logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Polish Złoty (PLN)

ULTIMA/PLN: 1 ULTIMA ≈ zł25,405.79 PLN

logo Ultima
ULTIMA
logo PLN
PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Polish Złoty (PLN) là zł25,405.79. Với 40,257.88 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng PLN hiện là zł4,020,460,448.40. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở PLN đã giảm zł42.84, mức giảm -0.23%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng PLN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là zł37,343.55. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng PLN được ghi nhận là zł2,042.10.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang PLN

zł25,402.26-0.89%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,462.20
-0.89%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang PLN

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1ULTIMA
25,405.79PLN
2ULTIMA
50,811.59PLN
3ULTIMA
76,217.39PLN
4ULTIMA
101,623.19PLN
5ULTIMA
127,028.99PLN
6ULTIMA
152,434.79PLN
7ULTIMA
177,840.59PLN
8ULTIMA
203,246.39PLN
9ULTIMA
228,652.19PLN
10ULTIMA
254,057.99PLN
100ULTIMA
2,540,579.97PLN
500ULTIMA
12,702,899.89PLN
1000ULTIMA
25,405,799.79PLN
5000ULTIMA
127,028,998.95PLN
10000ULTIMA
254,057,997.90PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang ULTIMA

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1PLN
0.00003936ULTIMA
2PLN
0.00007872ULTIMA
3PLN
0.000118ULTIMA
4PLN
0.0001574ULTIMA
5PLN
0.0001968ULTIMA
6PLN
0.0002361ULTIMA
7PLN
0.0002755ULTIMA
8PLN
0.0003148ULTIMA
9PLN
0.0003542ULTIMA
10PLN
0.0003936ULTIMA
10000000PLN
393.61ULTIMA
50000000PLN
1,968.05ULTIMA
100000000PLN
3,936.10ULTIMA
500000000PLN
19,680.54ULTIMA
1000000000PLN
39,361.09ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PLN
PLN
logo GTGT
15.05
logo USDTUSDT
127.19
logo BTCBTC
0.002017
logo ETHETH
0.05001
logo FIDAFIDA
384.16
logo SOLSOL
0.8622
logo PEPEPEPE
15,576,455.29
logo CATCAT
3,325,420.49
logo POPCATPOPCAT
138.90
logo CATICATI
130.87
logo TURBOTURBO
21,343.62
logo FTNFTN
55.52
logo BABYDOGEBABYDOGE
61,314,694,598.15
logo USBTUSBT
133.96
logo TAOTAO
0.3075
logo ZBUZBU
26.76

Cách đổi từ Ultima sang Polish Złoty

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Polish Złoty(PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.