.10QAR
5ULTIMA
116,723.88QAR
6ULTIMA
140,068.65QAR
7ULTIMA
163,413.43QAR
8ULTIMA
186,758.20QAR
9ULTIMA
210,102.98QAR
10ULTIMA
233,447.76QAR
100ULTIMA
2,334,477.60QAR
500ULTIMA
11,672,388.00QAR
1000ULTIMA
23,344,776.00QAR
5000ULTIMA
116,723,880.00QAR
10000ULTIMA
233,447,760.00QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang ULTIMA

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1QAR
0.00004283ULTIMA
2QAR
0.00008567ULTIMA
3QAR
0.0001285ULTIMA
4QAR
0.0001713ULTIMA
5QAR
0.0002141ULTIMA
6QAR
0.000257ULTIMA
7QAR
0.0002998ULTIMA
8QAR
0.0003426ULTIMA
9QAR
0.0003855ULTIMA
10QAR
0.0004283ULTIMA
10000000QAR
428.36ULTIMA
50000000QAR
2,141.80ULTIMA
100000000QAR
4,283.61ULTIMA
500000000QAR
21,418.06ULTIMA
1000000000QAR
42,836.13ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo QAR
QAR
logo GTGT
16.09
logo USDTUSDT
137.36
logo BTCBTC
0.002178
logo ETHETH
0.05384
logo FIDAFIDA
438.57
logo CATICATI
145.01
logo CATCAT
3,152,905.57
logo SOLSOL
0.9343
logo POPCATPOPCAT
153.40
logo PEPEPEPE
16,920,748.62
logo ZBUZBU
28.97
logo FTNFTN
59.89
logo RATSRATS
1,008,240.14
logo TAOTAO
0.3375
logo UXLINKUXLINK
221.16
logo SUISUI
92.39

Cách đổi từ Ultima sang Qatari Riyal

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Qatari Riyal(QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.