logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Pakistani Rupee (PKR)

ULTIMA/PKR: 1 ULTIMA ≈ ₨1,756,436.72 PKR

logo Ultima
ULTIMA
logo PKR
PKR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là ₨1,756,436.72. Với 40,257.71 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng PKR hiện là ₨19,691,132,035,124.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở PKR đã giảm ₨-64,272.44, mức giảm -3.17%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng PKR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₨2,645,529.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng PKR được ghi nhận là ₨144,668.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang PKR

₨1,754,208.90-3.37%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,307.30
-3.30%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang PKR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1ULTIMA
1,756,436.72PKR
2ULTIMA
3,512,873.44PKR
3ULTIMA
5,269,310.16PKR
4ULTIMA
7,025,746.88PKR
5ULTIMA
8,782,183.60PKR
6ULTIMA
10,538,620.32PKR
7ULTIMA
12,295,057.04PKR
8ULTIMA
14,051,493.76PKR
9ULTIMA
15,807,930.48PKR
10ULTIMA
17,564,367.20PKR
100ULTIMA
175,643,672.06PKR
500ULTIMA
878,218,360.32PKR
1000ULTIMA
1,756,436,720.64PKR
5000ULTIMA
8,782,183,603.20PKR
10000ULTIMA
17,564,367,206.40PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang ULTIMA

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1PKR
0.0000005693ULTIMA
2PKR
0.000001138ULTIMA
3PKR
0.000001708ULTIMA
4PKR
0.000002277ULTIMA
5PKR
0.000002846ULTIMA
6PKR
0.000003416ULTIMA
7PKR
0.000003985ULTIMA
8PKR
0.000004554ULTIMA
9PKR
0.000005124ULTIMA
10PKR
0.000005693ULTIMA
1000000000PKR
569.33ULTIMA
5000000000PKR
2,846.67ULTIMA
10000000000PKR
5,693.34ULTIMA
50000000000PKR
28,466.72ULTIMA
100000000000PKR
56,933.44ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PKR
PKR
logo GTGT
0.2126
logo USDTUSDT
1.79
logo BTCBTC
0.00002857
logo ETHETH
0.0007088
logo FIDAFIDA
5.33
logo PEPEPEPE
221,500.33
logo SOLSOL
0.01214
logo CATCAT
48,160.77
logo POPCATPOPCAT
1.95
logo FTNFTN
0.7889
logo USBTUSBT
1.60
logo TURBOTURBO
304.72
logo BABYDOGEBABYDOGE
868,221,327.94
logo TAOTAO
0.004372
logo REEFREEF
398.15
logo MEWMEW
334.10

Cách đổi từ Ultima sang Pakistani Rupee

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Pakistani Rupee(PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.