Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Macanese Pataca (MOP) là MOP$52,762.16. Với 40,265.03 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong MOP ở mức MOP$17,112,184,964.64. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng MOP đã tăng theo MOP$243.25, mức tăng +1.01%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng MOP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là MOP$76,520.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng MOP được ghi nhận là MOP$4,184.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang MOP
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,531.90 | +0.56% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Macanese Pataca
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang MOP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 52,762.16MOP |
2ULTIMA | 105,524.32MOP |
3ULTIMA | 158,286.48MOP |
4ULTIMA | 211,048.64MOP |
5ULTIMA | 263,810.80MOP |
6ULTIMA | 316,572.97MOP |
7ULTIMA | 369,335.13MOP |
8ULTIMA | 422,097.29MOP |
9ULTIMA | 474,859.45MOP |
10ULTIMA | 527,621.61MOP |
100ULTIMA | 5,276,216.19MOP |
500ULTIMA | 26,381,080.96MOP |
1000ULTIMA | 52,762,161.92MOP |
5000ULTIMA | 263,810,809.60MOP |
10000ULTIMA | 527,621,619.20MOP |
Bảng chuyển đổi MOP sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MOP | 0.00001895ULTIMA |
2MOP | 0.0000379ULTIMA |
3MOP | 0.00005685ULTIMA |
4MOP | 0.00007581ULTIMA |
5MOP | 0.00009476ULTIMA |
6MOP | 0.0001137ULTIMA |
7MOP | 0.0001326ULTIMA |
8MOP | 0.0001516ULTIMA |
9MOP | 0.0001705ULTIMA |
10MOP | 0.0001895ULTIMA |
10000000MOP | 189.52ULTIMA |
50000000MOP | 947.64ULTIMA |
100000000MOP | 1,895.29ULTIMA |
500000000MOP | 9,476.48ULTIMA |
1000000000MOP | 18,952.97ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang KRW | ₩9049794.94 KRW |
ULTIMA chuyển đổi sang UAH | ₴266521.40 UAH |
ULTIMA chuyển đổi sang TWD | NT$213058.62 TWD |
ULTIMA chuyển đổi sang PKR | ₨1834577.31 PKR |
ULTIMA chuyển đổi sang PHP | ₱386761.77 PHP |
ULTIMA chuyển đổi sang AUD | $9867.36 AUD |
ULTIMA chuyển đổi sang CZK | Kč149629.00 CZK |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang MYR | RM31008.59 MYR |
ULTIMA chuyển đổi sang PLN | zł25896.38 PLN |
ULTIMA chuyển đổi sang SEK | kr68677.54 SEK |
ULTIMA chuyển đổi sang ZAR | R122135.05 ZAR |
ULTIMA chuyển đổi sang LKR | Rs1987597.76 LKR |
ULTIMA chuyển đổi sang SGD | $8882.47 SGD |
ULTIMA chuyển đổi sang NZD | $10669.76 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MOP
- ETH chuyển đổi sang MOP
- USDT chuyển đổi sang MOP
- BNB chuyển đổi sang MOP
- SOL chuyển đổi sang MOP
- USDC chuyển đổi sang MOP
- XRP chuyển đổi sang MOP
- STETH chuyển đổi sang MOP
- SMART chuyển đổi sang MOP
- DOGE chuyển đổi sang MOP
- TON chuyển đổi sang MOP
- TRX chuyển đổi sang MOP
- ADA chuyển đổi sang MOP
- AVAX chuyển đổi sang MOP
- WBTC chuyển đổi sang MOP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 7.34 |
USDT | 62.07 |
BTC | 0.0009867 |
ETH | 0.02438 |
FIDA | 186.85 |
SOL | 0.4238 |
PEPE | 7,693,949.88 |
CAT | 1,581,402.38 |
CATI | 68.20 |
POPCAT | 69.73 |
TAO | 0.1526 |
FTN | 27.09 |
ZBU | 13.07 |
SUI | 41.38 |
USBT | 69.27 |
UXLINK | 95.30 |
Cách đổi từ Ultima sang Macanese Pataca
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Macanese Pataca
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macanese Pataca hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Macanese Pataca hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.